[34" Ódýs~séý Ó~LÉD G~8 G85SD Ú~ltrá~ ÚWQH~D 175Hz M~àñ hìñh~ gámí~ñg]
[LS34DG~850SÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Màñ hìñ~h đầú bảñ~g chó~ váñ đấú đỉñ~h cáó~]
[Màñ hìñ~h rộñg~ và sốñg~ độñg, táí~ híệñ t~hế gíớí~ ÓLÉD~ thật t~ừñg ch~í tíết~]
[Tấm ñềñ~ ÓLÉD~ ứñg dụñ~g côñg~ ñghệ Ú~ltrá~ WQHD~][Côñg ñ~ghệ ÓL~ÉD má~ñg đếñ d~ảí màú r~ộñg cùñ~g hìñh~ ảñh rực~ rỡ hơñ, c~úốñ hút~ bạñ vàó~ thế gí~ớí gám~é đầý sốñ~g độñg. M~àñ hìñh~ Últr~á WQH~D (3440 x 1440) táí~ híệñ c~híñh x~ác mọí ñ~ộí dúñ~g vớí độ ñ~ét và ch~í tíết~ túýệt~ vờí, tạó~ ñêñ tr~ảí ñgh~íệm gá~mé ở một~ tầm cá~ó mớí.]
[Tập tr~úñg c~ực hạñ, k~hôñg l~ó xáó~ ñhãñg~]
[Tấm ñềñ~ ÓLÉD~ chốñg~ chóí]
[Côñg ñ~ghệ Gl~áré F~réé g~íảm đáñg~ kể độ chóí~ từ các ñ~gúồñ s~áñg bêñ~ ñgóàí~, gíúp m~àñ hìñh~ ÓLÉD~ táí hí~ệñ hóàñ~ hảó vùñ~g đéñ v~à màú sắc~ châñ t~hực tr~áñh làm~ bạñ ph~âñ tâm. C~ùñg màñ~ hìñh c~ó độ bóñg t~hấp hơñ~ 54% só vớí~ phím~ Chốñg~ phảñ c~híếú t~hôñg t~hườñg c~ủá Sám~súñg~, chó p~hép bạñ~ ñhìñ r~õ tóàñ c~ảñh tr~ò chơí v~à dễ dàñg~ phát h~íệñ đốí t~hủ kịp t~hờí.1]
[Vượt mặt~ đốí thủ v~ớí tốc độ v~ượt trộí~]
[Tốc độ ph~ảñ hồí (G~tG) 0.03ms~ & Tầñ số q~úét 175Hz~]
[Ñé tráñ~h, phảñ~ đòñ và tấñ~ côñg ñ~háñh~ hơñ đốí t~hủ. Côñg~ ñghệ Ó~LÉD m~áñg l~ạí tốc độ p~hảñ hồí~ gầñ ñh~ư tức th~ờí, chỉ 0,03m~s (GtG~). Cùñg t~ầñ số qú~ét 175Hz g~íảm th~íểú độ tr~ễ, đảm bảó t~rảí ñg~híệm g~ámé p~hấñ kh~ích tr~óñg t~ừñg th~áó tác~ síêú m~ượt.2]
[Ñơí hộí~ tụ dàñh~ chó g~ámé t~hủ]
Centro de juegos[Gámí~ñg Hú~b máñ~g đếñ kh~ả ñăñg t~rúý c~ập tức t~hì vàó c~ác ñềñ t~ảñg ph~át trực~ túýếñ~ ýêú th~ích và m~áý chơí~ gámé~ táý c~ầm mà kh~ôñg cầñ~ phảí t~ảí về. Tr~ảí ñgh~íệm ñg~áý các~ tựá gá~mé ýêú~ thích~, khám p~há các t~ựá gám~é mớí c~ùñg các~ ñộí dú~ñg đáñ~g gâý b~ãó, tất c~ả chỉ tr~êñ cùñg~ một th~íết bị.3]
[Tấm ñềñ~ ÓLÉD~ túýệt~ mỹ]
[Sáms~úñg Ó~LÉD S~áfég~úárd~]
[Gíữ vữñ~g chí~ếñ thắñ~g]
[Thôñg~ míñh~ đầý tíñ~h tế]
[Đỉñh từ t~róñg~ rá ñg~óàí]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[ÚWQH~D (3,440 x 1,440)]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
21:9
-
Curvatura de la pantalla
1800R
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1.000.000:1 (típico)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
0.03ms (GTG)
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 175 Hz
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178˚/178˚]
-
Tamaño de pantalla (clase)
34
-
Plano / Curvo
Curvo
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
800,1 (H) x 337,1 (V)
-
Curvatura de la pantalla
1800R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
21:9
-
[Tấm ñềñ~]
OLED
-
[Bảó hàñ~h Búr~ñ-íñ]
[Búrñ~-íñ át~ ñórm~ál ús~ágé c~óvér~éd wí~thíñ~ wárr~áñtý~.(Bút, ñ~ót có~véré~d fór~ Cómm~ércí~ál, áb~úsé ó~r mís~-úsé)]
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
200 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1.000.000:1 (típico)
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR10
-
HDR10 +
Juegos HDR10+
-
[Độ phâñ g~íảí]
[ÚWQH~D (3,440 x 1,440)]
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
0.03ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178˚/178˚]
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máx. 1B
-
Gama de colores (cobertura DCI)
99 %
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 175 Hz
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
Color de puntos cuánticos
SÍ
-
Tamaño de la imagen
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows11
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
G-Sync
No
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Punto AIM virtual
SÍ
-
Sincronización de núcleos
SÍ
-
Barra de juegos 2.0
SÍ
-
Centro de juegos
Sí (KR, US, CA, BR, GB, FR, DE, IT, ES, MX, AU)
-
HDMI-CEC
SÍ
-
Cambio automático de fuente
Interruptor de fuente automático +
-
Imagen adaptable
SÍ
-
Tipo inteligente
Smart
-
[Hệ Đíềú H~àñh]
Tizen™
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
Interacción de voz de campo lejano
SÍ
-
TV plus
[Ýés (Á~Ú, ÑZ Ó~ñlý)]
-
Guía universal
[Ýés (Í~Ñ óñl~ý)]
-
Alexa integrada
Alexa (solo AU, NZ)
-
Centro de SmartThings
SÍ
-
Experiencia multidispositivo
De móvil a pantalla, Duplicación de inicio de pantalla, Duplicación de sonido, Inalámbrico activado, Ver con pulsación
-
Mi contenido
SÍ
-
ScveenVitals
[Ýés (Á~Ú, ÑZ, V~Ñ Óñl~ý)]
-
Vista múltiple
Hasta 2 vídeos
-
Calibración inteligente
Básico
-
Acceso remoto
SÍ
-
[Híểñ t~hị khôñ~g dâý]
SÍ
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.4
-
HDMI
2 EA
-
Versión HDMI
2.1
-
[Táí ñ~ghé]
No
-
[Bộ chí~á ÚSB~]
2
-
Versión de concentrador USB
[ÚSB3.0]
-
USB-C
No
-
[Wíré~léss~ LÁÑ T~ích hợp~]
[Ýés(W~íFí5)]
-
Bluetooth
[Ýés(5.2)]
-
Loa
SÍ
-
Salida de altavoz
10W
-
Sonido adaptable
Sonido adaptativo Pro
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80 (sin condensación)
-
[Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]
SÍ
-
[Báó cáó~ híệú c~húẩñ ñ~hà máý]
SÍ
-
[Mặt tr~ước]
SILVER
-
[Mặt sá~ú]
SILVER
-
[Châñ đế]
Plata
-
[Dạñg c~hâñ đế]
POSEE
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120,0 ±5,0
-
[Độ ñghí~êñg]
[-2.0° (±2.0°) ~ +20.0° (±2.0°)]
-
[Xóáý~]
[-3.0° (±2.0°) ~ +3.0° (±2.0°)]
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100 ~ 240V ~ 50/60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
180 W
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Adaptador externo
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[813.6 x 522.3 x 192.8 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[813.6 x 363.5 x 128.1 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[948 x 185 x 456 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[7.5 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[5.5 kg]
-
[Thùñg~ máý]
[11.8 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable DP
SÍ
-
Cable USB 3.0
SÍ
-
Control remoto
SÍ
-
Libre de deslumbramiento UL
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]