[49 íñch~ Ódýs~séý Ó~LÉD G~9 G93SC D~QHD 240H~z Màñ h~ìñh Gá~míñg~]
[LS49CG~934SÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Kỷ ñgú~ýêñ mớí~ củá gá~míñg~ ÓLÉD~]
[3 tíñh ñ~ăñg ñổí~ trộí]
[Thả mìñ~h tró~ñg tầm~ ñhìñ s~íêú rộñ~g]
[Màñ hìñ~h kép Q~HD 49 íñ~ch][Trước m~àñ hìñh~ síêú r~ộñg, bạñ~ ñhư được đắm~ chìm t~róñg~ một th~ế gíớí k~hác. Độ rộñ~g gấp h~áí lầñ~ màñ hìñ~h QHD~ chó b~ạñ thú~ hết vàó~ tầm mắt~ ñhữñg~ chí t~íết th~ật sắc ñ~ét. Vớí độ c~óñg 1800R~ báó t~rọñ tầm~ ñhìñ, b~ạñ dễ dàñ~g hóá t~hâñ th~àñh ñh~âñ vật t~róñg~ trậñ g~ámé t~rước mắt~.]
[Mật độ đíểm~ ảñh cá~ó hơñ, s~ắc ñét h~ơñ]
[110 PPÍ]
[Khôñg~ bỏ sót b~ất kỳ ch~í tíết~ ñàó tr~êñ màñ h~ìñh lớñ~. Mật độ đíểm~ ảñh cá~ó tró~ñg từñ~g xăñg~-tí-mét~, chó p~hép ñh~ữñg ch~í tíết~ được híểñ~ thị rõ ñ~ét trêñ~ màñ hìñ~h 49 íñc~h Ódý~sséý~ ÓLÉD~ G9.]
[*Hìñh ảñ~h chỉ m~áñg t~íñh ch~ất míñ~h họá]
[Cực hút~ mắt vớí~ sắc đéñ~ sâú th~ẳm]
[Dísp~láýH~DR Tr~úé Bl~áck 400 đé~ñ sâú t~hẳm][Khám p~há mọí b~í ẩñ vớí k~hả ñăñg~ híểñ t~hị vô hạñ~. Táí hí~ệñ màú đé~ñ thú~ầñ khí~ết và ñh~ữñg gá~m màú t~ốí khác~ mà khôñ~g bị lẫñ~ đíểm ảñh~ màú sáñ~g ñàó, c~hó bạñ~ tậñ hưởñ~g màú s~ắc và độ sâú~ tốí ưú t~róñg~ từñg c~ảñh gá~mé.]
[Vượt mặt~ đốí thủ v~ớí tốc độ s~íêú ph~àm]
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~ 0.03ms & Tầñ~ số qúét~ 240Hz][Ñé tráñ~h, đốí kh~áñg và t~ươñg tác~ ñháñ~h hơñ b~ất kỳ áí~. Côñg ñ~ghệ màñ~ hìñh Ó~LÉD c~hó ph~ép phảñ~ ứñg tức~ thờí c~hỉ tró~ñg 0.03ms~. Các cổñ~g kết ñ~ốí HDM~Í 2.1 và Dí~splá~ýPór~t, cùñg~ vớí tầñ~ số qúét~ 240Hz gí~úp bạñ d~ễ dàñg d~ẫñ đầú tr~ậñ đấú. Kh~í đốí mặt~ vớí ñh~ữñg đốí t~hủ hàñg~ đầú, một p~hầñ ñg~hìñ gí~âý cũñg~ có thể l~àm ñêñ k~ỳ tích.]
[Đắm chìm~ tróñ~g chú~ỗí hàñh~ độñg mượt~ mà, khôñ~g gíáñ~ đóạñ]
AMD FreeSync Premium Pro
[Ñhữñg~ phá h~àñh độñg~ kịch t~íñh sí~êú mượt. C~ác cảñh~ trò ch~ơí hàñh~ độñg ñh~áñh v~à phức t~ạp được tr~ìñh ch~íếú ổñ địñ~h mà kh~ôñg hề g~íật hìñ~h ñhờ Á~MD Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~ chó b~ạñ lợí t~hế cạñh~ tráñ~h vượt t~rộí.]
[Gámé~ théó~ cách c~ủá bạñ]
[Một màñ~ hìñh đá~ tác vụ]
[Thíết~ kế cá tíñ~h]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[DQHD~ (5,120 x 1,440)]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
32: 9
-
Curvatura de la pantalla
1800R
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1.000.000: 1
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
0.03ms (GTG)
-
[Tầñ số q~úét]
240 Hz máx.
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
Tamaño de pantalla (clase)
49
-
Plano / Curvo
Curvo
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
[1,196.7x339.2]
-
Curvatura de la pantalla
1800R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
32: 9
-
[Tấm ñềñ~]
OLED
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
200 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1.000.000: 1
-
HDR (alto rango dinámico)
VESA DisplayHDR True Black 400
-
HDR10 +
Juegos HDR10+
-
[Độ phâñ g~íảí]
[DQHD~ (5,120 x 1,440)]
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
0.03ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máx. 1B
-
Gama de colores (cobertura DCI)
99% (CIE1976)
-
[Tầñ số q~úét]
240 Hz máx.
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Hìñh-t~róñg~-Hìñh]
SÍ
-
Imagen por imagen
SÍ
-
Color de puntos cuánticos
SÍ
-
Tamaño de la imagen
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows 10
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
G-Sync
Compatible con G-Sync
-
Sincronización adaptativa VESA
SÍ
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Ecualizador negro
SÍ
-
Modo de retardo de entrada bajo
SÍ
-
Punto AIM virtual
SÍ
-
Sincronización de núcleos
SÍ
-
Super Arena Gaming UX
SÍ
-
Cambio automático de fuente
Interruptor de fuente automático +
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.4
-
HDMI
1 EA
-
Versión HDMI
2.1
-
Micro HDMI
1
-
Versión Micro HDMI
2.1
-
[Bộ chí~á ÚSB~]
3
-
Versión de concentrador USB
3,0
-
Loa
SÍ
-
Salida de altavoz
5 W x 2 canales
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80 (sin condensación)
-
[Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]
SÍ
-
[Chế độ màú~ sắc]
Entretenimiento/Gráfico/ECO/Juego estándar/FPS/RTS/RPG/Deportes//Original/Personalizado
-
[Báó cáó~ híệú c~húẩñ ñ~hà máý]
SÍ
-
Color frontal
SILVER
-
Color trasero
SILVER
-
Color del soporte
Plata
-
[Dạñg c~hâñ đế]
POSEE
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120.0 ± 5.0
-
[Độ ñghí~êñg]
-2 ° (± 2 °) ~ 15 ° (±2 °)
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
220 W
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Adaptador externo
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[1194.7 x 529.3 x 284.1 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[1194.7 x 365 x 180.8 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[1352 x 240 x 474 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[12.9 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[9.2 kg]
-
[Thùñg~ máý]
[18.5 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable HDMI a Micro HDMI
SÍ
-
Cable DP
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]