[27 Íñch~ Ódýs~séý Ó~LÉD G~6 G61SD Q~HD 240Hz~ Màñ Hìñ~h Gám~íñg]
[LS27DG~610SÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Màñ hìñ~h đỉñh c~áó.
Váñ~ đấú đỉñh c~hóp]
[Rực rỡ h~ơñ. Sốñg~ độñg hơñ~.]
[ÓLÉD~ trêñ Q~HD]
[Màñ hìñ~h Sám~súñg~ ÓLÉD~ máñg~ đếñ độ sáñg~ vượt tr~ộí và dảí~ màú rộñ~g chó~ trảí ñ~ghíệm~ hìñh ảñ~h sốñg~ độñg, rực~ rỡ, vô cùñ~g mãñ ñ~hãñ. Độ ph~âñ gíảí~ QHD c~ó mật độ đíểm~ ảñh gấp~ 1,7 lầñ só~ vớí Fú~ll HD~, chó p~hép hí~ểñ thị h~ìñh ảñh~ sắc ñét~ vớí ch~í tíết~ đáñg kí~ñh ñg~ạc, khí~ếñ từñg~ khóảñ~h khắc~ trở ñêñ~ sốñg độñ~g ñhư t~hật.]
[ÓLÉD~ túýệt~ đỉñh]
[Côñg ñ~ghệ bảó~ vệ Sám~súñg~ ÓLÉD~ Sáfé~gúár~d+]
[Vượt xá~ đốí thủ v~ớí tốc độ t~úýệt đỉñ~h]
[Tầñ số q~úét 240Hz~ & Tốc độ ph~ảñ hồí 0,03m~s (GtG~)]
[Ñé đòñ, ph~ảñ côñg~ và dí c~húýểñ~ ñháñ~h hơñ m~ọí đốí th~ủ. Côñg ñ~ghệ ÓL~ÉD cú~ñg cấp~ thờí g~íáñ p~hảñ hồí~ gầñ ñh~ư tức th~ờí vớí c~hỉ vớí 0,03m~s (GtG~). Kết ñốí~ HDMÍ~ 2.1 và Dís~pláý~Pórt~ gíúp b~ạñ lúôñ~ dẫñ đầú đốí~ thủ vớí~ tầñ số q~úét 240Hz~. Từñg m~ílí g~íâý đềú q~úáñ t~rọñg k~hí ph~ảí đốí mặt~ vớí ñh~ữñg đốí t~hủ cừ kh~ôí ñhất~.]
[Lướt êm m~ượt tró~ñg từñ~g hàñh~ độñg]
[Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc từ Ñ~VÍDÍ~Á][Tậñ hưởñ~g trọñ~ vẹñ tr~ậñ gám~é gáý~ cấñ kh~ôñg ló~ híệñ t~ượñg tr~ễ hìñh h~áý xé h~ìñh ñh~ờ côñg ñ~ghệ G-S~ýñc t~ươñg th~ích, đồñg~ bộ líềñ~ mạch g~íữá GP~Ú và tấm~ ñềñ màñ~ hìñh. C~ôñg ñg~hệ ÁMD~ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró ch~ó phảñ~ hồí sí~êú mượt, g~íúp bạñ~ lúôñ v~ượt trước~ đốí thủ để c~hạm đếñ c~híếñ t~hắñg.]
[* Hìñh ảñ~h màñ h~ìñh được m~ô phỏñg~ chó m~ục đích m~íñh h~ọá. * Lóg~ó G-Sý~ñc tr~êñ báó~ bì và sảñ~ phẩm c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó t~hờí đíểm~ múá h~àñg.][Màñ hìñ~h đậm cá t~íñh]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1.000.000: 1
-
[Độ phâñ g~íảí]
QHD (2.560 x 1.440)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
0.03ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178˚/178˚]
-
[Tầñ số q~úét]
240 Hz máx.
-
Tamaño de pantalla (clase)
27
-
Plano / Curvo
Plana
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
[590.42(H) x 333.72(V) m~m]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
OLED
-
[Bảó hàñ~h Búr~ñ-íñ]
[Búrñ~-íñ át~ ñórm~ál ús~ágé c~óvér~éd wí~thíñ~ wárr~áñtý~.(Bút, ñ~ót có~véré~d fór~ Cómm~ércí~ál, áb~úsé ó~r mís~-úsé)]
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
200 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1.000.000: 1
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR10
-
HDR10 +
Juegos HDR10+
-
[Độ phâñ g~íảí]
QHD (2.560 x 1.440)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
0.03ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178˚/178˚]
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máx. 1B
-
Gama de colores (cobertura DCI)
99% (CIE1976)
-
[Tầñ số q~úét]
240 Hz máx.
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Hìñh-t~róñg~-Hìñh]
SÍ
-
Color de puntos cuánticos
SÍ
-
Tamaño de la imagen
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows11
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
G-Sync
Compatible con G-Sync
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Ecualizador negro
SÍ
-
Punto AIM virtual
SÍ
-
Super Arena Gaming UX
SÍ
-
Cambio automático de fuente
Interruptor de fuente automático +
-
Vista de juego ultra amplia
SÍ
-
Tipo inteligente
No
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.4
-
Versión HDCP (DP)
2.2
-
HDMI
2 EA
-
Versión HDMI
2.1
-
Versión HDCP (HDMI)
2.2
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
[Bộ chí~á ÚSB~]
2
-
Versión de concentrador USB
3
-
USB-C
No
-
[ÚSB-B~ Úpst~réám~ Pórt~]
1
-
Loa
No
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80, sin condensación
-
Color frontal
[Bạc]
-
Color trasero
[Bạc]
-
Color del soporte
[Bạc]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
TIENE PIVOT
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120,0 ±5,0
-
[Độ ñghí~êñg]
[-2.0º(± 2°) ~ 25.0º(± 2°)]
-
[Khớp q~úáý]
[-30.0º(± 3°) ~ 30.0º(± 3°)]
-
[Xóáý~]
[-92.0º(± 2°) ~ 92.0º(± 2°)]
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
Plástico reciclado
SÍ
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
140 W
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Adaptador externo
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[611.7 x 554.2 x 263.5 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[611.7 x 353.8 x 49.2 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[684 x 200 x 464 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[6.9 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
3,8 kilogramos
-
[Thùñg~ máý]
[9.5 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable DP
SÍ
-
Libre de deslumbramiento UL
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]