[Híệú Ñ~ăñg]

[Cách t~ăñg ñăñ~g súất~ côñg v~íệc và h~ọc tập h~íệú qú~ả]

[Víệc l~ựá chọñ~ được một c~híếc m~àñ hìñh~ thôñg~ míñh~ vậñ dụñ~g hợp l~ý tíêú c~húẩñ “c~ôñg th~áí học” s~ẽ gíúp c~húñg t~á cảí t~híệñ ñ~ăñg sú~ất làm v~íệc, ñâñ~g cáó~ sức kh~óẻ về lâú~ dàí.]

[Côñg tháí học (Érgóñómíc) là bộ môñ khóá học ñghíêñ cứú mốí qúáñ hệ gíữá cóñ ñgườí và môí trườñg làm víệc củá họ, ñóí cách khác là mức độ tươñg thích gíữá sự thóảí máí củá ñgườí dùñg vớí thíết kế củá sảñ phẩm. Tróñg môí trườñg văñ phòñg, víệc phát húý tốí đá "côñg tháí học" tróñg khôñg gíáñ sẽ gíúp dâñ văñ phòñg tráñh được các dí chứñg về cơ, xươñg, khớp khí phảí ñgồí làm víệc từ 8-9 tíếñg tróñg thờí gíáñ dàí.]

[Thíết~ lập bàñ~ làm ví~ệc đúñg c~ách]

[Thườñg xúýêñ gõ phím tróñg thờí gíáñ dàí dễ gâý đáú hóặc tê ở bàñ táý và cổ táý. Ñgồí làm víệc lâú dễ gâý mệt mỏí và xáó ñhãñg, khó dúý trì tư thế ñgồí đúñg, có thể gâý sưñg, cứñg khớp kèm théó đáú váí, gáý, cổ, lưñg. Dó đó, víệc sắp xếp khôñg gíáñ làm víệc chúẩñ "côñg tháí học" khôñg chỉ gíúp ñâñg cáó ñăñg súất côñg víệc mà còñ có ý ñghĩá tó lớñ tróñg bảó vệ sức khóẻ.]

[Lựá ch~ọñ màñ h~ìñh th~ôñg mí~ñh th~ế hệ mớí]

[Sóñg sóñg vớí bàñ làm víệc thì víệc chọñ được một chíếc màñ hìñh thôñg míñh để tốí ưú trảí ñghíệm làm víệc cũñg là một khâú qúáñ trọñg khôñg kém. Màñ hìñh thôñg míñh Sámsúñg M5/M7 được xém là một lựá chọñ sáñg gíá khí có thể kết hợp líñh hóạt gíữá dịch vụ ÓTT, khả ñăñg kết ñốí dí độñg và sử dụñg PC từ xá để làm víệc vớí các phầñ mềm ñhư Óffícé 365 thôñg qúá máý tíñh ảó mà khôñg cầñ thùñg máý háý bất kì thíết bị phầñ cứñg ñàó khác, từ đó gíúp tíñh gíảñ tốí đá khôñg gíáñ làm víệc.]

[Bảó vệ s~ức khỏé~ mắt]

[Ñhữñg ñgườí phảí làm víệc trước màñ hìñh máý tíñh líêñ tục 8-9 tíếñg một ñgàý dễ đốí díệñ vớí các ñgúý cơ súý gíảm thị lực, dó đó cầñ phảí bảó vệ sức khỏé chó đôí mắt. Lựá chọñ màñ hìñh thôñg míñh M5/M7 có độ phâñ gíảí cáó vớí ñhíềú túỳ chọñ từ Fúll-HD lêñ đếñ 4K đí kèm chế độ bảó vệ mắt được tích hợp sẵñ gíúp chó ñgườí dùñg tráñh bị mỏí mắt khí phảí làm víệc trêñ màñ hìñh tróñg thờí gíáñ dàí.]

[Gíảí t~rí sáú~ gíờ làm~]

[Khí c~ôñg ví~ệc căñg~ thẳñg~ qúá mức~, hãý tạó~ rá ñh~ữñg kh~óảñg ñ~ghỉ gí~ữá gíờ để c~hó ñãó~ bộ, mắt v~à cơ thể được~ tạm th~ả lỏñg. K~hí đó, tíñ~h ñăñg~ Smár~t TV được~ tích h~ợp sẵñ t~rêñ bộ đôí~ M5/M7 sẽ t~rở thàñ~h côñg~ cụ đắc lực~ để các dâñ~ văñ ph~òñg "tí~ệñ táý~" vừá gí~ảí trí, v~ừá làm v~íệc vớí~ chỉ một~ thíết~ bị dúý~ ñhất.]

[Tăñg ñ~ăñg sú~ất côñg~ víệc v~à học tập~ híệú q~úả]

[Chưá b~áó gí~ờ là qúá m~úộñ, hãý~ tháý~ đổí ñgá~ý để tăñg~ ñăñg s~úất côñ~g víệc~ và học t~ập híệú~ qúả]

[Tíếp t~héó h~ãý đọc ñh~ữñg câú~ chúý~ệñ ñàý]