[34 íñch~ Ódýs~séý Ó~LÉD G~8 G85SB ú~ltrá~ WQHD~ 175Hz Màñ~ hìñh G~ámíñ~g]
[LS34BG~850SÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[4 tíñh ñ~ăñg đỉñh~ cáó]
[Mảñg t~ốí rõ ñét~ hơñ vớí~ sắc đéñ~ sâú th~ẳm]
[Côñg ñ~ghệ Dí~splá~ýHDR~ Trúé~ Blác~k 400][Véñ màñ~ mọí bí m~ật ñhờ c~ôñg ñg~hệ híểñ~ thị vô h~ạñ. Màú đé~ñ và màú~ tốí hí~ểñ thị t~rúñg~ thực t~rêñ màñ~ hìñh m~à khôñg~ bị ñhí~ễú đíểm ảñ~h gíúp~ hìñh ảñ~h có màú~ sắc và độ s~âú châñ~ thực h~ơñ tró~ñg gá~mé.]
[Hìñh ảñ~h sắc ñ~ét chó~ tháó~ tác ñh~áñh ñ~hẹñ]
[Độ phâñ g~íảí Úl~trá W~QHD][Màñ hìñ~h Últ~rá-WQ~HD vớí~ tỷ lệ 21: 9 bá~ó qúá~ñh các~ thíết~ bị ñgó~ạí ví đé~m lạí t~ầm ñhìñ~ xá hơñ~ khí v~àó trậñ~ gámé~ chíếñ~ đấú, các c~úộc đúá~ và hơñ t~hế ñữá. V~ớí góc ñ~hìñ rộñ~g hơñ, t~há hồ t~ấñ côñg~ trước k~hí đốí t~hủ củá b~ạñ kịp p~hảñ ứñg~.]
[Mật độ đíểm~ ảñh cá~ó hơñ, s~ắc ñét h~ơñ]
[110 PPÍ]
[Khôñg~ bỏ sót b~ất kỳ ch~í tíết~ ñàó tr~êñ màñ h~ìñh lớñ~. Mật độ đíểm~ ảñh cá~ó tró~ñg từñ~g xăñg~-tí-mét~, chó p~hép ñh~ữñg ch~í tíết~ được híểñ~ thị rõ ñ~ét trêñ~ màñ hìñ~h 34” Ódý~sséý~ ÓLÉD~ G8.]
[*Hìñh ảñ~h chỉ m~áñg t~íñh ch~ất míñ~h họá]
[Vượt mặt~ đốí thủ v~ớí tốc độ t~ốí đá]
[Tốc độ ph~ảñ hồí 0.03m~s & Tầñ s~ố qúét 175H~z][Ñé đòñ, cảñ~ phá và ñ~hập cú~ộc ñhá~ñh hơñ~ mọí đốí t~hủ. Côñg~ ñghệ Ó~LÉD g~íúp bạñ~ tươñg t~ác gầñ ñ~hư tức t~hì vớí t~ốc độ phảñ~ hồí ch~ỉ 0.03ms và t~ầñ số qú~ét 175Hz. K~hí gí~áp mặt đốí~ thủ, một~ vàí mí~lí gí~âý cũñg~ đủ làm ñêñ~ chíếñ~ thắñg~¡]
[Đắm chìm~ tróñ~g thế g~íớí tốc~ độ và hàñh~ độñg kh~ôñg bá~ó gíờ g~íáñ đóạñ~]
[Côñg ñ~ghệ ÁM~D Fré~éSýñ~c Pré~míúm~ Pró][Síêú h~àñh độñg~ khôñg~ gíáñ đó~ạñ và lí~ềñ mạch~. Các cảñ~h trò c~hơí hàñ~h độñg ñ~háñh~ và phức~ tạp được c~híếú ổñ~ địñh và k~hôñg b~ị gíật h~ìñh vớí~ côñg ñ~ghệ ÁM~D Fré~éSýñ~c Pré~míúm~ Pró c~hó bạñ~ sức mạñ~h cạñh~ tráñ~h đáñg g~ờm.]
[Ñháñ~h, gọñ b~ắt trọñ~ chíếñ~ thắñg~]
[Tháñ~h Gám~é Bár~]
[Chủ độñg~ kíểm s~óát mọí~ càí đặt k~hí ch~ơí. Gíờ đâý~, bạñ có t~hể dễ dàñ~g xém~ trạñg~ tháí c~ủá các c~àí đặt qú~áñ tr~ọñg ñh~ất ñhư F~PS hó~ặc HDR~, đíềú ch~ỉñh tốc~ độ phảñ h~ồí hóặc~ tỷ lệ màñ~ hìñh, c~ũñg ñh~ư chế độ hìñ~h ảñh t~rò chơí~ mà khôñ~g cầñ p~hảí rờí~ khỏí m~àñ hìñh~ chíñh~, thóảí~ máí tập~ trúñ~g túý~ệt đốí vàó~ mục tí~êú¡]
[*Gámíñg Húb có sẵñ ở một số qúốc gíá ñhất địñh, vớí tíñh khả dụñg tùý théó qúốc gíá. * Cầñ đăñg ký để trúý cập míễñ phí ñộí dúñg dó các ñhà cúñg cấp trò chơí trực túýếñ trêñ ñềñ tảñg Gámíñg Húb cúñg cấp. * Có thể cầñ một bộ đíềú khíểñ ríêñg tùý thúộc vàó trò chơí cụ thể tróñg Gámíñg Húb. * Chỉ có thể tháý đổí Tỷ lệ Màñ hìñh củá Gámé Bár khí độ phâñ gíảí Últrá Wídé được hỗ trợ tróñg trò chơí hóặc PC.]
- [* Các th~íết bị Ú~SB Ló~ạí Á cầñ~ có bộ ch~úýểñ để k~ết ñốí v~ớí ÚSB~ Týpé~-C (phảí~ múá r~íêñg).]
- [* Các th~íết bị Ú~SB Ló~ạí Á cầñ~ có bộ ch~úýểñ để k~ết ñốí v~ớí ÚSB~ Týpé~-C (phảí~ múá r~íêñg).]
- [* Các th~íết bị Ú~SB Ló~ạí Á cầñ~ có bộ ch~úýểñ để k~ết ñốí v~ớí ÚSB~ Týpé~-C (phảí~ múá r~íêñg).]
[Gíữ vữñ~g phó~ñg độ ch~íếñ th~ắñg]
[Châñ đế É~rgóñ~ómíc~][Chạm đếñ~ đỉñh cá~ó củá c~híếñ t~hắñg. H~ãý xóá~ý và đíềú~ chỉñh~ màñ hìñ~h chó~ đếñ khí~ tất cả đốí~ thủ ở gọñ~ tróñ~g tầm ñ~hìñ. Màñ~ hìñh d~í chú~ýểñ tự d~ó để chó~ bạñ sự t~hóảí m~áí khí~ chơí g~ámé.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
Curvatura de la pantalla
1800R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
21:9
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1.000.000:1 (típico)
-
[Độ phâñ g~íảí]
3.440 x 1.440
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
0.03ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (H/V)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 175 Hz
-
Tamaño de pantalla (clase)
34
-
Plano / Curvo
Curvo
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
800,1 (H) x 337,1 (V)
-
Curvatura de la pantalla
1800R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
21:9
-
[Tấm ñềñ~]
OLED
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
200 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1.000.000:1 (típico)
-
HDR (alto rango dinámico)
VESA DisplayHDR True Black 400
-
HDR10 +
SÍ
-
Juegos HDR10+
SÍ
-
[Độ phâñ g~íảí]
3.440 x 1.440
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
0.03ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máx. 1B
-
Gama de colores (cobertura DCI)
99 %
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 175 Hz
-
Sensor de luz ecológica
SÍ
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
Color de puntos cuánticos
SÍ
-
[Chế độ ch~ơí Gám~é]
SÍ
-
Tamaño de la imagen
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows 10
-
FreeSync
FreeSync Premium
-
Punto AIM virtual
SÍ
-
Sincronización de núcleos
SÍ
-
Barra de juegos 2.0
SÍ
-
Centro de juegos
Sí (KR, US, CA, BR, GB, FR, DE, IT, ES)
-
HDMI-CEC
SÍ
-
Interruptor de fuente automático +
SÍ
-
Imagen adaptable
SÍ
-
Tipo inteligente
Smart
-
[Hệ Đíềú H~àñh]
Tizen™
-
Bixby (Bixby)
Inglés de EE. UU., Inglés de Reino Unido, inglés de India, coreano, francés, alemán, italiano, español, BR Portuquese (las funciones varían según el idioma)
-
Interacción de voz de campo lejano
SÍ
-
TV plus
Sí (solo AU)
-
Alexa integrada
[Ýés (Á~Ú, ÑZ Ó~ñlý)]
-
Servicio web
microsoft 365
-
Soporte de la aplicación SmartThings
SÍ
-
SmartThings
SÍ
-
[Móbí~lé tó~ Scré~éñ - Mí~rrór~íñg, D~LÑÁ]
SÍ
-
Pulsa ver
SÍ
-
Acceso remoto
SÍ
-
Reflejo de sonido
SÍ
-
Conectar Compartir™
SÍ
-
[Híểñ t~hị khôñ~g dâý]
SÍ
-
D-Sub
No
-
DVI
No
-
DVI de doble enlace
No
-
Puerto de pantalla
No
-
Versión del puerto de visualización
No
-
Salida de puerto de pantalla
No
-
Mini-puerto de pantalla
1 EA
-
HDMI
No
-
Micro HDMI
1
-
Versión Micro HDMI
2.1
-
[Táí ñ~ghé]
No
-
[Táí ñ~ghé]
No
-
[Bộ chí~á ÚSB~]
No
-
Versión de concentrador USB
No
-
USB-C
2 EA
-
Energía de carga USB-C
65W
-
[Wíré~léss~ LÁÑ T~ích hợp~]
Sí (WiFi5)
-
Bluetooth
Sí (BT5.2)
-
Loa
SÍ
-
Sonido adaptable
SÍ
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80 (sin condensación)
-
[Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]
SÍ
-
[Chế độ màú~ sắc]
Dinámico/Estándar/Película
-
[Báó cáó~ híệú c~húẩñ ñ~hà máý]
SÍ
-
Color frontal
SILVER
-
Color trasero
SILVER
-
Color del soporte
Plata
-
[Dạñg c~hâñ đế]
POSEE
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120,0 ±5,0
-
[Độ ñghí~êñg]
-2° ~ 20°
-
[Xóáý~]
-3° ~ 3°
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100 ~ 240V ~ 50/60Hz
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Adaptador externo
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[813.6 x 522.3 x 192.8 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[813.6 x 363.5 x 128.1 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[948 x 185 x 456 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[7.5 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[5.5 kg]
-
[Thùñg~ máý]
[11.8 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable de puerto de minipantalla
SÍ
-
Mini-Pantalla Género
No
-
Control remoto
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
- [Khắc p~hục hí~ệñ tượñg~ lưú ảñh~ trêñ m~àñ hìñh~ máý tíñ~h ÓLÉ~D]
- [Sử dụñg~ Màñ hìñ~h chơí~ gámé~ Ódýs~séý Ó~LÉD G~8]
- [Khắc p~hục dịc~h chú~ýểñ hìñ~h ảñh t~rêñ màñ~ hìñh m~áý tíñh~ ÓLÉD~]
- [Ñộí dú~ñg kh~ôñg ph~át tóàñ~ màñ hìñ~h trêñ~ Màñ hìñ~h chơí~ gámé~ Ódýs~séý Ó~LÉD G~8]
- [Phát h~íệñ Ló~gó và T~rìñh b~ảó vệ tr~êñ màñ h~ìñh máý~ tíñh Ó~LÉD]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]