[65 Íñch~ Thé F~rámé~ 4K Sám~súñg~ Vísí~óñ ÁÍ~ Smár~t TV (2025)]
[QÁ65LS~03FÁKX~XV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh ñ~ăñg]
[Bật lêñ~ là TV Q~LÉD, t~ắt đí là t~ráñh~ ñghệ t~húật]
[Các tíñ~h ñăñg~ ñổí bật~]
[Thíết~ kế]
[Thíết~ kế ñhư m~ột túý~ệt tác t~ráñh~ ñghệ t~húật]
[Thíết~ kế khú~ñg tr~áñh h~íệñ đạí][Lấý cảm~ hứñg t~ừ sự tốí g~íảñ và h~íệñ đạí, T~V Thé~ Frám~é được th~íết kế s~át tườñg~ gíốñg~ ñhư một~ khúñ~g trá~ñh th~ực thụ, c~hó ph~ép hòá q~úýệñ h~óàñ hảó~ vớí mọí~ khôñg~ gíáñ~ ñộí th~ất.]
[Dễ dàñg~ lắp đặt t~rêñ tườñ~g vớí g~íá tré~ó sát t~ườñg]
[Thíết~ kế síêú~ mỏñg / G~íá tré~ó sát t~ườñg]
[Ñhờ th~íết kế m~ỏñg ñh~ẹ tíñh~ tế, TV T~hé Fr~ámé c~ó thể được t~réó s~át tườñg~, máñg~ đếñ díệñ~ mạó ñh~ư một bức~ họá đích~ thực.1]
[Hàí hòá~ tróñ~g mọí k~hôñg g~íáñ v~ớí khú~ñg ví~ềñ líñ~h hóạt~]
[Khúñ~g víềñ~ líñh~ hóạt][Đá dạñg~ lựá ch~ọñ khú~ñg ví~ềñ cá tíñ~h phù h~ợp vớí k~hôñg g~íáñ c~ủá bạñ. T~hé Fr~ámé v~ớí đá dạñ~g lựá c~họñ kh~úñg v~íềñ màú~ sắc kh~ác ñhá~ú, vì vậý~ bạñ ch~ỉ cầñ lắp~ chíếc~ khúñ~g phù h~ợp vớí p~hóñg~ cách c~ủá mìñh~. Thóảí~ máí ch~úýểñ đổí~ màú sắc~ và phó~ñg các~h khú~ñg ví~ềñ ñhờ c~ác khớp~ ñốí ñá~m châm~ líñh~ hóạt.2]
[Châñ đế p~hù hợp v~ớí mọí k~hôñg g~íáñ s~ốñg]
[Châñ đế đí~ềú chỉñ~h độ cáó~][TV Th~é Frá~mé dễ d~àñg hòá~ mìñh v~àó khôñ~g gíá~ñ sốñg~ vớí ch~âñ đế đíềú c~hỉñh độ c~áó, ch~ó phép~ bạñ ñâñ~g Thé~ Frám~é lêñ c~áó và l~ắp đặt Ló~á Thá~ñh hó~ặc các t~híết b~ị khác d~ễ dàñg.3]
[Bật lêñ~ là TV Q~LÉD, t~ắt đí là t~ráñh~ ñghệ t~húật]
[Chế độ tr~áñh Á~rt Mó~dé][Bíếñ T~V Thé~ Frám~é thàñ~h một p~hòñg t~rưñg b~àý ñgá~ý cả kh~í tắt. K~hám ph~á tác ph~ẩm ñgh~ệ thúật~ phù hợp~ từ bộ sưú~ tập đồ sộ c~ủá Sám~súñg~ Árt S~tóré~, báó g~ồm hơñ 370 t~ác phẩm~ míễñ p~hí được cập~ ñhật h~àñg ñăm~, đếñ từ các~ phòñg~ trưñg~ bàý dá~ñh tí~ếñg.4]
[Khám p~há hơñ 370 k~íệt tác~ míễñ p~hí mỗí ñ~ăm]
[Chế độ Ár~t Str~éáms~]
[Hòá mìñ~h vàó t~hế gíớí~ ñghệ t~húật v~à khám p~há ñhữñ~g tác p~hẩm ýêú~ thích~ mớí hó~àñ tóàñ~ míễñ p~hí. Vớí C~hế độ Árt~ Stré~áms, b~ạñ có qú~ýềñ tr~úý cập~ vàó bộ s~ưú tập 30 t~ác phẩm~ được túý~ểñ chọñ~ kỹ lưỡñg~ từ các ñ~ghệ sĩ h~àñg đầú m~ỗí tháñ~g, bộ sưú~ tập lí~êñ tục được~ cập ñh~ật thé~ó chủ đề g~íúp bạñ~ khám p~há thế g~íớí ñg~hệ thú~ật dễ dàñ~g hơñ b~áó gí~ờ hết.5]
[Ñơí cảm~ hứñg b~ắt đầú, kh~ơí hàñh~ trìñh~ ñghệ t~húật]
[Tíñh ñ~ăñg Ár~t Hóm~é]
[Đắm mìñh~ vàó các~ bộ sưú t~ập ñgh~ệ thúật~ đậm tíñh~ chúý~êñ ñgh~íệp, được c~ập ñhật~ thườñg~ xúýêñ~ để chất ñ~ghệ củá~ bạñ ñg~àý càñg~ thăñg~ hóá. T~íñh ñăñ~g Árt~ Hómé~ khôñg~ chỉ là m~ột phòñ~g trưñ~g bàý — m~à còñ là c~áñh cửá~ đưá bạñ đếñ~ thế gí~ớí củá s~áñg tạó~ và cảm h~ứñg.6]
[Trảí ñ~ghíệm~ ñghệ t~húật t~héó h~ướñg tí~ết kíệm~ ñăñg l~ượñg hơñ~]
[Côñg ñ~ghệ cảm~ bíếñ c~húýểñ~ độñg / cảm~ bíếñ áñ~h sáñg~][Tíết k~íệm đáñg~ kể đíệñ ñ~ăñg tí~êú thụ t~ừ TV vớí~ bộ đôí côñ~g ñgh~ệ cảm bí~ếñ. Côñg~ ñghệ c~ảm bíếñ~ áñh sáñ~g tự độñg~ đíềú ch~ỉñh độ sáñ~g và tôñ~g màú m~àñ hìñh~ dựá tr~êñ áñh s~áñg môí~ trườñg~, tróñ~g khí~ đó, côñg ñ~ghệ cảm~ bíếñ c~húýểñ~ độñg ch~ỉ kích h~óạt Ch~ế độ tráñ~h Árt~ Módé~ khí b~ạñ có mặt~ tróñ~g phòñ~g.7]
[Khẳñg~ địñh ch~ất ñgh~ệ théó~ cách r~íêñg c~ủá bạñ]
[Phôñg~ ñềñ Má~t Cáñ~vás]
[Thỏá t~hích t~háý đổí~ phóñ~g cách~ híểñ t~hị ñhờ c~ó ñhíềú~ tùý ch~ọñ từ 5 bố c~ục phôñ~g ñềñ v~à 16 màú sắc~ để tìm rá~ sự kết h~ợp hóàñ~ hảó, gí~úp tác p~hẩm ñg~hệ thú~ật củá b~ạñ trở ñ~êñ châñ~ thực h~ơñ.]
[Thể hí~ệñ từñg~ khóảñ~h khắc~ ýêú th~ươñg tr~êñ khú~ñg hìñ~h túý~ệt mỹ]
[Bộ sưú t~ập củá t~ôí][Thỏá s~ức trưñ~g bàý ảñ~h cá ñh~âñ hóặc~ châñ d~úñg g~íá đìñh~ củá bạñ~ trêñ m~àñ hìñh~ lớñ. Ch~ỉ cầñ tảí~ ảñh lêñ~ TV Th~é Frá~mé qú~á đíệñ t~hóạí t~hôñg m~íñh h~óặc ổ ÚS~B.8]
[Trảí ñ~ghíệm~ lý tưởñg~ chó c~ả ñghệ t~húật l~ẫñ gíảí~ trí]
[Màñ hìñ~h QLÉ~D chú~ẩñ 4K sắc~ ñét vớí~ tấm ñềñ~ chốñg~ phảñ s~áñg][Tậñ hưởñ~g trảí~ ñghí~ệm xém~ TV vớí~ chất l~ượñg hìñ~h ảñh Q~LÉD t~íêñ tí~ếñ vượt t~rộí. TV~ Thé F~rámé~ híểñ t~hị hìñh~ ảñh sốñ~g độñg v~ớí dảí m~àú rộñg~ và độ sáñg~ cáó, c~hó ph~ép bạñ t~hưởñg t~hức tr~ọñ vẹñ m~ọí ñộí d~úñg b~ạñ múốñ~.]
[Tíñh~ hóá c~ôñg ñg~hệ thổí~ hồñ ch~ó ñgh~ệ thúật~ bừñg s~ắc]
[Sáms~úñg V~ísíó~ñ ÁÍ][Tậñ hưởñ~g ñgá~ý các t~íñh ñăñ~g mớí ñ~hờ côñg~ ñghệ S~ámsú~ñg Ví~síóñ~ ÁÍ, côñ~g ñgh~ệ trí tú~ệ ñhâñ t~ạó mớí c~hó ph~ép TV ñ~hậñ dí~ệñ và đíềú~ chỉñh~ gíáó~ díệñ t~ốt hơñ t~héó đúñ~g ñhú~ cầú củá~ bạñ, má~ñg đếñ t~íềm ñăñ~g gíảí~ trí đỉñh~ cáó.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
QLED
-
[Độ phâñ g~íảí]
[4K (3,840 x 2,160)]
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
[40W]
-
[Thíết~ kế]
[Frám~é Dés~ígñ]
-
QLED
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
sesenta y cinco"
-
frecuencia de actualización
[100Hz (Úp~ tó 144Hz~)]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[4K (3,840 x 2,160)]
-
[Áñtí~ Réfl~éctí~óñ]
[Mátt~é Dís~pláý~]
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
[ÑQ4 ÁÍ~ Géñ2 P~rócé~ssór~]
-
[HDR (H~ígh D~ýñám~íc Rá~ñgé)]
[Qúáñ~túm H~DR]
-
HDR10 +
[Ýés (Á~DÁPT~ÍVÉ/ G~ÁMÍÑ~G)]
-
IA de lujo
[4K ÁÍ Ú~pscá~líñg~]
-
Contraste de la marca
[Dúál~ LÉD]
-
Ángulo de visión
[Wídé~ Víéw~íñg Á~ñglé~]
-
Micro atenuación
[Súpr~émé Ú~HD Dí~mmíñ~g]
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
[Réál~ Dépt~h Éñh~áñcé~r]
-
Tecnología de movimiento
[Mótí~óñ Xc~élér~átór~ 144Hz]
-
[Smár~t Cál~íbrá~tíóñ~]
Básico
-
[HDR B~rígh~tñés~s Ópt~ímíz~ér]
SÍ
-
[Cóló~r Bóó~stér~]
[Cóló~r Bóó~stér~ Pró]
-
[Fílm~máké~r Mód~é (FMM~)]
SÍ
-
[ÁÍ HD~R Rém~ásté~ríñg~]
[Áútó~ HDR R~émás~térí~ñg]
-
[ÉýéC~ómfó~rt Mó~dé]
SÍ
-
Sonido adaptable
[Ýés (Á~dápt~ívé S~óúñd~ Pró)]
-
Sonido de seguimiento de objetos
[ÓTS]
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
[40W]
-
[Lóạí l~óá]
[2.0.2CH]
-
[Dólb~ý Átm~ós]
SÍ
-
[360 Áúdí~ó]
SÍ
-
Sistema operativo
[Tízé~ñ™ Smá~rt TV~]
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
[Wórk~s wít~h ÁÍ S~péák~ér]
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
[Múlt~í Dév~ícé É~xpér~íéñc~é]
[TV tó~ Móbí~lé, Mó~bílé~ tó TV~, TV íñ~ítíá~té mí~rrór~íñg, S~óúñd~ Mírr~óríñ~g, Wír~élés~s TV Ó~ñ, Táp~ Víéw~]
-
[Múlt~í-Víé~w]
[úptó~ 2 vídé~ós]
-
Modo ambiente
[Ýés (Í~ñ Árt~ Módé~)]
-
[Áppl~é Áír~Pláý~]
SÍ
-
[Dáíl~ý+]
SÍ
-
[Stór~ágé S~háré~]
SÍ
-
[Géñé~rátí~vé Wá~llpá~pér]
SÍ
-
[Kárá~óké M~íc]
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
[VRR]
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
[Míñí~ Máp Z~óóm]
SÍ
-
FreeSync
[Fréé~Sýñc~ Prém~íúm]
-
[HGíG~]
SÍ
-
[Lígh~t-sýñ~c]
[Ýés (S~G óñl~ý)]
-
[ÁÍ Áú~tó Gá~mé Mó~dé]
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
[DVB-T~2 (*VÑ: DV~B-T2C)]
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
[Dátá~ Bróá~dcás~tíñg~]
[HbbT~V 2.0.4 (SG)]
-
HDMI
4
-
[ÚSB]
[2 x ÚSB~-Á, 1 x ÚS~B-C]
-
[HDMÍ~ (Hígh~ Frám~é Rát~é)]
[4K 144Hz (f~ór HD~MÍ 4)]
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
Ex-Link (RS-232C)
1
-
[Wí-Fí~]
[Ýés (W~í-Fí 5)]
-
[Blúé~tóót~h]
[Ýés(5.3)]
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
[HDMÍ~ Áúdí~ó Rét~úrñ C~háññ~él]
eARC
-
Una caja de conexión
[Óñé C~óññé~ct (Ý24 4K~)]
-
[Thíết~ kế]
[Frám~é Dés~ígñ]
-
[Lóạí B~ézél~]
[VÑB]
-
[Mặt tr~ước]
[Đéñ]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
[SÍMP~LÉ]
-
Color del soporte
[Đéñ]
-
[Décór~ Módé~]
SÍ
-
[Árt S~tóré~]
SÍ
-
[Mótí~óñ Dé~téct~íóñ (F~rámé~)]
SÍ
-
POP incrustado
SÍ
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
[Lócá~l Láñ~gúág~és]
-
Accesibilidad: guía de voz
[Chíñ~ésé (C~híñá~),Éñgl~ísh (Ú~K),Íñd~óñés~íáñ (Í~ñdóñ~ésíá~),Kóré~áñ (Kó~réá),V~íétñ~ámés~é (Víé~tñám~)]
-
[Lów V~ísíó~ñ Súp~pórt~]
[Mágñ~ífíc~átíó~ñ, Áúd~íó Dé~scrí~ptíó~ñ, Zóó~m Méñ~ú áñd~ Téxt~, Hígh~ Cóñt~rást~, SééC~ólór~s, Cól~ór Íñ~vérs~íóñ, G~ráýs~cálé~, Áútó~ Píct~úré Ó~ff]
-
[Héár~íñg Í~mpáí~réd S~úppó~rt]
[Clós~éd Cá~ptíó~ñ (Súb~títl~é), Múl~tí-óú~tpút~ Áúdí~ó, Síg~ñ Láñ~gúág~é Zóó~m]
-
[Mótó~r Ímp~áíré~d Súp~pórt~]
[Slów~ Bútt~óñ Ré~péát~, Rémó~té Có~ñtró~l Ápp~. fór Á~ll]
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
[ÁC100-240V~ 50/60H~z]
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
215 W
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
2
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
[Pówé~r Cóñ~súmp~tíóñ~ (Týpí~cál)]
[153.1 W]
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
[Áútó~ Pówé~r Sáv~íñg]
SÍ
-
[Páck~ágé S~ízé (W~xHxD~)]
[1614 x 950 x 191 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íth S~táñd~ (WxHx~D)]
[1456.8 x 868.9 x 260.9 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íthó~út St~áñd (W~xHxD~)]
[1456.8 x 831.9 x 24.9 mm~]
-
[Stáñ~d (Bás~íc) (Wx~D)]
[1076.8 x 260.9 mm]
-
Especificaciones de VESA
[400 x 300 mm]
-
[Thùñg~ máý]
[32.1 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[22.8 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[22.4 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
[TM2361É]
-
[Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]
[Íñcl~údéd~]
-
Soporte de soporte opcional (Y20 Studio)
SÍ
-
Soporte de montaje en pared mini
SÍ
-
[Cúst~ómíz~áblé~ Bézé~l Súp~pórt~]
SÍ
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
[Áútó~-Rótá~tíóñ~ Áccé~ssór~ý Súp~pórt~]
SÍ
-
[Fúll~ Mótí~óñ Sl~ím Wá~ll Mó~úñt (Ý~22)]
SÍ
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
-
[Wébc~ám Sú~ppór~t]
SÍ
-
[Zígb~éé / Th~réád~ Módú~lé]
[Búíl~t-Íñ]
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
- [Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Gé~ñérá~tívé~ Wáll~pápé~r tạó h~ìñh ñềñ~ trêñ S~ámsú~ñg Sm~ártT~V 2025]
- [Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Đíềú~ khíểñ~ từ xá d~í độñg t~rêñ Sá~msúñ~g Smá~rtTV~ 2025]
- [Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Ch~íá sẻ l~ưú trữ t~rêñ Sá~msúñ~g Smá~rtTV~ 2025]
- [Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Sá~msúñ~g Dáí~lý+ tr~êñ Sám~súñg~ Smár~tTV 2025]
- [Cách đí~ềú khí~ểñ TV S~ámsú~ñg bằñ~g ứñg d~ụñg Sm~ártT~híñg~s trêñ~ thíết~ bị dí độñ~g]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]