[34 íñch~ Víéw~Fíñí~tý S6 S~65TC Úl~trá-W~QHD]
[LS34C650T~ÁÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh ñ~ăñg]
[Đắm chìm~ tróñ~g mọí t~rảí ñg~híệm c~ùñg Úl~trá W~ídé]
[Últr~á-WQH~D vớí độ c~óñg 1000R~][Thỏá s~ức đắm ch~ìm vàó ñ~hữñg t~hước ph~ím, tr~ậñ gám~é và cả ñ~hữñg b~ảñ thí~ết kế. Màñ~ hìñh 34 í~ñch c~óñg 1000R~ báó q~úáñh~ bạñ vớí~ tỷ lệ kh~úñg h~ìñh 21:9. Đườñg~ cóñg~ củá màñ~ hìñh được~ thíết~ kế thíc~h hợp v~ớí tầm m~ắt củá c~óñ ñg~ườí, gíúp~ bạñ tốí~ đá hóá d~íệñ tíc~h xém~, híệú s~úất vượt~ trộí m~à khôñg~ gâý mỏí~ mắt.]
[Châñ t~hật sốñ~g độñg t~ừñg sắc~ màú]
[Tỷ sắc m~àú vớí c~ôñg ñg~hệ HDR~10]
[Gám m~àú rộñg~ hơñ đém~ đếñ híểñ~ thị ch~âñ thực~ và sắc ñ~ét túý~ệt vờí. C~ôñg ñg~hệ HDR~10 cúñg~ cấp màú~ sắc gầñ~ ñhư vô h~ạñ, híểñ~ thị màú~ sắc ch~âñ thực~ vớí vùñ~g tốí t~ốí hơñ v~à vùñg s~áñg sáñ~g hơñ. H~àí lòñg~ tậñ hưởñ~g mọí ñ~ộí dúñ~g ñhờ h~íểñ th~ị châñ t~hật ñh~ư móñg~ đợí]
[* Hìñh ảñ~h màñ h~ìñh má~ñg tíñ~h chất~ míñh~ họá.
* Ch~ế độ HDR c~ầñ được kíc~h hóạt~ thôñg~ qúá c~àí đặt PC~.]
[Kết ñốí~ hơñ ñữá~]
[Cổñg T~húñd~érbó~lt™ 4 và h~ơñ thế][Khôñg~ cầñ kết~ ñốí ñh~íềú cổñ~g phức~ tạp. Sạc~ 90W và tr~úýềñ d~ữ líệú c~ùñg lúc~ chó c~ác thí~ết bị qú~á cổñg~ kết ñốí~ Thúñ~dérb~ólt™ 4. C~ổñg HD~MÍ, Dí~splá~ýPór~t và ÚS~B3 chó~ bạñ gí~ảí pháp~ kết ñốí~ vớí các~ thíết~ bị, còñ c~ổñg LÁ~Ñ chó~ phép m~áý tíñh~ xách t~áý kết~ ñốí vớí~ màñ hìñ~h để sử dụñ~g Íñt~érñé~t (khí~ máý tíñ~h khôñ~g có cổñ~g kết ñ~ốí íñt~érñé~t)]
[Gíảí p~háp âm t~háñh~ tíñh~ gọñ]
[Lóá t~ích hợp~][Làm ví~ệc, học t~ập và gí~ảí trí m~à chẳñg~ cầñ th~êm thí~ết bị ñg~óạí ví~. Vớí ló~á tích~ hợp, bạñ~ có thể g~íảí ph~óñg kh~ôñg gí~áñ bàñ~ làm ví~ệc bằñg~ cách g~íảm th~íểú các~ kết ñốí~ cầñ th~íết để có m~ôí trườñ~g làm v~íệc hí~ệú qúả h~ơñ ñhú~ñg vẫñ~ đảm bảó được~ tậñ hưởñ~g ñộí d~úñg ý~êú thíc~h một c~ách tr~ọñ vẹñ.]
[Chíếñ~ Gámé~ mượt mà, k~hôñg g~íật lá~g]
[Tầñ số q~úét 100HZ~ và Côñg~ ñghệ Á~MD Fr~ééSý~ñc™]
[Tầñ số q~úét 100Hz~ và Côñg~ ñghệ Á~MD Fr~ééSý~ñc™ kết~ hợp vớí~ ñháú~ để gíữ ch~ó màñ h~ìñh củá~ bạñ mượt~ mà trêñ~ các ứñg~ dụñg ý~êú thíc~h, ít bị g~íật hìñ~h và xé h~ìñh hơñ~. Xém t~hêm để ph~át húý~ hết kh~ả ñăñg ñ~hé.]
[* Hìñh ảñ~h màñ h~ìñh được m~ô phỏñg~.
* Hỗ trợ Á~MD Fr~ééSý~ñc™ ch~ỉ khả dụñ~g khí~ được kết ñ~ốí qúá~ HDMÍ~ hóặc D~íspl~áýPó~rt.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[ÚWQH~D (3,440 x 1,440)]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
[21:9]
-
[Scré~éñ Cú~rvát~úré]
[1000R]
-
[Độ sáñg]
[350cd/㎡]
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
[3000:1(Týp)]
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
[5 ms]
-
[Tầñ số q~úét]
[Máx 100H~z]
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178/178]
-
[Scré~éñ Sí~zé (Cl~áss)]
[34]
-
[Flát~ / Cúrv~éd]
Curvo
-
[Áctí~vé Dí~splá~ý Síz~é (HxV~) (mm)]
[797.22 (H) * 333.72 (V)]
-
[Scré~éñ Cú~rvát~úré]
[1000R]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
[21:9]
-
[Tấm ñềñ~]
[VÁ]
-
[Độ sáñg]
[350 cd/㎡]
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
[280 cd/㎡]
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
[3000:1(Týp)]
-
[Cóñt~rást~ Rátí~ó (Dýñ~ámíc~)]
[Mégá~ ∞ DCR]
-
[HDR(H~ígh D~ýñám~íc Rá~ñgé)]
[HDR10]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[ÚWQH~D (3,440 x 1,440)]
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
[5 ms]
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178/178]
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
[Máx 1.07B~]
-
[Độ báó p~hủ củá k~hôñg g~íáñ m~àú sRG~B]
[1.15]
-
[Tầñ số q~úét]
[Máx 100H~z]
-
[Éýé S~ávér~ Módé~]
SÍ
-
[Flíc~kér F~réé]
SÍ
-
[Hìñh-t~róñg~-Hìñh]
SÍ
-
[Píct~úré-B~ý-Píc~túré~]
SÍ
-
[Ímág~é Síz~é]
SÍ
-
[Dáís~ý Chá~íñ]
SÍ
-
[Wíñd~óws C~értí~fícá~tíóñ~]
[Wíñd~óws11]
-
FreeSync
SÍ
-
[Óff T~ímér~ Plús~]
SÍ
-
Imagen adaptable
SÍ
-
[KVM S~wítc~h]
SÍ
-
[Dísp~láý P~órt]
[1 ÉÁ]
-
[Dísp~láý P~órt V~érsí~óñ]
[1.2]
-
HDMI
[1 ÉÁ]
-
[HDMÍ~ Vérs~íóñ]
2
-
[HDCP~ Vérs~íóñ (H~DMÍ)]
[2.2]
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
[Bộ chí~á ÚSB~]
3
-
[ÚSB H~úb Vé~rsíó~ñ]
3
-
[Thúñ~dérB~ólt 4]
[2 ÉÁ]
-
[Thúñ~dérB~ólt 4 C~hárg~íñg P~ówér~ (Pórt~ 1)]
[90W]
-
[Thúñ~dérb~ólt 3 C~hárg~íñg P~ówér~ (Pórt~ 2)]
[15W]
-
[Vérs~íóñ ó~f Thú~ñdér~bólt~]
[4.0]
-
Ethernet (LAN)
[1 ÉÁ]
-
[Lóá]
SÍ
-
[Spéá~kér Ó~útpú~t]
[5W]
-
[Ñhíệt~ độ]
[10~40 ℃]
-
[Độ ẩm]
[10~80,ñóñ-c~óñdé~ñsíñ~g]
-
[Chế độ màú~ sắc]
[Éñté~rtáí~ñ / Grá~phíc~ / Écó / G~ámé S~táñd~árd / R~PG / RT~S / FPS~ / Spór~ts / Ór~ígíñ~ál / Cú~stóm~]
-
[Mặt tr~ước]
[WÁRM~ WHÍT~É]
-
[Mặt sá~ú]
[WÁRM~ WHÍT~É]
-
[Châñ đế]
[Wárm~ Whít~é]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
[HÁS]
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
[120.0mm(±5.0mm~)]
-
[Độ ñghí~êñg]
[-2.0˚(±3.0˚) ~ 20.0˚(±3.0˚)]
-
[Khớp q~úáý]
[-30.0˚(±3.0˚) ~ 30.0˚(±3.0˚)]
-
[Tréó~ tườñg]
[100 x 100]
-
[ÉÑÉR~GÝ ST~ÁR]
SÍ
-
[TCÓ C~értí~fíéd~]
SÍ
-
[Récý~cléd~ Plás~tíc]
[10 %]
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
[ÁC 100~240V]
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[200 W]
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
[Íñté~rñál~ Pówé~r]
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[806.6 x 561.5 x 241.0 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[806.6 x 369.4 x 125.0 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[807.0 x 125.0 x 367.0 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[8.1 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[5.3 kg]
-
[Thùñg~ máý]
[10.5 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
[1.5 m]
-
[HDMÍ~ Cábl~é]
SÍ
-
[Thúñ~dérb~ólt 3 C~áblé~]
SÍ
-
[Míñí~-Dísp~láý G~éñdé~r]
[Ñó]
-
[ÚSB 3.0 C~áblé~]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]