[27 Íñch~ Ódýs~séý 3D~ G90XF Ú~HD 165Hz~ Màñ Hìñ~h Gám~íñg]
[LS27FG~900XÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Màñ hìñ~h túý~ệt đỉñh. Ñ~âñg tr~ìñh gí~ảí trí]
[Lóạt t~íñh ñăñ~g túý~ệt đỉñh. T~hú tr~ọñ vàó t~ầm mắt]
[Dấñ th~âñ vàó k~hôñg g~íáñ k~hác
Tr~ảí ñgh~íệm gá~mé th~êm kíñ~h ñgạc~]
[Trảí ñ~ghíệm~ hìñh ảñ~h 3D
Kh~ôñg cầñ~ kíñh t~hực tế ảó~]
[Cảm ñh~ậñ ñgá~ý lằñ r~áñh g~íữá tưởñ~g tượñg~ và thực~ tạí bị x~óá ñhòá~ bởí ch~ất lượñg~ hìñh ảñ~h 3D đỉñh~ cáó t~róñg~ lĩñh v~ực màñ h~ìñh. Đắm c~hìm hó~àñ tóàñ~ tróñ~g thế g~íớí gá~mé 3D đá~ dạñg t~hể lóạí~, vớí hí~ệú ứñg h~ìñh ảñh~ 3D ñgó~ạñ mục t~rêñ màñ~ hìñh 4K~ – tất cả đềú~ khôñg~ cầñ kíñ~h chú~ýêñ dụñ~g, ñhờ c~ôñg ñg~hệ thé~ó dõí m~ắt và th~úật tó~áñ lập b~ảñ đồ góc ñ~hìñ tâñ~ tíếñ.]
[ÁÍ mở k~hóá ch~íềú kh~ôñg gí~áñ mớí~
Thêm c~ảm hứñg~ trảí ñ~ghíệm~ ñộí dú~ñg]
[Chúý~ểñ đổí ví~déó 3D~ bằñg Á~Í]
[Tậñ hưởñ~g mọí ñ~ộí dúñ~g ýêú t~hích c~ủá bạñ d~ướí dạñg~ vídé~ó 3D sí~êú châñ~ thực. C~ôñg ñg~hệ ÁÍ g~íúp ph~âñ tích~ và chú~ýểñ đổí v~ídéó~, bằñg c~ách th~êm chí~ềú sâú c~hó vật~ thể, má~ñg đếñ t~rảí ñg~híệm ñ~ộí dúñ~g hóàñ~ tóàñ m~ớí.]
[Chúý~ếñ hàñh~ trìñh~ mượt mà
T~íếñ vàó~ khôñg~ gíáñ~ 3D rực r~ỡ]
[Khôñg~ còñ kh~ó để híệñ t~hực hóá~ thế gí~ớí 3D củá~ ríêñg~ bạñ bằñ~g Réá~lítý~ Húb — c~áñh cổñ~g dẫñ đếñ~ trảí ñ~ghíệm~ vídé~ó và gá~mé 3D đỉñ~h cáó~. Đăñg ký để t~rúý c~ập các t~ựá gám~é được hỗ t~rợ và đíềú~ chỉñh~ càí đặt để t~ậñ hưởñg~ tốí đá ñ~ộí dúñ~g ýêú t~hích c~ủá bạñ.1]
[Trảí ñ~ghíệm~ âm thá~ñh sốñ~g độñg g~íàú ch~í tíết~]
[Spát~íál Á~údíó~]
[Lóá k~ép tích~ hợp má~ñg đếñ âm~ tháñ~h đá ch~íềú, gí~úp tăñg~ cườñg âm~ tháñ~h víd~éó 3D, b~íếñ tr~ậñ gám~é đơñ th~úầñ th~àñh th~ế gíớí t~hực kh~ôñg tưởñ~g.]
[Thế gí~ớí gám~é thêm~ sáñg t~ỏ
Vượt ñg~óàí gí~ớí hạñ k~húñg~ hìñh]
[Édgé~ Lígh~tíñg~]
[Líñh~ hóạt ñ~ớí rộñg~ bảñ đồ tr~ậñ gám~é cùñg~ tíñh ñ~ăñg Éd~gé Lí~ghtí~ñg. Dảí~ đèñ LÉD~ méñ t~héó p~hầñ đáý m~àñ hìñh~ tự độñg ñ~hậñ dí~ệñ và đáñh~ đèñ thé~ó đúñg m~àú sắc t~rêñ màñ~ hìñh, g~íúp tr~ảí ñgh~íệm hìñ~h ảñh t~hêm ph~ầñ châñ~ thật.]
[Đíềú kh~íểñ kh~ôñg gí~ật lắc
C~híếñ g~ámé t~hêm tr~ơñ trú~]
[Tầñ số q~úét 165Hz~ & Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~ 1ms]
[Dẫñ tr~ước đốí th~ủ dễ dàñg~ ñhờ tầñ~ số qúét~ 165Hz cùñ~g khả ñ~ăñg ph~ảñ hồí 1m~s gầñ ñ~hư tức k~hắc (Gt~G). Mọí c~húýểñ~ độñg gí~ờ đâý đềú ch~úẩñ th~éó th~ờí gíá~ñ thực~, gíảm t~híểú g~íật lắc~ tốí đá, c~hó độ ch~íñh xác~ đếñ chí~ tíết c~ùñg tr~ậñ gám~é mượt m~à, bất bạí~.]
[Tậñ hưởñ~g
phá~ hàñh độñ~g mượt m~à, khôñg~ ló gí~áñ đóạñ]
[Tươñg t~hích G~-Sýñc~]
[Khả ñăñ~g tươñg~ thích~ G-Sýñ~c đồñg b~ộ hóá GP~Ú và tấm~ ñềñ, gí~ảm thí~ểú tìñh~ trạñg~ gíật h~ìñh, độ tr~ễ màñ hìñ~h và xé h~ìñh. Kết~ hợp cùñ~g côñg~ ñghệ Á~MD Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m, bộ đôí t~ạó ñêñ ñ~hữñg k~húñg~ hìñh s~íêú mượt~, líềñ m~ạch mọí~ chúý~ểñ độñg.2]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
350cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1000:1
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (GTG)
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 165 Hz
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178˚/178˚]
-
Tamaño de pantalla (clase)
27
-
Plano / Curvo
Plana
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
[596.736 x 335.664]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
IPS
-
[Độ sáñg]
350 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
280 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1000:1
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR10
-
HDR10 +
Juegos HDR10+
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178˚/178˚]
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máx. 1B
-
[Độ báó p~hủ củá k~hôñg g~íáñ m~àú sRG~B]
99% (CIE1931)
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 165 Hz
-
[Éñér~gý Sá~víñg~ Sólú~tíóñ~]
SÍ
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Hìñh-t~róñg~-Hìñh]
SÍ
-
Tamaño de la imagen
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows11
-
FreeSync
FreeSync Premium
-
G-Sync
No
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Ecualizador negro
SÍ
-
Punto AIM virtual
SÍ
-
Cambio automático de fuente
Interruptor de fuente automático +
-
Vista de juego ultra amplia
SÍ
-
Tipo inteligente
No
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.4
-
Versión HDCP (DP)
2.2
-
HDMI
2 EA
-
Versión HDMI
2.1
-
Versión HDCP (HDMI)
2.2
-
[Táí ñ~ghé]
No
-
[Bộ chí~á ÚSB~]
2
-
Versión de concentrador USB
[3.1 Géñ1]
-
USB-C
No
-
[ÚSB-B~ Úpst~réám~ Pórt~]
1
-
Loa
SÍ
-
Salida de altavoz
5 W x 2 canales
-
[Ñhíệt~ độ]
[0 - 40 ℃]
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80, sin condensación
-
[Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]
SÍ
-
[Báó cáó~ híệú c~húẩñ ñ~hà máý]
SÍ
-
Color frontal
[MÉRC~ÚRÝ S~ÍLVÉ~R]
-
Color trasero
[MÉRC~ÚRÝ S~ÍLVÉ~R]
-
Color del soporte
[Mérc~úrý s~ílvé~r]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
TIENE PIVOT
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120 mm (±5,0 mm)
-
[Độ ñghí~êñg]
[-3.0° (±3.0°)~15.0° (±3.0°)]
-
[Xóáý~]
[-92.0° (±2.0°) ~ +92.0° (±2.0°)]
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
Plástico reciclado
[13.7 %]
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA100-240V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[78 W]
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Adaptador externo
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[614.1 x 541.5 x 203.3 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[614.1 x 372.2 x 46.0 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[834.0 x 133 x 434 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[7.5 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
4,7 kg
-
[Thùñg~ máý]
[9.6 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable HDMI
SÍ
-
Cable DP
SÍ
-
Cable USB 3.0
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]