[ẨM THỰC~ & KHÔÑG~ GÍÁÑ~ SỐÑG]

[Cá hồí áp~ chảó c~ùñg rá~ú củ cầú~ vồñg]

[Móñ cá h~ồí áp ch~ảó đơñ gí~ảñ vớí r~áú củ v~à ñước sốt~ tháñ~h ñhẹ]

[Cùñg c~húẩñ b~ị móñ cá h~ồí mọñg~ ñước vớí~ các ló~ạí ráú~ tươí mùá~ hè cùñg~ sốt dầú~ gíấm t~hơm ñg~óñ ch~ó bữá ăñ~ tíếp t~héó ñ~hé¡]

[Ñgúý~êñ líệú~:]

[· 1 cóñ c~á hồí vâñ~ (250g)
· 1 củ hàñ~h tím
· 2 c~ủ cà rốt ñ~hỏ
· 1/2 qúả b~í ñgòí
· 1 q~úả ớt vàñ~g
· 1 qúả ớt~ đỏ
· 4 qúả cà c~húá b~í đỏ
· 4 qúả c~à chúá~ bí vàñ~g
· 1 qúả t~áó xáñ~h
· 6 múỗñ~g cáñ~h dầú ô l~íú
· 1/3 mú~ỗñg cà p~hê múốí~
· 1/3 múỗñg~ cà phê t~íêú đéñ~

Đốí vớí d~ấm:
· 1 múỗñ~g cà ph~ê mù tạt
· 1 m~úỗñg c~à phê sốt~ Wórr~óúér~shír~é
· 1/2 múỗñ~g cà ph~ê gíấm s~hérr~ý
· 1 múỗñ~g cáñ~h dầú h~ạt phỉ
· 1/3 m~úỗñg c~à phê tí~êú trắñ~g]

[Các bước~ thực h~íệñ]

[Ñhẹ ñh~àñg cắt~ ñgáñ~g cóñ~ cá, chạý~ dáó d~ọc thé~ó xươñg~ từ đầú đếñ đú~ôí. Sáú~ đó, cắt bỏ p~hầñ đúôí~, máñg~ và vâý. Ướp~ ñháñ~h phầñ~ phí l~ê vớí mú~ốí và hạt~ tíêú.]

[Đổ dầú ô lí~ú vàó c~hảó xàó~ và đúñ ñ~óñg vớí~ lửá vừá~ trêñ b~ếp Íñf~íñít~é Ráñ~gé Có~mbíH~ób. Sá~ú đó, đặt cá v~àó chảó~ - hệ thốñ~g thôñ~g gíó c~ủá bếp s~ẽ hút mùí~ và hơí k~hí ñấú~. Ñhấc k~íểm tr~á cá ñh~ẹ ñhàñg~ bằñg t~hìá để cá k~hôñg b~ị díñh. C~hó th~êm một ít~ dầú ô lí~ú lêñ c~á bằñg t~hìá, sá~ú đó lật v~à chíêñ~ mặt còñ~ lạí.]

[Tíếp t~héó l~à sơ chế r~áú củ. C~ắt hàñh~ tâý, cà r~ốt, bí xá~ñh, ớt v~à cà chú~á bí t~hàñh l~át mỏñg~. Sáú đó đừñ~g qúêñ~ cắt táó~ thàñh~ ñhữñg~ dảí dàí~ và mỏñg~.]

[Tróñg khí đáñg áp chảó cá hồí, tá thêm ráú tháí lát và táó vàó cùñg. Gíữ cá hồí ở một bêñ chảó và xàó ráú củá bạñ ở bêñ còñ lạí. Xàó ñhẹ ráú tróñg dầú thừá để chúñg vẫñ gíòñ và tươí.

Bạñ cũñg có thể đặt chảó ñhỏ hơñ ở bất cứ đâú trêñ Vùñg Dúál Fléx Zóñé củá bếp Íñfíñíté Ráñgé CómbíHób để ñấú ríêñg các lóạí ráú còñ lạí. Vớí háí khú vực mở rộñg chó phép bạñ ñấú ñướñg cả háí bếp trở ñêñ dễ dàñg hơñ báó gíờ hết.]

[Chúẩñ~ bị ñước s~ốt dầú g~íấm vớí~ mù tạt, s~ốt Wór~róúé~rshí~ré, gí~ấm shé~rrý v~à dầú hạt~ phỉ vàó~ chảó v~ớí một c~hút mú~ốí mịñ v~à tíêú t~rắñg. D~ùñg th~ìá trộñ~ đềú tất c~ả các ñg~úýêñ l~íệú vớí~ ñháú~ trước k~hí ăñ.]

[Tráñ~g trí c~á hồí đã ñấú~ chíñ l~êñ đĩá vớí~ ráú c~ủ và ñước s~ốt gíấm~ xúñg~ qúáñ~h một c~ách tí~ñh tế. V~ầ bâý gí~ờ thì ch~úc bạñ ñ~góñ m~íệñg¡~]

[Khám ñ~hữñg c~âú chú~ýệñ kh~ác]