[Cách c~họñ đíềú~ hòá kh~ôñg kh~í phù hợp~]

[Víệc chọñ lựá đíềú hòá khôñg khí phù hợp chó ñgôí ñhà khôñg chỉ là gíảí pháp chốñg ñóñg, mà còñ là cách để kíếñ tạó một khôñg gíáñ sốñg thóảí máí, tróñg làñh chó cả gíá đìñh. Một chíếc đíềú hòá tốt khôñg chỉ máñg lạí lúồñg khí mát dễ chịú, mà còñ tích hợp côñg ñghệ thôñg míñh và gíảí pháp bềñ vữñg vàó cúộc sốñg hằñg ñgàý.

Ñgàý ñáý, đíềú hòá đã vượt xá váí trò làm mát thôñg thườñg, trở thàñh một hệ thốñg đíềú hòá khôñg khí tóàñ díệñ. Hướñg dẫñ ñàý sẽ cúñg cấp chó bạñ ñhữñg thôñg tíñ qúáñ trọñg – từ víệc xác địñh côñg súất phù hợp vớí díệñ tích phòñg, đếñ víệc tìm híểú các tíñh ñăñg tíêñ tíếñ – gíúp bạñ dễ dàñg chọñ được một chíếc đíềú hòá tốí ưú chó ñhú cầú củá mìñh.
]

[Phâñ l~óạí đíềú~ hòá kh~ôñg kh~í]

[Đíềú hòá~ khôñg~ khí có ñ~híềú l~óạí, mỗí~ lóạí m~áñg l~ạí ñhữñ~g lợí íc~h ríêñ~g tùý t~húộc v~àó khôñ~g gíá~ñ, ñgâñ~ sách v~à ñhú c~ầú làm m~át củá b~ạñ. Dướí đâý~ là phầñ~ tổñg h~ợp các d~òñg đíềú~ hòá ph~ổ bíếñ, g~íúp bạñ~ dễ dàñg~ lựá ch~ọñ gíảí~ pháp t~ốí ưú ch~ó gíá~ đìñh mìñ~h]

[Lựá ch~ọñ các t~íñh ñăñ~g đíềú h~òá máñ~g lạí s~ự thóảí~ máí]

[Các tíñ~h ñăñg~ qúáñ~ trọñg~ sẽ thá~ý đổí tùý~ théó~ ñhú c~ầú củá b~ạñ. Hãý ưú~ tíêñ ñ~hữñg m~ẫú máý đí~ềú hòá s~ở hữú kh~ả ñăñg l~àm mát m~ạñh mẽ v~à ñhíềú~ tíệñ íc~h.]

[Lựá ch~ọñ kích~ thước v~à côñg s~úất máý~ lạñh h~óàñ hảó~]

[Bước qú~áñ tr~ọñg ñh~ất là xác~ địñh kíc~h thước~ và côñg~ súất p~hù hợp v~ớí khôñ~g gíá~ñ ñhà c~ủá bạñ. Đí~ềú hòá c~ó kích t~hước qú~á ñhỏ sẽ k~hó làm m~át phòñ~g, tró~ñg kh~í đíềú h~òá có kíc~h thước~ qúá lớñ~ sẽ làm m~át qúá ñ~háñh~ mà khôñ~g lóạí~ bỏ được độ ẩm, d~ẫñ đếñ cảm~ gíác ẩm~ ướt và lãñ~g phí ñ~ăñg lượñ~g.]

[Làm th~ế ñàó để đó p~hòñg c~ủá bạñ¿~]

[Chỉ cầñ~ đó chí~ềú dàí v~à chíềú~ rộñg c~ủá căñ p~hòñg t~íñh bằñ~g mét v~à ñhâñ h~áí số đó để c~ó díệñ t~ích tíñ~h bằñg~ mét vú~ôñg (m²). C~híềú d~àí (m) x C~híềú r~ộñg (m) = D~íệñ tíc~h (m²).]

[Díệñ t~ích ph~òñg (m2)]

[Côñg s~úất kh~úýếñ ñ~ghị]

[Lý tưởñg~ chó]

[Lêñ đếñ 15 m~ét vúôñ~g]

[khóảñ~g 5,000 - 6,000 BTÚ~]

[Phòñg~ ñhỏ (ph~òñg ñg~ủ, phòñg~ học, ph~òñg làm~ víệc ñ~hỏ gọñ)]

[15 - 25 mét vú~ôñg]

[khóảñ~g 7,000 - 8,500 BTÚ~]

[Phòñg~ ñgủ tr~úñg b~ìñh, ph~òñg kh~ách ñh~ỏ, căñ hộ s~túdí~ó]

[25 - 40 mét vú~ôñg]

[khóảñ~g 9,000 - 12,000 BTÚ~]

[Phòñg~ khách~ cỡ trú~ñg, ph~òñg ñg~ủ lớñ hơñ~, phòñg~ họp ñh~ỏ]

[40 - 65 mét vú~ôñg]

[khóảñ~g 14,000 - 21,000 BTÚ~]

[Phòñg~ khách~ lớñ, ph~òñg ñg~ủ chíñh~, khú v~ực ăñ úốñ~g mở]

[65 mét vú~ôñg tr~ở lêñ]

[22,000+ BTÚ h~óặc hệ t~hốñg đá~ tách]

[Khôñg~ gíáñ~ cực lớñ~, ñhà mở, v~ăñ phòñ~g lớñ h~óặc kh~ú thươñ~g mạí]

[Ñhữñg~ tíñh ñ~ăñg qú~áñ tr~ọñg cầñ~ chú ý kh~í chọñ~ đíềú hòá~ khôñg~ khí]

[Tíñh ñ~ăñg th~ôñg mí~ñh]

[Máý đíềú hòá khôñg khí Sámsúñg có thể được đíềú khíểñ bằñg Ứñg dụñg SmártThíñgs, máñg đếñ chó bạñ một ñơí tập trúñg để qúảñ lý ñgôí ñhà củá mìñh. Từ đó, bạñ có thể sử dụñg gíọñg ñóí, kíểm trá mức sử dụñg théó thờí gíáñ thực và thậm chí xém bảñ đồ các thíết bị được kết ñốí tróñg ñhà. Tíñh ñăñg Làm mát Tự độñg ÁÍ (ÁÍ Áútó Cóólíñg) học hỏí thóí qúéñ và đíềú kíệñ phòñg củá bạñ, ñhờ đó có thể tự độñg đíềú chỉñh chế độ làm mát để bạñ lúôñ thóảí máí mà khôñg cầñ phảí súý ñghĩ. Bạñ cũñg có thể thíết lập các thóí qúéñ để đíềú hòá và các thíết bị khác hóạt độñg cùñg ñháú, chẳñg hạñ ñhư bật máý khí bạñ về ñhà hóặc đíềú chỉñh ñhíệt độ khí bạñ rờí đí.]

[Tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~]

[Sẽ rất hữú ích khí tìm kíếm ñhãñ tíết kíệm ñăñg lượñg khí múá sắm. Máý đíềú hòá khôñg khí có côñg ñghệ bíếñ tầñ, Sámsúñg Dígítál Íñvértér Bóóst, được thíết kế để tíết kíệm đíệñ. Tháý vì líêñ tục bật tắt, máý ñéñ chạý ở ñhíềú tốc độ khác ñháú để dúý trì ñhíệt độ móñg múốñ. Phươñg pháp ñàý gíúp gíảm mức tíêú thụ ñăñg lượñg và có thể tíết kíệm đáñg kể hóá đơñ tíềñ đíệñ củá bạñ. Ñó cũñg gíúp thíết bị hóạt độñg êm áí hơñ và bềñ hơñ.]

[Bảó hàñ~h và Hỗ t~rợ sáú~ báñ hàñ~g]

[Máý đíềú hòá khôñg khí là một khóảñ đầú tư khá đáñg kể, vì vậý chế độ bảó hàñh đóñg váí trò qúáñ trọñg tróñg víệc máñg lạí sự ýêñ tâm chó ñgườí dùñg. Một chíñh sách bảó hàñh tóàñ díệñ, đặc bíệt chó bộ phậñ máý ñéñ, chó thấý cám kết và úý tíñ củá ñhà sảñ xúất đốí vớí chất lượñg sảñ phẩm. Sámsúñg cúñg cấp các góí dịch vụ chăm sóc mở rộñg, chẳñg hạñ ñhư Sámsúñg Cáré+, để tăñg cườñg bảó vệ trước ñhữñg sự cố bất ñgờ. Víệc tíếp cậñ các dịch vụ bảó trì và vệ síñh đáñg tíñ cậý cũñg là một phầñ qúáñ trọñg khí sở hữú máý đíềú hòá, đảm bảó thíết bị củá bạñ hóạt độñg tốt tróñg ñhíềú ñăm.]

[Vị trí r~ất qúá~ñ trọñ~g]

[Khí chọñ máý đíềú hòá khôñg khí tạí Víệt Ñám, bạñ ñêñ câñ ñhắc khí hậú địá phươñg, díệñ tích phòñg và ñhú cầú sử dụñg hàñg ñgàý. Vì Víệt Ñám có khí hậú ñhíệt đớí [ñóñg/ẩm/mưá/tháý đổí théó mùá], tíết kíệm ñăñg lượñg thườñg là ưú tíêñ hàñg đầú để gíúp kíểm sóát chí phí đíệñ. Sámsúñg cúñg cấp ñhíềú mẫú máý khác ñháú, báó gồm cả ñhữñg mẫú máý có côñg ñghệ Làm mát WíñdFréé™. Tíñh ñăñg ñàý ñhẹ ñhàñg phâñ táñ lúồñg khôñg khí mát qúá hàñg ñgàñ lỗ síêú ñhỏ, gíúp tráñh cảm gíác lúồñg gíó lạñh trực tíếp, máñg lạí sự thóảí máí lâú dàí.]

[Tạí sá~ó Sám~súñg~ là máý đí~ềú hòá t~ốt ñhất~ dàñh c~hó bạñ~¿]

[Ñhữñg~ câñ ñh~ắc cúốí~ cùñg]

[Víệc tìm kíếm đíềú hòá khôñg khí hóàñ hảó là một qúýết địñh cá ñhâñ, câñ bằñg gíữá côñg súất làm mát, tíết kíệm ñăñg lượñg và các tíñh ñăñg thôñg míñh phù hợp vớí phóñg cách sốñg củá bạñ. Khí làm théó hướñg dẫñ ñàý, từ víệc tíñh tóáñ chíñh xác ñhú cầú côñg súất, chọñ lóạí máý phù hợp vớí khôñg gíáñ sốñg, chó đếñ ưú tíêñ ñhữñg côñg ñghệ và dịch vụ hỗ trợ lâú dàí, bạñ có thể tự tíñ đưá rá lựá chọñ.

Chó dù bạñ chọñ mẫú WíñdFréé™ síêú êm chó phòñg ñgủ háý đíềú hòá hệ thốñg Múltí-splít mạñh mẽ chó cả ñgôí ñhà, qúýết địñh đúñg đắñ sẽ máñg đếñ sự thóảí máí trọñ vẹñ chó gíá đìñh bạñ tróñg ñhíềú ñăm tớí.
]




[Bạñ đáñ~g múốñ~ múá t~híết b~ị gíá d~ụñg mớí~¿]

[Trúý~ cập ñg~áý tr~áñg L~ívé S~tréá~m củá c~húñg t~ôí để ñhậñ~ ưú đãí và k~húýếñ~ mãí đặc b~íệt¡]

[Ñhữñg~ câú hỏí~ thườñg~ gặp (FÁ~Q)]

  • [Sự khác~ bíệt g~íữá máý~ đíềú hòá~ Íñvé~rtér~ và khôñ~g Íñv~érté~r là gì¿~]

    [Đíềú hòá~ khôñg~ Íñvé~rtér~ có một m~áý ñéñ c~hạý ở một~ tốc độ cố địñ~h dúý~ ñhất, h~óặc ở côñ~g súất~ tốí đá h~óặc tắt~. Đíềú hòá~ Íñvé~rtér~ có máý ñ~éñ bíếñ~ tầñ có k~hả ñăñg~ đíềú ch~ỉñh côñ~g súất~ thôñg~ míñh~ để dúý t~rì ñhí~ệt độ móñ~g múốñ~. Đíềú ñàý~ gíúp c~ác mẫú m~áý lạñh~ Íñvé~rtér~ tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~ hơñ đáñg~ kể, êm áí h~ơñ và dú~ý trì ñ~híệt độ p~hòñg ổñ~ địñh hơñ~.]
  • [Làm mát~ Wíñd~Fréé~™ Cóól~íñg l~à côñg ñ~ghệ đặc t~rưñg c~ủá Sám~súñg~ gíúp p~hâñ táñ~ lúồñg~ khôñg~ khí mát~ ñhẹ ñh~àñg và êm~ áí qúá~ hàñg ñ~gàñ lỗ k~hí síêú~ ñhỏ ở mặt~ trước c~ủá máý. Đí~ềú ñàý t~ạó rá m~ôí trườñ~g "khôñ~g khí t~ĩñh", làm~ mát căñ~ phòñg~ híệú q~úả mà kh~ôñg có c~ảm gíác~ khó ch~ịú dó l~úồñg g~íó lạñh~ thổí t~rực tí~ếp vàó ñ~gườí.]
  • [Có, ñhí~ềú mẫú đí~ềú hòá t~ách rờí~ híệñ đạí~ được thí~ết kế th~éó cơ c~hế "chú~ trìñh~ đảó chí~ềú", chó~ phép h~óạt độñg~ ñhư một~ máý làm~ mát vàó~ mùá hè v~à ñhư một~ máý sưởí~ híệú q~úả vàó m~ùá đôñg. Ñ~hờ đó, chúñ~g trở t~hàñh g~íảí ph~áp đíềú h~òá ñhí~ệt độ líñ~h hóạt~, sử dụñg~ được qúá~ñh ñăm~.]
  • [Bạñ có t~hể múá~ máý đíềú~ hòá tr~ực tíếp~ từ cửá h~àñg tr~ực túý~ếñ Sám~súñg~ óffí~cíál~ stór~é, ñơí b~ạñ sẽ tìm~ thấý ñ~hữñg m~ẫú máý m~ớí ñhất~, chươñg~ trìñh~ khúý~ếñ mãí độc~ qúýềñ~ và các l~ợí ích k~èm thé~ó ñhư l~ắp đặt ch~úýêñ ñ~ghíệp~, gíáó~ hàñg v~à bảó hàñ~h. Trú~ý cập M~úá tr~ực tíếp~, Ñhậñ ñ~gáý ưú~ đãí.]