[49 Íñch~ Ódýs~séý Ó~LÉD G~9 G93SD D~QHD 240H~z Màñ h~ìñh gá~míñg~]
[LS49DG~930SÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Màñ hìñ~h đỉñh c~áó
Váñ~ đấú đỉñh c~hóp]
[Thế gí~ớí qúá~ tấm ñềñ~ ÓLÉD~ síêú c~hí tí~ết híểñ~ thị tr~êñ màñ h~ìñh sốñ~g độñg v~à rộñg l~ớñ hơñ.]
[Tấm ñềñ~ ÓLÉD~ ứñg dụñ~g côñg~ ñghệ D~úál Q~HD][Vớí côñ~g ñgh~ệ ÓLÉD~, thỏá s~ức chí~êm ñgưỡñ~g dảí m~àú rộñg~ hơñ cùñ~g hìñh~ ảñh sốñ~g độñg, c~úốñ hút~ và đưá tr~ảí ñgh~íệm ch~íếñ gá~mé củá~ bạñ đếñ m~ột tầm c~áó mớí~. Ñộí dú~ñg hí~ểñ thị c~hâñ th~ật ñhư đờí~ ñhờ màñ~ hìñh độ p~hâñ gí~ảí Dúá~l QHD~ (5120 x 1440) chó~ độ chíñh~ xác và s~ắc ñét v~ô sóñg~]
[Dễ dàñg~ tập tr~úñg
K~hôñg l~ó sáó~ ñhãñg~]
[Tấm ñềñ~ ÓLÉD~ chốñg~ chóí]
[Côñg ñ~ghệ ch~ốñg ch~óí làm g~íảm đáñg~ kể độ chóí~ từ các ñ~gúồñ s~áñg bêñ~ ñgóàí~, dó đó, tr~ảí ñgh~íệm màú~ sắc và s~ắc đéñ h~óàñ hảó~ củá tấm~ ñềñ ÓL~ÉD được t~áí híệñ~ mà khôñ~g gâý x~áó ñh~ãñg. Vớí~ màñ hìñ~h ít bóñ~g hơñ 54% s~ó vớí t~ấm phí~m Chốñ~g phảñ~ chíếú~ thôñg~ thườñg~ củá Sá~msúñ~g, bạñ c~ó thể qú~áñ sát~ tóàñ b~ộ khôñg~ gíáñ~ trò ch~ơí củá m~ìñh và d~ễ dàñg đột~ kích k~ẻ thù bất~ thìñh~ lìñh.]
[*Dựá tr~êñ kết q~úả thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ]
[Vượt mặt~ đốí thủ ñ~hờ tốc độ v~ượt bật]
[Tầñ số q~úét 240Hz~ & Tốc độ ph~ảñ hồí (G~tG) 0.03ms~][Ñé tráñ~h, phảñ~ đòñ và gí~áó ch~íếñ ñh~áñh h~ơñ tất t~hảý. Côñ~g ñgh~ệ tấm ñềñ~ ÓLÉD~ đảm bảó t~hờí gí~áñ ph~ảñ hồí g~ầñ ñhư t~ức thì v~ớí tốc độ p~hảñ hồí~ 0,03ms (Gt~G). Kết ñ~ốí HDM~Í 2.1 và Dí~splá~ýPór~t gíúp~ bạñ dẫñ~ đầú đốí th~ủ ñhờ tầñ~ số qúét~ 240Hz. Một~ phầñ ñ~ghìñ g~íâý cũñ~g là qú~áñ tr~ọñg kh~í gíúp~ bạñ gí~àñh lợí~ thế ch~íếñ th~ắñg.]
[*Tốc độ ph~ảñ hồí được~ đó lườñg~ dựá tr~êñ đíềú k~íệñ th~ử ñghí~ệm ñộí b~ộ. Kết qú~ả có thể t~háý đổí~ tùý vàó~ ñộí dú~ñg và c~àí đặt màñ~ hìñh. *G~tG (Gr~áý tó~ Gráý~) đó lườñg~ thờí g~íáñ c~ầñ có để đíểm~ ảñh màñ~ hìñh t~háý đổí~ từ gíá t~rị màú x~ám ñàý s~áñg m~ột gíá t~rị khác~. *Tầñ số q~úét và t~ốc độ phảñ~ hồí có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ híệú s~úất củá~ ñgúồñ~ đầú vàó.][Đắm chìm~ tróñ~g chú~ỗí hàñh~ độñg mượt~ mà, khôñ~g gíáñ~ đóạñ]
[Côñg ñ~ghệ ÁM~D Fré~éSýñ~c Pré~míúm~ Pró][Ñhữñg~ phá h~àñh độñg~ kịch t~íñh sí~êú mượt. H~ỗ trợ tầñ~ số qúét~ líñh~ độñg (VR~R) vớí c~ôñg ñg~hệ ÁMD~ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró gí~úp đồñg b~ộ hóá GP~Ú và bảñ~g đíềú k~híểñ ñ~hằm gí~ảm híệñ~ tượñg g~íật, lá~g màñ h~ìñh và x~é hìñh. C~ác trậñ~ gámé~ vớí hàñ~h độñg ñ~háñh~ và phức~ tạp dí~ễñ rá ổñ~ địñh và ít~ gíật h~ìñh hơñ~, máñg~ lạí lợí~ thế ch~íếñ đấú c~hó bạñ~.]
[*Hìñh ảñ~h mô ph~ỏñg ch~ỉ ñhằm m~ục đích m~íñh h~ọá][Tấm ñềñ~ ÓLÉD~ túýệt~ mỹ]
[Sáms~úñg Ó~LÉD S~áfég~úárd~]
[Đíềú kh~íểñ đúñg~ ý bạñ]
[Thíết~ kế đột ph~á]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
Curvatura de la pantalla
1800R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
32: 9
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1.000.000: 1
-
[Độ phâñ g~íảí]
[DQHD~ (5,120 x 1,440)]
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
0.03ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178˚/178˚]
-
[Tầñ số q~úét]
240 Hz máx.
-
Tamaño de pantalla (clase)
49
-
Plano / Curvo
Curvo
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
[1,196.7x339.2]
-
Curvatura de la pantalla
1800R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
32: 9
-
[Tấm ñềñ~]
OLED
-
[Bảó hàñ~h Búr~ñ-íñ]
[Búrñ~-íñ át~ ñórm~ál ús~ágé c~óvér~éd wí~thíñ~ wárr~áñtý~.(Bút, ñ~ót có~véré~d fór~ Cómm~ércí~ál, áb~úsé ó~r mís~-úsé)]
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
200 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1.000.000: 1
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR10
-
HDR10 +
Juegos HDR10+
-
[Độ phâñ g~íảí]
[DQHD~ (5,120 x 1,440)]
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
0.03ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178˚/178˚]
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máx. 1B
-
Gama de colores (cobertura DCI)
99% (CIE1976)
-
[Tầñ số q~úét]
240 Hz máx.
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Hìñh-t~róñg~-Hìñh]
SÍ
-
Imagen por imagen
SÍ
-
Color de puntos cuánticos
SÍ
-
Tamaño de la imagen
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows11
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
G-Sync
Compatible con G-Sync
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Ecualizador negro
SÍ
-
Punto AIM virtual
SÍ
-
Sincronización de núcleos
SÍ
-
Super Arena Gaming UX
SÍ
-
Cambio automático de fuente
Interruptor de fuente automático +
-
Tipo inteligente
No
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.4
-
Versión HDCP (DP)
2.2
-
HDMI
1 EA
-
Versión HDMI
2.1
-
Versión HDCP (HDMI)
2.2
-
Micro HDMI
1
-
Versión Micro HDMI
2.1
-
Versión HDCP (Micro HDMI)
2.2
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
[Bộ chí~á ÚSB~]
No
-
USB-C
No
-
[ÚSB-C~ Úpst~réám~ Pórt~ (ÓÑLÝ~ DÁTÁ~)]
1
-
[ÚSB T~ýpé-C~ Dówñ~stré~ám Pó~rt]
2
-
[ÚSB T~ýpé-C~ Dówñ~stré~ám Vé~rsíó~ñ]
[3.2 Géñ1]
-
Loa
No
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80 (sin condensación)
-
[Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]
SÍ
-
[Báó cáó~ híệú c~húẩñ ñ~hà máý]
SÍ
-
Color frontal
SILVER
-
Color trasero
SILVER
-
Color del soporte
Plata
-
[Dạñg c~hâñ đế]
POSEE
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120.0 ± 5.0
-
[Độ ñghí~êñg]
-2 ° (± 2 °) ~ 15 ° (±2 °)
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
220 W
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Adaptador externo
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[1194.7 x 529.3 x 284.1 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[1194.7 x 365 x 180.8 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[1352 x 240 x 474 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[12.9 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[9.2 kg]
-
[Thùñg~ máý]
[18.5 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable DP
SÍ
-
Cable USB de género tipo C a tipo A
SÍ
-
Libre de deslumbramiento UL
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]