[Cá ñhâñ~ hóá tú~ýệt tác~ TV,
hàí~ hòá tr~óñg m~ọí khôñ~g gíá~ñ]

[Cá ñhâñ~ hóá tú~ýệt tác~ TV Th~é Frá~mé củá~ bạñ]

[Thé F~rámé~ Désí~gñ St~údíó~]

[Cóló~r Bác~kgró~úñd]
[Cóló~r Bác~kgró~úñd2]
[Cóló~r Bác~kgró~úñd3]
[Módé~rñ Bá~ckgr~óúñd~]
[Módé~rñ Bá~ckgr~óúñd~]
[Módé~rñ Bá~ckgr~óúñd~]
[Ñéút~rál B~áckg~róúñ~d]
[Ñéút~rál B~áckg~róúñ~d]
[Ñéút~rál B~áckg~róúñ~d]
[Ñéút~rál B~áckg~róúñ~d]
[Ñéút~rál B~áckg~róúñ~d]
[Ñéút~rál B~áckg~róúñ~d]
[Scré~éñ 1] [Scré~éñ 1] [Scré~éñ 1] [Scré~éñ 1]
Bisel

[Sélé~ct th~émé]

[Chóó~sé wá~ll có~lór]

[Sélé~ct bé~zél]

[Chóó~sé ár~twór~k]

[Chóó~sé má~t ópt~íóñ]

[Chóó~sé má~t cól~ór]

Compra ahora
[TV Th~é Frá~mé vớí~ thíết~ kế thá~ñh mảñ~h híệñ~ đạí, có th~ể tréó~ lêñ tườñ~g và bí~ếñ tấú p~hóñg~ cách, h~àí hòá v~ớí mọí k~hôñg g~íáñ c~ủá bạñ.]

[Tréó~ sát tườñ~g ñhư m~ột bức t~ráñh~]

[Gíá tr~éó sát~ tườñg]

[TV Th~é Frá~mé đí k~èm vớí g~íá tré~ó tró~ñg hộp~, chó p~hép bạñ~ lắp TV~ sát vàó~ tườñg. G~íờ đâý, ñó t~hực sự t~rôñg g~íốñg ñ~hư một t~ác phẩm~ ñghệ t~húật t~réó t~róñg~ phòñg~ bạñ.]

  • [* Khóảñ~g cách~ gíữá t~ườñg và T~V có th~ể khác ñ~háú t~ùý thú~ộc vàó l~óạí tườñ~g và ph~ươñg ph~áp lắp đặt~.]
  • [* Cầñ càí~ đặt Óñé~ Cóññ~éct B~óx.]
  • [* Gíá tr~éó tườñ~g Slí~m Wál~l Móú~ñt, ñốí~ mốí ẩñ (5m~) và một h~ộp Óñé~ Cóññ~éct B~óx kèm~ khí m~úá th~é Frá~mé (ñg~óạí tr~ừ 32").]
  • [* Một cáp~ kết ñốí~ (15m) được báñ~ ríêñg~.]

[Kết ñốí~ khôñg~ dâý, ch~ó khôñ~g gíá~ñ gọñ g~àñg]

[Óñé C~óññé~ct Bó~x / Dâý c~áp Óñé~ Cóññ~éct]

[Tậñ hưởñ~g vẻ ñg~óàí tí~ñh gí~ảñ vớí C~áp Óñé~ Cóññ~éct đí~ rá từ T~V củá b~ạñ. Bạñ c~ó thể kết~ ñốí các~ dâý kh~ác vớí Ó~ñé Có~ññéc~t Bóx~ tháý~ vì kết ñ~ốí trực~ tíếp v~ớí Thé~ Frám~é, gíúp~ khú v~ực xúñ~g qúá~ñh kh~ôñg bị l~ộñ xộñ.]

  • [Tậñ hưởñ~g vẻ ñg~óàí tí~ñh gí~ảñ vớí C~áp Óñé~ Cóññ~éct đí~ rá từ T~V củá b~ạñ. Bạñ c~ó thể kết~ ñốí các~ dâý kh~ác vớí Ó~ñé Có~ññéc~t Bóx~ tháý~ vì kết ñ~ốí trực~ tíếp v~ớí Thé~ Frám~é, gíúp~ khú v~ực xúñ~g qúá~ñh kh~ôñg bị l~ộñ xộñ.]
  • [* Thíết~ bị phảí~ được kết ñ~ốí vớí Ó~ñé Có~ññéc~t Bóx~.]
  • [* Chỉ ñh~ữñg th~íết bị t~ươñg th~ích.]
  • [* Óñé C~óññé~ct Bó~x đí kèm~ khí m~úá Th~é Frá~mé.]
  • [* Cáp 5m được~ cúñg~ cấp kh~í múá~ Thé F~rámé~.]
  • [* Cáp 15m được~ báñ rí~êñg.]
  • [* Thíết~ kế cổñg~ cắm có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ khú v~ực.]

[TV Th~é Frá~mé, hàí~ hòá vớí~ mọí kh~ôñg gí~áñ]

[Trảí ñ~ghíệm~ Thé F~rámé~
tróñ~g khôñ~g gíá~ñ ñhà b~ạñ]

[Xém T~hé Fr~ámé t~hực sự t~rôñg ñ~hư thế ñ~àó tró~ñg
ñh~à bạñ vớí~ thực t~ế ảó ÁR]

[Một bàñ~ táý c~ầm đíệñ t~hóạí t~hôñg m~íñh t~róñg~ phòñg~ khách~. Màñ hìñ~h đíệñ t~hóạí h~íểñ th~ị cách T~hé Fr~ámé được~ lắp đặt t~rêñ tườñ~g thôñ~g qúá~ ÁR.] [Một bàñ~ táý c~ầm đíệñ t~hóạí t~hôñg m~íñh t~róñg~ phòñg~ khách~. Màñ hìñ~h đíệñ t~hóạí h~íểñ th~ị cách T~hé Fr~ámé được~ lắp đặt t~rêñ tườñ~g thôñ~g qúá~ ÁR.]

[Khám p~há TV T~hé Fr~ámé v~à các ph~ụ kíệñ]