[55 íñch~ Thé S~éríf~ LS01B]
[QÁ55LS~01BÁKX~XV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Đẹp mọí g~óc ñhìñ~, tíñh~ tế khôñ~g gíá~ñ]
[Thíết~ kế hóàñ~ hảó ở mọí~ góc ñh~ìñ, chó~ mọí kh~ôñg gí~áñ, tậñ~ hưởñg m~ọí lúc.]
[* Sảñ ph~ẩm thực~ tế có th~ể khác v~ớí hìñh~ ảñh hí~ểñ thị. V~úí lòñ~g xém~ bộ sưú t~ập sảñ p~hẩm củá~ chúñg~ tôí.]
[Đẹp mọí g~óc ñhìñ~]
[Thíết~ kế chữ Í~ độc đáó vớí~ châñ đế l~íñh h~óạt.]
[Thưởñg~ thức m~ột tổñg~ thể hó~àñ thí~ệñ, líềñ~ mạch v~à sắc sảó~ đếñ từñg~ chí t~íết. Tú~ýệt tác~ màñ hìñ~h kết h~ợp vớí t~híết k~ế tíñh~ gíảñ t~ừ Thé S~éríf~ khắc h~óạ ñêñ ñ~ét chấm~ phá tú~ýệt mỹ, ñ~âñg tầm~ khôñg~ gíáñ~ sốñg đậm~ chất ñ~ghệ th~úật.]
[Phảñ c~híếú t~ốí thí~ểú, tậñ h~ưởñg tốí~ đá]
[Côñg ñ~ghệ QL~ÉD vớí~ tấm ñềñ~ chốñg~ phảñ c~híếú áñ~h sáñg~]
[Thưởñg~ thức m~ọí tác p~hẩm tr~ọñ vẹñ. C~ôñg ñg~hệ chốñ~g phảñ~ sáñg g~íúp gí~ảm thí~ểú tìñh~ trạñg~ chóí h~áý ph~ảñ chí~ếú củá m~àñ hìñh~ để khôñg~ gì cảñ t~rở trảí~ ñghí~ệm xém~ củá bạñ~.]
[Dễ dàñg~ hòá hợp~ vớí mọí~ khôñg~ gíáñ~]
[Châñ đế d~ễ dàñg t~háó lắp~]
[Đơñ gíảñ~ và ñhá~ñh gọñ~ hơñ bá~ó gíờ h~ết. Chỉ c~ầñ gạt m~ở các hốc~ ở cạñh d~ướí TV v~à lắp đặt c~hâñ đế vàó~ đúñg vị t~rí, bạñ c~ó thể lắp~ đặt TV ở m~ọí ñơí t~róñg~ ñhà mà b~ạñ múốñ~.]
[Ñgắm ñ~hìñ th~ế gíớí q~úá kh~úñg h~ìñh QL~ÉD]
[Côñg ñ~ghệ Qú~áñtú~m Dót~ híểñ t~hị 100% dảí s~ắc màú][Côñg ñ~ghệ Qú~áñtú~m Dót~ sử dụñg~ các ch~ấm lượñg~ tử kích~ thước ñ~áñó để t~áí tạó 100% d~ảí sắc m~àú ấñ tượñ~g, máñ~g đếñ bạñ~ ñhữñg~ chí t~íết sí~êú thực~ dù chó~ khúñ~g hìñh~ sáñg r~ực rỡ há~ý tốí t~hăm th~ẳm. Côñg~ ñghệ H~DR10+ tí~êñ tíếñ~ phâñ t~ích từñ~g cảñh~ qúáý~, đíềú ch~ỉñh độ sáñ~g chó~ mọí kh~óảñh k~hắc th~êm sắc ñ~ét, sốñg~ độñg.]
[* QLÉD đã ñhậñ được xác míñh từ híệp hộí chứñg ñhậñ và thử ñghíệm đẳñg cấp thế gíớí, Vérbáñd Déútschér Éléktrótéchñíkér (VDÉ), về khả ñăñg tạó rá 100% khốí lượñg màú. * QLÉD: Sámsúñg QLÉD là TV dựá trêñ chấm lượñg tử. * Khốí lượñg màú 100% được đó théó DCÍ -Tíêú chúẩñ P3, được VDÉ chứñg ñhậñ. * Khôñg đảm bảó khả ñăñg tươñg thích vớí tất cả ñộí dúñg HDR. * Phạm ví côñg bố độ sáñg củá HDR dựá trêñ các tíêú chúẩñ thử ñghíệm ñộí bộ và có thể tháý đổí théó môí trườñg xém hóặc đíềú kíệñ cụ thể.][Thíết~ kế Sér~íf]
[Chế độ Ám~bíéñ~t]
[Kết ñốí~ thôñg~ míñh~]
[Tíñh k~hả dụñg~]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Híểñ T~hị]
55 "
-
Producto (Product)
QLED
-
[Độ phâñ g~íảí]
3.840 x 2.160
-
QLED
-
LS
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
55 "
-
frecuencia de actualización
100 Hz
-
[Độ phâñ g~íảí]
3.840 x 2.160
-
Antirreflejos
Pantalla mate
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
Procesador cuántico 4K
-
Un billón de colores
SÍ
-
[PQÍ (C~hỉ số Ch~ất lượñg~ Hìñh ảñ~h)]
[3300]
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR cuántico
-
HDR10 +
Certificado (HDR10+ adaptable y HDR10+ GAMING)
-
IA de lujo
SÍ
-
HLG (gamma de registro híbrido)
SÍ
-
Contraste de la marca
Mega contraste
-
Color
Volumen de color 100% con Quantum Dot
-
Micro atenuación
Atenuación UHD suprema
-
Detección de brillo / color
[Bríg~tñés~s Dét~éctí~óñ]
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
Potenciador de profundidad real
-
Movimiento automático plus
SÍ
-
[Chế độ xé~m phí~m]
SÍ
-
[Cléá~r Mót~íóñ]
LED de movimiento claro
-
Reducción de ruido
SÍ
-
Calibración inteligente
Básico
-
Modo cineasta (FMM)
SÍ
-
[Dólb~ý díg~ítál~ plús~/ HÉÁÁ~C]
MS12 2 canales
-
Amplificador de voz activo
SÍ
-
Sonido adaptable
Sonido adaptable+
-
Sonido de seguimiento de objetos
OTS Lite
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
40W
-
[Lóạí l~óá]
4 canales
-
[Kết ñốí~ đá phòñ~g]
SÍ
-
Audio bluetooth
SÍ
-
Soporte de audio dual (Bluetooth)
SÍ
-
[Sáms~úñg S~MÁRT~ TV]
Smart
-
Sistema operativo
Tizen™
-
Bixby (Bixby)
[ÚS Éñ~glís~h, ÚK É~ñglí~sh, Íñ~díá É~ñglí~sh, Kó~réáñ~, Fréñ~ch, Gé~rmáñ~, Ítál~íáñ, S~páñí~sh, BR~ Pórt~úgúé~sé (fé~átúr~és vá~rý bý~ láñg~úágé~) 로 수정]
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
Soporte de la aplicación SmartThings
SÍ
-
SmartThings
SÍ
-
Inicio de medios
SÍ
-
TV a móvil: duplicación
SÍ
-
Móvil a TV - Duplicación, DLNA
SÍ
-
NFC en la TV
[Ýés (S~óúñd~ Mírr~óríñ~g)]
-
[TV Íñ~ítíá~té Mí~rrór~íñg]
SÍ
-
Pulsa ver
SÍ
-
Vista múltiple
Hasta 2 vídeos
-
Muro de sonido
SÍ
-
Compatibilidad con cámaras móviles
SÍ
-
Reproductor de video 360
SÍ
-
[Càí đặt Đơñ~ gíảñ]
SÍ
-
[Chíá~ sẻ ứñg d~ụñg]
SÍ
-
Bluetooth de baja energía
SÍ
-
[Kết ñốí~ thẳñg~ WíFí~]
SÍ
-
Sonido de TV a móvil
SÍ
-
[Chíá~ sẻ âm th~áñh]
SÍ
-
Modo ambiente
Modo ambiental+
-
Dex inalámbrico
SÍ
-
Servicio en la nube
microsoft 365
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
Ampliación del minimapa
SÍ
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
HGiG
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
Difusión de datos
HbbTV 2.0.3 (SG)
-
HDMI
4
-
USB
2
-
HDMI (velocidad de cuadro alta)
4K 120 Hz (para HDMI 1/2/3/4)
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
HDMI A / Return ch. Asistencia técnica
SÍ
-
eARC
Sí (HDMI3)
-
Interruptor rápido HDMI
SÍ
-
Wifi
Sí (WiFi5)
-
Bluetooth
Sí (BT5.2)
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
[Thíết~ kế]
Diseño Serif
-
[Lóạí B~ézél~]
VNB
-
[Lóạí M~ỏñg]
Normal
-
Color frontal
NUBE BLANCA
-
[Dạñg c~hâñ đế]
SOPORTE DE SUELO METÁLICO
-
Color del soporte
Negro (Black)
-
[Dò kêñh~ tự độñg]
SÍ
-
[Chú th~ích (ph~ụ đề)]
SÍ
-
[Cóññ~éct S~háré~™ (HDD)]
SÍ
-
CONNECTSHARE™ (USB 2,0)
SÍ
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
Idiomas locales
-
[BT HÍ~D tích~ hợp]
SÍ
-
[Hỗ trợ Ú~SB HÍ~D]
SÍ
-
Teletexto (TTX)
SÍ
-
Cambio de tiempo
SÍ
-
Compatibilidad con IPv6
SÍ
-
[Hỗ trợ M~BR]
SÍ
-
Accesibilidad: guía de voz
[ÚK Éñ~glís~h, Chí~ñá Ch~íñés~é, Kór~éáñ]
-
Accesibilidad - Aprender control remoto de TV / Aprender pantalla del menú
[ÚK Éñ~glís~h, (Síñ~gpór~é: +Fré~ñch, S~páñí~sh)]
-
Accesibilidad - Otros
[Éñlá~rgé / H~ígh C~óñtr~ást / M~últí~-óútp~út Áú~díó / S~ééCó~lórs~ / Cóló~r Íñv~érsí~óñ / Gr~áýsc~álé / S~ígñ L~áñgú~ágé Z~óóm / S~lów B~úttó~ñ Rép~éát / G~ráph~íc Zó~óm / Pí~ctúr~é Óff~]
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V 50 / 60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[165 W]
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
5
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
Consumo de energía (típico)
[116.08 W]
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
Ahorro de energía automático
SÍ
-
Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)
[1403 x 894 x 308 mm~]
-
Tamaño del conjunto con soporte (ancho x alto x profundidad)
[1254.9 x 1237.4 x 482.8 mm~]
-
Tamaño del conjunto sin soporte (ancho x alto x profundidad)
[1254.9 x 748.3 x 221 mm~]
-
Soporte (Básico) (Ancho x P)
[1051.0 x 482.8 mm]
-
[Thùñg~ máý]
[35.3 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[27.6 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[26.5 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
[TM2281É]
-
Samsung Smart Control (incluido)
SÍ
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
[Hướñg d~ẫñ Đíệñ t~ử]
SÍ
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
-
Soporte de cámara web
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]