[Vì sáó~ ñêñ ch~ọñ
gíá~ dụñg S~ámsú~ñg¿]

[Đíềú làm~ ñêñ sự k~hác bí~ệt củá S~ámsú~ñg¿]

 

[ÁÍ &
Sm~ártT~híñg~s]

[Trảí ñ~ghíệm~ tíệñ íc~h líềñ~ mạch t~ạí ñhà]
 

[Híệú s~úất Vượt~ trộí]

[Côñg ñ~ghệ sáñ~g tạó v~ượt bậc]
 

[Thíết~ kế & Tíñh~ ñăñg l~íñh h~óạt]

[Đá dạñg~ tíñh ñ~ăñg đáp ứñ~g chó~ các ñh~ú cầú k~hác ñh~áú]
[Côñg ñ~ghệ tươñ~g láí~]

[Tíêñ t~íếñ và B~ềñ vữñg~]

[Mục tí~êú chíñ~h củá c~húñg t~ôí là tạó~ rá các~ côñg ñ~ghệ hí~ệú qúả v~à vớí độ tí~ñ cậý c~áó.]

[ÁÍ & Sm~ártT~híñg~s]

[Híệú s~úất Vượt~ trộí]

[Côñg ñ~ghệ Tươñ~g láí~ Tíêñ t~íếñ và B~ềñ vữñg~]

[Côñg ñ~ghệ ch~ó tươñg~ láí t~íêñ tí~ếñ và bềñ~ vữñg]

[Đề xúất s~ảñ phẩm~]

  1. [Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~ có sẵñ t~rêñ th~íết bị Á~ñdró~íd và í~ÓS. Cầñ~ có kết ñ~ốí Wí-F~í và tàí~ khóảñ~ Sáms~úñg.]
  2. [Đèñ đỏ bật s~áñg kh~í cám~érá đá~ñg hó~ạt độñg. Ñ~góạí h~ìñh củá~ ñgườí d~ùñg có t~hể được gh~í lạí, ñ~hưñg m~ôí trườñ~g xúñ~g qúá~ñh kh~ôñg ph~ảí đồ ăñ sẽ t~ự độñg bị l~àm mờ.]
  3. [Kể từ tháñg 4 ñăm 2024, ÁÍ Vísíóñ Íñsídé có thể ñhậñ dạñg 33 mặt hàñg thực phẩm ñhư tráí câý và ráú tươí. Ñếú thực phẩm được ché bằñg táý và khôñg thể ñhậñ bíết được thì có thể bị líệt vàó dáñh mục khôñg xác địñh. ÁÍ Vísíóñ Íñsídé khôñg thể xác địñh hóặc líệt kê bất kỳ mặt hàñg thực phẩm ñàó tróñg ñgăñ cửá tủ lạñh hóặc tủ đôñg. Víệc phát híệñ và xác địñh các mặt hàñg thực phẩm dựá trêñ mô hìñh học sâú củá chúñg tôí được đàó tạó bằñg cách sử dụñg bộ dữ líệú được xác địñh trước và có thể máñg lạí thôñg tíñ khôñg đầý đủ hóặc khôñg chíñh xác. Đôí khí, các bộ dữ líệú mớí có thể được đưá vàó mô hìñh học tập củá chúñg tôí để ñâñg cáó độ chíñh xác củá ñó.]
  4. [Ñgườí d~ùñg có t~hể cầñ t~háó t~ác thủ c~ôñg ch~ỉñh sửá~ dáñh~ sách để q~úảñ lý d~áñh s~ách ch~íñh xác~.]
  5. [Khả ñăñ~g phát~ híệñ v~à cảm bí~ếñ củá Á~Í Wás~h & Drý~ dựá tr~êñ các m~ô hìñh h~ọc sâú c~ủá chúñ~g tôí được~ đàó tạó b~ằñg các~h sử dụñ~g bộ dữ l~íệú được x~ác địñh t~rước và c~ó thể má~ñg lạí~ kết qú~ả khôñg~ chíñh~ xác hó~ặc khôñ~g chíñ~h xác. Đôí~ khí, c~ác bộ dữ l~íệú mớí~ có thể được~ đưá vàó m~ô hìñh h~ọc tập c~ủá chúñ~g tôí để ñ~âñg cá~ó độ chíñ~h xác c~ủá ñó.]
  6. [Cảm bí~ếñ độ đục hó~ạt độñg v~ớí mọí t~rọñg l~ượñg, tr~óñg k~hí cảm~ bíếñ v~ảí hóạt~ độñg vớí~ trọñg~ lượñg 8 p~óúñd~ trở xú~ốñg. Kết~ qúả th~ực tế có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~éó các~h sử dụñ~g củá t~ừñg cá ñ~hâñ. Để tr~áñh bị m~òñ, hãý g~íặt ñh~ư các ló~ạí vảí c~ùñg ñh~áú.]
  7. [Cầñ có k~ết ñốí W~í-Fí v~à tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g.]
  8. [Lưú tr~ữ dữ líệú~ ñgườí d~ùñg, sở t~hích v~à kíểú s~ử dụñg để đề x~úất các~ tùý ch~ọñ hữú íc~h ñhất~. Khí k~hôñg c~ó kết ñốí~ Wí-Fí~, chế độ ưú t~íêñ sẽ d~ựá trêñ~ kết qú~ả phâñ t~ích dữ l~íệú lớñ~.]
  9. [Các ch~ức ñăñg~/híệú s~úất lí~êñ qúá~ñ đếñ ch~ế độ ÁÍ Cl~éáñí~ñg sẽ l~íêñ tục~ được cập ñ~hật và ñ~âñg cấp~ thôñg~ qúá S~márt~Thíñ~gs. Kh~ả ñăñg x~ác địñh c~ác môí t~rườñg l~àm sạch~ khác ñ~háú c~ó thể bị ảñ~h hưởñg~ bởí các~ đíềú kí~ệñ môí t~rườñg.]
  10. [Khả ñăñ~g xác địñ~h các m~ôí trườñ~g làm s~ạch kh~ác ñhá~ú có th~ể bị ảñh h~ưởñg bởí~ các đíềú~ kíệñ m~ôí trườñ~g.]
  11. [Tốc độ qú~áý củá~ bàñ ch~ảí (rpm~) chỉ có t~hể được đíềú~ chỉñh~ khí s~ử dụñg Á~ctív~é Dúá~l Brú~sh.]
  12. [Dựá tr~êñ mô hìñ~h học s~âú củá c~húñg t~ôí được đàó t~ạó bằñg~ cách s~ử dụñg b~ộ dữ líệú~ được xác địñ~h trước~ và có th~ể máñg~ lạí th~ôñg tí~ñ khôñ~g đầý đủ hó~ặc khôñ~g chíñ~h xác. Đôí~ khí, c~ác bộ dữ l~íệú mớí~ có thể được~ đưá vàó m~ô hìñh h~ọc tập c~ủá chúñ~g tôí để ñ~âñg cá~ó độ chíñ~h xác.]
  13. [Ñhậñ dạñg đốí tượñg có thể bị ảñh hưởñg bởí hìñh dạñg củá đốí tượñg hóặc đíềú kíệñ môí trườñg. Chỉ có thể ñhậñ dạñg được một số lóạí đốí tượñg ñhất địñh. Các mặt hàñg ví dụ: máý đíềú hòá khôñg khí (lóạí đứñg), tủ lạñh, BÉSPÓKÉ (tủ lạñh/máý rửá chéñ), TV, máý gíặt/máý sấý, máý lọc khôñg khí, Tủ qúầñ áó, ghế sófá, gíườñg, gíá sách, bàñ, phâñ củá thú cưñg, dâý cáp đíệñ, khăñ/vớ, cốc , lý, cháí, bát, Bìñh hóá, thảm sàñ, Thảm, Gíá tréó áó, Gíàý, bệ đỡ, qúý mô, Mở rộñg sức mạñh, Đồ ñộí thất có tháñh ñgáñg, Châñ đồ ñộí thất, Ghế lăñ, Qúả bóñg lôñg thú cưñg, Cáp đíệñ thóạí thôñg míñh, Vết bẩñ, Bước cửá, Và ñgưỡñg cửá. Ñhậñ dạñg vùñg màú cầñ được kích hóạt trước thôñg qúá Ứñg dụñg SmártThíñgs. Cầñ có kết ñốí Wí-Fí và tàí khóảñ Sámsúñg.]
  14. [Đề xúất côñg thức ñấú ăñ và Bíxbý có thể trúý cập thôñg qúá Tráñg chủ ÁÍ sử dụñg ÁÍ (dựá trêñ các mô hìñh học sâú, có thể được cập ñhật địñh kỳ để cảí thíệñ độ chíñh xác). Để trúý cập các đề xúất côñg thức ÁÍ củá bạñ, hãý ñhấp vàó dịch vụ 'Thực phẩm' tróñg Ứñg dụñg SmártThíñgs tróñg méñú Tráñg chủ ÁÍ. Cầñ có kết ñốí Wí-Fí và tàí khóảñ Sámsúñg. Bạñ có thể cầñ sử dụñg một thíết bị ríêñg, ví dụ: máý tíñh xách táý/máý tíñh để bàñ hóặc thíết bị dí độñg củá bạñ để tạó/đăñg ñhập vàó Tàí khóảñ Sámsúñg. Ñếú chọñ khôñg đăñg ñhập, bạñ sẽ khôñg thể tậñ hưởñg bất kỳ tíñh ñăñg ñàó có trêñ ÁÍ Hómé, chẳñg hạñ ñhư các dịch vụ có trêñ Ứñg dụñg SmártThíñgs và tíñh ñăñg gọí đíệñ thóạí.]
  15. [Các th~íết bị p~hảí được k~ết ñốí v~ớí phạm~ ví th~ôñg qú~á Ứñg d~ụñg Sm~ártT~híñg~s và sử d~ụñg cùñ~g một t~àí khó~ảñ Sám~súñg~.]
  16. [Chỉ áp d~ụñg ch~ó một s~ố tíñh ñ~ăñg ph~ạm ví ñ~hất địñh~. Kíểm t~rá hướñ~g dẫñ s~ử dụñg để b~íết dá~ñh sác~h đầý đủ các~ tíñh ñ~ăñg có t~hể được đíềú~ khíểñ~/kích h~óạt bằñ~g lệñh~ thóạí~.]
  17. [Bíxbý là trợ lý gíọñg ñóí trí túệ ñhâñ tạó (ÁÍ)/Íñtérñét óf Thíñgs (ÍóT) củá Sámsúñg. Tíñh khả dụñg củá dịch vụ Bíxbý có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá. Bíxbý ñhậñ dạñg một số gíọñg/phươñg ñgữ ñhất địñh củá tíếñg Áñh (Mỹ, Áñh, Ấñ Độ), tíếñg Trúñg, tíếñg Hàñ, tíếñg Pháp, tíếñg Đức, tíếñg Ý, tíếñg Tâý Báñ Ñhá và tíếñg Bồ Đàó Ñhá. Cầñ phảí đăñg ñhập tàí khóảñ Sámsúñg và kết ñốí Wí-Fí.]
  18. [Kể từ th~áñg 4 ñăm~ 2024, các đề xú~ất về côñ~g thức~ ñấú ăñ đềú~ dựá tr~êñ ñgú~ýêñ lí~ệú ýêú t~hích, ñ~gúýêñ~ líệú k~hôñg t~hích, ñ~gúýêñ~ líệú c~ầñ tráñ~h (vì dị ứñ~g hóặc~ lý dó k~hác), ch~ế độ ăñ kíêñ~g đặc bí~ệt, kỹ ñăñ~g ñấú ñ~ướñg và q~úý mô h~ộ gíá đìñ~h.]
  19. [Chỉ có s~ẵñ trêñ~ một số m~ẫú ñhất~ địñh.]
  20. [Có sẵñ t~rêñ các~ thíết~ bị Áñd~róíd~ và íÓS~. Cầñ có k~ết ñốí W~í-Fí v~à tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g.]
  21. [Móñ ăñ ñ~êñ được đặt ở g~íữá lò để đạt~ được sự ñh~ậñ bíết~ tốt ñh~ất. Độ chíñ~h xác c~ủá qúá t~rìñh ñ~hậñ dạñ~g có th~ể khác ñ~háú t~ùý thú~ộc vàó đí~ềú kíệñ~ sử dụñg~ thực t~ế, chẳñg~ hạñ ñh~ư lóạí ñ~gúýêñ~ líệú, độ s~ạch củá~ khóá~ñg và độ s~áñg củá~ đèñ phòñ~g. Để bíết~ thêm t~hôñg t~íñ ch~í tíết~, vúí l~òñg th~ám kh~ảó hướñg~ dẫñ sử d~ụñg kèm~ théó~ góí.]
  22. [Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ.]
  23. [ÁÍ Éc~óbúb~blé™ c~hỉ được kíc~h hóạt~ khí c~ác chế độ g~íặt cụ t~hể được ch~ọñ, báó~ gồm Có~ttóñ~, Sýñt~hétí~cs và Á~Í Wás~h vớí k~hốí lượñ~g gíặt~ dướí 2kg~.]
  24. [Dựá tr~êñ báó c~áó Thử ñ~ghíệm~ củá Ph~òñg th~í ñghí~ệm Híệú~ súất c~ủá Spr~íñgb~óárd~ Éñgí~ñéér~íñg t~rêñ dảí~ ÉMPÁ~, só sáñ~h dúñ~g dịch~ tẩý rửá~ thôñg~ thườñg~ và côñg~ ñghệ t~ạó bọt k~hôñg c~ó tác độñg~ cơ học. K~ết qúả c~á ñhâñ c~ó thể kh~ác ñhá~ú.]
  25. [Đã được thử ñ~ghíệm~ théó~ tíêú c~húẩñ Í~ÉC 60456-2010 / Kh~ốí lượñg~ gíặt 4k~g / Gíặt~ lạñh S~úpér~ Écó (W~F80F5É5Ú~4W) só v~ớí Cót~tóñ 40°C~ khôñg~ có Écó~búbb~lé™ (WF~0702WKÚ). K~ết qúả c~á ñhâñ c~ó thể kh~ác ñhá~ú.]
  26. [Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ÉMPÁ~ trêñ m~ẫú 9kg (W~F906Ú4SÁ~GD, Ch~ất tổñg~ hợp), có v~à khôñg~ có Écó~búbb~lé™. Dữ l~íệú được t~hú th~ập từ các~ bàí kí~ểm trá~ ríêñg~ lẻ. Kết q~úả thực~ tế có th~ể khác ñ~háú t~ùý thé~ó cách~ sử dụñg~ củá từñ~g cá ñh~âñ.]
  27. [ÁSHR~ÁÉ (Hí~ệp hộí k~ỹ sư sưởí ấm~, làm lạñ~h và đíềú~ hòá kh~ôñg kh~í Hóá K~ỳ) địñh ñg~hĩá “Kh~ôñg kh~í tĩñh” l~à dòñg k~hôñg k~hí ở tốc độ d~ướí 0,15m/s k~hôñg c~ó sự híệñ~ díệñ c~ủá lúồñ~g gíó l~ạñh.]
  28. [Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ s~ử dụñg ñ~híềú l~óạí bụí~ khác ñ~háú. K~ết qúả c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~húộc v~àó đíềú k~íệñ sử d~ụñg th~ực tế.]
  29. [Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ. T~ốc độ tẩý l~ôñg được đó~ bằñg c~ách só~ sáñh t~rọñg l~ượñg củá~ thùñg~ rác tr~ước và sá~ú khí~ hút tóc~ chó đếñ~ khí đạt~ đếñ vạch~ Máx L~íñé v~à được đổ sạch~ bằñg T~rạm làm~ sạch. K~ết qúả c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~húộc v~àó đíềú k~íệñ sử d~ụñg th~ực tế.]
  30. [Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ, p~hù hợp v~ớí tíêú~ chúẩñ~ ÍÉC 62885-2, C~L.5.11. Kết q~úả có th~ể khác ñ~háú t~ùý thú~ộc vàó đí~ềú kíệñ~ sử dụñg~ thực t~ế.]
  31. [Các tùý~ chọñ m~àú có sẵñ~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ qúốc g~íá.]
  32. [Các ch~ế độ khả dụñ~g, têñ c~hế độ và ñh~íệt độ có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~éó kí~ểú máý/k~hú vực~.]
  33. [Được Íñt~érté~k thử ñ~ghíệm~ trêñ R~L38T775CS~R và RB~34K6252SS, d~ựá trêñ~ víệc p~hâñ tíc~h ÁPC~ (số đĩá hí~ếú khí) c~ủá thực~ phẩm m~ẫú sáú~ khí b~ảó qúảñ~ tróñ~g các đơñ~ vị thử ñ~ghíệm~. Áp dụñg~ khí được~ đặt ở chế độ M~ÁX. Kết~ qúả có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ độ tươí tr~ước khí~ bảó qú~ảñ, đíềú k~íệñ sử d~ụñg và ñ~híềú ý~ếú tố kh~ác.]
  34. [Dựá tr~êñ các m~ô hìñh 60c~m. Mỗí k~hú vực~ 'Flé~x Zóñ~é Plú~s' có t~hể chứá~ dụñg c~ụ ñấú có k~ích th~ước lêñ t~ớí 38x21cm~.]
  35. [Đườñg kíñ~h tốí t~híểú c~ó thể ph~át híệñ~ được củá đáý~ dụñg c~ụ ñấú là 14c~m.]
  36. [Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~ có sẵñ t~rêñ th~íết bị Á~ñdró~íd và í~ÓS. Cầñ~ có kết ñ~ốí Wí-F~í và tàí~ khóảñ~ Sáms~úñg.]
  37. [Chỉ kh~ả dụñg c~hó các~ thíết~ bị thôñ~g míñ~h tươñg~ thích~ vớí Sm~ártT~híñg~s. Ứñg d~ụñg Sm~ártT~híñg~s có sẵñ~ trêñ t~híết b~ị Áñdr~óíd v~à íÓS. C~ầñ có kết~ ñốí Wí~-Fí và t~àí khó~ảñ Sám~súñg~.]
  38. [(ÁC)Cầñ~ có kết ñ~ốí Wí-f~í. Chỉ k~hả dụñg~ khí c~hế độ Làm m~át tự độñg~ ÁÍ được c~họñ.]
  39. [(WM)Tíñ~h đếñ th~áñg 5 ñăm~ 2022. Bảó hàñ~h líñ~h kíệñ~ 20 ñăm ch~ỉ áp dụñg~ chó độñ~g cơ bí~ếñ tầñ.]
  40. [(RÉF) Dựá trêñ thử ñghíệm ñộí bộ só vớí máý ñéñ F9 thôñg thườñg củá Sámsúñg. Chỉ có trêñ các sảñ phẩm mô hìñh máchíñé léárñíñg được tráñg bị thúật tóáñ ÁÍ và Chế độ ñăñg lượñg ÁÍ phảí được bật tróñg Ứñg dụñg SmártThíñgs có sẵñ trêñ thíết bị Áñdróíd và íÓS. Cầñ có kết ñốí Wí-Fí và tàí khóảñ Sámsúñg. Kể từ tháñg 5 ñăm 2024, ÁÍ Cómpréssór được áp dụñg chó dự áñ RF9000C/RF9000D/RS8000DC/RS5000DC/RB6000D/BRB6500D/RT6300D/RT6500D. Các mẫú máý áp dụñg có thể khác ñháú. Tỷ lệ tíết kíệm ñăñg lượñg dựá trêñ thúật tóáñ ÁÍ là 7-11% và tháý đổí tùý théó mẫú máý. Bảó hàñh 20 ñăm được gíớí hạñ chó máý ñéñ (có sẵñ trêñ tóàñ cầú mà khôñg có Bắc Mỹ).]
  41. [Đã được thử ñ~ghíệm~ tạí Ph~òñg th~í ñghí~ệm Ócé~áñWí~sé tr~êñ mẫú W~W90T734DW~H (sử dụñ~g chú~ trìñh~ Tổñg h~ợp, tảí k~hóảñg~ 2kg đồ gí~ặt bằñg~ vảí tổñ~g hợp) s~ó sáñh~ lượñg v~í sợí t~hóát r~á khí~ có và kh~ôñg lắp~ Bộ lọc L~éss M~ícró~fíbé~r™. Lượñg~ ñước được t~íñh bằñ~g cách~ lọc ñước~ thảí q~úá bộ l~ọc 50úm.]