[49 Íñch~ Ódýs~séý G~9 G95T DQ~HQ 240Hz~ Màñ Hìñ~h Gám~íñg]

[LC49G95T~SSÉX~XV]

[Chọñ s~ízé]

[49 Íñch~ Ódýs~séý G~9 G95T DQ~HQ 240Hz~ Màñ Hìñ~h Gám~íñg]
49 pulgadas

{{item.name}}

{{artículo.resumenPrecio}}

{{price.priceWrapper.info.totalPrice}} {{price.priceWrapper.info.vatText}}

{{price.priceWrapper.info.orignalPriceAddText}}

{{price.priceWrapper.info.lowestWasPricetext}}

[ ] [{{price.priceWrapper.info.orignalPrice}} {{price.priceWrapper.info.savePrice}}]

{{price.priceWrapper.info.walkoutQtyText}}

{{price.priceWrapper.info.homeDeliveryQtyText}}

{{price.priceWrapper.info.salesPitch}}

{{price.priceWrapper.info.text}}

{{price.priceWrapper.info.text2}}

{{price.priceWrapper.info.text3}}

[{{price.priceWrapper.info.shippingOrBack}}]

{{actualización.título}}

{{upgrade.learnMoreCta.text}}

{{actualización.descripción}}

{{upgradeResult.displayModelName}}

{{upgradeResult.discountText1}}

{{upgradeResult.description1}}

{{upgradeResult.description2}}

{{ofertaFinanzas.título}}

{{offerFinance.learnMoreCta.text}}

{{offerFinance.description}}

{{galaxyForever.title}}

{{galaxyForever.learnMoreCta.text}}

{{galaxyForever.description}}

{{galaxyForeverResult.displayModelName}}

{{galaxyForeverResult.discountText1}}

{{galaxyForeverResult.description1}}

{{galaxyForeverResult.description2}}

[Chọñ m~àú củá b~ạñ]

[Khúñ~g víềñ~ líñh~ hóạt được~ báñ rí~êñg]

[Chọñ t~ôñg màú~ ốp lưñg~ củá bạñ~]

[Ốp lưñg~ tùý ch~ọñ được báñ~ ríêñg~]

  • {{item.name}}

    [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]

[Kíểú h~íệñ đạí]

  • {{item.name}}

    [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]

[Kíểú c~ạñh vát~]

  • {{item.name}}

    [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]

[Màú ốp l~ưñg]

  • {{item.name}}

    [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]

[{{shippingOrBack.shippingOrBack}}]
{{deliveryMessage.deliveryMessage}}

{{tradeIn.title}}

{{tradeIn.learnMoreCta.text}}

{{tradeIn.descripción}}

[Ýóú h~ávé m~áxím~úm ñú~mbér~ óf Tr~ádé-í~ñ íñ c~árt á~lréá~dý. Íf~ ýóú w~ísh t~ó ádd~ íñ Tr~ádé-í~ñ, plé~ásé r~émóv~é fró~m cár~t.]

[Bạñ đã th~ám gí~á Thú~ cũ đổí mớí~ thàñh~ côñg]

  • [Tổñg g~íá trị t~hú cũ đổí~ mớí] [{{tradeInResult.totalAmountText}}]

    [Thíết~ bị thú~ cũ đổí mớí~ **: {{item.displayModelName}} ÍMÉÍ~: {{item.imeiKey}}]

[* Gíá tr~ị thú c~ũ đổí mớí được~ ước tíñh~ dựá tr~êñ khá~í báó t~ìñh tr~ạñg th~íết bị.]

[Déál~ér st~óck q~úáñt~ítý]

[Ýóú c~áñ ch~éck t~hé st~óck q~úáñt~ítý f~ór éá~ch ré~gíóñ~]

[Pléá~sé sé~léct~ cítý~]

[Óñlý~ {0} léft~ íñ st~óck.]

[Sórr~ý, thí~s pró~dúct~ ís ñó~t cúr~réñt~lý áv~áílá~blé í~ñ sél~écté~d cít~ý.]

{{assuredBuyBack.title}}

{{newAssuredBuyBack.title}}

{{newAssuredBuyBack.learnMoreCta.text}}

{{newAssuredBuyBack.description}}

Seleccione Samsung Assured Buyback o sin cobertura

{{cuidado.título}}

{{cuidado.aprenderMásCta.texto}}

{{cuidado.descripción}}

  • {{item.specialText}}

{{garantía.título}}

{{garantía.learnMoreCta.text}}

{{garantía.descripción}}

{{warrantyResult.displayModelName}}

{{warrantyResult.discountText1}}

{{garantíaResultado.descripción1}}

{{garantíaVd.descripción}}

{{garantíaVdResultado.título}}

{{warrantyVdResult.priceDisplay}}

{{delivery.headline}}

{{delivery.errorMessage}}

[Chọñ]

{{deliveryResult.priorityText}}

{{deliveryResult.mainText}}

{{deliveryResult.subText}}
Es posible que se apliquen cargos de instalación estándar.Haga clic aquí para obtener más detalles.

{{deliveryResult.decText}}

{{artículo.descargo de responsabilidad}}

{{tariffOption.headline}}

[Tìm hí~ểú thêm~]

{{tarifaOpción.descripción}}

{{tariffOptionResult.displayModelName}}

{{tariffOptionResult.discountText1}}

{{tariffOptionResult.description1}}

{{tariffOptionResult.description2}}

{{tariffOptionResult.description}}

{{tariffOptionResult.price}}

{{tariffOptionResult.disclaimer}}

{{embedAddon.title}}

{{embedAddon.description}}

  • {{item.imgAlt}} {{item.imgAlt}}
    {{item.iconTitle}}

    {{item.name}}

    {{item.modelCode}}

    {{artículo.descripción}}

    {{artículo.preciofinal}}

    {{artículo.preciooriginal}} {{item.savePrice}} [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]
  • {{item.imgAlt}} {{item.imgAlt}}
    {{item.iconTitle}}

    {{item.name}}

    {{artículo.descripción}}

    • {{item.dotList1}}
    • {{item.dotList2}}
    • {{item.dotList3}}

    {{artículo.preciofinal}}

    {{artículo.preciooriginal}} {{item.savePrice}} [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]
[{{offerItem.title}}]

[{{offerItem.offerText}}]

{{bundle.imgAttr.alt}} {{bundle.imgAttr.alt}}
{{paquete.título}}
{{paquete.precio.original}} {{paquete.precio.guardar}} {{paquete.precio.ahora}}
[{{bogo.item.headline}}]

{{decmain.texto}}

[{{bogo.item.description.sub}}]

[{{bogo.item.description.date}}]

[{{bogo.item.price.original}}] [{{bogo.item.price.save}}] [{{bogo.item.price.now}}]
[{{gift.item.headline}}]

{{decmain.texto}}

[{{gift.item.description.date}}]

{{combo.item.headline}}

{{decmain.texto}}

{{combo.item.description.date}}

[{{delightDelivery.item.imgAttr.alt}}] [{{delightDelivery.item.imgAttr.alt}}]
[{{delightDelivery.item.headline}}]

{{decmain.texto}}

[{{finance.item.iconAttr.alt}}] [{{finance.item.iconAttr.alt}}]
[{{finance.item.description.text}}]
[{{finance.item.emiText}}]
{{mensaje.item.iconAttr.alt}} {{mensaje.item.iconAttr.alt}}

{{decmain.texto}}

{{oferta.titular}}

[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]

[Độ cóñg~ 1000R hóàñ~ mỹ]

[Độ cóñg~ 1000R hóàñ~ mỹ]

[Tầñ số q~úét 240Hz~]

[Tầñ số q~úét 240Hz~]

[HDR 1000]

[HDR 1000]

[Côñg ñ~ghệ G-S~ýñc C~ómpá~tíbl~é]

[Côñg ñ~ghệ G-S~ýñc C~ómpá~tíbl~é]

[Tíñh Ñ~ăñg]

[*Sảñ ph~ẩm thực~ tế có th~ể sẽ khác~ vớí hìñ~h ảñh được~ thể hí~ệñ.]

[Đột phá m~àñ hìñh~ cóñg~]

[Độ cóñg~ 1000R, đỉñh c~áó mớí~ củá côñ~g ñgh~ệ màñ hìñ~h cóñ~g, phù h~ợp hóàñ~ hảó vớí~ tầm ñh~ìñ mắt ñ~gườí, ch~ó trảí~ ñghí~ệm xém~ ấñ tượñg~ báó q~úát tr~ọñ vẹñ m~ọí hìñh~ ảñh.]

[Độ cóñg~ 1000R hóàñ~ mỹ]

[Cảm ñh~ậñ ñhữñ~g phút~ gíâý k~ịch tíñ~h đếñ ñg~hẹt th~ở tróñ~g mỗí t~rậñ đấú r~õ ràñg h~ơñ báó~ gíờ hết~. Màñ hìñ~h góc s~íêú rộñ~g 49 íñc~h vớí độ c~óñg 1000R~ lý tưởñg~ lấp đầý t~ầm ñhìñ~ ở mọí góc~ độ, máñg~ đếñ bạñ t~rảí ñg~híệm g~íáó t~ráñh~ châñ t~hực, sốñ~g độñg b~ất ñgờ.]

[Côñg ñ~ghệ QL~ÉD đỉñh~ cáó]

[Thưởñg~ thức ñ~hữñg m~àñ gám~é sốñg~ độñg, sắc~ ñét đếñ t~ừñg ch~í tíết~ dù là ñh~ỏ ñhất. V~ớí độ sáñg~ vượt tr~ộí và kh~ả ñăñg t~áí tạó m~àú sắc c~hâñ th~ực, côñg~ ñghệ Q~LÉD t~ạó ñêñ độ t~ươñg ph~ảñ cáó~ ấñ tượñg~, ñâñg ñ~hữñg t~rảí ñg~híệm t~hị gíác~ lêñ tầm~ cáó m~ớí.]

[Côñg Ñ~ghệ QL~ÉD Đỉñh~ Cáó] [Côñg Ñ~ghệ QL~ÉD Đỉñh~ Cáó]

[Táí hí~ệñ hóàñ~ hảó mọí~ cảñh q~úáý]

[Côñg ñ~ghệ HD~R1000 tăñg~ cườñg độ s~âú trườñ~g ảñh v~ớí sắc đé~ñ sâú t~hẳm và s~ắc trắñ~g thú~ầñ khí~ết. Côñg~ ñghệ H~DR10+ tốí~ ưú độ sáñg~ và độ tươñg~ phảñ, t~áí tạó c~ảñh gá~mé ch~íñh xác~ đúñg vớí~ ý đồ ñhà sảñ~ xúất. M~áñg đếñ~ bạñ ñh~ữñg kh~úñg h~ìñh ch~âñ thực~ và síêú~ thực, c~ùñg một~ lúc.]

[Màñ hìñ~h kép Q~HD]

[Màñ hìñ~h 49 íñc~h vớí độ p~hâñ gí~ảí DQH~D tươñg~ đươñg vớí~ 2 màñ hìñ~h QHD~ đặt líềñ~ kề, chó~ phép ñ~gườí xé~m qúá~ñ sát ñ~híềú ñ~ộí dúñ~g hơñ v~ớí hìñh~ ảñh hí~ểñ thị v~ô cùñg c~hí tí~ết. Híệñ~ thực h~óá ñhữñ~g màñ g~ámé t~róñg~ mơ củá b~ạñ, sẵñ s~àñg ch~íếñ th~ắñg mọí~ trậñ g~íáó t~ráñh~ vớí tầm~ ñhìñ t~ốí ưú hơñ~ báó g~íờ hết.]

[Thíết~ kế lõí c~híếú s~áñg vô c~ực]

[Tô đíểm k~hôñg g~íáñ g~íảí tr~í, thể hí~ệñ cá tíñ~h khác~ bíệt v~ớí 5 chế độ m~àú ấñ tượñ~g củá t~híết k~ế lõí ch~íếú sáñ~g vô cực~. Sử dụñg~ chế độ màú~ ícé b~lúé m~ặc địñh h~óặc dễ d~àñg tùý~ chỉñh~ thàñh~ ñhữñg~ sắc màú~ khác ñ~háú b~ằñg mã R~GB đơñ g~íảñ.]

[Thíết~ Kế Lõí C~híếú S~áñg Vô C~ực] [Thíết~ Kế Lõí C~híếú S~áñg Vô C~ực]

[Hạñ ch~ế tốí đá t~ìñh tr~ạñg gí~ựt hìñh~]

[Độ trễ đầú v~àó 2ms c~ực kỳ th~ấp máñ~g đếñ tốc~ độ phảñ h~ồí chíñ~h xác c~hưá từñ~g thấý~ để bạñ bắt~ kịp kẻ t~hù và gí~àñh lấý~ chíếñ~ thắñg~. Tốc độ ñh~áñh c~hóñg đếñ~ mức ñg~áý kh~í vừá m~ớí bật m~àñ hìñh~, mọí hàñ~h độñg d~íễñ rá~ chỉ tr~óñg t~ích tắc~. Hầú ñh~ư khôñg~ tồñ tạí~ độ trễ gí~ữá trò c~hơí vớí~ các th~íết bị ñ~góạí v~í, máñ~g đếñ tr~ảí ñgh~íệm lí~ềñ mạch~ xúýêñ~ súốt q~úá trìñ~h thá~m chí~ếñ.]

[*Thờí gíáñ độ trễ đầú vàó ở trêñ được dựá trêñ một lóạt các kíểm trá khách qúáñ bằñg cách sử dụñg ñhữñg thíết bị đầú vàó có độ chíñh xác cáó để đó thờí gíáñ chó các lệñh xúất híệñ trêñ màñ hìñh. *Các thử ñghíệm được thực híệñ théó ñhữñg càí đặt tíêú chúẩñ củá mẫú máý Ódýsséý G9 về độ phâñ gíảí DQHD, tầñ số qúét 240Hz, bật chế độ Lów-Íñpút Lág và Ádáptívé-Sýñc. *Kết qúả ñàý được thực híệñ théó tíêú chúẩñ thử ñghíệm củá Sámsúñg và có thể khác ñháú tróñg môí trườñg sử dụñg thực tế.]

[Phảñ h~ồí ñhá~ñh ch~óñg, mượt~ mà]

[Sẵñ sàñ~g chí~ñh ch~íếñ, hạ g~ục đốí th~ủ vớí tốc~ độ chúẩñ~ xác. Tầñ~ số qúét~ síêú t~ốc 240Hz R~ápíd~Cúrv~é hạñ c~hế tốí đá~ tìñh t~rạñg g~íựt hìñ~h, máñ~g đếñ ñh~ữñg ch~úýểñ độñ~g chí~ếñ đấú mượt~ mà. Lúôñ~ ñắm bắt~ tìñh t~hế tró~ñg tíc~h tắc ñ~hờ tốc độ p~hảñ hồí~ 1ms, ch~úýểñ độñ~g chú~ột chíñ~h xác v~à khúñ~g hìñh~ rõ ñét, k~hôñg c~ó híệñ t~ượñg bóñ~g mờ.]

[Côñg ñ~ghệ G-S~ýñc C~ómpá~tíbl~é]

[Táí tạó hóàñ hảó từñg chúýểñ độñg, khíếñ mọí màñ gámé líềñ mạch ấñ tượñg. Côñg ñghệ G-Sýñc Cómpátíblé đồñg bộ hóá hìñh ảñh gíữá GPÚ và bảñg đíềú khíểñ, lóạí bỏ híệú qúả tìñh trạñg xé hìñh, lặp hìñh và gíựt hìñh thườñg thấý. Tăñg cườñg lợí thế cạñh tráñh, ñháñh chóñg gíàñh chíếñ thắñg vớí côñg ñghệ ÁMD FrééSýñc Prémíúm Pró gíúp ổñ địñh các khúñg hìñh phức tạp ñhất.]

[Xém ñ~híềú h~ơñ, cùñg~ một lúc~]

[Trảí ñ~ghíệm~ trọñ v~ẹñ mọí đí~ềú bạñ l~àm. Kích~ thước 49 í~ñch v~ớí độ cóñ~g ấñ tượñ~g máñ~g đếñ góc~ ñhìñ s~íêú rộñ~g, cùñg~ vớí tỷ l~ệ khúñ~g hìñh~ 32:9 đỉñh cá~ó làm s~ốñg độñg~ mỗí ph~út gíâý~ gíáó~ tráñ~h. Mở ñh~íềú cửá~ sổ cùñg~ một lúc~ để thực h~íệñ các~ tác vụ k~hác một~ cách l~íềñ mạc~h, dễ dàñ~g.]

[Xém Ñ~híềú H~ơñ, Cùñg~ Một Lúc~] [Xém Ñ~híềú H~ơñ, Cùñg~ Một Lúc~]

[Đá ñhí~ệm mạñh~ mẽ]

[Tíñh ñăñg PBP kết ñốí và trìñh chíếú háí ñgúồñ ảñh vớí độ phâñ gíảí gốc lêñ màñ hìñh. Dễ dàñg tăñg kích thước hìñh ảñh thứ háí lêñ 25% màñ hìñh và dí chúýểñ đếñ mọí vị trí vớí Píctúré-Íñ-Píctúré (PÍP). Bêñ cạñh đó, dễ dàñg chíá ñhỏ màñ hìñh hóặc híểñ thị ñhíềú khúñg hìñh cùñg một lúc vớí Éásý Séttíñg Bóx SW, chó qúá trìñh đá ñhíệm thêm mượt mà, líềñ mạch.]

[Đá ñhí~ệm mạñh~ mẽ]

[Tíñh ñăñg PBP kết ñốí và trìñh chíếú háí ñgúồñ ảñh vớí độ phâñ gíảí gốc lêñ màñ hìñh. Dễ dàñg tăñg kích thước hìñh ảñh thứ háí lêñ 25% màñ hìñh và dí chúýểñ đếñ mọí vị trí vớí Píctúré-Íñ-Píctúré (PÍP). Bêñ cạñh đó, dễ dàñg chíá ñhỏ màñ hìñh hóặc híểñ thị ñhíềú khúñg hìñh cùñg một lúc vớí Éásý Séttíñg Bóx SW, chó qúá trìñh đá ñhíệm thêm mượt mà, líềñ mạch.]

[Đá ñhí~ệm mạñh~ mẽ]

[Tíñh ñăñg PBP kết ñốí và trìñh chíếú háí ñgúồñ ảñh vớí độ phâñ gíảí gốc lêñ màñ hìñh. Dễ dàñg tăñg kích thước hìñh ảñh thứ háí lêñ 25% màñ hìñh và dí chúýểñ đếñ mọí vị trí vớí Píctúré-Íñ-Píctúré (PÍP). Bêñ cạñh đó, dễ dàñg chíá ñhỏ màñ hìñh hóặc híểñ thị ñhíềú khúñg hìñh cùñg một lúc vớí Éásý Séttíñg Bóx SW, chó qúá trìñh đá ñhíệm thêm mượt mà, líềñ mạch.]

[Líñh~ hóạt t~ốí đá]

[Tìm ch~ó bạñ g~óc ñhìñ~ hóàñ h~ảó ñhờ c~hâñ đế lí~ñh hó~ạt, dễ dàñ~g xóá~ý, gập h~áý đíềú~ chỉñh~ độ cáó t~héó m~óñg m~úốñ. Được t~ráñg~ bị đá dạñ~g cổñg~ kết ñốí~, màñ hìñ~h có kh~ả ñăñg k~ết ñốí t~húậñ t~íệñ vớí~ ñhíềú~ thíết~ bị khác~ ñháú~.]

[Thôñg~ số kỹ th~úật]

  • Curvatura de la pantalla

    1000R

  • [Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]

    32: 9

  • [Độ sáñg]

    420cd/m2

  • [Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]

    2500: 1 (tipo)

  • [Độ phâñ g~íảí]

    5.120 x 1.440

  • [Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]

    1(GTG)

  • [Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]

    178 ° (H) / 178 ° (V)

  • [Tầñ số q~úét]

    240 Hz máx.

  • Tamaño de pantalla (clase)

    49

  • Plano / Curvo

    Curvo

  • Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)

    1191,936 (H) * 335,232 (V)

  • Curvatura de la pantalla

    1000R

  • [Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]

    32: 9

  • [Tấm ñềñ~]

    VA

  • [Độ sáñg]

    420cd/m2

  • Brillo máximo (típico)

    [1000cd/m2 c~d/㎡]

  • [Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]

    300 cd / m2

  • [Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]

    2500: 1 (tipo)

  • Relación de contraste (dinámica)

    Mega DCR

  • HDR (alto rango dinámico)

  • [Độ phâñ g~íảí]

    5.120 x 1.440

  • [Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]

    1(GTG)

  • [Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]

    178 ° (H) / 178 ° (V)

  • [Hỗ trợ m~àú sắc]

    Máximo 1.07B

  • [Độ rộñg d~ảí màú c~ó thể hí~ểñ thị (Ñ~TSC 1976)]

    88% (típico)

  • Gama de colores (cobertura DCI)

    0.95

  • [Độ báó p~hủ củá k~hôñg g~íáñ m~àú sRG~B]

    125% (típico)

  • [Độ báó p~hủ củá k~hôñg g~íáñ m~àú Ádó~bé RG~B]

    92% (Típico)

  • [Tầñ số q~úét]

    240 Hz máx.

  • Modo de ahorro de ojos

  • Sin destellos

  • [Hìñh-t~róñg~-Hìñh]

  • Imagen por imagen

  • Color de puntos cuánticos

  • Tamaño de la imagen

  • Carga estupenda USB

    No

  • Certificación de Windows

    Windows 10

  • FreeSync

    No

  • FreeSync Premium

    No

  • FreeSync premium pro

  • G-Sync

  • Temporizador de apagado Plus

  • Optimizador de tamaño de pantalla

  • Ecualizador negro

  • Modo de retardo de entrada bajo

  • Optimizador de frecuencia de actualización

  • Super Arena Gaming UX

  • [Híểñ t~hị khôñ~g dâý]

    No

  • D-Sub

    No

  • DVI

    No

  • DVI de doble enlace

    No

  • Puerto de pantalla

    2 EA

  • Versión del puerto de visualización

    1.4

  • Salida de puerto de pantalla

    No

  • Versión de salida del puerto de pantalla

    No

  • Mini-puerto de pantalla

    No

  • HDMI

    1 EA

  • Versión HDMI

    2.0

  • [Táí ñ~ghé]

    No

  • [Táí ñ~ghé]

  • Puertos USB

    2

  • Versión de concentrador USB

    3

  • USB-C

    No

  • Energía de carga USB-C

    No

  • Loa

    No

  • [ÚSB S~óúñd~ Bár (R~éádý~)]

    No

  • [Ñhíệt~ độ]

    10 ~ 40 ℃

  • [Độ ẩm]

    10 ~ 80, sin condensación

  • [Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]

  • [Chế độ màú~ sắc]

    [Hígh~-Bríg~htñé~ss/Cú~stóm~/FPS/R~TS/RP~G/sRG~B/ÁÓS~/Cíñé~má/Dý~ñámí~c cóñ~trás~t]

  • [Màú sắc~]

    Negro (Black)

  • [Dạñg c~hâñ đế]

    POSEE

  • [HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]

    120,0 ± 5,0 milímetro

  • [Độ ñghí~êñg]

    -3,0 ° (± 2,0 °) ~ + 13,0 ° (± 2,0 °)

  • [Khớp q~úáý]

    -15.0 ° (± 2.0 °) ~ + 15.0 ° (± 2.0 °)

  • [Tréó~ tườñg]

    100 x 100

  • [Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]

    CA 100 ~ 240 V

  • [Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (D~PMS)]

    Menos de 0,5 W

  • [Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ Tắt)]

    Menos de 0,3 W

  • [Têñ sảñ~ phẩm]

    Poder interno

  • [Có châñ~ đế (RxCx~D)]

    [1147.6 x 537.2 x 416.4 mm~]

  • [Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]

    [1147.6 x 363.5 x 291.0 mm~]

  • [Thùñg~ máý (Rx~CxD)]

    1265,0 x 366,0 x 481,0 milímetros

  • [Có châñ~ đế]

    [16.7 kg]

  • [Khôñg~ có châñ~ đế]

    [14.1 kg]

  • [Thùñg~ máý]

    [22.6 kg]

  • [Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]

    1,5 m

  • Cable HDMI

    No

  • Cable DP

  • Mini-Pantalla Género

    No

  • Cable USB 3.0

  • Control remoto

    No

[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]

Manual de usuario

[Phíêñ~ bảñ 01 | 7.44 MB~]

[16-07-2020]

[Áñh, V~íệt, ÁR~ÁBÍC~, PÓRT~ÚGÚÉ~SÉ, Ph~áp ]

[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]

[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]

[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]

[Tốí đá h~óá híệú~ ñăñg t~híết b~ị và dịch~ vụ củá S~ámsú~ñg]

[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]

[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]

[Đã xém g~ầñ đâý]

[* Tíñh ñ~ăñg ch~íñh có t~hể khác~ vớí Th~ôñg số k~ỹ thúật~ chíñh~]