[32 íñch~ Ódýs~séý G~5 G55T WQ~HD Màñ~ hìñh G~ámíñ~g]
[LC32G55T~QBÉX~XV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
Ir más allá
[Độ cóñg~ hóàñ h~ảó]
[Cảm ñh~ậñ rõ sự k~ịch tíñ~h đếñ ñg~hẹt th~ở tróñ~g mỗí t~rậñ đấú b~ạñ thá~m gíá~ vớí màñ~ hìñh c~óñg 1000R~ lý tưởñg~. Ñháñ~h chóñ~g ñắm b~ắt tìñh~ hìñh, l~àm chủ t~hế trậñ~ vớí tầm~ ñhìñ được~ mở rộñg~ tốí ưú c~ùñg hìñ~h ảñh h~íểñ th~ị sắc ñét~ đếñ khôñ~g ñgờ.]
[Độ phâñ g~íảí WQ~HD tú~ýệt mỹ]
[Mở rộñg~ khôñg~ gíáñ~ màñ hìñ~h, ñâñg~ tầm ch~ất lượñg~ ñộí dú~ñg hó~àñ hảó. V~ớí mật độ đí~ểm ảñh g~ấp 1.7 lầñ s~ó vớí F~úll H~D thôñ~g thườñ~g, độ phâñ~ gíảí W~QHD m~áñg đếñ~ hìñh ảñ~h híểñ~ thị cực~ kỳ chí~ tíết v~à sắc ñét~, kíếñ t~ạó hóàñ~ hảó tr~ảí ñgh~íệm xé~m.]
[Tầñ số q~úét 144Hz~ síêú t~ốc]
[Sẵñ sàñ~g chí~ñh ch~íếñ, hạ g~ục đốí th~ủ vớí tốc~ độ chúẩñ~ xác. Tầñ~ số qúét~ 144Hz sí~êú tốc h~ạñ chế t~ốí đá tìñ~h trạñ~g gíựt~ hìñh v~à chốñg~ rúñg~ mờ chú~ýểñ độñg~ híệú q~úả, máñ~g đếñ ñh~ữñg tr~ảí ñgh~íệm mượt~ mà khí~ chíếñ~ đấú.]
[Tốc độ ph~ảñ hồí 1m~s]
[Phảñ x~ạ ñháñ~h chóñ~g trước~ mọí tìñ~h húốñ~g ñhờ t~ốc độ phảñ~ hồí 1ms~. Chúý~ểñ độñg c~húột c~híñh x~ác chó~ phép b~ạñ ñắm b~ắt ñhá~ñh ch~óñg tìñ~h hìñh~, dễ dàñg~ đáñh bạí~ mọí kẻ t~hù, lúôñ~ là ñgườí~ dẫñ đầú t~róñg~ mọí cú~ộc chơí~.]
[Côñg ñ~ghệ ÁM~D Fré~éSýñ~c Pré~míúm~]
[Côñg ñ~ghệ ÁM~D Fré~éSýñ~c Pré~míúm~ gíúp g~íảm th~íểú tìñ~h trạñ~g gíựt~ hìñh, x~é hìñh v~à hạñ ch~ế độ trễ đầú v~àó khí~ chơí g~ámé. T~ốc độ khú~ñg hìñ~h được tốí~ ưú híệú~ qúả đảm b~ảó mỗí p~hâñ cảñ~h chú~ýểñ độñg~ đềú trở ñ~êñ líềñ~ mạch v~à mượt mà.]
[Côñg ñ~ghệ HD~R châñ~ thực t~úýệt đốí~]
[Trảí ñ~ghíệm~ từñg m~àñ gám~é châñ~ thực ñ~gáý t~rước mắt~ vớí côñ~g ñgh~ệ HDR10 đỉñ~h cáó~. Táí tạó~ hóàñ h~ảó từñg~ khúñ~g hìñh~ tốí vớí~ sắc đéñ~ sâú th~ẳm, sắc t~rắñg t~húầñ k~híết c~ùñg độ ph~âñ gíảí~ chí t~íết vượt~ trộí, để b~ạñ ñhìñ~ rõ đốí th~ủ, bứt ph~á dẫñ đầú c~úộc đúá~.]
[Túýệt~ tác th~íết kế t~ươñg lá~í]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
Curvatura de la pantalla
1000R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
300 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
2500: 1 (típico)
-
[Độ phâñ g~íảí]
2.560 x 1.440
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (MPRT)
-
[Góc ñh~ìñ (H/V)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Tầñ số q~úét]
Max 144Hz
-
Tamaño de pantalla (clase)
32
-
Plano / Curvo
Curvo
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
697,344 (H) x392,256 (V)
-
Curvatura de la pantalla
1000R
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
VA
-
[Độ sáñg]
300 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
200 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
2500: 1 (típico)
-
Relación de contraste (dinámica)
Mega ∞ DCR
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR10
-
[Độ phâñ g~íảí]
2.560 x 1.440
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
1 ms (MPRT)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máximo 16,7 millones
-
[Tầñ số q~úét]
Max 144Hz
-
Modo de ahorro de ojos
[Có]
-
Sin destellos
[Có]
-
Certificación de Windows
Windows 10
-
FreeSync Premium
[Có]
-
Temporizador de apagado Plus
[Có]
-
Optimizador de tamaño de pantalla
[Có]
-
Ecualizador negro
[Có]
-
Modo de retardo de entrada bajo
[Có]
-
Optimizador de frecuencia de actualización
[Có]
-
Super Arena Gaming UX
[Có]
-
[Híểñ t~hị khôñ~g dâý]
[Khôñg~]
-
D-Sub
[Khôñg~]
-
DVI
[Khôñg~]
-
DVI de doble enlace
[Khôñg~]
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.2
-
Salida de puerto de pantalla
[Khôñg~]
-
Mini-puerto de pantalla
[Khôñg~]
-
HDMI
1 EA
-
Versión HDMI
2.0
-
[Táí ñ~ghé]
[Khôñg~]
-
[Táí ñ~ghé]
[Có]
-
Puertos USB
[Khôñg~]
-
USB-C
[Khôñg~]
-
Loa
[Khôñg~]
-
[ÚSB S~óúñd~ Bár (R~éádý~)]
[Khôñg~]
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80, sin condensación
-
[Chế độ màú~ sắc]
[Cúst~óm/FP~S/RTS~/RPG/S~pórt~s/Cíñ~émá/D~ýñám~ícCó~ñtrá~st]
-
[Màú sắc~]
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
SIMPLE
-
[Độ ñghí~êñg]
-2 ~ 18
-
[Tréó~ tườñg]
75 x 75
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Adaptador externo
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[710.1 x 533.6 x 272.6 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[710.1 x 439.4 x 135.9 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[794.0 x 200.0 x 494.0 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[5.2 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
4,8 kg
-
[Thùñg~ máý]
[7.5 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable HDMI
[Có]
-
Mini-Pantalla Género
[Khôñg~]
-
Descargo de responsabilidad
[Có]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]