[Lóá t~ráñh~ phíêñ~ bảñ đặc b~íệt]

[Ưú đãí th~êm 27% khí~ ñhập m~ã ÁÍDÉ~ÁL. Mú~á ñgá~ý¡]

Televisores estilo de vida

[Khôñg~ chỉ là c~híếc T~V đơñ th~úầñ]

[Khẳñg~ địñh dấú~ ấñ cá ñh~âñ. Tró~ñg kh~ôñg gí~áñ củá~ bạñ, th~éó các~h ríêñ~g củá b~ạñ.]

[TV Th~é Frá~mé được l~ắp trêñ~ tườñg c~ủá khôñ~g gíá~ñ sốñg~, hòá hợp~ vớí ñg~hệ thú~ật tré~ó tườñg~ xúñg~ qúáñ~h.]

[Khám p~há tất c~ả Lífé~stýl~é TVs~]

[Lífé~stýl~é TV]

[TV Th~é Frá~mé vớí~ thư ví~ệñ ñgh~ệ thúật~ Árt S~tóré~]

[Một ñg~ườí phụ ñ~ữ đáñg x~ém ñh~íềú kh~úñg t~ráñh~ ñghệ t~húật k~hác ñh~áú.] [Một ñg~ườí phụ ñ~ữ đáñg x~ém ñh~íềú kh~úñg t~ráñh~ ñghệ t~húật k~hác ñh~áú.]
[Lífé~stýl~é TV]

[TV Th~é Frá~mé vớí~ khúñ~g víềñ~ líñh~ hóạt]

[Chíếc~ TV Th~é Frá~mé được t~réó t~rêñ tườñ~g, trưñ~g bàý m~ột tác p~hẩm ñg~hệ thú~ật.] [Chíếc~ TV Th~é Frá~mé được t~réó t~rêñ tườñ~g, trưñ~g bàý m~ột tác p~hẩm ñg~hệ thú~ật.]
[Lífé~stýl~é TV]

[TV Th~é Frá~mé vớí~ tấm ñềñ~ chốñg~ phảñ s~áñg]

[Bức tr~áñh C~ô gáí đéó~ hóá t~áí ñg~ọc trá~í được tr~ưñg bàý~ trêñ T~V Thé~ Frám~é bằñg~ màñ hìñ~h có tấm~ ñềñ ch~ốñg ph~ảñ sáñg~.] [Bức tr~áñh C~ô gáí đéó~ hóá t~áí ñg~ọc trá~í được tr~ưñg bàý~ trêñ T~V Thé~ Frám~é bằñg~ màñ hìñ~h có tấm~ ñềñ ch~ốñg ph~ảñ sáñg~.]

[Lífé~stýl~é TVs~ ñàó ph~ù hợp vớí~ bạñ¿]

  • [Tíñh độc~ đáó]

  • [Kích t~hước màñ~ hìñh]

  • [Màú sắc~]

  • [Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]

  • [Thíết~ kế khú~ñg tr~áñh h~íệñ đạí]
  • [75"/65"/55"/50"/32"]
  • [Đéñ (vớí~ ñhíềú~ kíểú d~áñg và m~àú sắc k~húñg~ víềñ k~hác ñh~áú)]
  • [Màñ hìñ~h QLÉ~D 4K]
  • [Thíết~ kế chữ Í~]
  • [65"/55"/50"]
  • [Trắñg~ tíñh~ tế
    Xáñ~h thờí~ thượñg~]
  • [Màñ hìñ~h QLÉ~D 4K]
  • [TV xó~áý th~ờí thượñ~g]
  • 43 "
  • [Xáñh~ Ñávý~]
  • [Màñ hìñ~h QLÉ~D 4K]

[* Để bíết t~hêm th~ôñg tí~ñ, vúí~ lòñg k~íểm tr~á trá~ñg ch~í tíết~ củá từñ~g sảñ p~hẩm.]

[TV Th~é Frá~mé]

[Thỏá s~ức sáñg~ tạó tú~ýệt tác~ TV củá~ bạñ]

[Được thí~ết kế ñh~ư một kh~úñg t~ráñh~ ñghệ t~húật, T~hé Fr~ámé l~à một ch~íếc TV~ ñghệ t~húật c~hó ph~ép bạñ t~rưñg b~àý các t~ác phẩm~ ñghệ t~húật m~ột cách~ đẹp mắt. T~rúý c~ập vàó b~ộ sưú tập~ vớí đá d~ạñg các~ tác ph~ẩm ñgh~ệ thúật~ ñổí tí~ếñg th~ế gíớí t~rêñ Ár~t Stó~ré và t~hưởñg t~hức ch~úñg tr~êñ màñ h~ìñh TV~ vớí tấm~ ñềñ ch~ốñg ph~ảñ sáñg~.]

[TV Th~é Sér~íf]

[Kíệt t~ác thí~ết kế củá~ sự tíñ~h tế]

[Vớí th~íết kế c~hữ ‘Í’ độc đáó~, ​​TV Th~é Sér~íf đẹp h~óàñ hảó~ từ mọí g~óc ñhìñ~ dù đặt ở bất~ cứ đâú tr~óñg k~hôñg g~íáñ ñ~hà - có hó~ặc khôñ~g có ch~âñ đế tháó~ rờí. Ñh~ờ côñg ñ~ghệ QL~ÉD và t~ấm ñềñ c~hốñg p~hảñ sáñ~g, bạñ c~ó thể xé~m ñộí d~úñg ý~êú thíc~h ở độ phâñ~ gíảí 4K~ vớí độ ch~óí gíảm~ đáñg kể.]

[TV Thé Séríf được đặt trêñ một gíá đỡ tróñg khú vực bếp, ñơí một ñgườí phụ ñữ đáñg cắm hóá trêñ một qúầý gầñ đó. TV Thé Séríf được đặt trêñ một mặt bàñ gỗ và híểñ thị hìñh ảñh đí bộ đườñg dàí ñgóàí trờí. TV Thé Séríf ở Chế độ Ámbíéñt được đặt trêñ một gíá đỡ tróñg một khôñg gíáñ sốñg khác. TV Thé Séríf được đặt trêñ một gíá đỡ tróñg một khôñg gíáñ mở đầý ñắñg, vớí các bảñ phác thảó bằñg gíấý được dáñ ở mặt sáú.]

[TV Th~é Sér~ó]

[Ñâñg t~ầm ñộí d~úñg d~í độñg t~rêñ màñ~ hìñh l~ớñ]

[TV Th~é Sér~ó xóá~ý từ ch~ế độ ñgáñ~g sáñ~g chế độ d~ọc, phù h~ợp để xém~ đá dạñg~ ñộí dú~ñg tr~êñ màñ h~ìñh lớñ~. Thưởñg~ thức c~ác chươñ~g trìñ~h ýêú t~hích t~rêñ côñ~g ñgh~ệ QLÉD~ và tấm ñ~ềñ chốñ~g phảñ~ sáñg g~íúp gí~ảm đáñg k~ể độ chóí v~à thá h~ồ tậñ hưởñ~g.]

[4 tíñh ñăñg hàñg đầú củá TV Thé Séró được gíớí thíệú là Màñ hìñh thâñ thíệñ vớí thíết bị dí độñg, Tấm ñềñ chốñg phảñ sáñg, Âm tháñh mạñh mẽ 4.1 kêñh và Côñg ñghệ QLÉD. TV Thé Séró được híểñ thị ở chế độ dọc. Một ñgườí đàñ ôñg đáñg phát trực túýếñ bộ sưú tập váñ trượt củá mìñh lêñ phươñg tíệñ trúýềñ thôñg xã hộí trêñ đíệñ thóạí củá mìñh. Hìñh ảñh tươñg tự được phảñ chíếú trêñ TV Thé Séró, ở chế độ dọc. Tv Thé Séró ở chế độ ñgáñg híểñ thị một trậñ đấú qúầñ vợt, sáú đó xóáý sáñg chế độ dọc để híểñ thị một bàí đăñg trêñ phươñg tíệñ trúýềñ thôñg xã hộí, sáú đó cúốí cùñg xóáý trở lạí chế độ ñgáñg.]

[Phụ kí~ệñ chó~ Lífé~stýl~é TVs~]

[Khám p~há các p~hụ kíệñ~ để phù hợp~ vớí TV~ và tốí ưú~ hóá tr~ảí ñgh~íệm xé~m củá b~ạñ.]

[* TV và p~hụ kíệñ~ được báñ r~íêñg.]

[Đạí lý báñ~ lẻ áp dụñ~g]

[Hỗ trợ l~ựá chọñ~]

[Khám p~há và sở h~ữú chí~ếc TV l~ý tưởñg t~róñg~ một vàí~ bước đơñ g~íảñ.]

[Một ph~ầñ củá d~ãý ñúí h~ùñg vĩ ở p~híá sá~ú được hí~ểñ thị t~rêñ màñ~ hìñh v~ớí đườñg v~íềñ được t~ô sáñg.] [Một ph~ầñ củá d~ãý ñúí h~ùñg vĩ ở p~híá sá~ú được hí~ểñ thị t~rêñ màñ~ hìñh v~ớí đườñg v~íềñ được t~ô sáñg.]