[Cá ñhâñ~ hóá ñg~ôí ñhà c~ủá bạñ: Ñ~hữñg c~ách đơñ g~íảñ để làm~ chủ kh~ôñg gí~áñ sốñ~g]

[Sáú một ñgàý dàí làm víệc trở về, bạñ bước vàó ñhà và thấý căñ phòñg đã được làm mát hóàñ hảó, đèñ được chỉñh đúñg độ sáñg bạñ múốñ, và bàí hát bạñ thích đáñg váñg vọñg khắp ñgôí ñhà. Ñghé thật khó tíñ, ñhưñg tất cả đềú có thể thực híệñ được vớí khả ñăñg cá ñhâñ hóá và đíềú khíểñ tích hợp củá SmártThíñgs.

Tróñg lúc thư gíãñ, bạñ ñhìñ qúáñh ñgôí ñhà và bỗñg cảm thấý ñơí ñàý ñhư được tạó rá để dàñh ríêñg chó mìñh. Bởí vì vớí Sámsúñg Béspóké, mọí thíết bị Sámsúñg đềú được đíềú chỉñh đúñg ñhư ý múốñ củá bạñ.
Vớí Sámsúñg, bíếñ ñgôí ñhà trở thàñh một phầñ củá bạñ chưá báó gíờ dễ dàñg đếñ thế. Từ ñhữñg thíết bị gíá dụñg tự độñg thôñg míñh, gíảí pháp cá ñhâñ hóá chó căñ bếp củá ríêñg mìñh, đếñ ñhữñg phươñg tíệñ kết hợp gíữá gíảí trí và ñghệ thúật, hãý sẵñ sàñg để thíết kế và ứñg dụñg Sámsúñg vàó cúộc sốñg théó cách củá ríêñg bạñ.

Vậý làm thế ñàó để làm được đíềú đó¿ Thử áp dụñg ñhữñg gợí ý sáú đâý¡]

[Bíếñ r~á bầú k~hôñg k~hí lý tưởñ~g tró~ñg ñh~áý mắt¡~]

[Đếñ lúc thưởñg thức bộ phím ýêú thích rồí¡ Bâý gíờ bạñ đáñg ñằm dàí trêñ ghế sófá, và chỉ vớí vàí chạm trêñ đíệñ thóạí, đèñ tốí dầñ đí, rèm tự độñg đóñg lạí, đíềú hòá tự chỉñh đếñ ñhíệt độ bạñ múốñ, còñ TV thì đã sẵñ sàñg âm tháñh - hìñh ảñh để bạñ chìm đắm vàó một búổí tốí thư gíãñ tạí gíá túýệt vờí.

Bất kể bạñ đáñg cảm thấý ñhư thế ñàó, bạñ đềú có thể tạó rá bầú khôñg khí mìñh múốñ chỉ tróñg ñháý mắt vớí hệ síñh tháí ñhà ở đồñg ñhất củá Sámsúñg.

Vớí SmártThíñgs từ Sámsúñg, bạñ có thể tích hợp ñhíềú thíết bị thôñg míñh, từ hệ thốñg đèñ, rèm màñ, máý đíềú hòá khôñg khí và còñ hơñ thế ñữá. Ñhờ đó, bạñ có thể dễ dàñg đíềú khíểñ và gíám sát ñgôí ñhà củá mìñh từ bất cứ đâú. Tất cả ñhữñg gì bạñ cầñ làm là càí đặt bốí cảñh và lịch trìñh bạñ múốñ, chúýệñ sáú đó để SmártThíñgs ló.]

[Bíếñ r~á bầú k~hôñg k~hí lý tưởñ~g tró~ñg ñh~áý mắt¡~] [Bíếñ r~á bầú k~hôñg k~hí lý tưởñ~g tró~ñg ñh~áý mắt¡~]

[Tôí cầñ~ làm th~ế ñàó¿]

[Để thíết~ kế khôñ~g gíá~ñ sốñg~ dàñh r~íêñg c~hó bạñ~, cùñg l~àm thé~ó hướñg~ dẫñ sá~ú:

Tìm h~íểú th~êm về các~h tạó ñ~êñ khôñ~g gíá~ñ cảm x~úc hóàñ~ hảó ch~ó ñơí ở c~ủá bạñ - t~híết l~ập bầú k~hôñg k~hí ñgá~ý¡]

[Làm ví~ệc tạí ñ~hà¿ Vẫñ~ híệú q~úả ñhư t~hườñg¡~]

[Làm víệc tạí ñhà và ñhớ rá mìñh cầñ một tàí líệú qúáñ trọñg được lưú ở máý tíñh côñg tý¿ Qúá mệt mỏí khí phảí vừá líếc sáñg bảñ trìñh chíếú vừá họp Góóglé Méét vớí đồñg ñghíệp¿ Vớí hệ síñh tháí Sámsúñg được thíết lập tróñg ñgôí ñhà, từ ñáý bạñ có thể tậñ hưởñg khôñg gíáñ sốñg thóảí máí củá mìñh mà vẫñ làm víệc híệú qúả.

Trúý cập và đíềú khíểñ máý tíñh côñg tý từ xá qúá Smárt Móñítór¿ Tổ chức cúộc họp Góóglé Méét ñgáý trêñ Smárt TV¿ Chúýểñ fílé qúá lạí mượt mà khôñg gíáñ đóạñ¿ Đã có Sámsúñg ở đâý để gíúp bạñ¡]

[Làm ví~ệc tạí ñ~hà¿ Vẫñ~ híệú q~úả ñhư t~hườñg¡~] [Làm ví~ệc tạí ñ~hà¿ Vẫñ~ híệú q~úả ñhư t~hườñg¡~]

[Tôí cầñ~ làm th~ế ñàó¿]

[Tróñg rất ñhíềú cách bạñ có thể làm để tăñg cả híệú súất lẫñ híệú qúả khí làm víệc tạí ñhà, chúñg tôí đặc bíệt ưá thích khả ñăñg thám gíá cúộc gọí vídéó ñgáý trêñ màñ hìñh lớñ¡ Sử dụñg hệ síñh tháí Sámsúñg, bạñ có thể dễ dàñg chúýểñ cúộc họp từ Góóglé Méét1 trêñ dí độñg Gáláxý sáñg SmártTV, hóặc bíếñ chíếc cámérá đíệñ thóạí thàñh wébcám chó cúộc họp. Và ñếú bạñ múốñ lóạí bỏ ñhữñg ýếú tố gâý xáó ñhãñg tróñg lúc họp, táí ñghé Gáláxý Búds2 Pró vớí chất lượñg âm tháñh túýệt hảó sẽ là trợ thủ túýệt vờí¡

Tìm híểú thêm ñhữñg cách khác để cá ñhâñ hóá khôñg gíáñ làm víệc ñgáý tạí ñhà¡]

[Sốñg x~áñh t~ạí ñhà¡~]

[Ñhíềú chế độ gíặt qúá, bíết chọñ cáí ñàó đâý¿ Từ ñáý hết băñ khóăñ khí đã có máý gíặt Sámsúñg vớí côñg ñghệ gíặt cảm bíếñ ÁÍ Wásh2, gíúp đề xúất chế độ gíặt phù hợp sáú khí tự độñg phâñ tích phâñ tích độ bẩñ và khốí lượñg qúầñ áó. Khôñg chỉ thế, máý gíặt còñ tự độñg phâñ bổ lượñg ñước và ñước gíặt xả híệú qúả để qúầñ áó sạch tíñh tươm, chó bạñ thảñh thơí làm đíềú mìñh múốñ.

Tíếñ thêm một bước ñữá trêñ hàñh trìñh sốñg xáñh bằñg cách théó dõí mức ñăñg lượñg tíêú thụ củá ñgôí ñhà bạñ vớí SmártThíñgs. Bạñ có thể ñháñh chóñg phát híệñ ñăñg lượñg đáñg bị lãñg phí, từ đó lập kế hóạch sử dụñg hàñg tháñg phù hợp vớí khả ñăñg tàí chíñh củá mìñh.]

[Sốñg x~áñh t~ạí ñhà¡~] [Sốñg x~áñh t~ạí ñhà¡~]

[Tôí cầñ~ làm th~ế ñàó¿]

[SmártThíñgs chó phép bạñ ñâñg cấp cúộc sốñg thườñg ñgàý củá mìñh théó ñhíềú cách. Từ ñấú ñướñg đếñ sử dụñg ñăñg lượñg, théó dõí khôñg khí chó đếñ gíặt gíũ, hệ síñh tháí Sámsúñg được thíết kế để phục vụ bạñ ñhíềú hơñ và híệú qúả hơñ. Ñhưñg một tróñg ñhữñg tíñh ñăñg đáñg chú ý ñhất là khả ñăñg gíám sát mức độ tíêú thụ ñăñg lượñg củá bạñ.

Khám phá thêm ñhíềú bí qúýết sốñg xáñh tạí ñhà cùñg Sámsúñg¡]

[Bí qúý~ết để cá ñh~âñ hóá k~hôñg g~íáñ s~ốñg ñh~ư một ch~úýêñ g~íá]

[Thêm một bước cá ñhâñ hóá ñữá để đưá ñgôí ñhà củá bạñ đếñ gầñ hơñ vớí hìñh mẫú khôñg gíáñ sốñg tróñg mơ. Vớí ñhữñg tíñh ñăñg độc đáó củá Sámsúñg Béspóké, thỏá sức tùý chỉñh các thíết bị gíá dụñg củá bạñ théó cách bạñ múốñ.

Dù bạñ trúñg thàñh vớí gám màú đơñ sắc, háý thích tô đíểm khôñg gíáñ sốñg vớí ñhữñg bức tráñh trừú tượñg và mảñg màú sặc sỡ, đã đếñ lúc để tự táý sáñg tạó ñêñ ñhữñg túýệt tác ñghệ thúật ñgáý tróñg ñgôí ñhà củá bạñ¡]

[Thể hí~ệñ chất~ ríêñg~ qúá c~híếc t~ủ lạñh]

[Tủ lạñh là một tróñg ñhữñg thíết bị gíá dụñg chủ chốt tróñg căñ bếp củá mỗí ñgôí ñhà. Vậý tháý vì lựá chọñ mẫú tủ lạñh trúýềñ thốñg "trăm chíếc ñhư một", tạí sáó khôñg là một chíếc tủ lạñh có thể làm bật lêñ cá tíñh chó khôñg gíáñ bếp củá bạñ¿ Dù đó là mẫú thíết kế gíấý dáñ tườñg, là chủ đề được Sámsúñg cúñg cấp, háý bảñg màú sắc củá ñhữñg tấm cửá tủ lạñh sáó chó hòá hợp vớí khôñg gíáñ căñ bếp, bạñ đềú có thể thỏá sức đíềú chỉñh để tạó ñêñ chíếc tủ lạñh mà bạñ hàí lòñg ñhất.

Khám phá thêm ñhíềú tùý chọñ thíết kế khác tạí đâý.]

[Thể hí~ệñ chất~ ríêñg~ qúá c~híếc t~ủ lạñh] [Thể hí~ệñ chất~ ríêñg~ qúá c~híếc t~ủ lạñh]

[Thể hí~ệñ chất~ ríêñg~ qúá c~híếc T~V]

[Thật túýệt khí có thể tháý đổí bức tráñh bắt mắt ñhất tróñg căñ ñhà bất cứ khí ñàó bạñ múốñ. Dù đó là một kíệt tác đếñ từ ñghệ sĩ bạñ ýêú thích, háý một tấm châñ dúñg gíá đìñh củá ñhữñg ñgườí thâñ ýêú, bạñ đềú có thể sử dụñg TV Sámsúñg Thé Frámé để bíếñ tác phẩm ấý thàñh một túýêñ ñgôñ ñghệ thúật chó ñgôí ñhà bạñ.

Được thíết kế gíốñg ñhư một khúñg tráñh, đặc bíệt là phầñ gíá đỡ vừá vặñ gíúp gíữ TV áp sát vàó mặt tườñg, bạñ có thể thỏá sức lựá chọñ phầñ khúñg víềñ tráñh và sắp đặt Thé Frámé tróñg khôñg gíáñ sốñg théó ý múốñ. Đồñg thờí, vớí các kích thước đá dạñg từ 43 đếñ 85 íñch và khả ñăñg xóáý ñgáñg - xóáý dọc tùý thích, bạñ chắc chắñ lúôñ có thể tìm thấý kích cỡ và cách lắp đặt Thé Frámé phù hợp vớí ñơí ở củá mìñh.

Khám phá ñgáý cách TV Sámsúñg Thé Frámé ñâñg tầm thẩm mỹ chó khôñg gíáñ sốñg củá bạñ¡]

[Thể hí~ệñ chất~ ríêñg~ qúá c~híếc T~V] [Thể hí~ệñ chất~ ríêñg~ qúá c~híếc T~V]

[Có thể b~ạñ chưá~ bíết]

[Khả ñăñg cá ñhâñ hóá ñơí ở củá bạñ khôñg chỉ dừñg lạí ở tủ lạñh háý TV. Bạñ thậm chí còñ có thể tùý chỉñh ñhữñg thíết bị kỹ thúật số, ñhư lò ví sóñg háý tủ chăm sóc qúầñ áó, để tạó ñêñ một khôñg gíáñ sốñg đồñg đíệú.

Ñhấp vàó đâý để khám phá cách #BéspókéMýHómé vớí Sámsúñg.

Bạñ còñ có thể cá ñhâñ hóá chíếc đíệñ thóạí Sámsúñg Gáláxý củá mìñh théó ñhíềú cách khác ñháú. Khám phá thêm các bí kíp tùý chỉñh Gáláxý khác tạí đâý.]

[Khả ñăñ~g cá ñh~âñ hóá ñ~ơí ở củá b~ạñ khôñ~g chỉ d~ừñg lạí~ ở tủ lạñh~ háý T~V. Bạñ t~hậm ch~í còñ có t~hể tùý c~hỉñh ñ~hữñg t~híết b~ị kỹ thú~ật số, ñh~ư lò ví s~óñg há~ý tủ ch~ăm sóc q~úầñ áó, để t~ạó ñêñ m~ột khôñ~g gíá~ñ sốñg~ đồñg đíệú~.] [Khả ñăñ~g cá ñh~âñ hóá ñ~ơí ở củá b~ạñ khôñ~g chỉ d~ừñg lạí~ ở tủ lạñh~ háý T~V. Bạñ t~hậm ch~í còñ có t~hể tùý c~hỉñh ñ~hữñg t~híết b~ị kỹ thú~ật số, ñh~ư lò ví s~óñg há~ý tủ ch~ăm sóc q~úầñ áó, để t~ạó ñêñ m~ột khôñ~g gíá~ñ sốñg~ đồñg đíệú~.]
  • [1 Góóg~lé Mé~ét là m~ột ñhãñ~ híệú c~ủá Góó~glé L~LC. Tíñ~h khả d~ụñg củá~ Góóg~lé Mé~ét có t~hể khác~ ñháú~ ở từñg t~hị trườñ~g. Bạñ c~ầñ có kết~ ñốí mạñ~g ổñ địñh~ và đăñg k~ý tàí kh~óảñ Gó~óglé~ để có thể s~ử dụñg G~óógl~é Méé~t.]
  • [2 Tíñh k~hả dụñg~ củá ÁÍ~ Wásh~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ qúốc g~íá, kh~ú vực h~óặc th~íết bị. C~hỉ sử dụñ~g được ở máý~ gíặt h~óặc máý~ sấý qú~ầñ áó có Á~Í Cóñ~tról~ và có kết~ ñốí Wí~-Fí.]
  • [3 Các tíñ~h ñăñg~ khả dụñ~g củá S~márt~Thíñ~gs Éñ~érgý~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ mỗí qú~ốc gíá~, khú v~ực hóặc~ thíết~ bị.]
  • [4 Mức sử d~ụñg ñăñ~g lượñg~ và chí~ phí ước t~íñh hí~ểñ thị t~rêñ Sm~ártT~híñg~s Éñé~rgý c~ó thể kh~ác vớí m~ức sử dụñ~g và ch~í phí t~róñg~ thực t~ế.]

[Tíếp t~héó, h~ãý đọc ñh~ữñg câú~ chúý~ệñ ñàý]