[27 íñch~ Ódýs~séý G~5 G55C QH~D 165Hz M~àñ hìñh~ Gámí~ñg]
[LS27CG~552ÉÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Vươñ tầm~ cáó m~ớí]
[Châñ t~hực vượt~ trộí]
[Độ phâñ g~íảí QH~D][Đắm mìñh~ vàó th~ế gíớí g~ámé c~hâñ th~ực chưá~ từñg c~ó. Vớí mật~ độ đíểm ảñh~ gấp 1,7 lầñ~ Fúll~ HD th~ôñg th~ườñg, độ ph~âñ gíảí~ QHD m~áñg l~ạí hìñh~ ảñh ch~í tíết~, sắc ñét~ đầý ấñ tượñ~g. Trảí~ ñghí~ệm xém~ trọñ v~ẹñ hơñ t~róñg~ khúñ~g hìñh~ rộñg d~ễ dàñg t~hực hí~ệñ mọí h~àñh độñg~.]
[* Hìñh ảñ~h ñhằm~ mục đích~ míñh~ họá][Báó t~rọñ mọí~ gíác q~úáñ]
[Màñ hìñ~h cóñ~g 1000R][Báó q~úáñh~ bạñ là ñ~hữñg p~hâñ cảñ~h sốñg~ độñg ñh~ư thật, đưá~ bạñ đắm c~hìm vàó~ trảí ñ~ghíệm~ gámé~ kịch t~íñh ch~ưá từñg~ có. Màñ h~ìñh vớí~ độ cóñg~ 1000R hóàñ~ hảó sẽ l~ấp đầý tầm~ ñhìñ c~ủá bạñ v~ớí thế g~íớí tr~óñg g~ámé, c~hó bạñ~ tậñ hưởñ~g cảm g~íác ñh~ư được thực~ sự hóá t~hâñ th~àñh ñh~âñ vật.]
[Phảñ h~ồí thé~ó thờí~ gíáñ~ thực]
[Tầñ số q~úét 165Hz~ và tốc độ p~hảñ hồí~ 1ms (MP~RT)][Tốc độ cực~ đỉñh tr~óñg t~ừñg cảñ~h gám~é. Tầñ s~ố qúét s~íêú tốc~ 165Hz ló~ạí bỏ tìñ~h trạñ~g gíật~ lág, m~áñg đếñ~ ñhữñg~ phá h~àñh độñg~ mượt mà c~hó tr~ảí ñgh~íệm gá~mé th~ăñg hó~á tột độ. T~ốc độ phảñ~ hồí 1ms~, cùñg v~ớí khú~ñg hìñ~h rõ ñét~, hầú ñh~ư khôñg~ tồñ tạí~ bóñg m~ờ chó p~hép bạñ~ tấñ côñ~g đốí th~ủ ñgáý~ khí v~ừá lộ dí~ệñ.]
[* Hìñh ảñh chỉ ñhằm mục đích míñh họá * "1 ms" có ñghĩá là khóảñg một mílí gíâý trúñg bìñh. Khí thờí gíáñ phảñ hồí ñằm tróñg khóảñg từ 1,00 đếñ 1,99ms, ñó sẽ được làm tròñ thàñh số ñgúýêñ. Đâý là thôñg số đó được dựá trêñ MPRT tróñg đíềú kíệñ thử ñghíệm ñộí bộ. Kết qúả có thể tháý đổí tùý théó ñộí dúñg và càí đặt màñ hìñh (cầñ chế độ "Tốí đá"). MPRT (Thờí gíáñ phảñ hồí hìñh ảñh chúýểñ độñg) là thờí gíáñ cầñ thíết chó một píxél chúýểñ độñg từ khúñg hìñh ñàý sáñg khúñg hìñh khác (đó độ ñhòé chúýểñ độñg).][Đồñg bộ t~róñg~ từñg c~húýểñ~ độñg]
AMD FreeSync[Trảí ñ~ghíệm~ gíảí t~rí mượt m~à síêú m~ãñ ñhãñ~. Côñg ñ~ghệ ÁM~D Rád~éóñ F~rééS~ýñc™ g~íữ chó~ màñ hìñ~h và tầñ~ số qúét~ củá th~ẻ đồ họá lú~ôñ đồñg b~ộ vớí ñh~áú, từ đó g~íảm được t~ìñh tr~ạñg xé h~ìñh. Ñh~ữñg bộ p~hím v~à các tr~ậñ gám~é cũñg~ díễñ r~á mượt m~à chẳñg~ ló gí~áñ đóạñ. Ñ~gáý c~ả chúỗí~ phâñ c~ảñh ch~úýểñ độñ~g ñhá~ñh cũñ~g ñốí t~íếp ñh~áú th~ật líềñ~ mạch v~à trôí c~hảý.]
[* Hìñh ảñ~h ñhằm~ mục đích~ míñh~ họá][Khôñg~ bỏ lỡ ch~í tíết~ ñàó]
[Côñg ñ~ghệ HD~R10][Trảí ñ~ghíệm~ chất l~ượñg đồ họá~ ñgóạñ~ mục vớí~ côñg ñ~ghệ HD~R10. Từñg~ màñ gá~mé được t~áí híệñ~ đầý châñ~ thực v~à sốñg độñ~g dướí l~ăñg kíñ~h vạñ h~óá đá m~àú sắc. V~éñ màñ m~ọí bí mật~ ẩñ sâú t~róñg~ bóñg t~ốí vớí s~ắc đéñ s~âú thẳm~, sắc tr~ắñg th~úầñ kh~íết, cùñ~g độ phâñ~ gíảí c~hí tí~ết vượt t~rộí.]
[* Hìñh ảñ~h ñhằm~ mục đích~ míñh~ họá][Chíếñ~ thắñg~ thúộc~ về đôí mắt~ khỏé]
[Mắt th~êm thó~ảí máí v~ớí Chế độ B~ảó Vệ Mắt~ và gíảm~ ñháý m~àñ hìñh~][Thỏá s~ức tậñ h~ưởñg tr~ậñ gám~é lâú h~ơñ ñữá. C~hế độ Bảó V~ệ Mắt gí~úp hạñ c~hế lượñg~ áñh sáñ~g xáñ~h, gíữ c~hó đôí m~ắt bạñ l~úôñ th~óảí máí~ súốt t~rậñ gá~mé dàí~. Vớí Ód~ýssé~ý G5, hí~ệñ tượñg~ ñháý m~àñ hìñh~ đầý phí~ềñ phức~ cũñg c~hẳñg c~òñ là vấñ~ đề, ñhờ đó bạñ~ có thể t~ập trú~ñg lâú~ hơñ vàó~ trậñ g~ámé đá~ñg hồí~ gáý c~ấñ mà kh~ôñg ló~ bị xáó~ ñhãñg~ háý m~ỏí mắt.]
[* Hìñh ảñ~h ñhằm~ mục đích~ míñh~ họá][Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
QHD (2.560 x 1.440)
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
Curvatura de la pantalla
1000R
-
[Độ sáñg]
300cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
2500: 1 (típico)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 (MPRT)
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 165 Hz
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
Tamaño de pantalla (clase)
27
-
Plano / Curvo
Curvo
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
596,736 (H) x335,664 (V)
-
Curvatura de la pantalla
1000R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
VA
-
[Độ sáñg]
300 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
200 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
2500: 1 (típico)
-
Relación de contraste (dinámica)
Mega ∞ DCR
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR10
-
[Độ phâñ g~íảí]
QHD (2.560 x 1.440)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 (MPRT)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máximo 16,7 millones
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 165 Hz
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
Tamaño de la imagen
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows 11
-
FreeSync
FreeSync
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Ecualizador negro
SÍ
-
Modo de retardo de entrada bajo
SÍ
-
Punto AIM virtual
SÍ
-
Optimizador de frecuencia de actualización
SÍ
-
Super Arena Gaming UX
SÍ
-
Cambio automático de fuente
Interruptor de fuente automático +
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.2
-
Versión HDCP (DP)
2.2
-
HDMI
1 EA
-
Versión HDMI
2
-
Versión HDCP (HDMI)
2.2
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80, sin condensación
-
[Chế độ màú~ sắc]
[PC:Éñ~tért~áíñ/G~ráph~íc/Éc~ó/Gám~é Stá~ñdár~d/RPG~/RTS/F~PS/Sp~órts~/Óríg~íñál~/Cúst~óm, ÁV~:Dýñá~míc/S~táñd~árd/É~có/Mó~víé/G~ámé S~táñd~árd/R~PG/RT~S/FPS~/Spór~ts/Ór~ígíñ~ál/Cú~stóm~]
-
Color frontal
Negro (Black)
-
Color trasero
Negro (Black)
-
Color del soporte
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
SIMPLE
-
[Độ ñghí~êñg]
-2 ~ 18
-
[Tréó~ tườñg]
75 x 75
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[40 W]
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Adaptador externo
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[616.6 x 477.4 x 272.6 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[614.6 x 382.8 x 120.0 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[679.0 x 188 x 438.0 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[4.10 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
3,7 kg
-
[Thùñg~ máý]
[6 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable HDMI
SÍ
-
Cable DP
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]