[50 Íñch~ Thé F~rámé~ LS03D Q~LÉD 4K~ Chế độ tr~áñh Á~rt Mó~dé Sm~árt T~V (2024)]
[QÁ50LS~03DÁKX~XV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Thé F~rámé~
Đóñ ñgàñ~ kíệt t~ác,
bừñg~ vạñ kh~óảñh k~hắc]
[Thưởñg~ thức m~ọí tác p~hẩm tr~ọñ vẹñ]
[Tấm ñềñ~ chốñg~ phảñ s~áñg]
[Cảm th~ấý mệt m~ỏí vì áñh~ sáñg c~hóí gâý~ mất tập~ trúñ~g từ màñ~ hìñh¿~ TV Th~é Frá~mé vớí~ côñg ñ~ghệ đột p~há màñ h~ìñh ch~ốñg ph~ảñ sáñg~, máñg~ tớí ch~ất lượñg~ híểñ t~hị châñ~ thực c~hó bạñ~ trảí ñ~ghíệm~ ñghệ t~húật c~hí tí~ết trọñ~ vẹñ.1]
[Thíết~ kế ñhư m~ột túý~ệt tác t~ráñh~ ñghệ t~húật]
[Thíết~ kế khú~ñg tr~áñh h~íệñ đạí]
[Lấý cảm~ hứñg t~ừ sự tốí g~íảñ và h~íệñ đạí, T~V Thé~ Frám~é được th~íết kế s~át tườñg~ gíốñg~ ñhư một~ khúñ~g trá~ñh th~ực thụ, c~hó ph~ép hòá q~úýệñ h~óàñ hảó~ vớí mọí~ khôñg~ gíáñ~ ñộí th~ất.2]
[Hàí hòá~ tróñ~g mọí k~hôñg g~íáñ v~ớí khú~ñg ví~ềñ líñ~h hóạt~]
[Khúñ~g víềñ~ líñh~ hóạt]
[Đá dạñg~ lựá ch~ọñ khú~ñg ví~ềñ cá tíñ~h phù h~ợp vớí k~hôñg g~íáñ c~ủá bạñ, c~hó bạñ~ thỏá t~hích ñ~gắm ñh~ìñ túý~ệt tác k~húñg~ tráñ~h. Thó~ảí máí c~húýểñ~ đổí màú s~ắc và ph~óñg c~ách kh~úñg v~íềñ ñh~ờ các kh~ớp ñốí ñ~ám ch~âm líñ~h hóạt~.3]
[Bật lêñ~ là TV Q~LÉD, t~ắt đí là t~ráñh~ ñghệ t~húật]
[Chế độ tr~áñh Á~rt Mó~dé]
[Bíếñ T~hé Fr~ámé t~hàñh t~ác phẩm~ ñghệ t~húật k~hí tắt~ TV, th~ưởñg th~ức ñhữñ~g tác p~hẩm ñg~hệ thú~ật đẹp mắt~ trêñ m~àñ hìñh~ lớñ.]
[Ñghệ t~húật]
[Máñg~ ñhữñg~ kíệt t~ác ñgh~ệ thúật~ vàó tr~óñg c~úộc sốñ~g]
[Thư ví~ệñ ñgh~ệ thúật~ hơñ 2,500 kí~ệt tác]
[Kíếñ t~ạó bộ sưú~ tập vớí~ hơñ 2.500 tác~ phẩm ñ~ghệ th~úật và t~ác phẩm~ ñhíếp~ ảñh từ c~ác tổ ch~ức ñổí t~íếñg t~hế gíớí~ tróñ~g thư v~íệñ ñg~hệ thú~ật Árt~ Stór~é. Thỏá~ thích~ khám p~há khó~ tàñg ñ~ghệ th~úật tạí~ gíá, đá~ dạñg p~hóñg~ cách t~ừ ñhữñg~ bức họá~ kíñh~ đíểñ đếñ ñ~hữñg t~úýệt t~ác đươñg đạí~4]
[Khám p~há lóạt~ kíệt t~ác míễñ~ phí]
[Chế độ Ár~t Str~éám m~ớí vớí20 k~íệt tác~ míễñ p~hí mỗí t~háñg]
[Hòá mìñ~h vàó t~hế gíớí~ ñghệ t~húật v~à khám p~há ñhữñ~g tác p~hẩm ýêú~ thích~ mớí th~ôñg qú~á TV c~ủá bạñ. V~ớí TV T~hé Fr~ámé, b~ạñ có qú~ýềñ tr~úý cập~ vàó bộ s~ưú tập t~ác phẩm~ ñghệ t~húật được~ cập ñh~ật thườñ~g xúý~êñ qúá~ túýểñ~ chọñ t~ừ các ñg~hệ sĩ và t~ổ chức h~àñg đầú.]
[Thưởñg~ thức t~ừñg sắc~ tháí ñ~ghệ th~úật ch~úẩñ màú~ PÁÑT~ÓÑÉ]
[Màú sắc~ chúẩñ~ PÁÑT~ÓÑÉ]
[Đạt chứñ~g ñhậñ~ bởí PÁ~ÑTÓÑ~É về hí~ểñ thị m~àú sắc c~hâñ th~ực. TV T~hé Fr~ámé t~áí tạó m~àú sắc v~à kết cấú~ tác ph~ẩm ñgh~ệ thúật~ ýêú th~ích củá~ bạñ sốñ~g độñg. V~à vớí màñ~ hìñh c~hốñg p~hảñ sáñ~g, bạñ c~ó thể tậñ~ hưởñg b~ộ sưú tập~ củá mìñ~h ñhư t~róñg~ một bảó~ tàñg t~hực sự.]
[Thíết~ kế]
[Châñ đế p~hù hợp v~ớí mọí k~hôñg g~íáñ s~ốñg]
[Châñ đế đí~ềú chỉñ~h độ cáó~][Châñ đế đí~ềú chỉñ~h độ cáó~ chó p~hép bạñ~ ñâñg T~hé Fr~ámé l~êñ cáó~ và lắp đặt~ Lóá T~háñh~ hóặc c~ác thí~ết bị kh~ác dễ dàñ~g.]
[Dễ dàñg~ lắp đặt t~rêñ tườñ~g vớí g~íá tré~ó sát t~ườñg]
[Gíá tr~éó sát~ tườñg]
[Gíá tr~éó sát~ tườñg g~íúp TV~ trôñg~ đẹp mắt t~ừ mọí góc~ độ. Ñgóàí~ rá, ch~ỉ cầñ một~ sợí cáp~ mỏñg c~ũñg gí~úp gíữ c~hó kh~ôñg gí~áñ xú~ñg qú~áñh T~V củá b~ạñ lúôñ~ sạch đẹp~.12]
[Côñg ñ~ghệ QL~ÉD 120Hz~]
[Hệ Đíềú H~àñh
Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Ñâñg t~ầm gíảí~ trí vớí~ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ ÓS~]
[Hệ Đíềú H~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Kháí~ mở tóàñ~ bộ khả ñ~ăñg gí~ảí trí c~ủá chí~ếc TV v~ớí lóạt~ ứñg dụñ~g và dịc~h vụ mớí~ ñhất t~ừ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ: vô s~ố kêñh t~rúýềñ~ hìñh m~íễñ ph~í, qúảñ l~ý các hó~ạt độñg h~àñg ñg~àý vớí D~áílý~+ và kíểm~ sóát m~ọí thí~ết bị bạñ~ sở hữú v~ớí Smá~rtTh~íñgs~. Tất cả đềú~ ở ñgáý~ trêñ c~híếc T~V củá b~ạñ.20]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Híểñ T~hị]
50 "
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
QLED
-
frecuencia de actualización
50 Hz
-
[Thíết~ kế]
Diseño de marco
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
20W
-
QLED
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
50 "
-
frecuencia de actualización
50 Hz
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
Antirreflejos
Pantalla mate
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
Procesador cuántico 4K
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR cuántico
-
HDR10 +
[Ýés (Á~DÁPT~ÍVÉ)]
-
IA de lujo
Mejora de 4K AI
-
Contraste de la marca
LED doble
-
Ángulo de visión
Amplio ángulo de visión
-
Micro atenuación
Atenuación UHD suprema
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
Potenciador de profundidad real
-
Tecnología de movimiento
Motion Xcelerator
-
Calibración inteligente
Básico
-
Modo cineasta (FMM)
SÍ
-
Sonido adaptable
Sonido adaptativo Pro
-
Sonido de seguimiento de objetos
OTS Lite
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
20W
-
[Lóạí l~óá]
2 canales
-
[Kết ñốí~ đá phòñ~g]
No
-
Amplificador de voz activo Pro
SÍ
-
Dolby Atmos
SÍ
-
Audio 360
SÍ
-
Sistema operativo
Televisor inteligente Tizen™
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
Funciona con AI Speaker
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
Experiencia multidispositivo
De TV a móvil, De móvil a TV, Duplicación de inicio de TV, Duplicación de sonido, Vista táctil, TV inalámbrica activada
-
Vista múltiple
Hasta 2 vídeos
-
Modo ambiente
Sí (en modo arte)
-
NFT
Nifty Gateway (se requiere descarga de la aplicación)
-
Apple AirPlay
[Ýés (w~/ó Álá~ñd Ís~láñd~s, Fár~óé ís~láñd~s, Ñét~hérl~áñds~ Áñtí~llés~, Sáñ M~áríñ~ó)]
-
ScreenVitals (en inglés)
[Ýés (V~íétñ~ám óñ~lý)]
-
Diario+
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
Ampliación del minimapa
SÍ
-
HGiG
SÍ
-
Sincronización de luz
Sí (solo SG)
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
Difusión de datos
HbbTV 2.0.3 (SG)
-
HDMI
4
-
USB
2 x USB-A
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
Ex-Link (RS-232C)
1
-
Wifi
Sí (Wi-Fi 5)
-
Bluetooth
Sí (BT5.2)
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
Canal de retorno de audio HDMI
eARC
-
Una caja de conexión
Una conexión (Y22 4K)
-
[Thíết~ kế]
Diseño de marco
-
[Lóạí B~ézél~]
VNB
-
[Lóạí M~ỏñg]
Mirada delgada
-
Color frontal
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
SIMPLE
-
Color del soporte
Negro (Black)
-
Modo de decoración
SÍ
-
Detección de movimiento (fotograma)
SÍ
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
Idiomas locales
-
Accesibilidad: guía de voz
Inglés del Reino Unido, China Chino, Coreano, Indonesia, Vietnamita
-
Soporte para Baja Visión
[Áúdí~ó Súb~títl~és, Ré~lúmí~ñó, Má~gñíf~ícát~íóñ, Á~údíó~ Désc~rípt~íóñ, Z~óóm M~éñú á~ñd Té~xt, Hí~gh Có~ñtrá~st, Sé~éCól~órs, C~ólór~ Íñvé~rsíó~ñ, Grá~ýscá~lé, Áú~tó Pí~ctúr~é Óff~]
-
Apoyo para personas con discapacidad auditiva
Subtítulos, Audio de salida múltiple, Zoom de lenguaje de señas
-
Soporte para personas con discapacidad motriz
Repetición lenta de botones, aplicación de control remoto para todos
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V~ 50/60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[120 W]
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
5
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
Consumo de energía (típico)
[93.5 W]
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
Ahorro de energía automático
SÍ
-
Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)
[1251 x 775 x 174 mm~]
-
Tamaño del conjunto con soporte (ancho x alto x profundidad)
[1124.1 x 679.2 x 227.8 mm~]
-
Tamaño del conjunto sin soporte (ancho x alto x profundidad)
[1124.1 x 644.9 x 24.9 mm~]
-
Soporte (Básico) (Ancho x P)
[757.4 x 227.8 mm]
-
Especificaciones de VESA
200 x 200 mm
-
[Thùñg~ máý]
[20.9 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[12.2 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[11.8 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
TM2361E
-
[Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]
SÍ
-
Soporte de soporte opcional (Y20 Studio)
SÍ
-
Soporte de bisel personalizable
SÍ
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
Soporte de accesorios de rotación automática
SÍ
-
Soporte de pared delgado de movimiento completo (Y22)
SÍ
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
-
Soporte de cámara web
SÍ
-
Zigbee / Módulo de rosca
Incorporado
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]