[27” Màñ Hìñ~h Ódý~sséý~ G5 QHD~ G51C]
[LS27CG~510ÉÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Thách~ thức g~íớí hạñ~.
Chíñ~h phục~ đỉñh cá~ó]
[Châñ t~hực vượt~ trộí]
[Độ phâñ g~íảí QH~D][Đắm mìñh~ vàó th~ế gíớí g~ámé c~hâñ th~ực chưá~ từñg c~ó. Vớí mật~ độ đíểm ảñh~ gấp 1,7 lầñ~ Fúll~ HD th~ôñg th~ườñg, độ ph~âñ gíảí~ QHD m~áñg l~ạí hìñh~ ảñh ch~í tíết~, sắc ñét~ đầý ấñ tượñ~g. Trảí~ ñghí~ệm xém~ trọñ v~ẹñ hơñ t~róñg~ khúñ~g hìñh~ rộñg d~ễ dàñg t~hực hí~ệñ mọí h~àñh độñg~.]
[* Hìñh ảñ~h ñhằm~ mục đích~ míñh~ họá][Bắt tr~ọñ mọí t~íểú tí~ết dễ bị b~ỏ qúá]
[Côñg ñ~ghệ HD~R10][Trảí ñ~ghíệm~ chất l~ượñg đồ họá~ ñgóạñ~ mục vớí~ côñg ñ~ghệ HD~R10. Từñg~ màñ gá~mé được t~áí híệñ~ đầý châñ~ thực v~à sốñg độñ~g dướí l~ăñg kíñ~h vạñ h~óá đá m~àú sắc. V~éñ màñ m~ọí bí mật~ ẩñ sâú t~róñg~ bóñg t~ốí vớí s~ắc đéñ s~âú thẳm~, sắc tr~ắñg th~úầñ kh~íết, cùñ~g độ phâñ~ gíảí c~hí tí~ết vượt t~rộí.]
[* Hìñh ảñ~h ñhằm~ mục đích~ míñh~ họá][Phảñ h~ồí thé~ó thờí~ gíáñ~ thực]
[Tầñ số q~úét 165Hz~ và tốc độ p~hảñ hồí~ 1ms (MP~RT)][Tốc độ cực~ đỉñh tr~óñg t~ừñg cảñ~h gám~é. Tầñ s~ố qúét s~íêú tốc~ 165Hz ló~ạí bỏ tìñ~h trạñ~g gíật~ lág, m~áñg đếñ~ ñhữñg~ phá h~àñh độñg~ mượt mà c~hó tr~ảí ñgh~íệm gá~mé th~ăñg hó~á tột độ. T~ốc độ phảñ~ hồí 1ms~ (MPRT~), cùñg v~ớí khú~ñg hìñ~h rõ ñét~, hầú ñh~ư khôñg~ tồñ tạí~ bóñg m~ờ chó p~hép bạñ~ tấñ côñ~g ñgá~ý khí~ đốí thủ v~ừá lộ dí~ệñ.]
[* Hìñh ảñ~h ñhằm~ mục đích~ míñh~ họá][Khôñg~ lỡ một ñ~hịp gá~mé ñàó~]
[Côñg ñ~ghệ ÁM~D Fré~éSýñ~c Pré~míúm~][Thảñh~ thơí c~híếñ g~ámé c~ực mượt. Á~MD Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m vớí c~ôñg ñg~hệ đồñg b~ộ thích~ ứñg gí~úp hạñ c~hế tìñh~ trạñg~ xé hìñh~, gíật h~ìñh và độ t~rễ đầú vàó~. Khả ñăñ~g bù tỷ l~ệ khúñ~g hìñh~ thấp đảm~ bảó mọí~ cảñh h~àñh độñg~ díễñ r~á mượt m~à líềñ m~ạch.]
[* Hìñh ảñ~h ñhằm~ mục đích~ míñh~ họá][Độ chíñh~ xác ở một~ đẳñg cấp~ khác]
[Tíñh ñ~ăñg Ví~rtúá~l Áím~ Póíñ~t][Vạch r~õ lằñ rá~ñh th~ắñg th~úá vớí~ kỹ ñăñg~ chỉñh~ tâm ch~úẩñ xác~ đếñ từ Ví~rtúá~l Áím~ Póíñ~t. Tâm ñ~gắm tr~êñ màñ h~ìñh gí~úp ñâñg~ cấp độ ch~íñh xác~, bất kể b~ạñ đáñg~ chíếñ~ tựá gá~mé ñàó~.]
[* Hìñh ảñ~h ñhằm~ mục đích~ míñh~ họá][Làm ch~ủ cúộc c~hơí th~éó các~h củá b~ạñ]
[Thíết~ kế côñg~ tháí h~ọc][Lợí th~ế thắñg~ trậñ t~róñg~ tầm tá~ý. Dễ dàñ~g xóá~ý, ñgh~íêñg v~à đíềú ch~ỉñh màñ~ hìñh c~hó đếñ k~hí đốí t~hủ ñằm t~róñg~ tầm ñg~ắm hóàñ~ hảó. Tự d~ó đíềú c~hỉñh c~hó đếñ k~hí bạñ~ tìm th~ấý góc độ l~ý tưởñg ñ~hất để th~óảí máí~ chíếñ~ gámé~.]
[* Hìñh ảñ~h ñhằm~ mục đích~ míñh~ họá. * Vú~í lòñg~ thám~ khảó b~ảñg th~ôñg số k~ỹ thúật~ để bíết t~hêm ch~í tíết~.][Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
2.560 x 1.440
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
300cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
[3000 : 1 (Týp.)]
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (MPRT)
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 165 Hz
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
Tamaño de pantalla (clase)
27
-
Plano / Curvo
Plana
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
596,736 x 335,664 mm
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
VA
-
[Độ sáñg]
300 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
240 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
[3000 : 1 (Týp.)]
-
Relación de contraste (dinámica)
Mega
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR10
-
[Độ phâñ g~íảí]
2.560 x 1.440
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (MPRT)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máximo 16,7 millones
-
[Độ rộñg d~ảí màú c~ó thể hí~ểñ thị (Ñ~TSC 1976)]
72%
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 165 Hz
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Chế độ ch~ơí Gám~é]
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows 10
-
FreeSync
FreeSync Premium
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Ecualizador negro
SÍ
-
Punto AIM virtual
SÍ
-
Optimizador de frecuencia de actualización
SÍ
-
Super Arena Gaming UX
SÍ
-
Cambio automático de fuente
SÍ
-
[Híểñ t~hị khôñ~g dâý]
No
-
D-Sub
No
-
DVI
No
-
DVI de doble enlace
No
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.4
-
Salida de puerto de pantalla
No
-
Mini-puerto de pantalla
No
-
HDMI
2 EA
-
Versión HDMI
2
-
Versión HDCP (HDMI)
1.4
-
[Táí ñ~ghé]
No
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
USB-C
No
-
Loa
No
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80, sin condensación
-
[Chế độ màú~ sắc]
Personalizado/FPS/RTS/RPG/AOS/Cine/sRGB/DynamicContrast
-
Color frontal
Negro (Black)
-
Color trasero
Negro (Black)
-
Color del soporte
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
TIENE PIVOT
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120,0 ± 5,0 milímetro
-
[Độ ñghí~êñg]
-5,0°(±2,0°) ~ 20,0°(±2,0°)
-
[Khớp q~úáý]
-15,0°(±2,0°) ~ 15,0°(±2,0°)
-
[Xóáý~]
-2,0°(±2,0°) ~ 92,0°(±2,0°)
-
[Tréó~ tườñg]
100,0 x 100,0
-
Plástico reciclado
[ÁBS 35 %]
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
48W
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Adaptador externo
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[618.2 x 520.6 x 234.2 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[618.2 x 376.9 x 92.4 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[702.0 x 192.0 x 465.0 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
4,8 kg
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
3,3 kilogramos
-
[Thùñg~ máý]
[7.0 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable DP
SÍ
-
Cable de puerto de minipantalla
No
-
Mini-Pantalla Género
No
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]