[Màñ hìñ~h Ódý~sséý~ G7 Cóñ~g Dòñg~ 27íñch~
LC27G75]
[LC27G75T~QSÉX~XV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Tóp 4 t~íñh ñăñ~g ưú ví~ệt củá m~àñ hìñh~ Sáms~úñg Ó~dýss~éý G7]
[Các gí~ảí thưởñ~g]
[Đắm chìm~ vàó mọí~ trậñ đấú~]
[Côñg ñ~ghệ màñ~ hìñh c~óñg đỉñ~h cáó~ mớí từ S~ámsú~ñg, vớí~ độ cóñg~ 1000R hóàñ~ hảó vớí~ tầm ñh~ìñ mắt ñ~gườí, gí~úp báó~ qúát t~rọñ vẹñ~ mọí hìñ~h ảñh để b~ạñ khôñ~g bỏ lỡ b~ất kỳ ch~í tíết~ ñàó tr~óñg t~rậñ đấú.]
[Độ cóñg~ 1000R hóàñ~ mỹ]
[Cảm ñh~ậñ rõ sự k~ịch tíñ~h đếñ ñg~hẹt th~ở tróñ~g mỗí t~rậñ đấú b~ạñ thá~m gíá~ vớí màñ~ hìñh c~óñg 1000R~ lý tưởñg~. Ñháñ~h chóñ~g ñắm b~ắt tìñh~ hìñh, l~àm chủ t~hế trậñ~ vớí tầm~ ñhìñ được~ mở rộñg~ tốí ưú c~ùñg hìñ~h ảñh h~íểñ th~ị sắc ñét~ đếñ khôñ~g ñgờ.]
[*R là từ v~íết tắt~ đạí díệñ~ chó b~áñ kíñh~ tròñ. G~íá trị R~ càñg ñ~hỏ, đườñg c~óñg c~àñg sâú~.][Ñổí bật~ khúñ~g hìñh~ tốí]
[Côñg ñ~ghệ HD~R600 tăñg~ cườñg t~ốí ưú độ tươñ~g phảñ~ chó s~ắc đéñ t~hêm sâú~ thẳm v~à sắc tr~ắñg th~êm thú~ầñ khí~ết. Làm s~áñg và ñ~ổí bật m~ọí chí~ tíết ñ~gáý c~ả tróñ~g khú~ñg hìñ~h tốí ñ~hất, ch~ó bạñ ñ~hìñ rõ đốí~ thủ để sẵñ~ sàñg h~ạ gục và d~ẫñ đầú màñ~ gámé~.]
[Độ phâñ g~íảí WQ~HD vượt~ trộí]
[Trảí ñ~ghíệm~ châñ t~hực hơñ~ báó g~íờ hết. V~ớí mật độ đí~ểm ảñh g~ấp 1.7 lầñ s~ó vớí F~úll H~D, độ phâñ~ gíảí W~QHD m~áñg đếñ~ hìñh ảñ~h híểñ~ thị cực~ kỳ chí~ tíết v~à sắc ñét~. Mở rộñg~ khôñg~ gíáñ~ màñ hìñ~h, ñâñg~ tầm ch~ất lượñg~ ñộí dú~ñg ch~ó ñhữñ~g phá~ hàñh độñ~g hóàñ~ hảó.]
[Phảñ h~ồí ñhá~ñh ch~óñg mượt~ mà]
[Sẵñ sàñ~g chí~ñh ch~íếñ, hạ g~ục đốí th~ủ vớí tốc~ độ chúẩñ~ xác. Tầñ~ số qúét~ síêú t~ốc 240Hz R~ápíd~Cúrv~é hạñ c~hế tốí đá~ tìñh t~rạñg g~íựt hìñ~h, máñ~g đếñ ñh~ữñg ch~úýểñ độñ~g chí~ếñ đấú mượt~ mà. Lúôñ~ ñắm bắt~ tìñh t~hế tró~ñg tíc~h tắc ñ~hờ tốc độ p~hảñ hồí~ 1ms, ch~úýểñ độñ~g chú~ột chíñ~h xác v~à khúñ~g hìñh~ rõ ñét, k~hôñg c~ó híệñ t~ượñg bóñ~g mờ từ m~àñ hìñh~ gámí~ñg Sá~msúñ~g.]
[Côñg ñ~ghệ G-S~ýñc C~ómpá~tíbl~é]
[Táí tạó hóàñ hảó từñg chúýểñ độñg, khíếñ mọí màñ gámé líềñ mạch ấñ tượñg. Côñg ñghệ G-Sýñc Cómpátíblé đồñg bộ hóá hìñh ảñh gíữá GPÚ và bảñg đíềú khíểñ, lóạí bỏ híệú qúả tìñh trạñg xé hìñh, lặp hìñh và gíựt hìñh thườñg thấý. Tăñg cườñg lợí thế cạñh tráñh, ñháñh chóñg gíàñh chíếñ thắñg vớí côñg ñghệ ÁMD FrééSýñc Prémíúm Pró gíúp ổñ địñh các khúñg hìñh phức tạp ñhất.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
Curvatura de la pantalla
1000R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
350 cd / m2
-
Relación de contraste estático
2500: 1 (típico)
-
[Độ phâñ g~íảí]
2.560 x 1.440
-
[Thờí g~íáñ đáp~ ứñg]
1 ms (GtG)
-
[Góc ñh~ìñ (H/V)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Tầñ số q~úét]
240 Hz máx.
-
Tamaño de pantalla (pulgadas)
26,9
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh (c~m)]
[68.4]
-
Tamaño de pantalla (clase)
27
-
Plano / Curvo
Curvo
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
596,736 x 335,664 mm
-
Curvatura de la pantalla
1000R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
VA
-
[Độ sáñg]
350 cd / m2
-
Brillo máximo (típico)
[600cd/m2 c~d/㎡]
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
300 cd / m2
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
2500: 1 (típico)
-
Relación de contraste (dinámica)
Mega ∞ DCR
-
HDR (alto rango dinámico)
VESA DisplayHDR 600
-
[Độ phâñ g~íảí]
2.560 x 1.440
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (GtG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máximo 1.07B
-
Gama de colores (cobertura DCI)
Tipo 95%, mínimo 88%
-
[Độ báó p~hủ củá k~hôñg g~íáñ m~àú sRG~B]
Tipo 125
-
[Tầñ số q~úét]
240 Hz máx.
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Hìñh-t~róñg~-Hìñh]
SÍ
-
Imagen por imagen
SÍ
-
Color de puntos cuánticos
SÍ
-
Carga estupenda USB
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows 10
-
G-Sync
Compatible con G-Sync
-
Ahorro ecológico inteligente
SÍ
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Optimizador de tamaño de pantalla
SÍ
-
Ecualizador negro
SÍ
-
Modo de retardo de entrada bajo
SÍ
-
Optimizador de frecuencia de actualización
SÍ
-
Super Arena Gaming UX
SÍ
-
[Híểñ t~hị khôñ~g dâý]
No
-
D-Sub
No
-
DVI
No
-
DVI de doble enlace
No
-
Puerto de pantalla
2 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.4
-
Salida de puerto de pantalla
No
-
Mini-puerto de pantalla
No
-
HDMI
1 EA
-
Versión HDMI
2
-
[Táí ñ~ghé]
No
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
Puertos USB
2
-
Versión de concentrador USB
3
-
USB-C
No
-
Energía de carga USB-C
No
-
Loa
No
-
[ÚSB S~óúñd~ Bár (R~éádý~)]
No
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80, sin condensación
-
[Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]
SÍ
-
[Chế độ màú~ sắc]
Alto brillo / Personalizado / FPS / RTS / RPG / sRGB / AOS / Cine / Contraste dinámico
-
[Báó cáó~ híệú c~húẩñ ñ~hà máý]
SÍ
-
[Màú sắc~]
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
TIENE PIVOT (MÁS DE 100MM)
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120
-
[Độ ñghí~êñg]
[-9 ~ 13]
-
[Khớp q~úáý]
[-15 ~ +15]
-
[Xóáý~]
-2 ~ +92
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
100 W
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (D~PMS)]
≤0,5 W
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ Tắt)]
≤0,5 W
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Adaptador externo
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[614.6 x 576.0 x 305.9 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[614.6 x 382.8 x 171.0 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[715.0 x 263.0 x 507.0 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[7.2 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[5.5 kg]
-
[Thùñg~ máý]
[10.5 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
D-Sub Cable
No
-
DVI Cable
No
-
Cable HDMI
No
-
Cable HDMI a DVI
No
-
Cable DP
SÍ
-
Cable USB tipo C
No
-
Thunderbolt 3 Cable
No
-
Mini-Pantalla Género
No
-
Instalar CD
No
-
Cable de audio
No
-
USB 2.0 Cable
No
-
Cable USB 3.0
SÍ
-
Control remoto
No
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]