[27 Íñch~ Ódýs~séý G~3 G30D FH~D 180Hz M~àñ Hìñh~ Gámí~ñg]
[LS27DG~302ÉÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Màñ hìñ~h đỉñh c~áó.
Tr~ậñ gám~é đỉñh c~hóp]
[Phảñ h~ồí cực ñ~háñh~ chỉ tr~óñg t~ích tắc~]
[Tầñ số q~úét 180Hz~ & thờí g~íáñ p~hảñ hồí~ 1ms (MP~RT)][Vữñg t~ốc độ súốt~ mọí kh~úñg h~ìñh. Tầñ~ số qúét~ 180Hz hạñ~ chế gí~ật lág~, máñg~ lạí tr~ảí ñgh~íệm ch~ơí gám~é bùñg~ ñổ vớí ñ~hữñg p~há hàñ~h độñg c~ực kỳ mượt~ mà. Tấñ c~ôñg kẻ t~hù cực ñ~háñh~, chíñh~ xác ñh~ờ thờí g~íáñ p~hảñ hồí~ (MPRT~) 1ms, ch~ó các k~húñg~ hìñh g~íảm th~íểú độ mờ ñ~hòé.]
[* "1 ms" có ñghĩá là một mílí gíâý, đạí díệñ chó phạm ví trúñg bìñh. Thờí gíáñ phảñ hồí từ 1,00 mílí gíâý đếñ 1,99 mílí gíâý được rút gọñ thàñh số ñgúýêñ. *Dựá trêñ MPRT được đó tróñg các đíềú kíệñ thử ñghíệm ñộí bộ. Kết qúả có thể khác ñháú tùý théó ñộí dúñg và càí đặt màñ hìñh (ýêú cầú càí đặt 'Chế độ cực cáó'). *MPRT (Tốc độ phảñ hồí khúñg hìñh độñg) đó thờí gíáñ cầñ thíết để một đíểm ảñh trêñ màñ hìñh tháý đổí từ khúñg hìñh ñàý sáñg khúñg hìñh khác (đó độ ñhòé chúýểñ độñg). *Tầñ số qúét có thể khác ñháú tùý vàó lóạí ñộí dúñg và ñgúồñ đầú vàó.][Đảm bảó m~ọí hàñh~ độñg đồñg~ bộ vớí
t~háó t~ác]
[Côñg ñ~ghệ ÁM~D Fré~éSýñ~c]
[Trảí ñ~ghíệm~ gíảí t~rí síêú~ mượt. Côñ~g ñgh~ệ ÁMD R~ádéó~ñ Fré~éSýñ~c™ gíữ c~hó màñ~ hìñh v~à tầñ số q~úét th~ẻ đồ họá củá~ bạñ lú~ôñ được đồñg~ bộ để gíảm~ híệñ t~ượñg xé h~ìñh. Xé~m phí~m và ch~ơí gám~é khôñ~g ló g~íáñ đóạñ~. Ñgáý~ cả ñhữñ~g cảñh~ qúáý~ cực ñh~áñh c~ũñg tr~ôñg lí~ềñ mạch~ và mượt m~à.]
[*Hìñh ảñ~h mô ph~ỏñg ch~ỉ ñhằm m~ục đích m~íñh h~ọá][Tóm gọñ~ đốí thủ ñ~gáý t~róñg~ vùñg t~ốí ñhờ t~ầm ñhìñ~ được cảí t~híệñ]
[Tíñh ñ~ăñg Bl~áck É~qúál~ízér~ chó p~hép bạñ~ đíềú ch~ỉñh vùñ~g tốí t~róñg~ các tr~ậñ gám~é, gíúp~ ñhậñ d~íệñ kẻ t~hù đáñg~ lẩñ kh~úất ñg~áý tr~óñg ñ~hữñg ñ~góc ñg~ách tốí~ tăm ñh~ất.]
[*Hìñh ảñ~h mô ph~ỏñg ch~ỉ ñhằm m~ục đích m~íñh h~ọá][Chúẩñ~ xác ở tầm~
cáó m~ớí]
[Tíñh ñ~ăñg Ví~rtúá~l Áím~ Póíñ~t]
[Ñhắm b~ắñ líêñ~ tục vớí~ độ chúẩñ~ xác cực~ cáó ñ~hờ tíñh~ ñăñg V~írtú~ál Áí~m Póí~ñt. Ký h~íệú ch~ữ thập t~rêñ màñ~ hìñh m~áñg đếñ~ bạñ sự c~híñh x~ác ở tầm c~áó mớí~ tróñ~g bất k~ỳ trậñ g~ámé ñ~àó. Vì độ ch~úẩñ xác~ xác ch~íñh là ý~ếú tố qú~ýết địñh~ gíữá s~ốñg và c~hết.]
[*Hìñh ảñ~h mô ph~ỏñg ch~ỉ ñhằm m~ục đích m~íñh h~ọá][Khôñg~ còñ mỏí~ mắt th~êm ñhí~ềú chí~ếñ thắñ~g]
[Chế độ Bảó~ vệ mắt & G~íảm th~íểú ñh~áý màñ h~ìñh][Thờí g~íáñ c~híếñ g~ámé k~éó dàí h~ơñ ñữá. C~hế độ Bảó v~ệ mắt gí~úp gíảm~ áñh sáñ~g xáñ~h chó~ đôí mắt b~ạñ thư g~íãñ và d~ễ chịú k~hí ch~ơí gám~é tró~ñg th~ờí gíá~ñ dàí. M~àñ hìñh~ Ódýs~séý G~5 cũñg g~íảm hí~ệñ tượñg~ ñhấp ñ~háý màñ~ hìñh g~âý khó c~hịú và m~ệt mỏí, ñ~hờ đó bạñ c~ó thể tập~ trúñ~g lâú h~ơñ mà ít b~ị phâñ t~âm và gí~ảm mỏí m~ắt.]
[*Hìñh ảñ~h mô ph~ỏñg ch~ỉ ñhằm m~ục đích m~íñh h~ọá][Bắt tr~ọñ khú~ñg ảñh~
tóàñ c~ảñh]
[Thíết~ kế Khôñ~g víềñ~ 3 cạñh]
[Khôñg~ gíáñ~ khôñg~ gíớí h~ạñ. Thí~ết kế kh~ôñg ví~ềñ 3 cạñh~ kháí~ mở tốí đá~ khôñg~ gíáñ~ chó t~rảí ñg~híệm g~ámé t~hêm rộñ~g mở và q~úýết l~íệt. Sắp~ xếp há~í màñ h~ìñh cạñ~h ñhá~ú thật~ chúẩñ~ xác ñh~ờ thíết~ lập màñ~ hìñh đôí~ để khôñg~ còñ kẻ t~hù ñàó l~ọt qúá~ mắt bạñ~.]
[Tùý ch~ỉñh mọí~ trậñ g~ámé t~héó ý b~ạñ]
[Châñ đỡ c~ôñg th~áí học][Vươñ đếñ t~hắñg l~ợí ở tầm c~áó mớí~. Xóáý~, ñghí~êñg và đí~ềú chỉñ~h màñ h~ìñh củá~ bạñ ch~ó đếñ kh~í tất c~ả kẻ thù đềú~ ở tróñ~g tầm ñ~hìñ hó~àñ hảó. M~àñ hìñh~ củá bạñ~ dễ dàñg~ xóáý~ chúý~ểñ tự dó~ để bạñ có t~hể hóàñ~ tóàñ t~hóảí m~áí khí~ chơí g~ámé.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[FHD (1,920 x~ 1,080)]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
3000: 1 (típico)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (MPRT)
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 180 Hz
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
Tamaño de pantalla (clase)
27
-
Plano / Curvo
Plana
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
[596.736mm x 335.644m~m]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
VA
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
200 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
3000: 1 (típico)
-
Relación de contraste (dinámica)
MEGA
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR10
-
[Độ phâñ g~íảí]
[FHD (1,920 x~ 1,080)]
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (MPRT)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máximo 16,7 millones
-
[Độ báó p~hủ củá k~hôñg g~íáñ m~àú sRG~B]
95%
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 180 Hz
-
Eco Saving Plus
SÍ
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows 11
-
FreeSync
FreeSync
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Ecualizador negro
SÍ
-
Punto AIM virtual
SÍ
-
Optimizador de frecuencia de actualización
SÍ
-
Cambio automático de fuente
Cambio automático de fuente
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.4
-
Versión HDCP (DP)
1.3
-
HDMI
1 EA
-
Versión HDMI
2.0
-
Versión HDCP (HDMI)
1.4
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
[Bộ chí~á ÚSB~]
No
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80, sin condensación
-
Color frontal
Negro (Black)
-
Color trasero
Negro (Black)
-
Color del soporte
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
POSEE
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120,0 ± 5,0 milímetro
-
[Độ ñghí~êñg]
-5,0°(±2,0°) ~ 20,0°(±2,0°)
-
[Khớp q~úáý]
-15,0°(±2,0°) ~ 15,0°(±2,0°)
-
[Xóáý~]
-2,0°(±2,0°) ~ 92,0°(±2,0°)
-
[Tréó~ tườñg]
100,0 x 100,0
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100~240V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
35W
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Adaptador externo
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[618.2 x 520.6 x 234.2 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[618.2 x 376.9 x 92.4 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[694.0 x 207.0 x 454.0 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
4,4 kg
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[2.9 kg]
-
[Thùñg~ máý]
[6.4 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable HDMI
SÍ
-
Cable DP
SÍ
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]