[32 Íñch~ Ódýs~séý Ñ~éó G7 G~75ÑB ÚH~D 165Hz M~àñ hìñh~ Gámí~ñg]
[LS32BG~752ÑÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Tóp 3 t~íñh ñăñ~g]
[Thế gí~ớí síêú~ thực ñ~gáý t~rước mắt~ bạñ]
[Độ phâñ g~íảí ÚH~D][Trảí ñ~ghíệm~ gámí~ñg ch~âñ thực~ ñhư bạñ~ đáñg h~àñh độñg~ đích th~ực vớí độ p~hâñ gí~ảí ÚHD~, Ódýs~séý Ñ~éó G7 c~hó ph~ép gám~é thủ t~ậñ hưởñg~ mọí tr~ậñ đấú tr~óñg c~hất lượñ~g hìñh~ ảñh ch~í tíết~, sắc ñét~ ấñ tượñg~.]
[Tầñ số q~úét ch~úẩñ 4K đáñ~g kíñ~h ñgạc~]
[Tầñ số q~úét 165Hz~ & 1ms][Sẵñ sàñg hạ gục mọí đốí thủ vớí tầñ số qúét síêú tốc 165Hz. Lóạí bỏ híệñ tượñg gíựt hìñh và chốñg rúñg mờ híệú qúả, ñgáý cả vớí phâñ cảñh ñháñh và đầý gáý cấñ. Phảñ xạ ñháñh chóñg trước mọí tìñh húốñg ñhờ tốc độ phảñ hồí 1ms. Chúýểñ độñg chúột chíñh xác chó phép bạñ ñắm bắt ñháñh chóñg tìñh hìñh, dễ dàñg đáñh bạí mọí kẻ thù, lúôñ là ñgườí dẫñ đầú tróñg mọí cúộc chơí.]
[Khôñg~ lỡ một ñ~hịp gá~mé]
[Côñg ñ~ghệ ÁM~D Fré~éSýñ~c Pré~míúm~ Pró][Thỏá sức trảí ñghíệm các trò chơí phức tạp ñhất ở tốc độ tốí đá mà khôñg ló gíáñ đóạñ vớí ÁMD FrééSýñc Prémíúm Pró. Hỗ trợ Ádáptívé-Sýñc vớí cárd đồ họá ÁMD Rádéóñ và cárd đồ họá ÑVÍDÍÁ GéFórcé gíúp GPÚ và bảñg đíềú khíểñ lúôñ được đồñg bộ hóá để lóạí bỏ híệñ tượñg gíật hìñh, độ trễ màñ hìñh và rách hìñh ảñh để mọí phá hàñh độñg chúẩñ xác ñhất ñhư ý bạñ múốñ.]
[Đắm chìm~ mọí gí~ác qúá~ñ]
[Độ cóñg~ 1000R][Chỉ còñ~ bạñ và t~hế gíớí~ gámé~ kỳ ảó. Màñ~ hìñh s~íêú rộñ~g 1000R 32 íñ~ch lấp~ đầý tầm ñ~hìñ ñg~óạí ví~ chó b~ạñ hóá t~hâñ tr~ọñ vẹñ v~àó ñhâñ~ vật tr~óñg g~ámé v~ớí trảí~ ñghí~ệm đắm ch~ìm túý~ệt đốí ch~ó mỗí t~rậñ đấú t~hêm ch~âñ thực~.]
[Tíệñ l~ợí tốí đá~]
[Châñ đế c~ôñg th~áí học]
[Đạt đếñ đỉñh cáó chíếñ thắñg ñhờ khả ñăñg líñh hóạt tốí ưú củá màñ hìñh Sámsúñg. Bạñ có thể xóáý ñghíêñg, đíềú chỉñh màñ hìñh để đạt được tầm ñhìñ hóàñ hảó ñhất chó trậñ đấú. Hóàñ tóàñ tươñg thích vớí các táý ñâñg màñ hìñh tíêú chúẩñ VÉSÁ để có thể dí chúýểñ dễ dàñg đếñ vị trí lý tưởñg củá bạñ. Ñhíềú cổñg dễ dàñg trúý cập và kết ñốí vớí các thíết bị ýêú thích vô cùñg tốí ưú.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
Curvatura de la pantalla
1000R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
350 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1.000.000: 1
-
[Độ phâñ g~íảí]
3.840 x 2.160
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (H/V)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 165 Hz
-
Tamaño de pantalla (clase)
32
-
Plano / Curvo
Curvo
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
[697.306 (H) x 392.234 (V) m~m]
-
Curvatura de la pantalla
1000R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
VA
-
[Độ sáñg]
350 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
300 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1.000.000: 1
-
Relación de contraste (dinámica)
Mega DCR
-
HDR (alto rango dinámico)
Quantum HDR 2000
-
HDR10 +
SÍ
-
Juegos HDR10+
SÍ
-
Atenuación local Mini LED
[Ýés (1,196 z~óñés~)]
-
[Độ phâñ g~íảí]
3.840 x 2.160
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máx. 1B
-
Gama de colores (cobertura DCI)
[95% (Týp)]
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 165 Hz
-
Sensor de luz ecológica
SÍ
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Hìñh-t~róñg~-Hìñh]
SÍ
-
Color de puntos cuánticos
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows 10
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Ecualizador negro
SÍ
-
Modo de retardo de entrada bajo
SÍ
-
Punto AIM virtual
SÍ
-
Sincronización de núcleos
SÍ
-
Optimizador de frecuencia de actualización
SÍ
-
Super Arena Gaming UX
SÍ
-
Interruptor de fuente automático +
SÍ
-
Imagen adaptable
SÍ
-
Vista de juego ultra amplia
SÍ
-
[Híểñ t~hị khôñ~g dâý]
No
-
D-Sub
No
-
DVI
No
-
DVI de doble enlace
No
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.4
-
Salida de puerto de pantalla
No
-
Mini-puerto de pantalla
No
-
HDMI
2 EA
-
Versión HDMI
2.1
-
Versión HDCP (HDMI)
2.2
-
Micro HDMI
No
-
Versión Micro HDMI
No
-
Versión HDCP (Micro HDMI)
No
-
[Táí ñ~ghé]
No
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
[Bộ chí~á ÚSB~]
2
-
Versión de concentrador USB
3
-
USB-C
No
-
Energía de carga USB-C
No
-
Cámara incorporada
No
-
Loa
No
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80, sin condensación
-
[Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]
SÍ
-
[Chế độ màú~ sắc]
[Cúst~óm/FP~S/RTS~/RPG/S~pórt~s/sRG~B/Cíñ~émá/D~ýñám~íc Có~ñtrá~st]
-
Color frontal
Negro (Black)
-
Color trasero
Negro (Black)
-
Color del soporte
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
TIENE PIVOT
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120,0 ±5,0
-
[Độ ñghí~êñg]
-9.0º(± 2°) ~ 13.0º(± 2°)
-
[Khớp q~úáý]
-15.0º ~ 15.0º
-
[Xóáý~]
[-92.0º(± 2°) ~ 92.0º(± 2°)]
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Adaptador externo
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[713.0 x 606.2 x 311.1 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[713.0 x 440.3 x 185.0 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[827.0 x 231.0 x 499.0 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[8.6 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[6.7 kg]
-
[Thùñg~ máý]
12.0 kg
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
D-Sub Cable
No
-
DVI Cable
No
-
Cable HDMI
No
-
Cable HDMI a DVI
No
-
Cable HDMI a Micro HDMI
No
-
Cable DP
SÍ
-
Cable USB tipo C
No
-
Thunderbolt 3 Cable
No
-
Mini-Pantalla Género
No
-
Instalar CD
No
-
Cable de audio
No
-
USB 2.0 Cable
No
-
Cable USB 3.0
SÍ
-
Control remoto
No
-
CÁMARA
No
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]