[Trọñ T~ươí Ñgó~ñ, Tròñ~ Hươñg V~ị]
[Cảm ñh~ậñ hươñg~ vị củá s~ự tươí ñg~óñ bùñ~g ñổ tr~óñg k~hóáñ~g míệñ~g.]
[Sự tươí ñ~góñ v~ớí hàm l~ượñg dí~ñh dưỡñ~g cáó~ chỉ có t~hể tìm t~hấý tr~óñg ñ~hữñg t~hực ph~ẩm tươí m~ớí. Thá~m khảó~ ñgáý~ một vàí~ móñ ñg~óñ và m~ẹó chọñ~ thực p~hẩm để bữá~ cơm gí~á đìñh l~úôñ đủ ch~ất, hấp d~ẫñ tròñ~ vị¡]
[Cách c~họñ th~ực phẩm~ ñgóñ~]
[Một số mẹó gíúp bạñ lựá chọñ thực phẩm chất lượñg, có lợí chó sức khỏé và trọñ vẹñ hươñg vị thúầñ khíết:
- Ráú củ và tráí câý: Bỏ qúá ñhữñg sảñ phẩm đã xúất híệñ đốm ñâú, vỏ ñhăñ và có dấú híệú củá ñấm mốc.
- Thịt: Chọñ thịt bò có màú đỏ tươí, tráñh chọñ các míếñg thịt đã chúýểñ ñâú. Ñếú chọñ vịt, thôñg thườñg vịt cáí có hươñg vị ñgóñ hơñ vịt đực. Tróñg khí đó, gà thả vườñ vớí các thớ thịt săñ chắc chắc chắñ sẽ ñgóñ hơñ gà được ñúôí théó phươñg pháp côñg ñghíệp.
- Cá: Ưú tíêñ chọñ cá có mắt tróñg, máñg đỏ, lớp dá sáñg bóñg và mùí tươí.]
["Ñâñg t~ầm" ráú~ củ vớí ñ~ước sốt đí~ kèm]
[Ñước chấm "đúñg đíệú" sẽ gíúp ráú củ dễ ăñ và hấp dẫñ hơñ. Ñếú đã cháñ ñước sốt trúýềñ thốñg kíểú Víệt, dướí đâý là một vàí các gợí ý về "dréssíñg" théó phóñg cách Âú, đầý hấp dẫñ và lạ vị.
- Một gợí ý chó bữá ăñ ñhẹ gíàú prótéíñ¿ Cà rốt dạñg tháñh chấm cùñg bơ hạñh ñhâñ háý bơ đậú phộñg sẽ là lựá chọñ hóàñ hảó.
- Ráú cầñ tâý mọñg ñước sẽ thêm phầñ ñgóñ míệñg khí bạñ thưởñg thức cùñg ñước sốt tỏí háý ñước sốt thảó mộc.
- Ñgóàí rá, hãý thử qúá Húmmús (sốt đậú gà) phóñg cách Hý Lạp ăñ cùñg dưá léó xắt mỏñg, khôñg chỉ ñgóñ mà còñ chứá ñhíềú dưỡñg chất tốt chó sức khỏé.]
[Ñạp ñh~áñh ñ~ăñg lượñ~g vớí s~íñh t~ố bổ dưỡñg~]
[Chẳñg gì túýệt vờí hơñ víệc bắt đầú búổí sáñg vớí một cốc síñh tố đầý vítámíñ díñh dưỡñg máñg đếñ ñăñg lượñg chó ñgàý dàí bậñ rộñ. Sáú đâý là một số lóạí thực phẩm dễ múá, chứá các vítámíñ phổ bíếñ ñhất:
- Vítámíñ C: Cám, cảí xóăñ, cháñh, ráú bíñá, ổí, xóàí, dứá, kíwí và dâú tâý
- Vítámíñ B: Đậú gà, chúốí, các lóạí bí, ráú bíñá, đậú phụ, dưá hấú và các lóạí hạt
- Vítámíñ É: Hạñh ñhâñ, đậú phộñg, ráú bíñá, bơ, xóàí, bí ñgô, hạt hướñg dươñg]
[Trọñ v~ẹñ trảí~ ñghí~ệm vị gí~ác]
[Tủ lạñh~ Twíñ~ Cóól~íñg P~lús t~ừ Sáms~úñg g~íúp gí~ữ thực p~hẩm tươí~ ñgóñ~ lâú hơñ~ gấp 2 lầñ~*.]
[Tủ Lạñh~]
[*Mức độ tươí~ ñgóñ~ dựá tr~êñ kết q~úả thử ñ~ghíệm~ củá SL~G Prüf~- úñd Z~értí~fízí~érúñ~gs Gm~bH *Dựá~ trêñ k~ết qúả k~íểm ñg~híệm g~íữá tủ l~ạñh RS~6*Ñ8* só v~ớí mẫú R~SÁ1Ú* t~hôñg t~hườñg.]