[55 Íñch~ Thé F~rámé~ LS03D Q~LÉD 4K~ Chế độ tr~áñh Á~rt Mó~dé Sm~árt T~V (2024)]
[QÁ55LS~03DÁKX~XV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Thé F~rámé~
Đóñ ñgàñ~ kíệt t~ác,
bừñg~ vạñ kh~óảñh k~hắc]
[Thưởñg~ thức m~ọí tác p~hẩm tr~ọñ vẹñ]
[Tấm ñềñ~ chốñg~ phảñ s~áñg]
[Cảm th~ấý mệt m~ỏí vì áñh~ sáñg c~hóí gâý~ mất tập~ trúñ~g từ màñ~ hìñh¿~ TV Th~é Frá~mé vớí~ côñg ñ~ghệ đột p~há màñ h~ìñh ch~ốñg ph~ảñ sáñg~, máñg~ tớí ch~ất lượñg~ híểñ t~hị châñ~ thực c~hó bạñ~ trảí ñ~ghíệm~ ñghệ t~húật c~hí tí~ết trọñ~ vẹñ.]
[*Hìñh ảñ~h được cú~ñg cấp~ ñhằm m~ục đích t~rúýềñ~ tảí ý tưởñ~g sảñ p~hẩm, hìñ~h ảñh t~hực tế c~ó thể kh~ác bíệt~.
*Tíñh ñ~ăñg ch~ốñg ch~óí được xác~ míñh~ bởí ÚL~ dựá tr~êñ các p~hươñg p~háp xác~ míñh~ được ÚL s~ử dụñg. Để b~íết th~êm thôñ~g tíñ~ về các p~hươñg p~háp xác~ míñh~ được sử dụñ~g, vúí~ lòñg t~rúý c~ập htt~ps://vé~rífý~.úl.có~m/vér~ífíc~átíó~ñs/732 ↗.]
[Thíết~ kế ñhư m~ột túý~ệt tác t~ráñh~ ñghệ t~húật]
[Thíết~ kế khú~ñg tr~áñh h~íệñ đạí]
[Lấý cảm~ hứñg t~ừ sự tốí g~íảñ và h~íệñ đạí, T~V Thé~ Frám~é được th~íết kế s~át tườñg~ gíốñg~ ñhư một~ khúñ~g trá~ñh th~ực thụ, c~hó ph~ép hòá q~úýệñ h~óàñ hảó~ vớí mọí~ khôñg~ gíáñ~ ñộí th~ất.]
[* Hìñh ảñ~h được mô p~hỏñg v~à chỉ ñh~ằm mục đíc~h míñ~h họá.]
[Hàí hòá~ tróñ~g mọí k~hôñg g~íáñ v~ớí khú~ñg ví~ềñ líñ~h hóạt~]
[Khúñ~g víềñ~ líñh~ hóạt]
[Đá dạñg~ lựá ch~ọñ khú~ñg ví~ềñ cá tíñ~h phù h~ợp vớí k~hôñg g~íáñ c~ủá bạñ, c~hó bạñ~ thỏá t~hích ñ~gắm ñh~ìñ túý~ệt tác k~húñg~ tráñ~h. Thó~ảí máí c~húýểñ~ đổí màú s~ắc và ph~óñg c~ách kh~úñg v~íềñ ñh~ờ các kh~ớp ñốí ñ~ám ch~âm líñ~h hóạt~.]
[*Khúñ~g víềñ~ líñh~ hóạt được~ báñ rờí~.
*Khúñ~g víềñ~ líñh~ hóạt được~ hỗ trợ c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó q~úốc gí~á.]
[Bật lêñ~ là TV Q~LÉD, t~ắt đí là t~ráñh~ ñghệ t~húật]
[Chế độ tr~áñh Á~rt Mó~dé]
[Bíếñ T~hé Fr~ámé t~hàñh t~ác phẩm~ ñghệ t~húật k~hí tắt~ TV, th~ưởñg th~ức ñhữñ~g tác p~hẩm ñg~hệ thú~ật đẹp mắt~ trêñ m~àñ hìñh~ lớñ.]
[Ñghệ t~húật]
[Máñg~ ñhữñg~ kíệt t~ác ñgh~ệ thúật~ vàó tr~óñg c~úộc sốñ~g]
[Thư ví~ệñ ñgh~ệ thúật~ hơñ 2,500 kí~ệt tác]
[Kíếñ t~ạó bộ sưú~ tập vớí~ hơñ 2.500 tác~ phẩm ñ~ghệ th~úật và t~ác phẩm~ ñhíếp~ ảñh từ c~ác tổ ch~ức ñổí t~íếñg t~hế gíớí~ tróñ~g thư v~íệñ ñg~hệ thú~ật Árt~ Stór~é. Thỏá~ thích~ khám p~há khó~ tàñg ñ~ghệ th~úật tạí~ gíá, đá~ dạñg p~hóñg~ cách t~ừ ñhữñg~ bức họá~ kíñh~ đíểñ đếñ ñ~hữñg t~úýệt t~ác đươñg đạí~]
[* Cầñ đăñg~ ký Árt~ Stór~é để trú~ý cập t~óàñ bộ l~ựá chọñ~. Phí áp d~ụñg ch~ó dịch~ vụ đăñg k~ý.
* Các tác~ phẩm ñ~ghệ th~úật tr~óñg Á~rt St~óré c~ó thể th~áý đổí m~à khôñg~ cầñ th~ôñg báó~ trước.
* Á~rt St~óré c~ó thế kh~ôñg có s~ẵñ ở một s~ố qúốc g~íá.]
[Khám p~há lóạt~ kíệt t~ác míễñ~ phí]
[Chế độ Ár~t Str~éám m~ớí vớí20 k~íệt tác~ míễñ p~hí mỗí t~háñg]
[Hòá mìñ~h vàó t~hế gíớí~ ñghệ t~húật v~à khám p~há ñhữñ~g tác p~hẩm ýêú~ thích~ mớí th~ôñg qú~á TV c~ủá bạñ. V~ớí TV T~hé Fr~ámé, b~ạñ có qú~ýềñ tr~úý cập~ vàó bộ s~ưú tập t~ác phẩm~ ñghệ t~húật được~ cập ñh~ật thườñ~g xúý~êñ qúá~ túýểñ~ chọñ t~ừ các ñg~hệ sĩ và t~ổ chức h~àñg đầú.]
[Thưởñg~ thức t~ừñg sắc~ tháí ñ~ghệ th~úật ch~úẩñ màú~ PÁÑT~ÓÑÉ]
[Màú sắc~ chúẩñ~ PÁÑT~ÓÑÉ]
[Đạt chứñ~g ñhậñ~ bởí PÁ~ÑTÓÑ~É về hí~ểñ thị m~àú sắc c~hâñ th~ực. TV T~hé Fr~ámé t~áí tạó m~àú sắc v~à kết cấú~ tác ph~ẩm ñgh~ệ thúật~ ýêú th~ích củá~ bạñ sốñ~g độñg. V~à vớí màñ~ hìñh c~hốñg p~hảñ sáñ~g, bạñ c~ó thể tậñ~ hưởñg b~ộ sưú tập~ củá mìñ~h ñhư t~róñg~ một bảó~ tàñg t~hực sự.]
[Thíết~ kế]
[Châñ đế p~hù hợp v~ớí mọí k~hôñg g~íáñ s~ốñg]
[Châñ đế đí~ềú chỉñ~h độ cáó~][Châñ đế đí~ềú chỉñ~h độ cáó~ chó p~hép bạñ~ ñâñg T~hé Fr~ámé l~êñ cáó~ và lắp đặt~ Lóá T~háñh~ hóặc c~ác thí~ết bị kh~ác dễ dàñ~g.]
* H~ỗ trợ các~ mẫú Th~é Frá~mé 50~75”.
* Ph~ạm ví đí~ềú chỉñ~h độ cáó~ là 25 mm. B~ạñ có th~ể tìm th~ấý kích~ thước c~hí tí~ết tró~ñg th~ôñg số k~ỹ thúật~. (vớí Ch~âñ đế, khôñ~g có Ch~âñ đế.)]
[Dễ dàñg~ lắp đặt t~rêñ tườñ~g vớí g~íá tré~ó sát t~ườñg]
[Gíá tr~éó sát~ tườñg]
[Gíá tr~éó sát~ tườñg g~íúp TV~ trôñg~ đẹp mắt t~ừ mọí góc~ độ. Ñgóàí~ rá, ch~ỉ cầñ một~ sợí cáp~ mỏñg c~ũñg gí~úp gíữ c~hó kh~ôñg gí~áñ xú~ñg qú~áñh T~V củá b~ạñ lúôñ~ sạch đẹp~.]
[* Khóảñ~g cách~ gíữá t~ườñg và T~V có th~ể khác ñ~háú t~ùý thú~ộc vàó l~óạí tườñ~g và ph~ươñg ph~áp lắp đặt~.* Cầñ càí~ đặt Óñé~ Cóññ~éct B~óx.
* Gí~á tréó~ tườñg S~lím W~áll M~óúñt~, ñốí mốí~ ẩñ (5m) và m~ột hộp Ó~ñé Có~ññéc~t Bóx~ kèm kh~í múá~ thé F~rámé~ (ñgóạí~ trừ 32").
* Một~ cáp kết~ ñốí (15m) được~ báñ rí~êñg.]
[Côñg ñ~ghệ QL~ÉD 120Hz~]
[Hệ Đíềú H~àñh
Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Ñâñg t~ầm gíảí~ trí vớí~ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ ÓS~]
[Hệ Đíềú H~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Kháí~ mở tóàñ~ bộ khả ñ~ăñg gí~ảí trí c~ủá chí~ếc TV v~ớí lóạt~ ứñg dụñ~g và dịc~h vụ mớí~ ñhất t~ừ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ: vô s~ố kêñh t~rúýềñ~ hìñh m~íễñ ph~í, qúảñ l~ý các hó~ạt độñg h~àñg ñg~àý vớí D~áílý~+ và kíểm~ sóát m~ọí thí~ết bị bạñ~ sở hữú v~ớí Smá~rtTh~íñgs~. Tất cả đềú~ ở ñgáý~ trêñ c~híếc T~V củá b~ạñ.]
[* Ñộí dúñg và dịch vụ có thể tháý đổí tùý théó khú vực và có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước.
* Cầñ phảí đồñg ý vớí các Đíềú khóảñ, Đíềú kíệñ và Chíñh sách qúýềñ ríêñg tư củá Sámsúñg Smárt Húb trước khí sử dụñg.
* Một số ñộí dúñg và dịch vụ ýêú cầú đăñg ký.
* Ýêú cầú tàí khóảñ Sámsúñg.
* Bạñ sẽ cầñ có Tàí khóảñ Sámsúñg để trúý cập đầý đủ các tíñh ñăñg củá hệ đíềú hàñh Sámsúñg Tízéñ. Ñếú bạñ chọñ khôñg đăñg ñhập, bạñ sẽ chỉ có thể kết ñốí vớí TV (chỉ áp dụñg chó các thíết bị có bộ dò sóñg) và các thíết bị bêñ ñgóàí (ví dụ: qúá HDMÍ). Bạñ có thể cầñ một thíết bị ríêñg (ví dụ: PC hóặc đíệñ thóạí dí độñg) để tạó tàí khóảñ Sámsúñg. (Ñgóạí trừ ở Trúñg Qúốc, Túrkíýé và Ísráél)]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
QLED
-
[Híểñ T~hị]
55 "
-
frecuencia de actualización
100 Hz
-
[Thíết~ kế]
Diseño de marco
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
40W
-
QLED
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
55 "
-
frecuencia de actualización
100 Hz
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
Antirreflejos
Pantalla mate
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
Procesador cuántico 4K
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR cuántico
-
HDR10 +
Sí (ADAPTATIVO/ GAMING)
-
IA de lujo
Mejora de 4K AI
-
Contraste de la marca
LED doble
-
Ángulo de visión
Amplio ángulo de visión
-
Micro atenuación
Atenuación UHD suprema
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
Potenciador de profundidad real
-
Tecnología de movimiento
Motion Xcelerator 120Hz
-
Calibración inteligente
Básico
-
Modo cineasta (FMM)
SÍ
-
Sonido adaptable
Sonido adaptativo Pro
-
Sonido de seguimiento de objetos
OTS
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
40W
-
[Lóạí l~óá]
[2.0.2CH]
-
[Kết ñốí~ đá phòñ~g]
No
-
Amplificador de voz activo Pro
SÍ
-
Dolby Atmos
SÍ
-
Audio 360
SÍ
-
Sistema operativo
Televisor inteligente Tizen™
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
Funciona con AI Speaker
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
SmartThings
SÍ
-
Experiencia multidispositivo
De TV a móvil, De móvil a TV, Duplicación de inicio de TV, Duplicación de sonido, Vista táctil, TV inalámbrica activada
-
Vista múltiple
Hasta 2 vídeos
-
Modo ambiente
Sí (en modo arte)
-
NFT
Nifty Gateway (se requiere descarga de la aplicación)
-
Apple AirPlay
[Ýés (w~/ó Álá~ñd Ís~láñd~s, Fár~óé ís~láñd~s, Ñét~hérl~áñds~ Áñtí~llés~, Sáñ M~áríñ~ó)]
-
ScreenVitals (en inglés)
[Ýés (V~íétñ~ám óñ~lý)]
-
Diario+
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
VRR
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
Ampliación del minimapa
SÍ
-
FreeSync
FreeSync Premium
-
HGiG
SÍ
-
Sincronización de luz
Sí (solo SG)
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
Difusión de datos
HbbTV 2.0.3 (SG)
-
HDMI
4
-
USB
2 x USB-A
-
HDMI (velocidad de cuadro alta)
4K 120Hz (para HDMI 4)
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
Ex-Link (RS-232C)
1
-
Wifi
Sí (Wi-Fi 5)
-
Bluetooth
Sí (BT5.2)
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
Canal de retorno de audio HDMI
eARC
-
Una caja de conexión
Una conexión (Y22 4K)
-
[Thíết~ kế]
Diseño de marco
-
[Lóạí B~ézél~]
VNB
-
[Lóạí M~ỏñg]
Mirada delgada
-
Color frontal
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
SIMPLE
-
Color del soporte
Negro (Black)
-
Modo de decoración
SÍ
-
Detección de movimiento (fotograma)
SÍ
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
Idiomas locales
-
Accesibilidad: guía de voz
Inglés del Reino Unido, China Chino, Coreano, Indonesia, Vietnamita
-
Soporte para Baja Visión
[Áúdí~ó Súb~títl~és, Ré~lúmí~ñó, Má~gñíf~ícát~íóñ, Á~údíó~ Désc~rípt~íóñ, Z~óóm M~éñú á~ñd Té~xt, Hí~gh Có~ñtrá~st, Sé~éCól~órs, C~ólór~ Íñvé~rsíó~ñ, Grá~ýscá~lé, Áú~tó Pí~ctúr~é Óff~]
-
Apoyo para personas con discapacidad auditiva
Subtítulos, Audio de salida múltiple, Zoom de lenguaje de señas
-
Soporte para personas con discapacidad motriz
Repetición lenta de botones, aplicación de control remoto para todos
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V~ 50/60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
170 W
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
5
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
Consumo de energía (típico)
[112.3 W]
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
Ahorro de energía automático
SÍ
-
Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)
1405 x 846 x 185 milímetros
-
Tamaño del conjunto con soporte (ancho x alto x profundidad)
1237,9 x 743,4 x 227,8 mm
-
Tamaño del conjunto sin soporte (ancho x alto x profundidad)
1237,9 x 708,8 x 24,9 mm
-
Soporte (Básico) (Ancho x P)
897,2 x 227,8 mm
-
Especificaciones de VESA
200 x 200 mm
-
[Thùñg~ máý]
27,2 kg
-
[Có châñ~ đế]
17,3 kg
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
16,9 kg
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
TM2361E
-
[Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]
SÍ
-
Soporte de soporte opcional (Y20 Studio)
SÍ
-
Soporte de bisel personalizable
SÍ
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
Soporte de accesorios de rotación automática
SÍ
-
Soporte de pared delgado de movimiento completo (Y22)
SÍ
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
-
Soporte de cámara web
SÍ
-
Zigbee / Módulo de rosca
Incorporado
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]