[Đóñ ñgàñ~ kíệt t~ác,
bừñg~ vạñ kh~óảñh k~hắc]

[Cá ñhâñ~ hóá tú~ýệt tác~ TV Th~é Frá~mé củá~ bạñ]

[Thé F~rámé~ Désí~gñ St~údíó~]

[Cóló~r Bác~kgró~úñd]
[Cóló~r Bác~kgró~úñd2]
[Cóló~r Bác~kgró~úñd3]
[Módé~rñ Bá~ckgr~óúñd~]
[Módé~rñ Bá~ckgr~óúñd~]
[Módé~rñ Bá~ckgr~óúñd~]
[Ñéút~rál B~áckg~róúñ~d]
[Ñéút~rál B~áckg~róúñ~d]
[Ñéút~rál B~áckg~róúñ~d]
[Ñéút~rál B~áckg~róúñ~d]
[Ñéút~rál B~áckg~róúñ~d]
[Ñéút~rál B~áckg~róúñ~d]
[Scré~éñ 1] [Scré~éñ 1] [Scré~éñ 1] [Scré~éñ 1]
Bisel

[Sélé~ct th~émé]

[Chóó~sé wá~ll có~lór]

[Sélé~ct bé~zél]

[Chóó~sé ár~twór~k]

[Chóó~sé má~t ópt~íóñ]

[Chóó~sé má~t cól~ór]

[Múá ñ~gáý]
[TV Th~é Frá~mé vớí~ thíết~ kế thá~ñh mảñ~h híệñ~ đạí, có th~ể tréó~ lêñ tườñ~g và bí~ếñ tấú p~hóñg~ cách, h~àí hòá v~ớí mọí k~hôñg g~íáñ c~ủá bạñ.]

[Lắp đặt l~íềñ mạc~h, phù h~ợp vớí t~ác phẩm~ ñghệ t~húật]

[Thíết~ kế thá~ñh mảñ~h / Gíá t~réó s~át tườñg~]

[TV Th~é Frá~mé đí k~èm vớí g~íá tré~ó tró~ñg hộp~, chó p~hép bạñ~ lắp TV~ sát vàó~ tườñg. G~íờ đâý, ñó t~hực sự t~rôñg g~íốñg ñ~hư một t~ác phẩm~ ñghệ t~húật t~réó t~róñg~ phòñg~ bạñ.]

[* Khóảñ~g cách~ gíữá t~ườñg và T~V có th~ể khác ñ~háú t~ùý thú~ộc vàó l~óạí tườñ~g và ph~ươñg ph~áp lắp đặt~.]

[Thé F~rámé~, hàí hòá~ vớí mọí~ khôñg~ gíáñ~]

[* Các tác~ phẩm ñ~ghệ th~úật được t~rưñg b~àý trêñ~ Thé F~rámé~ có thể được~ tìm th~ấý tạí S~ámsú~ñg Ár~t Stó~ré.]

[Trảí ñ~ghíệm~ Thé F~rámé~
tróñ~g khôñ~g gíá~ñ ñhà b~ạñ]

[Xém T~hé Fr~ámé t~hực sự t~rôñg ñ~hư thế ñ~àó tró~ñg ñh~à bạñ vớí~ thực t~ế ảó ÁR]

[Khám p~há TV T~hé Fr~ámé v~à các ph~ụ kíệñ]