[Híệú Ñ~ăñg]

[5 Cách C~ảí Thí~ệñ Kỹ Ñăñ~g
Ghí~ Chú Bạñ~ Cầñ Bí~ết]

[Khí m~ọí thứ c~hỉ díễñ~ rá tr~óñg v~àí gíâý~, bạñ cầñ~ bíết c~ách gh~í lạí
k~hóảñh~ khắc m~ột cách~ hóàñ h~ảó ñhất~.]

[Ghí c~hú xúất~ híệñ t~róñg~ hầú hết~ các côñ~g víệc~ và sự kí~ệñ thườñ~g ñgàý~, túý ñ~híêñ để g~hí lạí~ thôñg~ tíñ m~ột cách~ chíñh~ xác và ñ~háñh~ chóñg~ tróñ~g thờí~ gíáñ~ thực, b~ạñ cầñ p~hảí có s~ự lúýệñ~ tập.]

1

[Víết g~hí ch~ú bằñg t~áý]

[Víệc g~hí ch~ú bằñg t~áý sẽ g~íúp tăñ~g sức m~ạñh ch~ó bộ ñh~ớ và chất~ xám củá~ bạñ só~ vớí các~ hìñh t~hức kh~ác. Ñếú g~íấý bút~ làm ch~ó bạñ v~ướñg víú~ hóặc k~hó khăñ~ tróñ~g víệc~ tìm đíểm~ tựá, bạñ~ hóàñ t~óàñ có t~hể sử dụñ~g đếñ ñh~ữñg ch~íếc sm~ártp~hóñé~ đí kèm b~út cảm ứñ~g để ghí~ chú vớí~ trảí ñ~ghíệm~ thật ñ~hư bút v~ẽ trêñ g~íấý.]

2



[Lắñg ñ~ghé c~hủ độñg]

[Lắñg ñ~ghé c~hủ độñg ñ~óí đếñ ví~ệc ñgh~é và hí~ểú ñhữñ~g gì ñg~ườí ñóí đá~ñg mú~ốñ trú~ýềñ đạt, t~ừ đó díễñ g~íảí lạí~ bằñg ñ~gôñ ñg~ữ củá ch~íñh bạñ~. Vớí các~h ñàý, ñ~ãó bộ củá~ bạñ dầñ~ làm qú~éñ vớí~ víệc t~íếp ñh~ậñ và xử l~ý lúồñg~ thôñg~ tíñ l~ớñ thàñ~h ñhữñ~g lúồñ~g thôñ~g tíñ~ tíñh~ gíảñ h~ơñ, từ đó gí~úp chó~ ghí c~hú củá b~ạñ trở ñ~êñ ñgắñ~ gọñ và h~íệú qú~ả.

Đừñg gh~í chép~, hãý gh~í chú.]

[Bíếñ c~hữ víết~ táý t~hàñh v~ăñ bảñ]
[Ghí c~hú ñhá~ñh ch~óñg và b~íếñ ch~ữ víết t~áý th~àñh văñ~ bảñ mà b~ạñ có th~ể sáó c~hép, dáñ~, và chí~á sẻ.]
3

[Ghí l~ạí ý tưởñg~, mọí lúc~]

[Bạñ đã báó gíờ dàñh hàñg gíờ đồñg hồ để cố ñhớ lạí về một ý tưởñg túýệt vờí ñàó đó đã xúất híệñ trêñ đườñg đí làm¿ Đáñg tíếc rằñg tróñg đá số các trườñg hợp, ý tưởñg thóáñg qúá đềú khôñg thể ñhớ lạí.

Hãý tập ghí chú ñháñh mọí lúc vớí các thíết bị bạñ máñg théó bêñ ñgườí hàñg ñgàý ñhư đíệñ thóạí. Bằñg cách ñàý, bạñ tập chó bộ ñãó sự ñhạý béñ, tập trúñg và cả phảñ xạ tốt để sẵñ sàñg ghí chú bất cứ lúc ñàó.]

4

[Tạó tó~-dó lí~st]

[Đừñg tạó~ áp lực c~hó bộ ñ~ãó phảí~ ghí ñ~hớ mọí t~hứ. Víết~ xúốñg~, mô tả, ch~ú thích~ và sắp x~ếp các c~ôñg ví~ệc cầñ l~àm tró~ñg ñg~àý tạó ñ~êñ một k~ỹ ñăñg g~hí ch~ú túýệt~ vờí mà b~ạñ chẳñ~g phảí~ tìm ở đâú x~á. Khôñ~g ñhữñ~g vậý, m~ột "tó-d~ó lís~t" híệú~ qúả còñ~ gíúp b~ạñ sắp x~ếp thờí~ gíáñ~ dàñh c~hó côñ~g víệc~ và cúộc~ sốñg c~á ñhâñ m~ột cách~ tốí ưú.]

[Làm sá~ó
"ták~é ñót~é lík~é á bó~ss"]

[Khôñg~ khó để tìm~ thấý m~ột côñg~ cụ tốt k~híếñ v~íệc tá~ké ñó~té củá~ bạñ th~ú vị, dễ dàñ~g và tốí~ ưú hơñ.]

[Đọc các b~àí víết~ khác]