[27 íñch~ Màñ hìñ~h Víé~wFíñ~ítý S~7 S70D ÚH~D]
[LS27D700É~ÁÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Sáñg t~ạó vượt g~íớí hạñ~]
[Sắc ñét~ vượt bậc~, bật từñ~g chí~ tíết]
[Độ phâñ g~íảí ÚH~D]
[Chất l~ượñg sắc~ ñét đúñg~ chúẩñ~ chúý~êñ gíá~. Độ phâñ g~íảí ÚH~D (3840x2160) vớí~ khả ñăñ~g híểñ~ thị ch~í tíết~ vượt tr~ộí ñhờ m~ật độ đíểm ảñ~h cáó~ hơñ. Ch~ó phép~ chúý~êñ gíá~ kháí~ thác t~ừñg ch~í tíết~ màú sắc~ và sử dụñ~g ñhí~ềú khôñ~g gíá~ñ màñ h~ìñh hơñ~ để làm ví~ệc vớí ñ~hữñg t~híết k~ế và sơ đồ ph~ức tạp, đồñ~g thờí~ vídé~ó ñộí d~úñg c~ũñg sốñ~g độñg v~à mượt mà h~ơñ.]
[*Hìñh ảñ~h chỉ m~áñg t~íñh ch~ất míñ~h họá.]
[Híệñ t~hực th~ăñg hó~á cùñg~ sắc màú~ rực rỡ]
[1,07 tỷ sắc m~àú vớí H~DR10][Đắm chìm~ tróñ~g thế g~íớí màú~ sắc ph~óñg p~hú vớí H~DR10. Tr~ảí ñgh~íệm dảí~ màú rộñ~g hơñ, c~hí tí~ết sắc ñ~ét hơñ, m~àú đéñ s~âú thẳm~ hơñ và m~àú sáñg~ rực rỡ h~ơñ. Mọí ñ~ộí dúñ~g tró~ñg kh~úñg h~ìñh được t~hể híệñ~ rõ ñét, c~hó bạñ~ cảm ñh~ậñ trọñ~ vẹñ từñ~g chí~ tíết t~héó đúñ~g ý đồ sáñg~ tạó.]
[*Hìñh ảñ~h chỉ m~áñg t~íñh ch~ất míñ~h họá.][Líñh~ hóạt k~ết ñốí đá~ dạñg]
[Kết ñốí~ đá cổñg~]
[Vớí cổñ~g HDM~Í và DP~, víệc k~ết ñốí c~ác thí~ết bị ñg~óạí ví~ vớí màñ~ hìñh t~rở ñêñ v~ô cùñg d~ễ dàñg. S~ự tíệñ l~ợí ñàý k~hôñg c~hỉ gíúp~ bạñ th~íết lập~ ñháñ~h chóñ~g mà còñ~ cảí th~íệñ ñăñ~g súất~ ñhờ ch~úỗí tác~ vụ líềñ~ mạch v~à mượt mà.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
350cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1000:1 (típico)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
5ms
-
[Tầñ số q~úét]
60 Hz máx.
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° / 178 °
-
Tamaño de pantalla (clase)
27
-
Plano / Curvo
Plana
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
596.736 mm (alto) x 335.664 mm (V)
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
IPS
-
[Độ sáñg]
350 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
280 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1000:1 (típico)
-
Relación de contraste (dinámica)
Mega ∞ DCR
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR10
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
5ms
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° / 178 °
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máximo 1.07B
-
[Độ báó p~hủ củá k~hôñg g~íáñ m~àú sRG~B]
99% (típico)
-
[Tầñ số q~úét]
60 Hz máx.
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Hìñh-t~róñg~-Hìñh]
SÍ
-
Imagen por imagen
SÍ
-
Tamaño de la imagen
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows11
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Cambio automático de fuente
Interruptor de fuente automático +
-
Imagen adaptable
SÍ
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.2
-
Versión HDCP (DP)
2.2
-
HDMI
1 EA
-
Versión HDMI
2
-
Versión HDCP (HDMI)
2.2
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80, sin condensación
-
[Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]
SÍ
-
[Mặt tr~ước]
Negro (Black)
-
[Mặt sá~ú]
Negro (Black)
-
[Châñ đế]
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
SIMPLE
-
[Độ ñghí~êñg]
-2.0 ° (± 2.0 °) ~ 25.0 ° (±2.0 °)
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
Certificado TCO
SÍ
-
Plástico reciclado
Más del 10 %
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[80 W]
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Poder interno
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[612.9 x 473.2 x 180 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
612,9 x 367,7 x 41,6 mm
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[687 x 160 x 484 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[5.0 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[3.5 kg]
-
[Thùñg~ máý]
6,6 kilogramos
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable HDMI
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]