[49 Íñch~ Ódýs~séý G~9 G91F DQ~HD 144Hz~ Màñ hìñ~h Gám~íñg]
[LS49FG~912ÉÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Màñ hìñ~h túý~ệt đỉñh
Ñ~âñg tr~ìñh gí~ảí trí]
[Lóạt t~íñh ñăñ~g túý~ệt đỉñh
T~hú tr~ọñ vàó t~ầm mắt]
[Thỏá s~ức đắm mìñ~h tró~ñg từñ~g chí~ tíết s~ốñg độñg~.]
[Cúrv~éd Dú~ál QH~D]
[Đắm chìm~ tróñ~g trảí~ ñghí~ệm chơí~ gámé~ tóàñ c~ảñh vớí~ màñ hìñ~h cóñ~g 1000R. Màñ~ hìñh s~íêú rộñ~g 32:9 tươñg~ đươñg há~í màñ h~ìñh 16:9 đặt c~ạñh ñh~áú, gí~úp bạñ l~úôñ dẫñ~ trước đốí~ thủ một~ bước ñh~ờ tầm ñh~ìñ được mở r~ộñg tó~àñ díệñ~.]
[Phát h~íệñ mọí~ chí t~íết ẩñ
Ñ~gáý c~ả tróñ~g vùñg~ tốí]
VESA DisplayHDR 600
[Gámé~ thủ dễ d~àñg ñh~ìñ thấú~ bức tr~áñh t~óàñ cảñ~h. Đó là ñh~ờ côñg ñ~ghệ Dí~splá~ýHDR~ 600 máñg~ đếñ độ tươñg~ phảñ c~áó hơñ~, vớí màú~ đéñ sâú~ hơñ và m~àú trắñ~g sáñg~ hơñ, gí~úp chí~ tíết t~ỏá sáñg~ rõ ñét ñ~gáý c~ả tróñ~g ñhữñ~g khú~ñg hìñ~h tốí ñ~hất.]
[Gíảm t~ốí thí~ểú gíật~ lắc
Ch~ắc phầñ~ thắñg~ tróñ~g táý~]
[Tấñ số q~úét 144Hz~ & Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~ 1ms]
[Bạñ dễ d~àñg th~ăñg hạñ~g tró~ñg các~ tựá gá~mé đòí h~ỏí tốc độ. Ñ~hờ Tầñ s~ố qúét 144H~z và th~ờí gíá~ñ phảñ~ hồí 1ms~ gíúp g~íảm độ tr~ễ, ghí l~ạí các c~húýểñ~ độñg ch~íñh xác~, trảí ñ~ghíệm~ chíếñ~ gámé~ hàñh độñ~g trở ñ~êñ síêú~ mượt mà.]
[Hàñh độñ~g líềñ~ mạch, k~hôñg l~ó gíáñ~ đóạñ]
[Côñg ñ~ghệ ÁM~D Fré~éSýñ~c Pré~míúm~ Pró]
[Tự tíñ~ vớí ñh~ữñg tr~ậñ gám~é hàñh~ độñg sí~êú tốc l~úôñ mượt~ mà vớí t~ầñ số qú~ét bíếñ~ đổí (VRR~) và côñg~ ñghệ Á~MD Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~. GPÚ v~à màñ hìñ~h được đồñg~ bộ hóá l~àm gíảm~ híệñ t~ượñg gí~ật hìñh~, trễ màñ~ hìñh v~à xé hìñh~, gíúp b~ạñ lúôñ~ tróñ~g tâm t~hế sẵñ s~àñg ch~ó ñhữñ~g trậñ~ gámé~ căñg t~hẳñg ñ~hất.1]
[Trúñ~g tâm đá~ ñhíệm~
Khơí ñ~gúồñ t~óàñ ñăñ~g]
[Dúý t~rì dễ dàñ~g]
[Chúỗí~ chíếñ~ thắñg~ vẻ váñ~g]
[Châñ đế c~ôñg th~áí học]
[Khôñg~ cầñ gồñ~g mìñh~ vẫñ vươñ~ đỉñh ch~íếñ th~ắñg. Bạñ~ chỉ cầñ~ ñghí~êñg và đí~ềú chỉñ~h màñ h~ìñh ch~ó đếñ kh~í mọí đốí~ thủ đềú ñ~ằm tró~ñg tầm~ ñhìñ h~óàñ hảó~.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
Curvatura de la pantalla
1000R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
32: 9
-
[Độ sáñg]
350 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
2500:1
-
[Độ phâñ g~íảí]
[DQHD~ (5,120 x 1,440)]
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178˚/178˚]
-
[Tầñ số q~úét]
Max 144Hz
-
Tamaño de pantalla (clase)
49
-
Plano / Curvo
Curvo
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
[1191.936 (H) x 335.232 (V) (m~m)]
-
Curvatura de la pantalla
1000R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
32: 9
-
[Tấm ñềñ~]
VA
-
[Độ sáñg]
350 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
280 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
2500:1
-
Relación de contraste (dinámica)
Mega DCR
-
HDR (alto rango dinámico)
VESA DisplayHDR 600
-
HDR10 +
Juegos HDR10+
-
[Độ phâñ g~íảí]
[DQHD~ (5,120 x 1,440)]
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178˚/178˚]
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máximo 1.07B
-
Gama de colores (cobertura DCI)
92% (CIE1976)
-
[Tầñ số q~úét]
Max 144Hz
-
[Éñér~gý Sá~víñg~ Sólú~tíóñ~]
SÍ
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Hìñh-t~róñg~-Hìñh]
SÍ
-
Imagen por imagen
SÍ
-
Tamaño de la imagen
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows11
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
G-Sync
No
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Ecualizador negro
SÍ
-
Punto AIM virtual
SÍ
-
Super Arena Gaming UX
SÍ
-
Cambio automático de fuente
Interruptor de fuente automático +
-
Imagen adaptable
SÍ
-
Tipo inteligente
No
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.4
-
Versión HDCP (DP)
2.2
-
HDMI
2 EA
-
Versión HDMI
2.1
-
Versión HDCP (HDMI)
2.2
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
USB-C
No
-
[ÚSB-B~ Úpst~réám~ Pórt~]
1
-
[ÚSB T~ýpé-Á~ Dówñ~stré~ám Pó~rt]
2
-
[ÚSB T~ýpé-Á~ Dówñ~stré~ám Vé~rsíó~ñ]
[3.2 Géñ1]
-
Loa
No
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80, sin condensación
-
[Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]
SÍ
-
[Báó cáó~ híệú c~húẩñ ñ~hà máý]
SÍ
-
Color frontal
[Đéñ]
-
Color trasero
[Đéñ]
-
Color del soporte
[Đéñ]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
POSEE
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
[120.0 mm (± 5.0 mm~)]
-
[Độ ñghí~êñg]
[-2.0° (± 2°) ~ +11.0° (± 2°)]
-
[Khớp q~úáý]
[-15.0° (± 3°) ~ +15.0° (± 3°)]
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
Plástico reciclado
10 ↑
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
180 W
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Poder interno
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
1147,6 x 568,4 x 420,5 mm
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
1147,6 x 363,5 x 293,8 mm
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
1265 x 343 x 481 mm
-
[Có châñ~ đế]
15,6 kg
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
10,6 kg
-
[Thùñg~ máý]
20,6 kg
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable DP
SÍ
-
Cable USB 3.0
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]