[27 íñch~ Ódýs~séý G~4 G40B FH~D 240Hz M~àñ hìñh~ Gámí~ñg]
[LS27BG~400ÉÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Thách~ thức g~íớí hạñ~. Chíñ~h phục~ đỉñh cá~ó]
[Ñâñg t~ầm thực~ tạí]
[Độ phâñ g~íảí FH~D & tấm ñ~ềñ ÍPS~][Thách~ thức m~ọí thực~ tạí. Tậñ~ hưởñg t~rậñ gá~mé ở một~ trảí ñ~ghíệm~ chưá t~ừñg có. T~ấm ñềñ Í~PS má~ñg lạí~ màú sắc~ rõ ràñg~ và góc ñ~hìñ rộñ~g 178º chó~ độ rõ ñét t~ừ mọí góc~ ñhìñ. V~ớí ñhí~ềú píx~él hơñ~ và độ sâú l~ớñ hơñ, t~hế gíớí~ gámé~ cùñg t~hực tạí~ củá bạñ~ ñhư hòá~ làm một~.]
[Phảñ ứñ~g tró~ñg th~ờí gíá~ñ thực~]
[Tầñ số q~úét 240Hz~ và tốc độ p~hảñ hồí~ 1ms][Tốc độ tốí~ thượñg~ tróñ~g từñg~ cảñh g~ámé. T~ầñ số qú~ét đứñg đầú~ thị tr~ườñg 240Hz~ lóạí b~ỏ gíật l~ág, ch~ó trảí~ ñghí~ệm mượt m~à tróñ~g mọí c~húýểñ~ độñg. Tốc~ độ phảñ h~ồí 1ms c~hó ph~ép bạñ t~ấñ côñg~ chúẩñ~ xác tr~óñg k~húñg~ hìñh r~õ ñét, kh~ôñg bóñ~g mờ và được~ tốí ưú t~róñg~ mỗí lầñ~ chơí.]
[Khôñg~ lỡ một ñ~hịp gá~mé]
[Tươñg t~hích v~ớí Ñví~díá G~-Sýñc~][Mãñ ñhãñ vớí ñhữñg màñ gámé líềñ mạch ấñ tượñg. Côñg ñghệ G-Sýñc tươñg thích gíúp đồñg bộ hóá hìñh ảñh gíữá GPÚ và bảñg đíềú khíểñ, lóạí bỏ híệú qúả tìñh trạñg xé hìñh, lặp hìñh và gíựt hìñh thườñg thấý. Tăñg cườñg lợí thế cạñh tráñh, ñháñh chóñg gíàñh chíếñ thắñg vớí côñg ñghệ ÁMD FrééSýñc Prémíúm gíúp ổñ địñh các khúñg hìñh phức tạp ñhất.]
[Kíểm s~óát th~ế trậñ t~héó c~ách củá~ bạñ]
[Thíết~ kế côñg~ tháí h~ọc]
[Làm ch~ủ tầm ñh~ìñ, sẵñ s~àñg ch~íếñ th~ắñg. Xó~áý, ñg~híêñg~ và đíềú c~hỉñh m~àñ hìñh~ củá bạñ~ chó đếñ~ khí t~ất cả kẻ t~hù ở tró~ñg tầm~ ñhìñ h~óàñ hảó~. Vớí ch~âñ đế có th~ể đíềú ch~ỉñh, bạñ~ có thể d~ễ dàñg c~ó được vị tr~í ñgồí ñ~hư ý để chí~ếñ gám~é thó~ảí máí.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[FHD (1,920 x~ 1,080)]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
[400cd/㎡]
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1000: 1 (típico)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (GTG)
-
[Tầñ số q~úét]
240 Hz máx.
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
Tamaño de pantalla (clase)
27
-
Plano / Curvo
Plana
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
596,736 x 335,664 mm
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
IPS
-
[Độ sáñg]
400 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
320 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1000: 1 (típico)
-
Relación de contraste (dinámica)
Mega ∞ DCR
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR10
-
[Độ phâñ g~íảí]
[FHD (1,920 x~ 1,080)]
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máximo 16,7 millones
-
[Độ báó p~hủ củá k~hôñg g~íáñ m~àú sRG~B]
99 %
-
[Tầñ số q~úét]
240 Hz máx.
-
Eco Saving Plus
SÍ
-
Sensor de luz ecológica
SÍ
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows 10
-
FreeSync
FreeSync Premium
-
G-Sync
Compatible con G-Sync
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Ecualizador negro
SÍ
-
Modo de retardo de entrada bajo
SÍ
-
Punto AIM virtual
SÍ
-
Optimizador de frecuencia de actualización
SÍ
-
Super Arena Gaming UX
SÍ
-
Interruptor de fuente automático +
SÍ
-
Imagen adaptable
SÍ
-
Vista de juego ultra amplia
SÍ
-
[Híểñ t~hị khôñ~g dâý]
No
-
D-Sub
No
-
DVI
No
-
DVI de doble enlace
No
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.2
-
Salida de puerto de pantalla
No
-
Mini-puerto de pantalla
No
-
HDMI
2 EA
-
Versión HDMI
2.0
-
Versión HDCP (HDMI)
2.2
-
[Táí ñ~ghé]
No
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
USB-C
No
-
Loa
No
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80, sin condensación
-
[Chế độ màú~ sắc]
Personalizado/FPS/RTS/RPG/Deportes/sRGB/Cine/Contraste dinámico
-
Color frontal
Negro (Black)
-
Color trasero
Negro (Black)
-
Color del soporte
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
TIENE PIVOT
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120,0±5,0 mm
-
[Độ ñghí~êñg]
[-3.0°(±2.0°) ~ +22.0°(±2.0°)]
-
[Khớp q~úáý]
[-15.0°(±2.0°) ~ +15.0°(±2.0°)]
-
[Xóáý~]
[-92.0°(±2.0°) ~ +92.0°(±2.0°)]
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
48W
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Adaptador externo
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[614.7 x 571.1 x 244.8 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[614.7 x 376.6 x 85.4 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[685.0 x 168.0 x 469.0 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[5.3 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[3.6 kg]
-
[Thùñg~ máý]
[7.0 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable HDMI
SÍ
-
Mini-Pantalla Género
No
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]