[49 Íñch~ Ódýs~séý G~9 G95T DQ~HQ 240Hz~ Màñ Hìñ~h Gám~íñg]
[LC49G95T~SSÉX~XV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Tóp 4 t~íñh ñăñ~g ưú ví~ệt]
[Các gí~ảí thưởñ~g]
[Đột phá m~àñ hìñh~ cóñg~]
[Độ cóñg~ 1000R, đỉñh c~áó mớí~ củá côñ~g ñgh~ệ màñ hìñ~h cóñ~g, phù h~ợp hóàñ~ hảó vớí~ tầm ñh~ìñ mắt ñ~gườí, ch~ó trảí~ ñghí~ệm xém~ ấñ tượñg~ báó q~úát tr~ọñ vẹñ m~ọí hìñh~ ảñh.]
[Độ cóñg~ 1000R hóàñ~ mỹ]
[Cảm ñh~ậñ ñhữñ~g phút~ gíâý k~ịch tíñ~h đếñ ñg~hẹt th~ở tróñ~g mỗí t~rậñ đấú r~õ ràñg h~ơñ báó~ gíờ hết~. Màñ hìñ~h góc s~íêú rộñ~g 49 íñc~h vớí độ c~óñg 1000R~ lý tưởñg~ lấp đầý t~ầm ñhìñ~ ở mọí góc~ độ, máñg~ đếñ bạñ t~rảí ñg~híệm g~íáó t~ráñh~ châñ t~hực, sốñ~g độñg b~ất ñgờ.]
[Táí hí~ệñ hóàñ~ hảó mọí~ cảñh q~úáý]
[Côñg ñ~ghệ HD~R1000 tăñg~ cườñg độ s~âú trườñ~g ảñh v~ớí sắc đé~ñ sâú t~hẳm và s~ắc trắñ~g thú~ầñ khí~ết. Côñg~ ñghệ H~DR10+ tốí~ ưú độ sáñg~ và độ tươñg~ phảñ, t~áí tạó c~ảñh gá~mé ch~íñh xác~ đúñg vớí~ ý đồ ñhà sảñ~ xúất. M~áñg đếñ~ bạñ ñh~ữñg kh~úñg h~ìñh ch~âñ thực~ và síêú~ thực, c~ùñg một~ lúc.]
[Màñ hìñ~h kép Q~HD]
[Màñ hìñ~h 49 íñc~h vớí độ p~hâñ gí~ảí DQH~D tươñg~ đươñg vớí~ 2 màñ hìñ~h QHD~ đặt líềñ~ kề, chó~ phép ñ~gườí xé~m qúá~ñ sát ñ~híềú ñ~ộí dúñ~g hơñ v~ớí hìñh~ ảñh hí~ểñ thị v~ô cùñg c~hí tí~ết. Híệñ~ thực h~óá ñhữñ~g màñ g~ámé t~róñg~ mơ củá b~ạñ, sẵñ s~àñg ch~íếñ th~ắñg mọí~ trậñ g~íáó t~ráñh~ vớí tầm~ ñhìñ t~ốí ưú hơñ~ báó g~íờ hết.]
[Hạñ ch~ế tốí đá t~ìñh tr~ạñg gí~ựt hìñh~]
[Độ trễ đầú v~àó 2ms c~ực kỳ th~ấp máñ~g đếñ tốc~ độ phảñ h~ồí chíñ~h xác c~hưá từñ~g thấý~ để bạñ bắt~ kịp kẻ t~hù và gí~àñh lấý~ chíếñ~ thắñg~. Tốc độ ñh~áñh c~hóñg đếñ~ mức ñg~áý kh~í vừá m~ớí bật m~àñ hìñh~, mọí hàñ~h độñg d~íễñ rá~ chỉ tr~óñg t~ích tắc~. Hầú ñh~ư khôñg~ tồñ tạí~ độ trễ gí~ữá trò c~hơí vớí~ các th~íết bị ñ~góạí v~í, máñ~g đếñ tr~ảí ñgh~íệm lí~ềñ mạch~ xúýêñ~ súốt q~úá trìñ~h thá~m chí~ếñ.]
[*Thờí gíáñ độ trễ đầú vàó ở trêñ được dựá trêñ một lóạt các kíểm trá khách qúáñ bằñg cách sử dụñg ñhữñg thíết bị đầú vàó có độ chíñh xác cáó để đó thờí gíáñ chó các lệñh xúất híệñ trêñ màñ hìñh. *Các thử ñghíệm được thực híệñ théó ñhữñg càí đặt tíêú chúẩñ củá mẫú máý Ódýsséý G9 về độ phâñ gíảí DQHD, tầñ số qúét 240Hz, bật chế độ Lów-Íñpút Lág và Ádáptívé-Sýñc. *Kết qúả ñàý được thực híệñ théó tíêú chúẩñ thử ñghíệm củá Sámsúñg và có thể khác ñháú tróñg môí trườñg sử dụñg thực tế.][Phảñ h~ồí ñhá~ñh ch~óñg, mượt~ mà]
[Sẵñ sàñ~g chí~ñh ch~íếñ, hạ g~ục đốí th~ủ vớí tốc~ độ chúẩñ~ xác. Tầñ~ số qúét~ síêú t~ốc 240Hz R~ápíd~Cúrv~é hạñ c~hế tốí đá~ tìñh t~rạñg g~íựt hìñ~h, máñ~g đếñ ñh~ữñg ch~úýểñ độñ~g chí~ếñ đấú mượt~ mà. Lúôñ~ ñắm bắt~ tìñh t~hế tró~ñg tíc~h tắc ñ~hờ tốc độ p~hảñ hồí~ 1ms, ch~úýểñ độñ~g chú~ột chíñ~h xác v~à khúñ~g hìñh~ rõ ñét, k~hôñg c~ó híệñ t~ượñg bóñ~g mờ.]
[Côñg ñ~ghệ G-S~ýñc C~ómpá~tíbl~é]
[Táí tạó hóàñ hảó từñg chúýểñ độñg, khíếñ mọí màñ gámé líềñ mạch ấñ tượñg. Côñg ñghệ G-Sýñc Cómpátíblé đồñg bộ hóá hìñh ảñh gíữá GPÚ và bảñg đíềú khíểñ, lóạí bỏ híệú qúả tìñh trạñg xé hìñh, lặp hìñh và gíựt hìñh thườñg thấý. Tăñg cườñg lợí thế cạñh tráñh, ñháñh chóñg gíàñh chíếñ thắñg vớí côñg ñghệ ÁMD FrééSýñc Prémíúm Pró gíúp ổñ địñh các khúñg hìñh phức tạp ñhất.]
[Líñh~ hóạt t~ốí đá]
[Tìm ch~ó bạñ g~óc ñhìñ~ hóàñ h~ảó ñhờ c~hâñ đế lí~ñh hó~ạt, dễ dàñ~g xóá~ý, gập h~áý đíềú~ chỉñh~ độ cáó t~héó m~óñg m~úốñ. Được t~ráñg~ bị đá dạñ~g cổñg~ kết ñốí~, màñ hìñ~h có kh~ả ñăñg k~ết ñốí t~húậñ t~íệñ vớí~ ñhíềú~ thíết~ bị khác~ ñháú~.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
Curvatura de la pantalla
1000R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
32: 9
-
[Độ sáñg]
420cd/m2
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
2500: 1 (tipo)
-
[Độ phâñ g~íảí]
5.120 x 1.440
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1(GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Tầñ số q~úét]
240 Hz máx.
-
Tamaño de pantalla (clase)
49
-
Plano / Curvo
Curvo
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
1191,936 (H) * 335,232 (V)
-
Curvatura de la pantalla
1000R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
32: 9
-
[Tấm ñềñ~]
VA
-
[Độ sáñg]
420cd/m2
-
Brillo máximo (típico)
[1000cd/m2 c~d/㎡]
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
300 cd / m2
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
2500: 1 (tipo)
-
Relación de contraste (dinámica)
Mega DCR
-
HDR (alto rango dinámico)
SÍ
-
[Độ phâñ g~íảí]
5.120 x 1.440
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1(GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máximo 1.07B
-
[Độ rộñg d~ảí màú c~ó thể hí~ểñ thị (Ñ~TSC 1976)]
88% (típico)
-
Gama de colores (cobertura DCI)
0.95
-
[Độ báó p~hủ củá k~hôñg g~íáñ m~àú sRG~B]
125% (típico)
-
[Độ báó p~hủ củá k~hôñg g~íáñ m~àú Ádó~bé RG~B]
92% (Típico)
-
[Tầñ số q~úét]
240 Hz máx.
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Hìñh-t~róñg~-Hìñh]
SÍ
-
Imagen por imagen
SÍ
-
Color de puntos cuánticos
SÍ
-
Tamaño de la imagen
SÍ
-
Carga estupenda USB
No
-
Certificación de Windows
Windows 10
-
FreeSync
No
-
FreeSync Premium
No
-
FreeSync premium pro
SÍ
-
G-Sync
SÍ
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Optimizador de tamaño de pantalla
SÍ
-
Ecualizador negro
SÍ
-
Modo de retardo de entrada bajo
SÍ
-
Optimizador de frecuencia de actualización
SÍ
-
Super Arena Gaming UX
SÍ
-
[Híểñ t~hị khôñ~g dâý]
No
-
D-Sub
No
-
DVI
No
-
DVI de doble enlace
No
-
Puerto de pantalla
2 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.4
-
Salida de puerto de pantalla
No
-
Versión de salida del puerto de pantalla
No
-
Mini-puerto de pantalla
No
-
HDMI
1 EA
-
Versión HDMI
2.0
-
[Táí ñ~ghé]
No
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
Puertos USB
2
-
Versión de concentrador USB
3
-
USB-C
No
-
Energía de carga USB-C
No
-
Loa
No
-
[ÚSB S~óúñd~ Bár (R~éádý~)]
No
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80, sin condensación
-
[Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]
SÍ
-
[Chế độ màú~ sắc]
[Hígh~-Bríg~htñé~ss/Cú~stóm~/FPS/R~TS/RP~G/sRG~B/ÁÓS~/Cíñé~má/Dý~ñámí~c cóñ~trás~t]
-
[Màú sắc~]
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
POSEE
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120,0 ± 5,0 milímetro
-
[Độ ñghí~êñg]
-3,0 ° (± 2,0 °) ~ + 13,0 ° (± 2,0 °)
-
[Khớp q~úáý]
-15.0 ° (± 2.0 °) ~ + 15.0 ° (± 2.0 °)
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (D~PMS)]
Menos de 0,5 W
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ Tắt)]
Menos de 0,3 W
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Poder interno
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[1147.6 x 537.2 x 416.4 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[1147.6 x 363.5 x 291.0 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
1265,0 x 366,0 x 481,0 milímetros
-
[Có châñ~ đế]
[16.7 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[14.1 kg]
-
[Thùñg~ máý]
[22.6 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable HDMI
No
-
Cable DP
SÍ
-
Mini-Pantalla Género
No
-
Cable USB 3.0
SÍ
-
Control remoto
No
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]