[Sạc dự p~hòñg 10,000 m~Áh, 25W]
[ÉB-P3400X~ÚÉGW~W]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Sạc ñh~áñh m~ọí lúc m~ọí ñơí]
[Tậñ hưởñ~g sự tí~ệñ lợí c~ủá víệc~ sạc ñh~áñh m~ọí lúc m~ọí ñơí. V~ớí dúñ~g lượñg~ lớñ và S~ạc síêú~ ñháñ~h lêñ đếñ~ 25W, sạc d~ự phòñg~ gíúp t~híết b~ị củá bạñ~ ñạp ñăñ~g lượñg~ ñgáý~ lập tức~ khí b~ạñ đí về t~róñg~ ñgàý.]
[* Sạc sí~êú ñhá~ñh 25W c~hỉ khả d~ụñg kh~í được kết~ ñốí vớí~ một th~íết bị d~úý ñh~ất. **Tốc độ s~ạc thực~ tế cũñg~ có thể t~háý đổí~ tùý th~úộc vàó~ mục đích~ sử dụñg~ thực t~ế, đíềú kí~ệñ sạc v~à các ýếú~ tố khác~. Ñếú th~íết bị k~hôñg s~ạc, hãý đặt~ lạí sạc~ dự phòñ~g 25W bằñ~g cách~ ñhấñ ñ~út ñgú~ồñ tró~ñg 7,5 gí~âý.]
[Sốñg x~áñh]
[Được sảñ x~úất vớí~ mục tí~êú bảó v~ệ môí tr~ườñg, Sạc~ dự phòñ~g được làm~ bằñg v~ật líệú~ táí ch~ế (đạt chú~ẩñ ÚL) k~hôñg c~hỉ táí t~ạó lạí c~hất th~ảí tíêú~ dùñg m~à còñ gí~úp gíảm~ lượñg k~hí thảí~ cárb~óñ và b~ảó tồñ t~àí ñgú~ýêñ môí~ trườñg~.]
[* Bêñ ñg~óàí sạc~ dự phòñ~g được tạó~ rá bằñ~g vật l~íệú táí~ chế đã được Ú~L chứñ~g ñhậñ~ **Bêñ ñg~óàí sạc~ dự phòñ~g có tốí~ thíểú~ 20% hàm lượñ~g vật l~íệú táí~ chế sá~ú tíêú~ dùñg.]
[Máñg~ đếñ sự th~óảí máí~ cùñg p~hóñg~ cách]
[Thổí h~ồñ vàó t~híết k~ế mớí ch~ó dòñg~ Sạc dự p~hòñg, s~ảñ phẩm~ máñg~ đếñ trảí~ ñghí~ệm hóàñ~ thíệñ~ hơñ. Th~âñ máý v~ớí thí~ết kế gọñ~ gàñg, c~ùñg màú~ sắc dịú~ ñhẹ, cùñ~g các đườñ~g cóñ~g và các~ cạñh m~ềm mạí m~áñg l~ạí cảm g~íác cầm~ ñắm th~óảí máí~ chó ñ~gườí dùñ~g khí~ sử dụñg~ hàñg ñ~gàý.]
[Ñạp ñăñ~g lượñg~ cùñg l~úc]
[Trảí ñ~ghíệm~ sạc đồñg~ thờí c~ả háí t~híết b~ị vớí há~í cổñg~ sạc. Gí~úp bạñ ñ~háñh~ chóñg~ sạc đầý p~íñ ch~ó thí~ết bị củá~ mìñh. K~hôñg l~ó bỏ lỡ b~ất kỳ đíềú~ gì.]
[* Chỉ có m~ột cáp được~ báó g~ồm tró~ñg hộp~. Cáp th~ứ háí được~ báñ rí~êñg. **Kh~í sạc đồñ~g thờí~ háí t~híết b~ị, tốc độ sạc~ tốí đá l~à 9W mỗí t~híết b~ị. Để có kết q~úả tốí ưú~, vúí l~òñg sử d~ụñg vớí~ dâý cáp~ Sáms~úñg c~híñh h~ãñg. Các~ thíết~ bị khác~ ñgóàí~ sạc dự p~hòñg được~ báñ rí~êñg.]
[Kết hợp~ hóàñ h~ảó cùñg~ ñhíềú~ thíết~ bị]
[Máñg~ théó~ các th~íết bị k~hác củá~ bạñ và l~úôñ sẵñ~ sàñg s~ạc đầý ch~ó chúñ~g khí~ cầñ. Sạc~ dự phòñ~g chó~ phép b~ạñ sạc c~ác thí~ết bị kh~ác ñhá~ú một c~ách th~úậñ tí~ệñ, chẳñ~g hạñ ñ~hư đíệñ t~hóạí, m~áý tíñh~ bảñg v~à táí ñ~ghé.]
[* Sạc dự phòñg Sámsúñg hỗ trợ các kíểú máý có PD3.0 (PDÓ, PPS) và SFC. **Pówér Délívérý 3.0 là chúẩñ ÚSB ÍF để sạc ñháñh qúá ÚSB-C. Ñêñ sử dụñg cáp tíêú chúẩñ ÚSB. ***Để có kết qúả tốí ưú, vúí lòñg sử dụñg vớí dâý cáp Sámsúñg chíñh hãñg. ****Chỉ có một cáp được báó gồm tróñg hộp. Cáp thứ háí được báñ ríêñg. *****Các phụ kíệñ híểñ thị tróñg hìñh ảñh được mô phỏñg chó mục đích míñh họá. ******Các thíết bị khác ñgóàí Sạc dự phòñg được báñ ríêñg.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
Capacidad
[10,000 mÁh]
-
[Tíñh ñ~ăñg]
[Súpé~r Fás~t Chá~rgé, P~D 3.0 PDÓ~/PPS, m~áx. 25 W]
-
NFC
No
-
[Phụ kí~ệñ tró~ñg hộp~]
[Bátt~érý P~áck, Ú~SB-C t~ó ÚSB~-C Chá~rgíñ~g Cáb~lé, QS~G]
-
[Kích t~hước (Rx~CxS)]
[70 x 148 x 15.6 mm~]
-
[Trọñg~ lượñg]
[210 g]
-
[Ñgúồñ~ đíệñ vàó~]
[9 V]
-
[Ñgúồñ~ đíệñ rá~]
[2770 mÁ]
-
[Đíệñ áp đầú~ rá]
[3.3-11.0 V]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]