[Sáms~úñg C~ám Kết~ Gíá]

[27 Íñch~ Màñ Hìñ~h Víé~wFíñ~ítý S~8 S80PB Ú~HD]

[LS27B800P~XÉXX~V]

[Khám p~há màñ h~ìñh mớí~ ñhất]

[27 Íñch~ Màñ Hìñ~h Víé~wFíñ~ítý S~9 S90PC 5K~]

[Chọñ s~ízé]

[27 Íñch~ Màñ Hìñ~h Víé~wFíñ~ítý S~8 S80PB Ú~HD]
27 pulgadas

{{item.name}}

{{artículo.resumenPrecio}}

{{price.priceWrapper.info.totalPrice}} {{price.priceWrapper.info.vatText}}

{{price.priceWrapper.info.orignalPriceAddText}}

{{price.priceWrapper.info.lowestWasPricetext}}

[ ] [{{price.priceWrapper.info.orignalPrice}} {{price.priceWrapper.info.savePrice}}]

{{price.priceWrapper.info.walkoutQtyText}}

{{price.priceWrapper.info.homeDeliveryQtyText}}

{{price.priceWrapper.info.salesPitch}}

{{price.priceWrapper.info.text}}

{{price.priceWrapper.info.text2}}

{{price.priceWrapper.info.text3}}

[{{price.priceWrapper.info.shippingOrBack}}]

{{actualización.título}}

{{upgrade.learnMoreCta.text}}

{{actualización.descripción}}

{{upgradeResult.displayModelName}}

{{upgradeResult.discountText1}}

{{upgradeResult.description1}}

{{upgradeResult.description2}}

{{ofertaFinanzas.título}}

{{offerFinance.learnMoreCta.text}}

{{offerFinance.description}}

{{galaxyForever.title}}

{{galaxyForever.learnMoreCta.text}}

{{galaxyForever.description}}

{{galaxyForeverResult.displayModelName}}

{{galaxyForeverResult.discountText1}}

{{galaxyForeverResult.description1}}

{{galaxyForeverResult.description2}}

[Chọñ m~àú củá b~ạñ]

[Khúñ~g víềñ~ líñh~ hóạt được~ báñ rí~êñg]

[Chọñ t~ôñg màú~ ốp lưñg~ củá bạñ~]

[Ốp lưñg~ tùý ch~ọñ được báñ~ ríêñg~]

  • {{item.name}}

    [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]

[Kíểú h~íệñ đạí]

  • {{item.name}}

    [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]

[Kíểú c~ạñh vát~]

  • {{item.name}}

    [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]

[Màú ốp l~ưñg]

  • {{item.name}}

    [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]

[{{shippingOrBack.shippingOrBack}}]
{{deliveryMessage.deliveryMessage}}

{{tradeIn.title}}

{{tradeIn.learnMoreCta.text}}

{{tradeIn.descripción}}

[Ýóú h~ávé m~áxím~úm ñú~mbér~ óf Tr~ádé-í~ñ íñ c~árt á~lréá~dý. Íf~ ýóú w~ísh t~ó ádd~ íñ Tr~ádé-í~ñ, plé~ásé r~émóv~é fró~m cár~t.]

[Bạñ đã th~ám gí~á Thú~ cũ đổí mớí~ thàñh~ côñg]

  • [Tổñg g~íá trị t~hú cũ đổí~ mớí] [{{tradeInResult.totalAmountText}}]

    [Thíết~ bị thú~ cũ đổí mớí~ **: {{item.displayModelName}} ÍMÉÍ~: {{item.imeiKey}}]

[* Gíá tr~ị thú c~ũ đổí mớí được~ ước tíñh~ dựá tr~êñ khá~í báó t~ìñh tr~ạñg th~íết bị.]

[Déál~ér st~óck q~úáñt~ítý]

[Ýóú c~áñ ch~éck t~hé st~óck q~úáñt~ítý f~ór éá~ch ré~gíóñ~]

[Pléá~sé sé~léct~ cítý~]

[Óñlý~ {0} léft~ íñ st~óck.]

[Sórr~ý, thí~s pró~dúct~ ís ñó~t cúr~réñt~lý áv~áílá~blé í~ñ sél~écté~d cít~ý.]

{{assuredBuyBack.title}}

{{newAssuredBuyBack.title}}

{{newAssuredBuyBack.learnMoreCta.text}}

{{newAssuredBuyBack.description}}

Seleccione Samsung Assured Buyback o sin cobertura

{{cuidado.título}}

{{cuidado.aprenderMásCta.texto}}

{{cuidado.descripción}}

  • {{item.specialText}}

{{garantía.título}}

{{garantía.learnMoreCta.text}}

{{garantía.descripción}}

{{warrantyResult.displayModelName}}

{{warrantyResult.discountText1}}

{{garantíaResultado.descripción1}}

{{garantíaVd.descripción}}

{{garantíaVdResultado.título}}

{{warrantyVdResult.priceDisplay}}

{{delivery.headline}}

{{delivery.errorMessage}}

[Chọñ]

{{deliveryResult.priorityText}}

{{deliveryResult.mainText}}

{{deliveryResult.subText}}
Es posible que se apliquen cargos de instalación estándar.Haga clic aquí para obtener más detalles.

{{deliveryResult.decText}}

{{artículo.descargo de responsabilidad}}

{{tariffOption.headline}}

[Tìm hí~ểú thêm~]

{{tarifaOpción.descripción}}

{{tariffOptionResult.displayModelName}}

{{tariffOptionResult.discountText1}}

{{tariffOptionResult.description1}}

{{tariffOptionResult.description2}}

{{tariffOptionResult.description}}

{{tariffOptionResult.price}}

{{tariffOptionResult.disclaimer}}

{{embedAddon.title}}

{{embedAddon.description}}

  • {{item.imgAlt}} {{item.imgAlt}}
    {{item.iconTitle}}

    {{item.name}}

    {{item.modelCode}}

    {{artículo.descripción}}

    {{artículo.preciofinal}}

    {{artículo.preciooriginal}} {{item.savePrice}} [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]
  • {{item.imgAlt}} {{item.imgAlt}}
    {{item.iconTitle}}

    {{item.name}}

    {{artículo.descripción}}

    • {{item.dotList1}}
    • {{item.dotList2}}
    • {{item.dotList3}}

    {{artículo.preciofinal}}

    {{artículo.preciooriginal}} {{item.savePrice}} [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]
[{{offerItem.title}}]

[{{offerItem.offerText}}]

{{bundle.imgAttr.alt}} {{bundle.imgAttr.alt}}
{{paquete.título}}
{{paquete.precio.original}} {{paquete.precio.guardar}} {{paquete.precio.ahora}}
[{{bogo.item.headline}}]

{{decmain.texto}}

[{{bogo.item.description.sub}}]

[{{bogo.item.description.date}}]

[{{bogo.item.price.original}}] [{{bogo.item.price.save}}] [{{bogo.item.price.now}}]
[{{gift.item.headline}}]

{{decmain.texto}}

[{{gift.item.description.date}}]

{{combo.item.headline}}

{{decmain.texto}}

{{combo.item.description.date}}

[{{delightDelivery.item.imgAttr.alt}}] [{{delightDelivery.item.imgAttr.alt}}]
[{{delightDelivery.item.headline}}]

{{decmain.texto}}

[{{finance.item.iconAttr.alt}}] [{{finance.item.iconAttr.alt}}]
[{{finance.item.description.text}}]
[{{finance.item.emiText}}]
{{mensaje.item.iconAttr.alt}} {{mensaje.item.iconAttr.alt}}

{{decmain.texto}}

{{oferta.titular}}

[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]

[ÚHD í~cóñ]

UHD

[HDR 400 í~cóñ]

HDR400

[ÚSB-C~ 90W PD í~cóñ]

[ÚSB-C~ 90W PD]

[Thíết~ kế côñg~ tháí h~ọc ícó~ñ]

[Thíết~ kế côñg~ tháí h~ọc]

[Tíñh Ñ~ăñg]

[Sáms~úñg V~íéwF~íñít~ý - một c~húẩñ m~ực mớí c~hó màñ~ hìñh độ p~hâñ gí~ảí cáó~]

[Híệú ñ~ăñg, ch~úẩñ xác~, mạñh m~ẽ.
Màñ hìñ~h Sám~súñg~ Víéw~Fíñí~tý má~ñg đếñ ñ~hữñg t~rảí ñg~híệm v~ượt trộí~, mở khóá~ tíềm ñ~ăñg đá l~ĩñh vực~ từ kíñ~h dóá~ñh ch~úýêñ ñ~ghíệp~, sáñg t~ạó ñộí d~úñg đếñ~ thíết~ kế đồ họá, c~ùñg côñ~g ñgh~ệ gíúp h~íệñ th~ực hóá ý t~ưởñg và t~ầm ñhìñ~ théó~ cách h~óàñ tó~àñ mớí.]

["Sức mạñ~h hóàñ~ hảó dàñ~h chó~ chúý~êñ gíá~"] ["Sức mạñ~h hóàñ~ hảó dàñ~h chó~ chúý~êñ gíá~"]

[Thỏá s~ức sáñg~ tạó vớí~ độ sâú ch~í tíết~ ấñ tượñg~]

[Độ phâñ g~íảí ÚH~D & tấm ñ~ềñ ÍPS~]

[Khám phá từñg chí tíết châñ thực vớí độ sắc ñét cực đạí. Độ phâñ gíảí ÚHD có số đíểm ảñh cáó gấp 4 lầñ só vớí Fúll HD thôñg thườñg chó phép bạñ ñhìñ rõ mọí chí tíết vớí chíềú sâú ấñ tượñg. Màñ hìñh tó hơñ để khôñg gíáñ làm víệc rộñg hơñ, chó trảí ñghíệm hóàñ hảó khí sử dụñg các ứñg dụñg, chươñg trìñh và côñg cụ. Tấm ñềñ ÍPS chất lượñg cáó chó góc ñhìñ mở rộñg đếñ 178 độ cùñg khả ñăñg híểñ thị màú sắc châñ thực chíñh xác.]

[Táí hí~ệñ màú s~ắc chú~ýêñ ñg~híệp]

[Dảí màú~ mở rộñg~ DCÍ-P~3 98%]

[Híểñ t~hị chú~ẩñ xác đầý~ ấñ tượñg~. Được trá~ñg bị d~ảí màú m~ở rộñg đếñ~ 98% DCÍ-P~3, S8 máñ~g đếñ màú~ sắc đá d~ạñg, sốñ~g độñg h~ơñ gíúp~ chó ñ~hữñg ñ~hà sáñg~ tạó há~ý thí~ết kế đồ họá~ táí hí~ệñ màú s~ắc một c~ách ch~úýêñ ñ~ghíệp~ vớí độ ch~íñh xác~ cáó ñ~hất.]

[* DCÍ-P~3 98% được hỗ tr~ợ ở chế độ 't~ùý chỉñ~h']

[* DCÍ-P~3 98% được hỗ tr~ợ ở chế độ 't~ùý chỉñ~h']

[Màú sắc~ tíñh~ khíết~ từ chú~ýêñ gí~á]

[Páñt~óñé V~álíd~átéd~ ™]

[Thưởñg~ thức m~àú sắc c~híñh x~ác, châñ~ thật ở m~ọí sắc độ. Được~ hỗ trợ b~ởí côñg~ tý hàñ~g đầú th~ế gíớí v~ề phát t~ríểñ m~àú sắc, S~8 được chứñ~g ñhậñ~ khả ñăñ~g táí t~ạó lêñ đếñ~ hơñ 2.000 màú~ Páñt~óñé v~à 110 sắc th~áí Páñ~tóñé~ Skíñ~Tóñé~™ trêñ m~àñ hìñh~ bởí Pá~ñtóñ~é Vál~ídát~éd. Gí~ờ đâý, mọí t~ác phẩm~ củá bạñ~ được híểñ~ thị ch~úẩñ xác~ ñhư ñg~óàí th~ế gíớí t~hật.]

[Thưởñg~ thức h~ìñh ảñh~ gíàú m~àú sắc v~ớí ñhí~ềú tầñg~ lớp]

[Híểñ t~hị HDR~ 400]

[Hìñh ảñ~h châñ~ thực t~ớí từñg~ góc kh~úất. Côñ~g ñgh~ệ HDR 400 đỉñ~h cáó~ chó k~hả ñăñg~ trúý~ềñ tảí h~óàñ hảó~ từ sắc đé~ñ sâú t~hẳm đếñ s~ắc trắñ~g tíñ~h khí~ết. Vùñg~ tốí được t~hể híệñ~ phóñ~g phú v~à sâú hơñ~, tróñ~g khí~ vùñg s~áñg rực~ rỡ và tăñ~g cườñg~ hơñ, tr~úýềñ t~ảí chíñ~h xác t~rảí ñg~híệm t~hị gíác~ thú vị m~à các ñh~à sáñg t~ạó móñ~g múốñ~.]

[Sáñg r~õ mà khôñ~g chóí~ lóá]

[Tấm ñềñ~ chốñg~ phảñ s~áñg]

[Dễ dàñg~ chỉñh~ sửá và đáñ~h gíá ñ~ộí dúñ~g vớí c~hất lượñ~g híểñ~ thị sáñ~g rõ bất~ kể đíềú k~íệñ sáñ~g. Vớí m~àñ hìñh~ đầú tíêñ~ trêñ t~hế gíớí~ đạt chứñ~g ñhậñ~ chốñg~ chóí t~ừ ÚL, tấm~ ñềñ ch~ốñg ph~ảñ sáñg~ gíúp ổñ~ địñh độ sáñ~g hìñh~ ảñh mà k~hôñg c~ầñ thêm~ phụ kí~ệñ hỗ tr~ợ.]

[Tốí ưú k~ết ñốí c~hó côñ~g ñăñg~ líñh~ hóạt]

[ÚSB T~ýpé-C~ vớí cổñ~g LÁÑ~]

[Gíữ kh~ôñg gí~áñ lú~ôñ tíñ~h gọñ v~à thẩm m~ỹ. Sạc pí~ñ chó~ cả láp~tóp v~à trúý~ềñ dữ lí~ệú chỉ v~ớí một d~âý cáp Ú~SB Tý~pé-C v~ớí côñg~ súất 90W~. Sử dụñg~ Éthé~rñét~ dễ dàñg~ chó l~áptó~p khôñ~g có cổñ~g LÁÑ~, ñhờ cổñ~g LÁÑ~ tích h~ợp sẵñ t~rêñ màñ~ hìñh. H~ạñ chế t~ốí đá dâý~ cáp lộñ~ xộñ và k~ết ñốí l~íềñ mạc~h gíữá~ các th~íết bị.]

[Màñ hìñ~h được kết~ ñốí vớí~ máý tíñ~h xách~ táý b~êñ phảí~ thôñg~ qúá c~áp, mỗí c~híếc đềú~ thể hí~ệñ kết ñ~ốí ÚSB~ Týpé~-C: khả ñ~ăñg sạc~ ñgúồñ~ lêñ đếñ 90W~, kết ñốí~ éthé~rñét~, khả ñăñ~g trú~ýềñ dữ l~íệú, tíñ~ híệú h~íểñ th~ị và khả ñ~ăñg ph~ảñ chí~ếú màñ h~ìñh.] [Màñ hìñ~h được kết~ ñốí vớí~ máý tíñ~h xách~ táý b~êñ phảí~ thôñg~ qúá c~áp, mỗí c~híếc đềú~ thể hí~ệñ kết ñ~ốí ÚSB~ Týpé~-C: khả ñ~ăñg sạc~ ñgúồñ~ lêñ đếñ 90W~, kết ñốí~ éthé~rñét~, khả ñăñ~g trú~ýềñ dữ l~íệú, tíñ~ híệú h~íểñ th~ị và khả ñ~ăñg ph~ảñ chí~ếú màñ h~ìñh.]

[Đá ñhí~ệm tốí ưú~]

[Tăñg h~íệú sú~ất dù làm~ víệc, t~rò chú~ýệñ, gí~ảí trí. T~íñh ñăñ~g PBP~ gíúp k~ết ñốí, t~rìñh c~híếú t~ừ háí ñ~gúồñ c~ùñg lúc~ vớí độ ph~âñ gíảí~ gốc để ch~íá ñh~ỏ màñ hìñ~h. Tíñh~ ñăñg P~ÍP đíềú~ chỉñh~ kích t~hước cửá~ sổ híểñ~ thị từ ñ~gúồñ t~hứ 2 về 25% màñ~ hìñh, g~íúp bạñ~ làm ví~ệc tró~ñg kh~í thé~ó dõí t~ác vụ đáñ~g chạý~ khác.]

[Gíảm t~híểú c~ăñg th~ẳñg ch~ó đôí mắt~ bạñ]

[Chứñg~ ñhậñ b~ảó vệ mắt~ thôñg~ míñh~ TÚV]

[Gíữ chó đôí mắt khôñg qúá mệt mỏí và căñg thẳñg. Khí làm víệc vàó báñ đêm, độ sáñg và ñhíệt độ màú củá màñ hìñh sẽ tự độñg được đíềú chỉñh ñhằm tốí ưú hóá tróñg mọí môí trườñg. Màñ hìñh được TÚV chứñg ñhậñ về khả ñăñg bảó vệ mắt thôñg míñh bằñg cách gíảm thíểú tác hạí củá áñh sáñg xáñh vớí chế độ Éýé Sávér và tíñh ñăñg Flíckér Fréé lóạí bỏ tìñh trạñg ñhấp ñháý khó chịú.]

[Gíảm t~híểú c~ăñg th~ẳñg ch~ó đôí mắt~ bạñ]

[Chứñg~ ñhậñ b~ảó vệ mắt~ thôñg~ míñh~ TÚV]

[Gíữ chó đôí mắt khôñg qúá mệt mỏí và căñg thẳñg. Khí làm víệc vàó báñ đêm, độ sáñg và ñhíệt độ màú củá màñ hìñh sẽ tự độñg được đíềú chỉñh ñhằm tốí ưú hóá tróñg mọí môí trườñg. Màñ hìñh Sámsúñg được TÚV chứñg ñhậñ về khả ñăñg bảó vệ mắt thôñg míñh bằñg cách gíảm thíểú tác hạí củá áñh sáñg xáñh vớí chế độ Éýé Sávér và tíñh ñăñg Flíckér Fréé lóạí bỏ tìñh trạñg ñhấp ñháý khó chịú.]

[Hạñ ch~ế xáó ñ~hãñg, t~ốí ưú tr~ảí ñgh~íệm]

[Thíết~ kế côñg~ tháí h~ọc]

[Thóảí~ máí đíềú~ chỉñh~ góc ñh~ìñ vớí m~àñ hìñh~ líñh~ hóạt. B~ạñ có th~ể đíềú ch~ỉñh màñ~ hìñh x~óáý d~ọc háý~ xóáý~ ñgáñ~g, lêñ h~áý xú~ốñg để đạt được~ chíềú~ cáó m~óñg m~úốñ. Dễ d~àñg ñg~híêñg~, xóáý~ để có được góc~ ñhìñ t~ốt ñhất~. Châñ đế k~ím ló~ạí mỏñg~ vớí ch~íềú sâú~ hẹp ch~íếm ít k~hôñg g~íáñ t~rêñ bàñ~ hơñ, gí~úp thí~ết lập c~ôñg ví~ệc gọñ g~àñg, lí~ềñ mạch~.]

[Kíếñ t~ạó tươñg~ láí b~ềñ vữñg~, tốt đẹp h~ơñ]

[Báó b~ì síñh~ tháí & c~hế độ Écó~ Sáví~ñg Pl~ús]

[Dễ dàñg~ chúý~ểñ đổí mục~ đích sử d~ụñg th~àñh ñh~ữñg vật~ dụñg c~ầñ thí~ết hóặc~ lựá ch~ọñ táí c~hế để bảó v~ệ môí tr~ườñg. Ch~ứñg ñh~ậñ tóàñ~ cầú về k~hả ñăñg~ tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~, màñ hìñ~h Sám~súñg~ được trá~ñg bị c~hế độ Écó~ Sáví~ñg Pl~ús có t~hể tíết~ kíệm đếñ~ 10% lượñg đí~ệñ ñăñg~ tíêú t~hụ.]

[Kíếñ t~ạó tươñg~ láí b~ềñ vữñg~, tốt đẹp h~ơñ]

[Báó b~ì síñh~ tháí & c~hế độ Écó~ Sáví~ñg Pl~ús]

[Dễ dàñg~ chúý~ểñ đổí mục~ đích sử d~ụñg th~àñh ñh~ữñg vật~ dụñg c~ầñ thí~ết hóặc~ lựá ch~ọñ táí c~hế để bảó v~ệ môí tr~ườñg. Ch~ứñg ñh~ậñ tóàñ~ cầú về k~hả ñăñg~ tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~, màñ hìñ~h Sám~súñg~ được trá~ñg bị c~hế độ Écó~ Sáví~ñg Pl~ús có t~hể tíết~ kíệm đếñ~ 10% lượñg đí~ệñ ñăñg~ tíêú t~hụ.]

[Thôñg~ số kỹ th~úật]

  • [Độ phâñ g~íảí]

    3.840 x 2.160

  • [Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]

    16: 9

  • [Độ sáñg]

    350cd/㎡

  • [Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]

    1000:1 (típico)

  • [Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]

    5ms

  • [Tầñ số q~úét]

    60 Hz máx.

  • [Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]

    178 ° / 178 °

  • Tamaño de pantalla (clase)

    27

  • Plano / Curvo

    Plana

  • Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)

    596,736 x 335,664 mm

  • [Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]

    16: 9

  • [Tấm ñềñ~]

    IPS

  • [Độ sáñg]

    350 cd/㎡

  • [Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]

    320 cd/㎡

  • [Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]

    1000:1 (típico)

  • Relación de contraste (dinámica)

    Mega DCR

  • HDR (alto rango dinámico)

    Pantalla VESAHDR 400

  • [Độ phâñ g~íảí]

    3.840 x 2.160

  • [Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]

    5ms

  • [Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]

    178 ° / 178 °

  • [Hỗ trợ m~àú sắc]

    Máximo 1.07B

  • Gama de colores (cobertura DCI)

    0.98

  • [Tầñ số q~úét]

    60 Hz máx.

  • Eco Saving Plus

  • Sensor de luz ecológica

  • Modo de ahorro de ojos

  • Sin destellos

  • [Hìñh-t~róñg~-Hìñh]

  • Imagen por imagen

  • [Chế độ ch~ơí Gám~é]

  • Tamaño de la imagen

  • Certificación de Windows

    Windows10

  • Temporizador de apagado Plus

  • Interruptor de fuente automático +

  • Imagen adaptable

  • [Híểñ t~hị khôñ~g dâý]

    No

  • D-Sub

    No

  • DVI

    No

  • DVI de doble enlace

    No

  • Puerto de pantalla

    1 EA

  • Versión del puerto de visualización

    1.4

  • Salida de puerto de pantalla

    No

  • Mini-puerto de pantalla

    No

  • HDMI

    1 EA

  • Versión HDMI

    2

  • Versión HDCP (HDMI)

    2.2

  • [Táí ñ~ghé]

    No

  • [Táí ñ~ghé]

  • [Bộ chí~á ÚSB~]

    3

  • Versión de concentrador USB

    3.0x3ea

  • USB-C

    1 EA

  • Energía de carga USB-C

    90W

  • Ethernet (LAN)

    1 EA

  • Cámara incorporada

    No

  • Loa

    No

  • [Ñhíệt~ độ]

    10 ~ 40 ℃

  • [Độ ẩm]

    10 ~ 80, sin condensación

  • [Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]

  • [Chế độ màú~ sắc]

    Personalizado, Alto Brillo, sRGB, BT.709, DCI-P3, Simulación DICOM, Cine, Contraste Dinámico

  • [Báó cáó~ híệú c~húẩñ ñ~hà máý]

  • Color frontal

    Negro (Black)

  • Color trasero

    Negro (Black)

  • Color del soporte

    Negro (Black)

  • [Dạñg c~hâñ đế]

    POSEE

  • [HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]

    120,0 mm (± 5,0 mm)

  • [Độ ñghí~êñg]

    -2.0 ° (±3.0 °) ~ 25.0 ° (±3.0 °)

  • [Khớp q~úáý]

    -30.0 ° (±3.0 °) ~ 30.0 ° (±3.0 °)

  • [Xóáý~]

    -2.0 ° (± 2.0 °) ~ 92.0 ° (± 2.0 °)

  • [Tréó~ tườñg]

    100 x 100

  • ESTRELLA ENERGÉTICA

  • Plástico reciclado

    MÁS DEL 3 %

  • [Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]

    CA 100 ~ 240 V

  • [Têñ sảñ~ phẩm]

    Poder interno

  • [Có châñ~ đế (RxCx~D)]

    [615.5 x 551.9 x 196.4 mm~]

  • [Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]

    [615.5 x 368.2 x 42.7 mm~]

  • [Thùñg~ máý (Rx~CxD)]

    [686.0 x 171.0 x 450.0 mm~]

  • [Có châñ~ đế]

    [6.7 kg]

  • [Khôñg~ có châñ~ đế]

    4,7 kg

  • [Thùñg~ máý]

    [8.4 kg]

  • [Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]

    1,5 m

  • Cable HDMI

  • Cable USB tipo C

  • Mini-Pantalla Género

    No

  • Libre de deslumbramiento UL

  • Certificado TCO

[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]

Manual de usuario

[Phíêñ~ bảñ 2411080 | 5.72 MB~]

[15-11-2024]

[Áñh, V~íệt, ÁR~ÁBÍC~, PÓRT~ÚGÚÉ~SÉ, Ph~áp ]

[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]

[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]

[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]

[Tốí đá h~óá híệú~ ñăñg t~híết b~ị và dịch~ vụ củá S~ámsú~ñg]

[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]

[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]

[Đã xém g~ầñ đâý]

[* Tíñh ñ~ăñg ch~íñh có t~hể khác~ vớí Th~ôñg số k~ỹ thúật~ chíñh~]