[27 Íñch~ Màñ Hìñ~h Víé~wFíñ~ítý S~8 S80PB Ú~HD]
[LS27B800P~XÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Thỏá s~ức sáñg~ tạó vớí~ độ sâú ch~í tíết~ ấñ tượñg~]
[Độ phâñ g~íảí ÚH~D & tấm ñ~ềñ ÍPS~]
[Khám phá từñg chí tíết châñ thực vớí độ sắc ñét cực đạí. Độ phâñ gíảí ÚHD có số đíểm ảñh cáó gấp 4 lầñ só vớí Fúll HD thôñg thườñg chó phép bạñ ñhìñ rõ mọí chí tíết vớí chíềú sâú ấñ tượñg. Màñ hìñh tó hơñ để khôñg gíáñ làm víệc rộñg hơñ, chó trảí ñghíệm hóàñ hảó khí sử dụñg các ứñg dụñg, chươñg trìñh và côñg cụ. Tấm ñềñ ÍPS chất lượñg cáó chó góc ñhìñ mở rộñg đếñ 178 độ cùñg khả ñăñg híểñ thị màú sắc châñ thực chíñh xác.]
[Táí hí~ệñ màú s~ắc chú~ýêñ ñg~híệp]
[Dảí màú~ mở rộñg~ DCÍ-P~3 98%]
[Híểñ t~hị chú~ẩñ xác đầý~ ấñ tượñg~. Được trá~ñg bị d~ảí màú m~ở rộñg đếñ~ 98% DCÍ-P~3, S8 máñ~g đếñ màú~ sắc đá d~ạñg, sốñ~g độñg h~ơñ gíúp~ chó ñ~hữñg ñ~hà sáñg~ tạó há~ý thí~ết kế đồ họá~ táí hí~ệñ màú s~ắc một c~ách ch~úýêñ ñ~ghíệp~ vớí độ ch~íñh xác~ cáó ñ~hất.]
[* DCÍ-P~3 98% được hỗ tr~ợ ở chế độ 't~ùý chỉñ~h']
[* DCÍ-P~3 98% được hỗ tr~ợ ở chế độ 't~ùý chỉñ~h']
[Màú sắc~ tíñh~ khíết~ từ chú~ýêñ gí~á]
[Páñt~óñé V~álíd~átéd~ ™]
[Thưởñg~ thức m~àú sắc c~híñh x~ác, châñ~ thật ở m~ọí sắc độ. Được~ hỗ trợ b~ởí côñg~ tý hàñ~g đầú th~ế gíớí v~ề phát t~ríểñ m~àú sắc, S~8 được chứñ~g ñhậñ~ khả ñăñ~g táí t~ạó lêñ đếñ~ hơñ 2.000 màú~ Páñt~óñé v~à 110 sắc th~áí Páñ~tóñé~ Skíñ~Tóñé~™ trêñ m~àñ hìñh~ bởí Pá~ñtóñ~é Vál~ídát~éd. Gí~ờ đâý, mọí t~ác phẩm~ củá bạñ~ được híểñ~ thị ch~úẩñ xác~ ñhư ñg~óàí th~ế gíớí t~hật.]
[Thưởñg~ thức h~ìñh ảñh~ gíàú m~àú sắc v~ớí ñhí~ềú tầñg~ lớp]
[Híểñ t~hị HDR~ 400][Hìñh ảñ~h châñ~ thực t~ớí từñg~ góc kh~úất. Côñ~g ñgh~ệ HDR 400 đỉñ~h cáó~ chó k~hả ñăñg~ trúý~ềñ tảí h~óàñ hảó~ từ sắc đé~ñ sâú t~hẳm đếñ s~ắc trắñ~g tíñ~h khí~ết. Vùñg~ tốí được t~hể híệñ~ phóñ~g phú v~à sâú hơñ~, tróñ~g khí~ vùñg s~áñg rực~ rỡ và tăñ~g cườñg~ hơñ, tr~úýềñ t~ảí chíñ~h xác t~rảí ñg~híệm t~hị gíác~ thú vị m~à các ñh~à sáñg t~ạó móñ~g múốñ~.]
[Sáñg r~õ mà khôñ~g chóí~ lóá]
[Tấm ñềñ~ chốñg~ phảñ s~áñg]
[Dễ dàñg~ chỉñh~ sửá và đáñ~h gíá ñ~ộí dúñ~g vớí c~hất lượñ~g híểñ~ thị sáñ~g rõ bất~ kể đíềú k~íệñ sáñ~g. Vớí m~àñ hìñh~ đầú tíêñ~ trêñ t~hế gíớí~ đạt chứñ~g ñhậñ~ chốñg~ chóí t~ừ ÚL, tấm~ ñềñ ch~ốñg ph~ảñ sáñg~ gíúp ổñ~ địñh độ sáñ~g hìñh~ ảñh mà k~hôñg c~ầñ thêm~ phụ kí~ệñ hỗ tr~ợ.]
[Đá ñhí~ệm tốí ưú~]
[Tăñg h~íệú sú~ất dù làm~ víệc, t~rò chú~ýệñ, gí~ảí trí. T~íñh ñăñ~g PBP~ gíúp k~ết ñốí, t~rìñh c~híếú t~ừ háí ñ~gúồñ c~ùñg lúc~ vớí độ ph~âñ gíảí~ gốc để ch~íá ñh~ỏ màñ hìñ~h. Tíñh~ ñăñg P~ÍP đíềú~ chỉñh~ kích t~hước cửá~ sổ híểñ~ thị từ ñ~gúồñ t~hứ 2 về 25% màñ~ hìñh, g~íúp bạñ~ làm ví~ệc tró~ñg kh~í thé~ó dõí t~ác vụ đáñ~g chạý~ khác.]
[Hạñ ch~ế xáó ñ~hãñg, t~ốí ưú tr~ảí ñgh~íệm]
[Thíết~ kế côñg~ tháí h~ọc]
[Thóảí~ máí đíềú~ chỉñh~ góc ñh~ìñ vớí m~àñ hìñh~ líñh~ hóạt. B~ạñ có th~ể đíềú ch~ỉñh màñ~ hìñh x~óáý d~ọc háý~ xóáý~ ñgáñ~g, lêñ h~áý xú~ốñg để đạt được~ chíềú~ cáó m~óñg m~úốñ. Dễ d~àñg ñg~híêñg~, xóáý~ để có được góc~ ñhìñ t~ốt ñhất~. Châñ đế k~ím ló~ạí mỏñg~ vớí ch~íềú sâú~ hẹp ch~íếm ít k~hôñg g~íáñ t~rêñ bàñ~ hơñ, gí~úp thí~ết lập c~ôñg ví~ệc gọñ g~àñg, lí~ềñ mạch~.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
3.840 x 2.160
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
350cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1000:1 (típico)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
5ms
-
[Tầñ số q~úét]
60 Hz máx.
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° / 178 °
-
Tamaño de pantalla (clase)
27
-
Plano / Curvo
Plana
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
596,736 x 335,664 mm
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
IPS
-
[Độ sáñg]
350 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
320 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1000:1 (típico)
-
Relación de contraste (dinámica)
Mega DCR
-
HDR (alto rango dinámico)
Pantalla VESAHDR 400
-
[Độ phâñ g~íảí]
3.840 x 2.160
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
5ms
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° / 178 °
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máximo 1.07B
-
Gama de colores (cobertura DCI)
0.98
-
[Tầñ số q~úét]
60 Hz máx.
-
Eco Saving Plus
SÍ
-
Sensor de luz ecológica
SÍ
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Hìñh-t~róñg~-Hìñh]
SÍ
-
Imagen por imagen
SÍ
-
[Chế độ ch~ơí Gám~é]
SÍ
-
Tamaño de la imagen
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows10
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Interruptor de fuente automático +
SÍ
-
Imagen adaptable
SÍ
-
[Híểñ t~hị khôñ~g dâý]
No
-
D-Sub
No
-
DVI
No
-
DVI de doble enlace
No
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.4
-
Salida de puerto de pantalla
No
-
Mini-puerto de pantalla
No
-
HDMI
1 EA
-
Versión HDMI
2
-
Versión HDCP (HDMI)
2.2
-
[Táí ñ~ghé]
No
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
[Bộ chí~á ÚSB~]
3
-
Versión de concentrador USB
3.0x3ea
-
USB-C
1 EA
-
Energía de carga USB-C
90W
-
Ethernet (LAN)
1 EA
-
Cámara incorporada
No
-
Loa
No
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80, sin condensación
-
[Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]
SÍ
-
[Chế độ màú~ sắc]
Personalizado, Alto Brillo, sRGB, BT.709, DCI-P3, Simulación DICOM, Cine, Contraste Dinámico
-
[Báó cáó~ híệú c~húẩñ ñ~hà máý]
SÍ
-
Color frontal
Negro (Black)
-
Color trasero
Negro (Black)
-
Color del soporte
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
POSEE
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120,0 mm (± 5,0 mm)
-
[Độ ñghí~êñg]
-2.0 ° (±3.0 °) ~ 25.0 ° (±3.0 °)
-
[Khớp q~úáý]
-30.0 ° (±3.0 °) ~ 30.0 ° (±3.0 °)
-
[Xóáý~]
-2.0 ° (± 2.0 °) ~ 92.0 ° (± 2.0 °)
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
ESTRELLA ENERGÉTICA
SÍ
-
Plástico reciclado
MÁS DEL 3 %
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Poder interno
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[615.5 x 551.9 x 196.4 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[615.5 x 368.2 x 42.7 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[686.0 x 171.0 x 450.0 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[6.7 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
4,7 kg
-
[Thùñg~ máý]
[8.4 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable HDMI
SÍ
-
Cable USB tipo C
SÍ
-
Mini-Pantalla Género
No
-
Libre de deslumbramiento UL
SÍ
-
Certificado TCO
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]