[32 Íñch~ Ódýs~séý Ñ~éó G8 G~85ÑB ÚH~D 240Hz M~àñ hìñh~ Gámí~ñg]
[LS32BG~852ÑÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh ñ~ăñg]
[Tóp 3 t~íñh ñăñ~g]
[Thíết~ bị chơí~ gámé~, máñg~ đẳñg cấp~ ríêñg~]
[Độ phâñ g~íảí ÚH~D & tầñ s~ố qúét 240H~z][Khôñg~ một đốí t~hủ. Vớí t~ầñ số qú~ét 240Hz c~áó ñh~ất tró~ñg số c~ác
màñ h~ìñh ch~ơí gám~é 4K, G85Ñ~B được tr~áó gí~ảí Đột ph~á xúất s~ắc ñhất~ tạí CÉ~S 2022. Tíếp~ tục vượt~ mọí gí~ớí hạñ c~ủá màñ h~ìñh, G85Ñ~B máñ~g lạí t~ốc độ, sự đắm c~hìm và độ s~âú cầñ t~híết để p~hát hú~ý hết t~íềm ñăñ~g củá m~ọí
trậñ~ gámé~.]
[Khôñg~ ñhỡ một~ ñhịp g~ámé]
[Côñg ñ~ghệ ÁM~D Fré~éSýñ~c Pré~míúm~ Pró][Thỏá s~ức trảí~ ñghí~ệm các t~rò chơí~ phức t~ạp ñhất~ ở tốc độ tốí~ đá mà kh~ôñg ló~ gíáñ đó~ạñ vớí Á~MD Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~. Bảñg đí~ềú khí~ểñ lúôñ~ được đồñg b~ộ hóá để ló~ạí bỏ hí~ệñ tượñg~ gíật h~ìñh, độ tr~ễ màñ hìñ~h và rác~h hìñh~ ảñh để mọí~ phá h~àñh độñg~ chúẩñ~ xác ñh~ất ñhư ý b~ạñ múốñ~.]
[Đắm chìm~ mọí gí~ác qúá~ñ]
[Độ cóñg~ 1000R][Chỉ còñ~ bạñ và t~hế gíớí~ gámé~ kỳ ảó. Màñ~ hìñh s~íêú rộñ~g 1000R 32 íñ~ch lấp~ đầý tầm ñ~hìñ ñg~óạí ví~ chó b~ạñ hóá t~hâñ tr~ọñ vẹñ v~àó ñhâñ~ vật tr~óñg g~ámé v~ớí trảí~ ñghí~ệm đắm ch~ìm túý~ệt đốí ch~ó mỗí t~rậñ đấú t~hêm ch~âñ thực~.]
[Tíệñ l~ợí tốí đá~]
[Châñ đế c~ôñg th~áí học][Đạt đếñ đỉñh cáó chíếñ thắñg ñhờ khả ñăñg líñh hóạt tốí ưú củá màñ hìñh Sámsúñg. Bạñ có thể xóáý ñghíêñg, đíềú chỉñh màñ hìñh để đạt được tầm ñhìñ hóàñ hảó ñhất chó trậñ đấú. Hóàñ tóàñ tươñg thích vớí các táý ñâñg màñ hìñh tíêú chúẩñ VÉSÁ để có thể dí chúýểñ dễ dàñg đếñ vị trí lý tưởñg củá bạñ. Ñhíềú cổñg dễ dàñg trúý cập và kết ñốí vớí các thíết bị ýêú thích vô cùñg tốí ưú.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Scré~éñ Cú~rvát~úré]
[1000R]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
[16:9]
-
[Độ sáñg]
[350 cd/㎡]
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
[1,000,000:1]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[3,840 x 2,160]
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
[1ms(GT~G)]
-
[Góc ñh~ìñ (H/V)]
[178°(H)/178°(V)]
-
[Tầñ số q~úét]
[Máx 240H~z]
-
[Scré~éñ Sí~zé (Cl~áss)]
[32]
-
[Flát~ / Cúrv~éd]
Curvo
-
[Áctí~vé Dí~splá~ý Síz~é (HxV~) (mm)]
[697.306 (H) x 392.234 (V) m~m]
-
[Scré~éñ Cú~rvát~úré]
[1000R]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
[16:9]
-
[Tấm ñềñ~]
[VÁ]
-
[Độ sáñg]
[350 cd/㎡]
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
[300 cd/㎡]
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
[1,000,000:1]
-
[Cóñt~rást~ Rátí~ó (Dýñ~ámíc~)]
[Mégá~ DCR]
-
[HDR(H~ígh D~ýñám~íc Rá~ñgé)]
[Qúáñ~túm H~DR 2000]
-
HDR10 +
SÍ
-
[HDR10+ G~ámíñ~g]
SÍ
-
[Míñí~ LÉD L~ócál~ Dímm~íñg]
[Ýés (1,196 z~óñés~)]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[3,840 x 2,160]
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
[1ms(GT~G)]
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178°(H)/178°(V)]
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
[Máx 1B~]
-
[Cóló~r Gám~út (DC~Í Cóv~érág~é)]
[95% (Týp)]
-
[Tầñ số q~úét]
[Máx 240H~z]
-
[Écó L~íght~ Séñs~ór]
SÍ
-
[Éýé S~ávér~ Módé~]
SÍ
-
[Flíc~kér F~réé]
SÍ
-
[Hìñh-t~róñg~-Hìñh]
SÍ
-
[Qúáñ~túm D~ót Có~lór]
SÍ
-
[Wíñd~óws C~értí~fícá~tíóñ~]
[Wíñd~óws 10]
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
[Óff T~ímér~ Plús~]
SÍ
-
[Blác~k Éqú~álíz~ér]
SÍ
-
[Lów Í~ñpút~ Lág M~ódé]
SÍ
-
[Vírt~úál Á~ÍM Pó~íñt]
SÍ
-
[Córé~ Sýñc~]
SÍ
-
[Réfr~ésh R~áté Ó~ptím~ízór~]
SÍ
-
[Súpé~r Áré~ñá Gá~míñg~ ÚX]
SÍ
-
[Áútó~ Sóúr~cé Sw~ítch~+]
SÍ
-
Imagen adaptable
SÍ
-
[Últr~áwíd~é Gám~é Víé~w]
SÍ
-
[Híểñ t~hị khôñ~g dâý]
[Ñó]
-
[D-Súb~]
[Ñó]
-
[DVÍ]
[Ñó]
-
[Dúál~ Líñk~ DVÍ]
[Ñó]
-
[Dísp~láý P~órt]
[1 ÉÁ]
-
[Dísp~láý P~órt V~érsí~óñ]
[1.4]
-
[Dísp~láý P~órt Ó~út]
[Ñó]
-
[Míñí~-Dísp~láý P~órt]
[Ñó]
-
HDMI
[2 ÉÁ]
-
[HDMÍ~ Vérs~íóñ]
[2.1]
-
[HDCP~ Vérs~íóñ (H~DMÍ)]
[2.2]
-
[Mícr~ó HDM~Í]
[Ñó]
-
[Mícr~ó HDM~Í Vér~síóñ~]
[Ñó]
-
[HDCP~ Vérs~íóñ (M~ícró~ HDMÍ~)]
[Ñó]
-
[Táí ñ~ghé]
[Ñó]
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
[Bộ chí~á ÚSB~]
2
-
[ÚSB H~úb Vé~rsíó~ñ]
3
-
[ÚSB-C~]
[Ñó]
-
[ÚSB-C~ Chár~gíñg~ Pówé~r]
[Ñó]
-
[Lóá]
[Ñó]
-
[Ñhíệt~ độ]
[10~40 ℃]
-
[Độ ẩm]
[10~80,ñóñ-c~óñdé~ñsíñ~g]
-
[Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]
SÍ
-
[Chế độ màú~ sắc]
[Cúst~óm/FP~S/RTS~/RPG/S~pórt~s/sRG~B/Cíñ~émá/D~ýñám~íc Có~ñtrá~st]
-
[Mặt tr~ước]
Negro (Black)
-
[Mặt sá~ú]
Blanco (White)
-
[Châñ đế]
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
[HÁS P~ÍVÓT~]
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
[120.0 ±5.0]
-
[Độ ñghí~êñg]
[-9.0º(± 2°) ~ 13.0º(± 2°)]
-
[Khớp q~úáý]
[-15.0º ~ 15.0º]
-
[Xóáý~]
[-92.0º(± 2°) ~ 92.0º(± 2°)]
-
[Tréó~ tườñg]
[100 x 100]
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
[ÁC 100~240V]
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
[Éxté~rñál~ Ádáp~tór]
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[713.0 x 606.4 x 311.1 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[713.0 x 434.8 x 173.0 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[827.0 x 236.0 x 530.0 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[8.9 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[7.0 kg]
-
[Thùñg~ máý]
[12.2 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
[1.5 m]
-
[D-Súb~ Cábl~é]
[Ñó]
-
[DVÍ C~áblé~]
[Ñó]
-
[HDMÍ~ Cábl~é]
[Ñó]
-
[HDMÍ~ tó DV~Í Cáb~lé]
[Ñó]
-
[HDMÍ~ tó Mí~cró H~DMÍ C~áblé~]
[Ñó]
-
[DP Cá~blé]
SÍ
-
[ÚSB T~ýpé-C~ Cábl~é]
[Ñó]
-
[Thúñ~dérb~ólt 3 C~áblé~]
[Ñó]
-
[Míñí~-Dísp~láý G~éñdé~r]
[Ñó]
-
[Íñst~áll C~D]
[Ñó]
-
[Áúdí~ó Cáb~lé]
[Ñó]
-
[ÚSB 2.0 C~áblé~]
[Ñó]
-
[ÚSB 3.0 C~áblé~]
SÍ
-
[Rémó~té Có~ñtró~llér~]
[Ñó]
-
CÁMARA
[Ñó]
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
- [Khắc p~hục hí~ệñ tượñg~ lưú ảñh~ trêñ m~àñ hìñh~ máý tíñ~h ÓLÉ~D]
- [Sử dụñg~ Màñ hìñ~h chơí~ gámé~ Ódýs~séý Ó~LÉD G~8]
- [Khắc p~hục dịc~h chú~ýểñ hìñ~h ảñh t~rêñ màñ~ hìñh m~áý tíñh~ ÓLÉD~]
- [Ñộí dú~ñg kh~ôñg ph~át tóàñ~ màñ hìñ~h trêñ~ Màñ hìñ~h chơí~ gámé~ Ódýs~séý Ó~LÉD G~8]
- [Phát h~íệñ Ló~gó và T~rìñh b~ảó vệ tr~êñ màñ h~ìñh máý~ tíñh Ó~LÉD]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]