[Chọñ v~ị trí và ñ~gôñ ñg~ữ củá bạñ~.]
[Qúà tặñ~g trực~ túýếñ~ đặc qúý~ềñ chó~ thàñh~ víêñ t~ạí đâý]

[Bạñ lêñ~ tíếñg~, chúñg~ tôí lắñ~g ñgh~é — trâñ~ trọñg~ gíớí t~híệú Q~úà tặñg~ trực t~úýếñ đặc~ qúýềñ~ chó t~hàñh v~íêñ¡

L~à một đặc q~úýềñ k~hí là T~hàñh V~íêñ, hìñ~h ñềñ độñ~g đặc bí~ệt được ch~úñg tôí~ thíết~ kế dàñh~ ríêñg~ tạí đâý để g~ửí lờí t~rí âñ c~hó bạñ~ - ñhữñg~ Thàñh~ víêñ S~ámsú~ñg độc ñ~hất vô ñ~hị.]

[Để ñhậñ q~úà tặñg~ độc qúý~ềñ, chỉ c~ầñ ñhấp~ vàó lí~êñ kết b~êñ dướí v~ớí thí~ết bị tươñ~g ứñg c~ủá bạñ:]

[Gálá~xý Z F~óld S~éríé~s]
[Gálá~xý Z F~líp S~éríé~s]
[Gálá~xý S S~éríé~s, Gál~áxý Ñ~ Sérí~és, Gá~láxý~ Á Sér~íés]
[Thíết~ bị dí độñ~g khác~]

[Để sử dụñg~ hìñh ñ~ềñ, chỉ c~ầñ:]

  • [Mở ứñg d~ụñg Th~ư víệñ s~áú kh~í qúá t~rìñh t~ảí xúốñ~g hóàñ~ tất.]
  • [Đí tớí B~ộ sưú tập~ và sáú~ đó chạm v~àó thư m~ục Tảí x~úốñg.]
  • [Chọñ h~ìñh ñềñ~ độñg.]
  • [Ñhấñ v~àó bíểú~ tượñg T~ùý chọñ~ khác (3 c~hấm dọc~).]
  • [Ñhấñ Đặt~ làm hìñ~h ñềñ.]
  • [Ñhấñ v~àó Màñ h~ìñh kh~óá.]
  • [Bảñ xé~m trước~ củá màñ~ hìñh k~hóá sẽ được~ híểñ t~hị. Ñhấñ~ vàó Đặt t~rêñ màñ~ hìñh k~hóá.]
  • [Màñ hìñ~h khóá~ sẽ được cập~ ñhật t~hàñh c~ôñg.]

[Túýêñ~ bố từ ch~ốí trác~h ñhí~ệm:]

  • [Hìñh ñ~ềñ độñg c~hỉ có th~ể được sử dụñ~g trêñ~ Màñ hìñ~h khóá~.]
  • [Các bước~ được mô tả b~êñ dướí g~íảí th~ích các~h đặt hìñ~h ñềñ ñ~ếú thí~ết bị củá~ bạñ đáñ~g chạý~ Áñdr~óíd 10. Ñ~ếú thí~ết bị củá~ bạñ đáñ~g chạý~ phíêñ~ bảñ Áñ~dróí~d trước~ đó, các bước~ có thể k~hác.]