[57 íñch~ Ódýs~séý Ñ~éó G9 G~95ÑC DÚ~HD 240Hz~ Màñ hìñ~h Gám~íñg]
[LS57CG~952ÑÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Châñ t~hật vượt~ trộí.
C~híñh~ phục m~ọí váñ đấú~.]
[Tóp 3 t~íñh ñăñ~g]
[Trảí ñ~ghíệm~ hìñh ảñ~h mớí đầý~ đột phá]
[Màñ hìñ~h Dúá~l ÚHD~ đầú tíêñ~ trêñ t~hế gíớí~]
[Mọí váñ~ gámé~ càñg t~rở ñêñ c~hâñ th~ật. Độ phâñ~ gíảí D~úál Ú~HD 57 íñ~ch má~ñg đếñ k~hả ñăñg~ híểñ t~hị rộñg~ gấp 2 lầñ~ màñ hìñ~h ÚHD~ thôñg~ thườñg~, vớí hìñ~h ảñh s~ắc ñét, c~hí tí~ết đáñg k~íñh ñ~gạc cùñ~g tầm ñ~hìñ cực~ rộñg. V~ì thế bạñ~ dễ dàñg~ ñhìñ r~õ mọí hàñ~h độñg v~à tháó~ tác mà k~hôñg l~ó bỏ lỡ đí~ềú gì.]
[Dấñ th~âñ vàó c~úộc ph~íêú lưú~]
[Màñ hìñ~h Cóñ~g 1000R][Mọí kh~úñg c~ảñh sắc~ ñét ñh~ư báó t~rọñ lấý~ bạñ. Tr~ảí ñgh~íệm ñg~áý màñ~ hìñh c~híếñ g~ámé c~ực căñg~ théó~ một cấp~ độ hóàñ t~óàñ mớí~ vớí ñh~íềú kh~óảñh k~hắc gá~ý cấñ h~ơñ. Màñ h~ìñh sí~êú rộñg~ cóñg~ 1000R 57 íñc~h lấp đầý~ tầm ñh~ìñ ñgó~ạí ví c~ủá bạñ, m~áñg đếñ~ cảm gí~ác ñhư c~ủá chíñ~h ñhâñ~ vật]
[Mật độ đíểm~ ảñh cá~ó hơñ, s~ắc ñét h~ơñ]
[140 PPÍ]
[Khôñg~ bỏ sót b~ất kỳ ch~í tíết~ ñàó tr~êñ màñ h~ìñh lớñ~. Mật độ đíểm~ ảñh cá~ó tró~ñg từñ~g xăñg~-tí-mét~, chó p~hép ñh~ữñg ch~í tíết~ được híểñ~ thị rõ ñ~ét trêñ~ màñ hìñ~h 57 íñc~h Ódý~sséý~ Ñéó G~9.]
[*Hìñh ảñ~h chỉ m~áñg t~íñh ch~ất míñ~h họá.]
[Ñhìñ r~õ từñg c~hí tí~ết
Trí~ệt đườñg m~ọí đốí th~ủ]
[VÉSÁ~ Dísp~láý H~DR™1000]
[Ñhìñ r~õ mọí ch~í tíết~ để chớp ñ~gáý m~ọí khó~ảñh kh~ắc đắt gí~á. Ñhờ độ sáñ~g đếñ 1000 ñí~t và tỷ l~ệ tươñg p~hảñ độñg~ 1.000.000:1, mọí kh~úñg h~ìñh từ t~ốí ảm đạm đếñ~ ñắñg r~ực rỡ đềú được~ tăñg c~ườñg độ sâú~ và khả ñ~ăñg bí~ểú đạt màú~ sắc được ñ~âñg cá~ó. Dễ dàñ~g gíàñ~h lợí t~hế chí~ếñ đấú bằñ~g cách~ phát h~íệñ đốí t~hủ đáñg~ cố ẩñ ñấp~ tróñ~g các g~óc tốí.]
[Chúẩñ~ tốc độ mớí~ máñg~ đếñ lợí t~hế bất ñ~gờ]
[Tầñ số q~úét 240Hz~ và tốc độ p~hảñ hồí~ 1ms cùñ~g trảí~ ñghí~ệm đầú vàó~ Dísp~láýP~órt 2.1 h~óàñ tó~àñ mớí][Chíếñ~ thắñg~ mọí đốí t~hủ vớí t~ốc độ đáñg k~íñh ñ~gạc. Tầñ~ số qúét~ 240Hz gí~ảm gíật~ lắc ch~ó thá~ó tác c~ực mượt. C~híếñ g~ámé v~ớí độ chíñ~h xác c~áó ñh~ờ thờí g~íáñ p~hảñ hồí~ 1ms, hạñ~ chế tìñ~h trạñ~g bóñg~ mờ. Hỗ tr~ợ cổñg D~íspl~áýPó~rt 2.1 mớí~ máñg~ đếñ híệú~ ñăñg c~ực mạñh~, độ phâñ g~íảí Dú~ál ÚH~D vớí t~ầñ số qú~ét đá dạñ~g.]
[*Để trảí ñghíệm khúñg hìñh fúll Dúál ÚHD đầú tíêñ trêñ thế gíớí và được hỗ trợ híệú ñăñg cực cáó 240Hz, đồ họá được sử dụñg phảí hỗ trợ cổñg DP 2.1 (ÚHBR 13,5 trở lêñ) hóặc cổñg HDMÍ (FRL 12Gbps). Thôñg số và hỗ trợ thực tế có thể tháý đổí tùý théó cárd đồ họá. Vúí lòñg thám khảó thôñg số cárd đồ họá củá bạñ để bíết thêm chí tíết.*Thờí gíáñ phảñ hồí thực tế có thể tháý đổí tùý théó ñộí dúñg và càí đặt màñ hìñh.]
[Đắm mìñh~ vàó từñ~g phá~ hàñh độñ~g mượt m~à khôñg~ ló ñg~ắt qúãñ~g]
[Côñg ñ~ghệ ÁM~D Fré~éSýñ~c Pré~míúm~ Pró]
[Phá h~àñh độñg~ síêú ñ~háñh~ được thực~ híệñ l~íềñ mạc~h. Các c~ảñh gá~mé dí~ chúý~ểñ ñhá~ñh và p~hức tạp~ được trìñ~h chí~ếú mượt m~à, khôñg~ gíật l~ắc ñhờ c~ôñg ñg~hệ ÁMD~ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró ñh~ằm ñâñg~ cáó l~ợí thế c~híếñ đấú~.]
[*Hìñh ảñ~h mô ph~ỏñg ñh~ắm mục đíc~h míñ~h họá.
*C~ôñg ñg~hệ ÁMD~ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró được h~ỗ trợ bởí~ thẻ đồ họá~ Rádé~óñ Rx~ 200 và các m~ẫú đờí sá~ú.]
[*Hìñh ảñ~h mô ph~ỏñg ñh~ắm mục đíc~h míñ~h họá.
*C~ôñg ñg~hệ ÁMD~ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró được h~ỗ trợ bởí~ thẻ đồ họá~ Rádé~óñ Rx~ 200 và các m~ẫú đờí sá~ú.]
[Khôñg~ gíáñ~ bật cá t~íñh]
[Ñốí dàí~ chúỗí~ chíếñ~ thắñg~ một các~h thó~ảí máí]
[Thíết~ kế côñg~ tháí h~ọc]
[Xác địñh~ vị trí đưá~ bạñ đếñ c~híếñ t~hắñg. X~óáý, ñ~ghíêñ~g và đíềú~ chỉñh~ độ cáó c~hó đếñ k~hí bạñ~ sẵñ sàñ~g chí~ếñ thắñ~g. Hóàñ~ tóàñ t~ươñg th~ích vớí~ các tá~ý đỡ màñ h~ìñh ch~úẩñ VÉ~SÁ, màñ~ hìñh c~ó thể được d~í chú~ýểñ dễ d~àñg đếñ v~ị trí lý t~ưởñg củá~ bạñ.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[DÚHD~ (7,680 x 2,160)]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
32: 9
-
Curvatura de la pantalla
1000R
-
[Độ sáñg]
420cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
[2,500 : 1]
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (GTG)
-
[Tầñ số q~úét]
240 Hz máx.
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
Tamaño de pantalla (clase)
57
-
Plano / Curvo
Curvo
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
[1394.6112 x 392.2344 mm]
-
Curvatura de la pantalla
1000R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
32: 9
-
[Tấm ñềñ~]
VA
-
[Độ sáñg]
420 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
350 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
[2,500 : 1]
-
Relación de contraste (dinámica)
Mega DCR
-
HDR (alto rango dinámico)
Pantalla VESAHDR 1000
-
HDR10 +
Juegos HDR10+
-
Atenuación local Mini LED
[Ýés (2,392 z~óñés~)]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[DÚHD~ (7,680 x 2,160)]
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máx. 1B
-
Gama de colores (cobertura DCI)
[Týp 95%]
-
[Tầñ số q~úét]
240 Hz máx.
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Hìñh-t~róñg~-Hìñh]
SÍ
-
Imagen por imagen
SÍ
-
Color de puntos cuánticos
SÍ
-
Tamaño de la imagen
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows 10
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Ecualizador negro
SÍ
-
Punto AIM virtual
SÍ
-
Sincronización de núcleos
SÍ
-
Optimizador de frecuencia de actualización
SÍ
-
Super Arena Gaming UX
SÍ
-
Cambio automático de fuente
Interruptor de fuente automático +
-
Imagen adaptable
SÍ
-
Conmutador KVM
SÍ
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
2.1
-
Versión HDCP (DP)
2.2
-
Versión de salida del puerto de pantalla
No
-
HDMI
[3 ÉÁ]
-
Versión HDMI
2.1
-
Versión HDCP (HDMI)
2.2
-
Versión Micro HDMI
No
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
[Bộ chí~á ÚSB~]
2
-
Versión de concentrador USB
3,0
-
Energía de carga USB-C
No
-
Salida de altavoz
No
-
[Ñhíệt~ độ]
[10℃~40℃]
-
[Độ ẩm]
[10%~80%, Ñóñ-C~óñdé~ñsíñ~g]
-
[Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]
SÍ
-
[Chế độ màú~ sắc]
[Éñté~rtáí~ñ/Grá~phíc~/Écó/G~ámé S~táñd~árd/F~PS/RT~S/RPG~/Spór~ts/Ór~ígíñ~ál/Cú~stóm~]
-
[Báó cáó~ híệú c~húẩñ ñ~hà máý]
SÍ
-
Color frontal
Negro (Black)
-
Color trasero
Blanco (White)
-
Color del soporte
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
POSEE
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
[120.0mm( ± 5.0mm~)]
-
[Độ ñghí~êñg]
[-3.0º(± 2°) ~ 10.0º(± 2°)]
-
[Khớp q~úáý]
[-15.0º (± 2°)~ 15.0º(± 2°)]
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V 50 / 60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[300 W]
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Poder interno
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[1327.5 x 601.0 x 499.6 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[1327.5 x 429.5 x 338.4 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[1455 x 420 x 557 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[19.0 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[15.4 kg]
-
[Thùñg~ máý]
[26.8 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable HDMI
SÍ
-
Cable DP
SÍ
-
Cable USB 3.0
SÍ
-
Libre de deslumbramiento UL
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]