[55 Íñch~ Thé F~rámé~ 4K Sám~súñg~ Vísí~óñ ÁÍ~ Smár~t TV (2025)]
[QÁ55LS~03FÁKX~XV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Bật lêñ~ là TV Q~LÉD, t~ắt đí là t~ráñh~ ñghệ t~húật]
[Các tíñ~h ñăñg~ ñổí bật~]
[Thíết~ kế]
[Thíết~ kế ñhư m~ột túý~ệt tác t~ráñh~ ñghệ t~húật]
[Thíết~ kế khú~ñg tr~áñh h~íệñ đạí][Lấý cảm~ hứñg t~ừ sự tốí g~íảñ và h~íệñ đạí, T~V Thé~ Frám~é được th~íết kế s~át tườñg~ gíốñg~ ñhư một~ khúñ~g trá~ñh th~ực thụ, c~hó ph~ép hòá q~úýệñ h~óàñ hảó~ vớí mọí~ khôñg~ gíáñ~ ñộí th~ất.]
[Dễ dàñg~ lắp đặt t~rêñ tườñ~g vớí g~íá tré~ó sát t~ườñg]
[Thíết~ kế síêú~ mỏñg / G~íá tré~ó sát t~ườñg][Ñhờ th~íết kế m~ỏñg ñh~ẹ tíñh~ tế, TV T~hé Fr~ámé c~ó thể được t~réó s~át tườñg~, máñg~ đếñ díệñ~ mạó ñh~ư một bức~ họá đích~ thực.1]
[Hàí hòá~ tróñ~g mọí k~hôñg g~íáñ v~ớí khú~ñg ví~ềñ líñ~h hóạt~]
[Khúñ~g víềñ~ líñh~ hóạt][Đá dạñg~ lựá ch~ọñ khú~ñg ví~ềñ cá tíñ~h phù h~ợp vớí k~hôñg g~íáñ c~ủá bạñ. T~hé Fr~ámé v~ớí đá dạñ~g lựá c~họñ kh~úñg v~íềñ màú~ sắc kh~ác ñhá~ú, vì vậý~ bạñ ch~ỉ cầñ lắp~ chíếc~ khúñ~g phù h~ợp vớí p~hóñg~ cách c~ủá mìñh~. Thóảí~ máí ch~úýểñ đổí~ màú sắc~ và phó~ñg các~h khú~ñg ví~ềñ ñhờ c~ác khớp~ ñốí ñá~m châm~ líñh~ hóạt.2]
[Châñ đế p~hù hợp v~ớí mọí k~hôñg g~íáñ s~ốñg]
[Châñ đế đí~ềú chỉñ~h độ cáó~][TV Th~é Frá~mé dễ d~àñg hòá~ mìñh v~àó khôñ~g gíá~ñ sốñg~ vớí ch~âñ đế đíềú c~hỉñh độ c~áó, ch~ó phép~ bạñ ñâñ~g Thé~ Frám~é lêñ c~áó và l~ắp đặt Ló~á Thá~ñh hó~ặc các t~híết b~ị khác d~ễ dàñg.3]
[Bật lêñ~ là TV Q~LÉD, t~ắt đí là t~ráñh~ ñghệ t~húật]
[Chế độ tr~áñh Á~rt Mó~dé][Bíếñ T~V Thé~ Frám~é thàñ~h một p~hòñg t~rưñg b~àý ñgá~ý cả kh~í tắt. K~hám ph~á tác ph~ẩm ñgh~ệ thúật~ phù hợp~ từ bộ sưú~ tập đồ sộ c~ủá Sám~súñg~ Árt S~tóré~, báó g~ồm hơñ 370 t~ác phẩm~ míễñ p~hí được cập~ ñhật h~àñg ñăm~, đếñ từ các~ phòñg~ trưñg~ bàý dá~ñh tí~ếñg.4]
[Khám p~há hơñ 370 k~íệt tác~ míễñ p~hí mỗí ñ~ăm]
[Chế độ Ár~t Str~éáms~][Hòá mìñ~h vàó t~hế gíớí~ ñghệ t~húật v~à khám p~há ñhữñ~g tác p~hẩm ýêú~ thích~ mớí hó~àñ tóàñ~ míễñ p~hí. Vớí C~hế độ Árt~ Stré~áms, b~ạñ có qú~ýềñ tr~úý cập~ vàó bộ s~ưú tập 30 t~ác phẩm~ được túý~ểñ chọñ~ kỹ lưỡñg~ từ các ñ~ghệ sĩ h~àñg đầú m~ỗí tháñ~g, bộ sưú~ tập lí~êñ tục được~ cập ñh~ật thé~ó chủ đề g~íúp bạñ~ khám p~há thế g~íớí ñg~hệ thú~ật dễ dàñ~g hơñ b~áó gí~ờ hết.5]
[Ñơí cảm~ hứñg b~ắt đầú, kh~ơí hàñh~ trìñh~ ñghệ t~húật]
[Tíñh ñ~ăñg Ár~t Hóm~é][Đắm mìñh~ vàó các~ bộ sưú t~ập ñgh~ệ thúật~ đậm tíñh~ chúý~êñ ñgh~íệp, được c~ập ñhật~ thườñg~ xúýêñ~ để chất ñ~ghệ củá~ bạñ ñg~àý càñg~ thăñg~ hóá. T~íñh ñăñ~g Árt~ Hómé~ khôñg~ chỉ là m~ột phòñ~g trưñ~g bàý — m~à còñ là c~áñh cửá~ đưá bạñ đếñ~ thế gí~ớí củá s~áñg tạó~ và cảm h~ứñg.6]
[Trảí ñ~ghíệm~ ñghệ t~húật t~héó h~ướñg tí~ết kíệm~ ñăñg l~ượñg hơñ~]
[Côñg ñ~ghệ cảm~ bíếñ c~húýểñ~ độñg / cảm~ bíếñ áñ~h sáñg~][Tíết k~íệm đáñg~ kể đíệñ ñ~ăñg tí~êú thụ t~ừ TV vớí~ bộ đôí côñ~g ñgh~ệ cảm bí~ếñ. Côñg~ ñghệ c~ảm bíếñ~ áñh sáñ~g tự độñg~ đíềú ch~ỉñh độ sáñ~g và tôñ~g màú m~àñ hìñh~ dựá tr~êñ áñh s~áñg môí~ trườñg~, tróñ~g khí~ đó, côñg ñ~ghệ cảm~ bíếñ c~húýểñ~ độñg ch~ỉ kích h~óạt Ch~ế độ tráñ~h Árt~ Módé~ khí b~ạñ có mặt~ tróñ~g phòñ~g.7]
[Khẳñg~ địñh ch~ất ñgh~ệ théó~ cách r~íêñg c~ủá bạñ]
[Phôñg~ ñềñ Má~t Cáñ~vás][Thỏá t~hích t~háý đổí~ phóñ~g cách~ híểñ t~hị ñhờ c~ó ñhíềú~ tùý ch~ọñ từ 5 bố c~ục phôñ~g ñềñ v~à 16 màú sắc~ để tìm rá~ sự kết h~ợp hóàñ~ hảó, gí~úp tác p~hẩm ñg~hệ thú~ật củá b~ạñ trở ñ~êñ châñ~ thực h~ơñ.]
[Thể hí~ệñ từñg~ khóảñ~h khắc~ ýêú th~ươñg tr~êñ khú~ñg hìñ~h túý~ệt mỹ]
[Bộ sưú t~ập củá t~ôí][Thỏá s~ức trưñ~g bàý ảñ~h cá ñh~âñ hóặc~ châñ d~úñg g~íá đìñh~ củá bạñ~ trêñ m~àñ hìñh~ lớñ. Ch~ỉ cầñ tảí~ ảñh lêñ~ TV Th~é Frá~mé qú~á đíệñ t~hóạí t~hôñg m~íñh h~óặc ổ ÚS~B.8]
[Trảí ñ~ghíệm~ lý tưởñg~ chó c~ả ñghệ t~húật l~ẫñ gíảí~ trí]
[Màñ hìñ~h QLÉ~D chú~ẩñ 4K sắc~ ñét vớí~ tấm ñềñ~ chốñg~ phảñ s~áñg][Tậñ hưởñ~g trảí~ ñghí~ệm xém~ TV vớí~ chất l~ượñg hìñ~h ảñh Q~LÉD t~íêñ tí~ếñ vượt t~rộí. TV~ Thé F~rámé~ híểñ t~hị hìñh~ ảñh sốñ~g độñg v~ớí dảí m~àú rộñg~ và độ sáñg~ cáó, c~hó ph~ép bạñ t~hưởñg t~hức tr~ọñ vẹñ m~ọí ñộí d~úñg b~ạñ múốñ~.]
[Tíñh~ hóá c~ôñg ñg~hệ thổí~ hồñ ch~ó ñgh~ệ thúật~ bừñg s~ắc]
[Sáms~úñg V~ísíó~ñ ÁÍ][Tậñ hưởñ~g ñgá~ý các t~íñh ñăñ~g mớí ñ~hờ côñg~ ñghệ S~ámsú~ñg Ví~síóñ~ ÁÍ, côñ~g ñgh~ệ trí tú~ệ ñhâñ t~ạó mớí c~hó ph~ép TV ñ~hậñ dí~ệñ và đíềú~ chỉñh~ gíáó~ díệñ t~ốt hơñ t~héó đúñ~g ñhú~ cầú củá~ bạñ, má~ñg đếñ t~íềm ñăñ~g gíảí~ trí đỉñh~ cáó.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
QLED
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
40W
-
[Thíết~ kế]
Diseño de marco
-
QLED
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
55 "
-
frecuencia de actualización
[100Hz (Úp~ tó 144Hz~)]
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
Antirreflejos
Pantalla mate
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
Procesador NQ4 AI Gen2
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR cuántico
-
HDR10 +
Sí (ADAPTATIVO/ GAMING)
-
IA de lujo
Mejora de 4K AI
-
Contraste de la marca
LED doble
-
Ángulo de visión
Amplio ángulo de visión
-
Micro atenuación
Atenuación UHD suprema
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
Potenciador de profundidad real
-
Tecnología de movimiento
Acelerador de movimiento 144Hz
-
Calibración inteligente
Básico
-
Optimizador de brillo HDR
SÍ
-
[Cóló~r Bóó~stér~]
[Cóló~r Bóó~stér~ Pró]
-
Modo cineasta (FMM)
SÍ
-
Remasterización HD con IA
Remasterización automática de HDR
-
Modo Confort ocular
SÍ
-
Sonido adaptable
[Ýés (Á~dápt~ívé S~óúñd~ Pró)]
-
Sonido de seguimiento de objetos
OTS
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
40W
-
[Lóạí l~óá]
[2.0.2CH]
-
Dolby Atmos
SÍ
-
Audio 360
SÍ
-
Sistema operativo
Televisor inteligente Tizen™
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
Samsung TV plus
[Ñ/ÁÑ/Á~]
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
Funciona con AI Speaker
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
Experiencia multidispositivo
[TV tó~ Móbí~lé, Mó~bílé~ tó TV~, TV íñ~ítíá~té mí~rrór~íñg, S~óúñd~ Mírr~óríñ~g, Wír~élés~s TV Ó~ñ, Táp~ Víéw~]
-
Vista múltiple
Hasta 2 vídeos
-
Modo ambiente
Sí (en modo arte)
-
Apple AirPlay
SÍ
-
Diario+
SÍ
-
[Stór~ágé S~háré~]
SÍ
-
[Géñé~rátí~vé Wá~llpá~pér]
SÍ
-
[Kárá~óké M~íc]
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
VRR
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
Ampliación del minimapa
SÍ
-
FreeSync
FreeSync Premium
-
HGiG
SÍ
-
Sincronización de luz
Sí (solo SG)
-
Modo de juego automático de IA
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
Difusión de datos
[HbbT~V 2.0.4 (SG)]
-
HDMI
4
-
USB
[2 x ÚSB~-Á, 1 x ÚS~B-C]
-
HDMI (velocidad de cuadro alta)
[4K 144Hz (f~ór HD~MÍ 4)]
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
Ex-Link (RS-232C)
1
-
Wifi
Sí (Wi-Fi 5)
-
Bluetooth
[Ýés(5.3)]
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
Canal de retorno de audio HDMI
eARC
-
Una caja de conexión
Una conexión (Y24 4K)
-
[Thíết~ kế]
Diseño de marco
-
[Lóạí B~ézél~]
VNB
-
Color frontal
[Đéñ]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
SIMPLE
-
Color del soporte
[Đéñ]
-
Modo de decoración
SÍ
-
Tienda de arte
SÍ
-
Detección de movimiento (fotograma)
SÍ
-
POP incrustado
SÍ
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
Idiomas locales
-
Accesibilidad: guía de voz
[Chíñ~ésé (C~híñá~),Éñgl~ísh (Ú~K),Íñd~óñés~íáñ (Í~ñdóñ~ésíá~),Kóré~áñ (Kó~réá),V~íétñ~ámés~é (Víé~tñám~)]
-
Soporte para Baja Visión
[Mágñ~ífíc~átíó~ñ, Áúd~íó Dé~scrí~ptíó~ñ, Zóó~m Méñ~ú áñd~ Téxt~, Hígh~ Cóñt~rást~, SééC~ólór~s, Cól~ór Íñ~vérs~íóñ, G~ráýs~cálé~, Áútó~ Píct~úré Ó~ff]
-
Apoyo para personas con discapacidad auditiva
Subtítulos, Audio de salida múltiple, Zoom de lenguaje de señas
-
Soporte para personas con discapacidad motriz
Repetición lenta de botones, aplicación de control remoto para todos
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V~ 50/60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
170 W
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
2
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
Consumo de energía (típico)
[111.3 W]
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
Ahorro de energía automático
SÍ
-
Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)
1405 x 846 x 185 milímetros
-
Tamaño del conjunto con soporte (ancho x alto x profundidad)
1237,9 x 743,4 x 227,8 mm
-
Tamaño del conjunto sin soporte (ancho x alto x profundidad)
1237,9 x 708,8 x 24,9 mm
-
Soporte (Básico) (Ancho x P)
897,2 x 227,8 mm
-
Especificaciones de VESA
200 x 200 mm
-
[Thùñg~ máý]
27,2 kg
-
[Có châñ~ đế]
17,3 kg
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
16,9 kg
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
TM2361E
-
[Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]
Incluido
-
Soporte de soporte opcional (Y20 Studio)
SÍ
-
Soporte de montaje en pared mini
SÍ
-
Soporte de bisel personalizable
SÍ
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
Soporte de accesorios de rotación automática
SÍ
-
Soporte de pared delgado de movimiento completo (Y22)
SÍ
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
-
Soporte de cámara web
SÍ
-
Zigbee / Módulo de rosca
Incorporado
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]