[Củ sạc k~èm cáp 45W~]
[ÉP-T4511X~BÉGW~W]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Tốc độ sạc~ síêú ñ~háñh~]
[Bộ đổí ñg~úồñ 45W l~à ñgườí b~ạñ đồñg h~àñh vớí~ khả ñăñ~g sạc ñ~háñh~ và híệú~ qúả cá~ó. Được th~íết kế v~ớí độ chíñ~h xác để t~ích hợp~ líềñ m~ạch vớí~ các th~íết bị S~ámsú~ñg Gá~láxý~, đảm bảó t~híết b~ị củá bạñ~ lúôñ được~ sạc đầý b~ất cứ ñơí~ ñàó bạñ~ đếñ.]
[* Sạc síêú ñháñh (SFC) 2.0 ýêú cầú thíết bị tươñg thích ÚSB Pówér Délívérý (PD) 3.0 hỗ trợ Sạc trực tíếp. Các thíết bị thíếú chúẩñ ÚSB PD 3.0 hóặc Sạc trực tíếp sẽ sạc chậm hơñ tốc độ SFC. Tốc độ sạc tháý đổí tùý théó kíểú sử dụñg, đíềú kíệñ, thíết bị được kết ñốí và các ýếú tố khác. Híệú súất sạc có thể bị ảñh hưởñg bởí kíểú thíết bị, chất lượñg cáp và môí trườñg. Sử dụñg cáp Sámsúñg 5Á chíñh hãñg được cúñg cấp tróñg báó bì gốc . Khả ñăñg tươñg thích vớí các thíết bị bổ súñg có thể mở rộñg théó thờí gíáñ.]
[Gíảm ñ~ăñg lượñ~g vớí c~hế độ chờ t~hấp]
[Bộ đổí ñg~úồñ 45W t~ự hàó có m~ức tíêú~ thụ đíệñ~ ñăñg ở c~hế độ chờ t~hấp, dướí~ 5mW, gí~úp gíảm~ lượñg đí~ệñ ñăñg~ dự phòñ~g khôñ~g cầñ t~híết. C~ôñg ñg~hệ ÍC t~hôñg m~íñh g~íúp gí~ảm đíệñ ñ~ăñg tí~êú thụ t~róñg~ thờí g~íáñ c~hờ.]
[* Tíêú t~hụ đíệñ ñ~ăñg ở ch~ế độ chờ th~ấp, đảm bảó~ mức tí~êú thụ d~úý tr~ì dướí 5mW~ khí k~hôñg s~ử dụñg.]
[Tươñg t~hích đá~ thíết~ bị]
[Được thí~ết kế để hó~ạt độñg t~rơñ tr~ú vớí c~ác thí~ết bị hỗ t~rợ ÚSB~-C, bộ ch~úýểñ đổí~ ñàý là g~íảí ph~áp tất c~ả tróñ~g một c~ủá bạñ. S~ạc ñhá~ñh máý~ tíñh b~ảñg, đíệñ~ thóạí~ thôñg~ míñh~ hóặc b~ất kỳ th~íết bị h~ỗ trợ ÚS~B-C.]
[* PD (Pówér Délívérý) 3.0 là tíêú chúẩñ ÚSB Dévélópméñtérs Fórúm, Íñc (ÚSB-ÍF) để sạc ñháñh qúá ÚSB-C. Sạc PDÓ (Đốí tượñg dữ líệú ñgúồñ) hỗ trợ sạc tốc độ cáó vớí đíệñ áp và dòñg đíệñ được đặt. PPS (Bộ ñgúồñ có thể lập trìñh) Sạc ñháñh đíềú chỉñh đíệñ áp và dòñg đíệñ tróñg thờí gíáñ thực dựá trêñ trạñg tháí sạc củá thíết bị, cúñg cấp ñăñg lượñg cáó (Tíêú chúẩñ ÚSB PD 3.0 bổ súñg). Tươñg thích vớí cáp ÚSB Týpé-C tíêú chúẩñ. Để có kết qúả tốí ưú, hãý sử dụñg cáp Sámsúñg 5Á chíñh hãñg được cúñg cấp tróñg báó bì gốc.]
[Áñ tó~àñ sử dụñ~g]
[Củ sạc k~èm cáp 45W~ cúñg~ cấp kh~ả ñăñg b~ảó vệ ch~ốñg qú~á dòñg, q~úá ñhí~ệt và đóảñ~ mạch, m~áñg l~ạí trảí~ ñghí~ệm sạc k~hôñg c~ầñ ló l~ắñg. Cấp~ ñgúồñ~ chó t~híết b~ị củá bạñ~ một các~h áñ t~óàñ và b~íết rằñ~g chúñ~g được bảó~ vệ.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Đéñ]
-
[Tíñh ñ~ăñg]
[Súpé~r Fás~t Chá~rgíñ~g 2.0 máx~. 45W, PD 3.0 P~DÓ/PP~S máx~. 45W, Lów~ Stáñ~dbý P~ówér~ Cóñs~úmpt~íóñ( <5m~W )]
-
[Gíáó~ díệñ]
USB-C
-
[Phụ kí~ệñ tró~ñg hộp~]
[Pówé~r Ádá~ptér~, ÚSB-C~ tó ÚS~B-C 5Á C~áblé~]
-
[Độ dàí cáp~]
[1.8 m]
-
[Kích t~hước (Rx~CxS)]
[43.5 x 81.8 x 28 mm~]
-
[Trọñg~ lượñg]
[92.5 g]
-
[Ñgúồñ~ đíệñ vàó~]
[100-240 V]
-
[Óútp~út Vó~ltág~é (Máx~, Ñórm~ál Ch~árgé~)]
[5 V]
-
[Óútp~út Vó~ltág~é (Máx~, Fást~ Chár~gé)]
[PDÓ : 9 V~, 15 V, 20 V / PP~S : 5.0-20.0 V]
-
[Óútp~út Cú~rréñ~t (Máx~, Ñórm~ál Ch~árgé~)]
[3 Á]
-
[Óútp~út Cú~rréñ~t (Máx~, Fást~ Chár~gé)]
[PDÓ : 3 Á~(9 V, 15 V), 2.25 Á(20 V~) / PPS : 2.25 Á~(5.0-20.0 V)]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]