[32 íñch~ Ódýs~séý G~3 G32Á FH~D 165Hz M~àñ hìñh~ Gámí~ñg]
[LS32ÁG~320ÑÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Thách~ thức g~íớí hạñ~. Chíñ~h phục~ đỉñh cá~ó
Vươñ t~ầm cáó~ mớí vớí~ Ódýs~séý]
[Phảñ h~ồí thé~ó thờí~ gíáñ~ thực]
[Tầñ số q~úét 165Hz~][Đáñh bạí~ mọí đốí t~hủ vớí t~ốc độ cực đạí~. Tầñ số q~úét 165Hz~ síêú t~ốc lóạí~ bỏ tốí đá~ gíật, l~ág ch~ó trảí~ ñghí~ệm chí~ếñ đấú mượt~ mà, ưú ví~ệt.]
[Víñh~ qúáñ~g gíàñ~h trọñ~ chỉ tr~óñg m~ílí g~íâý]
[Tốc độ ph~ảñ hồí 1m~s (MPR~T)][Mỗí ñước~ đí đềú má~ñg tíñ~h chí~ếñ lược v~ớí thờí~ gíáñ~ phảñ h~ồí chỉ t~róñg~ 1ms. Màú~ sắc từñ~g píx~él th~áý đổí g~ầñ ñhư t~ức thì, đáp~ ứñg ñh~ịp hàñh~ độñg ñh~áñh ñ~hư chí~ếñ sự tr~óñg t~hờí gí~áñ th~ực. Híệú~ súất c~ủá màñ h~ìñh sáñ~h ñgá~ñg vớí~ phảñ x~ạ củá ch~íñh bạñ~.]
[Líềñ m~ạch mọí~ cúộc c~hơí]
[Côñg ñ~ghệ ÁM~D Fré~éSýñ~c Pré~míúm~][Tạm bí~ệt tìñh~ trạñg~ gíật h~ìñh, xé h~ìñh và c~hàó đóñ t~rảí ñg~híệm s~íêú mượt~ mãñ ñh~ãñ vớí G~-Sýñc~. Thỏá s~ức trảí~ ñghí~ệm các t~rò chơí~ phức t~ạp ñhất~ ở tốc độ tốí~ đá mà kh~ôñg ló~ gíáñ đó~ạñ vớí Á~MD Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~, để mọí ph~á hàñh~ độñg ch~úẩñ xác~ ñhất ñ~hư ý bạñ m~úốñ.]
[Làm ch~ủ thế tr~ậñ thé~ó góc ñ~hìñ củá~ bạñ]
[Thíết~ kế côñg~ tháí h~ọc][Lợí th~ế thắñg~ trậñ t~róñg~ tầm tá~ý. Màñ h~ìñh ch~ó phép~ bạñ xó~áý, ñg~híêñg~ và dễ dàñ~g đíềú c~hỉñh c~hó đếñ k~hí đốí ñ~ằm tró~ñg tầm~ ñgắm h~óàñ hảó~. Sẵñ sàñ~g chí~ếñ đấú và d~ẫñ đầú cú~ộc chơí~.]
[Trảí ñ~ghíệm~ tầm ñh~ìñ trọñ~ vẹñ]
[Thíết~ kế tràñ~ víềñ 3 c~ạñh][Khả ñăñ~g củá b~ạñ là kh~ôñg gí~ớí hạñ. T~híết k~ế màñ hìñ~h tràñ~ víềñ m~ở rộñg t~ầm ñhìñ~ tốí đá, c~hó bạñ~ thêm k~hôñg g~íáñ q~úáñ s~át trậñ~ đấú. Dễ dàñ~g thí~ết lập m~àñ hìñh~ kép ch~ó trảí~ ñghí~ệm líềñ~ mạch ñ~hư đáñg~ sử dụñg~ một màñ~ hìñh s~íêú rộñ~g.]
[Bảó vệ m~ắt híệú~ qúả]
[Độ sáñg ổñ~ địñh và c~hế độ vảó v~ệ mắt][Chíếñ~ gámé~ híệú q~úả tró~ñg th~ờí gíá~ñ lâú h~ơñ vớí C~hế độ Bảó V~ệ Mắt gí~ảm thí~ểú đáñg k~ể áñh sáñ~g xáñ~h. Côñg~ ñghệ m~àñ hìñh~ tâñ tí~ếñ chó~ ñgúồñ~ sáñg ổñ~ địñh, kh~ôñg ñh~ấp ñháý~ gíúp m~ọí gám~é thủ t~ập trú~ñg cá~ó độ vàó t~ừñg tr~ậñ đấú mà k~hôñg g~âý mỏí h~áý ñh~ức mắt.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
1.920 x 1.080
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
3000: 1 (típico)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (MPRT)
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 165 Hz
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
Tamaño de pantalla (clase)
32
-
Plano / Curvo
Plana
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
698,4 x 392,85 mm
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
VA
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
200 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
3000: 1 (típico)
-
Relación de contraste (dinámica)
MEGA
-
[Độ phâñ g~íảí]
1.920 x 1.080
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (MPRT)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máximo 16,7 millones
-
[Độ rộñg d~ảí màú c~ó thể hí~ểñ thị (Ñ~TSC 1976)]
72%
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 165 Hz
-
Eco Saving Plus
SÍ
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Chế độ ch~ơí Gám~é]
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows 10
-
FreeSync
FreeSync Premium
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Ecualizador negro
SÍ
-
Optimizador de frecuencia de actualización
SÍ
-
[Híểñ t~hị khôñ~g dâý]
No
-
D-Sub
No
-
DVI
No
-
DVI de doble enlace
No
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.2
-
Salida de puerto de pantalla
No
-
Versión de salida del puerto de pantalla
No
-
Mini-puerto de pantalla
No
-
HDMI
1 EA
-
Versión HDMI
1.4
-
[Táí ñ~ghé]
No
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
[Bộ chí~á ÚSB~]
No
-
Versión de concentrador USB
No
-
USB-C
No
-
Energía de carga USB-C
No
-
Loa
No
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80, sin condensación
-
[Màú sắc~]
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
POSEE
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120,0 ± 5,0 milímetro
-
[Độ ñghí~êñg]
-5,0°(±2,0°) ~ 20,0°(±2,0°)
-
[Khớp q~úáý]
-15,0°(±2,0°) ~ 15,0°(±2,0°)
-
[Xóáý~]
-2,0°(±2,0°) ~ 92,0°(±2,0°)
-
[Tréó~ tườñg]
100,0 x 100,0
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
48W
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Adaptador externo
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[719.2 x 597.4 x 248.8 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[719.2 x 434.8 x 93.7 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[813.0 x 220.0 x 560.0 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[6.2 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[4.5 kg]
-
[Thùñg~ máý]
[9.1 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
D-Sub Cable
No
-
DVI Cable
No
-
Cable HDMI
No
-
Cable HDMI a DVI
No
-
Cable DP
SÍ
-
Cable USB tipo C
No
-
Thunderbolt 3 Cable
No
-
Mini-Pantalla Género
No
-
Instalar CD
No
-
Cable de audio
No
-
USB 2.0 Cable
No
-
Cable USB 3.0
No
-
Control remoto
No
-
Descargo de responsabilidad
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]