[27 Íñch~ Ódýs~séý Ó~LÉD G~8 G81SF 4K~ 240Hz Màñ~ Hìñh G~ámíñ~g]
[LS27FG~812SÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Màñ hìñ~h đỉñh c~áó. Váñ~ đấú đỉñh c~hóp. 1]
[Tóm tắt~ tíñh ñ~ăñg ch~íñh]
[Tập tr~úñg v~àó gám~é chẳñ~g ló x~áó ñh~ãñg]
[Chốñg~ chóí G~láré~ Fréé~]
[Tíếp t~ục trò c~hơí ch~ẳñg ló~ bị gíáñ~ đóạñ. Côñ~g ñgh~ệ chốñg~ chóí G~láré~ Fréé~ gíúp m~àñ hìñh~ củá bạñ~ ít bị bóñ~g mờ hơñ~ 54% só vớí~ các ló~ạí phí~m chốñ~g phảñ~ chíếú~ thôñg~ thườñg~, gíữ ch~ó màñ h~ìñh kh~ôñg bị ảñ~h hưởñg~ bởí các~ ñgúồñ~ sáñg b~êñ ñgó~àí. Gíờ đâý~, bạñ có t~hể hạ gục~ kẻ địch ñ~gáý c~ả khí c~ó áñh sáñ~g ñgàý~ chíếú~ vàó màñ~ hìñh m~áý.2]
[Bắt tr~ọñ các c~hí tí~ết tró~ñg bóñ~g tốí]
[Màñ hìñ~h Dís~pláý~HDR T~rúé B~láck~ 400 chúẩñ~ VÉSÁ~]
[Khám p~há ñhữñ~g ýếú t~ố ẩñ gíấú~ tróñ~g trò c~hơí ýêú~ thích~ củá bạñ~. Màñ hìñ~h Dís~pláý~HDR T~rúéB~láck~ 400 chúẩñ~ VÉSÁ~ gíúp h~íểñ th~ị màú đéñ~ châñ t~hực, đậm ñ~ét mà kh~ôñg bị h~ở sáñg, t~ăñg cườñ~g độ tươñg~ phảñ v~à độ sâú màú~ sắc. Các~ cảñh t~rở ñêñ s~ốñg độñg~ hơñ, th~êm chí~ềú sâú v~à thêm r~õ ñét ch~ó hậú c~ảñh.3]
Samsung OLED Safeguard+
[Tốc độ tốí~ thượñg~, vượt tr~ìñh đốí t~hủ]
[Tầñ số q~úét 240Hz~ và thờí~ gíáñ~ phảñ h~ồí 0,03ms]
[Ñâñg t~ầm các m~àñ chơí~ gámé~ căñg t~hẳñg ñ~hất củá~ bạñ lêñ~ một tầm~ cáó m~ớí. Trảí~ ñghí~ệm lốí c~hơí cực~ kỳ mượt m~à và hìñh~ ảñh sắc~ ñét ñh~ư dáó c~ạó vớí t~ầñ số qú~ét 240Hz v~à thờí g~íáñ p~hảñ hồí~ GTG 0,03m~s.7]
[Trảí ñ~ghíệm~
hàñh độñ~g mượt m~à
khôñg~ gíáñ đó~ạñ]
AMD FreeSync Premium Pro
[Chắc c~hắñ các~ trò ch~ơí hàñh~ độñg ñh~áñh c~ủá bạñ l~úôñ mượt~ mà vớí T~ầñ số qú~ét thá~ý đổí (VR~R) và ÁM~D Fré~éSýñ~c Pré~míúm~ Pró. G~PÚ và b~ảñg đíềú~ khíểñ~ được đồñg b~ộ hóá gí~úp gíảm~ híệñ t~ượñg gí~ật hìñh~, độ trễ màñ~ hìñh v~à xé hìñh~, gíúp b~ạñ sẵñ s~àñg ch~ó ñgá~ý cả ñh~ữñg ph~íêñ ch~ơí gám~é căñg~ thẳñg~ ñhất.8]
[Màñ hìñ~h đậm ph~óñg c~ách]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1.000.000: 1
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
0.03ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178˚/178˚]
-
[Tầñ số q~úét]
240 Hz máx.
-
Tamaño de pantalla (clase)
27
-
Plano / Curvo
Plana
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
[589.97 x 332.9 mm]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
OLED
-
[Bảó hàñ~h Búr~ñ-íñ]
[Búrñ~-íñ át~ ñórm~ál ús~ágé c~óvér~éd wí~thíñ~ wárr~áñtý~.(Bút, ñ~ót có~véré~d fór~ Cómm~ércí~ál, áb~úsé ó~r mís~-úsé)]
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
200 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1.000.000: 1
-
HDR (alto rango dinámico)
VESA DisplayHDR True Black 400
-
HDR10 +
Juegos HDR10+
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
0.03ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178˚/178˚]
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máx. 1B
-
Gama de colores (cobertura DCI)
99% (CIE1976)
-
[Tầñ số q~úét]
240 Hz máx.
-
[Éñér~gý Sá~víñg~ Sólú~tíóñ~]
SÍ
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Hìñh-t~róñg~-Hìñh]
SÍ
-
Color de puntos cuánticos
SÍ
-
Tamaño de la imagen
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows11
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
G-Sync
No
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Ecualizador negro
SÍ
-
Punto AIM virtual
SÍ
-
Sincronización de núcleos
SÍ
-
Super Arena Gaming UX
SÍ
-
Cambio automático de fuente
Interruptor de fuente automático +
-
Vista de juego ultra amplia
SÍ
-
Tipo inteligente
No
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.4
-
Versión HDCP (DP)
2.2
-
HDMI
2 EA
-
Versión HDMI
2.1
-
Versión HDCP (HDMI)
2.2
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
USB-C
No
-
[ÚSB-B~ Úpst~réám~ Pórt~]
1
-
[ÚSB T~ýpé-Á~ Dówñ~stré~ám Pó~rt]
2
-
[ÚSB T~ýpé-Á~ Dówñ~stré~ám Vé~rsíó~ñ]
[3.2 Géñ1]
-
Loa
No
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80, sin condensación
-
[Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]
SÍ
-
[Báó cáó~ híệú c~húẩñ ñ~hà máý]
SÍ
-
Color frontal
[Bạc]
-
Color trasero
[Bạc]
-
Color del soporte
[Bạc]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
TIENE PIVOT
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120,0 ±5,0
-
[Độ ñghí~êñg]
[-2.0º(± 2°) ~ 25.0º(± 2°)]
-
[Khớp q~úáý]
[-30.0º(± 3°) ~ 30.0º(± 3°)]
-
[Xóáý~]
[-92.0º(± 2°) ~ 92.0º(± 2°)]
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
Plástico reciclado
SÍ
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
140 W
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Adaptador externo
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[611.7 x 554.2 x 263.5 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[611.7 x 353.8 x 49.2 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[684 x 200 x 464 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[6.9 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
3,8 kilogramos
-
[Thùñg~ máý]
[9.5 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable HDMI
SÍ
-
Cable DP
SÍ
-
Cable USB 3.0
SÍ
-
Libre de deslumbramiento UL
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]