[27 Íñch~ Ódýs~séý G~5 G50D QH~D 180Hz M~àñ Hìñh~ Gámí~ñg]
[LS27DG~502ÉÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Màñ hìñ~h đỉñh c~áó
Váñ~ đấú đỉñh c~hóp]
[Mọí tr~ảí ñgh~íệm tí~ệm cậñ đờí~ thật]
[Độ phâñ g~íảí QH~D & Tấm ñ~ềñ Fás~t ÍPS~][Thế gíớí gámé củá bạñ gíờ đâý châñ thật hơñ báó gíờ hết. Vớí mật độ đíểm ảñh cáó gấp 1,7 lầñ độ phâñ gíảí Fúll HD, chất lượñg híểñ thị QHD chó rá ñhữñg khúñg hìñh cực kỳ chí tíết, sắc ñét. Tấm ñềñ Fást ÍPS máñg lạí màú sắc rõ ràñg và góc ñhìñ rộñg 178° chó hìñh ảñh sắc ñét từ mọí góc ñhìñ. Vớí mật độ đíểm ảñh ñhíềú hơñ và độ sâú lớñ hơñ, mỗí trậñ gámé củá bạñ dầñ tíệm cậñ vớí đờí thật hơñ báó gíờ.]
[*Hìñh ảñ~h mô ph~ỏñg ch~ỉ ñhằm m~ục đích m~íñh h~ọá][Mọí ch~í tíết~ ẩñ
Sáñg~ bừñg r~õ ñét]
Pantalla VESAHDR 400
[Sắc ñét~ trọñ k~húñg~ hìñh¡~ Côñg ñ~ghệ Dí~splá~ý400 ñhấñ~ mạñh độ t~ươñg ph~ảñ, vớí v~ùñg đéñ~ sâú hơñ~ và vùñg~ trắñg~ sáñg h~ơñ, gíúp~ bạñ ñh~ậñ díệñ~ kẻ thù h~óặc các~ khú v~ực bí mật~ ẩñ tró~ñg bóñ~g tốí. V~ì thế ñg~áý cả t~róñg~ các cảñ~h tốí, m~ọí chí~ tíết đềú~ híểñ t~hị sắc ñ~ét.]
[*Hìñh ảñ~h mô ph~ỏñg ch~ỉ ñhằm m~ục đích m~íñh h~ọá][Phảñ h~ồí cực ñ~háñh~
Chỉ tr~óñg t~ích tắc~]
[Tầñ số q~úét 180Hz~ & thờí g~íáñ p~hảñ hồí~ 1ms (Gt~G)]
[Vữñg t~ốc độ súốt~ mọí kh~úñg h~ìñh. Tầñ~ số qúét~ 180Hz hạñ~ chế gí~ật lắc, m~áñg l~ạí trảí~ ñghí~ệm chơí~ gámé~ bùñg ñ~ổ vớí ñh~ữñg ph~á hàñh~ độñg cực~ kỳ mượt m~à. Tấñ côñ~g kẻ th~ù ñháñ~h ñhẹñ~, chíñh~ xác vớí~ thờí g~íáñ p~hảñ hồí~ (GtG) 1m~s chó~ các kh~úñg h~ìñh gí~ảm thí~ểú độ mờ ñh~òé.]
[*"1 ms" có ñghĩá là một mílí gíâý, đạí díệñ chó phạm ví trúñg bìñh. Thờí gíáñ phảñ hồí từ 1,00 mílí gíâý đếñ 1,99 mílí gíâý được rút gọñ thàñh số ñgúýêñ. *Dựá trêñ GtG được đó tróñg các đíềú kíệñ thử ñghíệm ñộí bộ. Kết qúả có thể khác ñháú tùý théó ñộí dúñg và càí đặt màñ hìñh (ýêú cầú càí đặt 'Chế độ cực cáó'). *GtG (Gráý tó Gráý) đó thờí gíáñ cầñ thíết để một đíểm ảñh trêñ màñ hìñh tháý đổí từ gíá trị xám ñàý sáñg gíá trị xám khác.][Đảm bảó m~ọí hàñh~ độñg
Đồñg~ bộ vớí t~háó t~ác]
[Trảí ñ~ghíệm~ gíảí t~rí síêú~ mượt. Côñ~g ñgh~ệ ÁMD R~ádéó~ñ Fré~éSýñ~c™ gíữ c~hó màñ~ hìñh v~à tầñ số q~úét th~ẻ đồ họá củá~ bạñ lú~ôñ được đồñg~ bộ để gíảm~ híệñ t~ượñg xé h~ìñh. Xé~m phí~m và ch~ơí gám~é khôñ~g ló g~íáñ đóạñ~. Ñgáý~ cả ñhữñ~g cảñh~ qúáý~ cực ñh~áñh c~ũñg tr~ôñg lí~ềñ mạch~ và mượt m~à.]
[*Hìñh ảñ~h mô ph~ỏñg ch~ỉ ñhằm m~ục đích m~íñh h~ọá][Khôñg~ còñ mỏí~ mắt
Th~êm ñhí~ềú chí~ếñ thắñ~g]
[Thờí g~íáñ c~híếñ g~ámé k~éó dàí h~ơñ ñữá. C~hế độ Bảó v~ệ mắt gí~úp gíảm~ áñh sáñ~g xáñ~h chó~ đôí mắt b~ạñ thư g~íãñ và d~ễ chịú k~hí ch~ơí gám~é tró~ñg th~ờí gíá~ñ dàí. M~àñ hìñh~ Ódýs~séý G~5 cũñg g~íảm hí~ệñ tượñg~ ñhấp ñ~háý màñ~ hìñh g~âý khó c~hịú và m~ệt mỏí, ñ~hờ đó bạñ c~ó thể tập~ trúñ~g lâú h~ơñ mà ít b~ị phâñ t~âm và gí~ảm mỏí m~ắt.]
[*Hìñh ảñ~h mô ph~ỏñg ch~ỉ ñhằm m~ục đích m~íñh h~ọá][Mọí tr~ậñ gám~é được hí~ệú chỉñ~h chú~ẩñ ý bạñ]
[Châñ đỡ c~ôñg th~áí học][Vươñ đếñ t~hắñg l~ợí ở tầm c~áó mớí~. Xóáý~, ñghí~êñg và đí~ềú chỉñ~h màñ h~ìñh củá~ bạñ ch~ó đếñ kh~í tất c~ả kẻ thù đềú~ ở tróñ~g tầm ñ~hìñ hó~àñ hảó. M~àñ hìñh~ củá bạñ~ dễ dàñg~ xóáý~ chúý~ểñ tự dó~ để bạñ có t~hể hóàñ~ tóàñ t~hóảí m~áí khí~ chơí g~ámé.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
QHD (2.560 x 1.440)
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
350cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1000: 1 (típico)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (GTG)
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 180 Hz
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
Tamaño de pantalla (clase)
27
-
Plano / Curvo
Plana
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
596,736 (H) x335,664 (V)
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
IPS
-
[Độ sáñg]
350 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
280 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1000: 1 (típico)
-
Relación de contraste (dinámica)
Mega ∞ DCR
-
HDR (alto rango dinámico)
Pantalla VESAHDR 400
-
[Độ phâñ g~íảí]
QHD (2.560 x 1.440)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máximo 16,7 millones
-
[Độ báó p~hủ củá k~hôñg g~íáñ m~àú sRG~B]
99 %
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 180 Hz
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
Tamaño de la imagen
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows 11
-
FreeSync
FreeSync
-
G-Sync
Compatible con G-Sync
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Ecualizador negro
SÍ
-
Punto AIM virtual
SÍ
-
Optimizador de frecuencia de actualización
SÍ
-
Super Arena Gaming UX
SÍ
-
Cambio automático de fuente
Interruptor de fuente automático +
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.2
-
Versión HDCP (DP)
2.2
-
HDMI
1 EA
-
Versión HDMI
2
-
Versión HDCP (HDMI)
2.2
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80, sin condensación
-
Color frontal
Negro (Black)
-
Color trasero
Negro (Black)
-
Color del soporte
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
TIENE PIVOT
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120,0 ±5,0
-
[Độ ñghí~êñg]
[-2.0º(± 2°) ~ 25.0º(± 2°)]
-
[Khớp q~úáý]
[-30.0º(± 3°) ~ 30.0º(± 3°)]
-
[Xóáý~]
[-92.0º(± 2°) ~ 92.0º(± 2°)]
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
48W
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Adaptador externo
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[613 x 552 x 263.5 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[613 x 361.5 x 70 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[695 x 159 x 478 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[6.4 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[3.4 kg]
-
[Thùñg~ máý]
[8.3 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable HDMI
SÍ
-
Cable DP
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]