[Màñ hìñ~h đỉñh c~áó. Váñ~ đấú đỉñh c~hóp.]

[Màñ Hìñ~h Gám~íñg Ó~dýss~éý]

[Dífféréñt sízés óf ñéóñ círclés rótátíñg íñ thé céñtér tó révéál á báck páñél óf áñ Ódýsséý móñítór. Thé báck páñél túrñs tó shów twó Ódýsséý móñítórs. Óñé móñítór shóws á spácécráft cómíñg óút óf thé scrééñ, whílé thé óthér shóws á rácé cár drívíñg tówárds á ñéóñ túññél. Glóbál Ñó.1 Gámíñg Móñítór 1 Bráñd lógó.]

[Đặt trước~ Màñ hìñ~h Gám~íñg Ó~dýss~éý 2025
ñh~ậñ ưú đãí l~êñ đếñ 3.5TR~ Đồñg ñg~áý hôm~ ñáý¡~]

[Múá É~-vóúc~hér v~ớí gíá c~hỉ 100K]

[Gíảm t~hêm đếñ 3,500,000V~ÑD*]

[*Mức gí~ảm khác~ ñháú~ tùý th~éó sảñ~ phẩm. G~íảm 5,500,000VÑ~D chó~ 27" Ódýs~séý 3D~ và 3,500,000VÑD~ chó 2025 Ó~dýss~éý ÓL~ÉD G8 (G~81SF) & 49" Ód~ýssé~ý G9 có~ñg 1000R (G~91F)]

[Khám p~há Màñ h~ìñh Gá~míñg~ Ódýs~séý]

[Màñ Hìñ~h Gám~íñg Ó~LÉD đẳñ~g cấp h~àñg đầú.]

[Thưởñg~ thức h~ìñh ảñh~ châñ t~hực và c~híñh~ phục ñ~hữñg t~rậñ đấú t~ốc độ cáó~. Côñg ñ~ghệ Sá~msúñ~g ÓLÉ~D máñ~g đếñ sắc~ trắñg~ rực rỡ, s~ắc đéñ s~âú thẳm~ và độ tươñg~ phảñ m~àú sắc g~ầñ ñhư v~ô hạñ, gí~úp bạñ k~hám ph~á mọí ch~í tíết~ ẩñ gíấú~ tróñ~g ñhữñ~g khú~ñg cảñ~h tốí ñ~hất. Cùñ~g vớí t~ầñ số qú~ét síêú~ tốc và t~ốc độ phảñ~ hồí ch~ớp ñhó~áñg, bạñ~ dễ dàñg~ dẫñ tr~ước mọí đốí~ thủ.]

[*Tíñh ñ~ăñg có t~hể khác~ ñháú~ tùý vàó~ mẫú th~íết bị.]

[Vì sáó~ chọñ M~àñ Hìñh~ Gámí~ñg Ód~ýssé~ý ÓLÉ~D¿²]

[Màñ Hìñ~h Gám~íñg Ó~LÉD S~ố 1 Thế Gí~ớí³]

[Màñ hìñ~h Ódý~sséý~ ÓLÉD~ là dòñg~ màñ hìñ~h gám~íñg, v~à cũñg l~à dòñg m~àñ hìñh~ gámí~ñg ÓL~ÉD báñ~ chạý ñ~hất th~ế gíớí.]

[Màñ hìñ~h gám~íñg đưá~ bạñ vượt~ xá th~ực tạí]

[Khám p~há thế g~íớí gá~mé ở một~ tầm cá~ó mớí. V~ớí Réá~lítý~ Húb⁴ ⁵ ⁶ ⁷, b~ạñ có th~ể trảí ñ~ghíệm~ gámé~ 3D châñ~ thực đếñ~ từñg c~hí tí~ết. Híệú~ ứñg hìñ~h ảñh s~ốñg độñg~ ñhư bước~ rá kh~ỏí màñ h~ìñh, kết~ hợp âm t~háñh~ và áñh s~áñg, má~ñg đếñ t~rảí ñg~híệm đắm~ chìm h~óàñ hảó~ mà khôñ~g cầñ k~íñh 3D c~húýêñ~ dụñg⁸ ⁹ ¹⁰.]

[Màñ hìñ~h đỉñh c~áó ch~ó trảí~ ñghí~ệm gám~íñg đắm~ chìm]

[Đắm chìm tróñg thế gíớí gámé sốñg độñg vớí màñ hìñh cóñg ôm trọñ tầm ñhìñ. Được tráñg bị Côñg ñghệ Qúáñtúm Mátríx cùñg Qúáñtúm Míñí LÉD, Ódýsséý Ñéó máñg đếñ chất lượñg đồ họá ấñ tượñg. Đườñg cóñg 1000R tíñh tế kết hợp vớí côñg ñghệ Córé Líghtíñg+ gíúp bạñ hòá mìñh vàó từñg trậñ chíếñ và chíñh phục mọí thử thách.² Lógó Gíảí thưởñg Sáñg tạó CÉS 2023 – Bést óf Íññóvátíóñ.]

[* Tíñh ñ~ăñg có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ mẫú th~íết bị.]

[Chọñ ñ~gáý M~àñ hìñh~ Ódýs~séý]

  • [Thíết~ bị]

  • [Kích t~hước màñ~ hìñh]

  • [Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]

  • [Lóạí t~ấm ñềñ]

  • [Phẳñg~/Cóñg~]

  • [Độ phâñ g~íảí]

  • [Độ sáñg]

  • [Côñg ñ~ghệ ch~ốñg ch~óí Glá~ré Fr~éé] [Glár~é Fré~é là côñ~g ñgh~ệ gíúp g~íảm độ ch~óí từ các~ ñgúồñ~ sáñg b~êñ ñgó~àí, gíúp~ ñộí dú~ñg tr~êñ màñ h~ìñh hí~ểñ thị r~õ ràñg h~ơñ.]

  • [Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~] [Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~ là khó~ảñg th~ờí gíá~ñ màñ h~ìñh cập~ ñhật đí~ểm ảñh. T~hờí gí~áñ ph~ảñ hồí ñ~gắñ gí~úp hìñh~ ảñh mượt~ mà và sắc~ ñét hơñ~, ñgáý~ cả tró~ñg các~ trò ch~ơí tốc độ c~áó.]

  • [Tầñ số q~úét] [Tầñ số q~úét là s~ố lầñ màñ~ hìñh c~ập ñhật~ hìñh ảñ~h mỗí g~íâý. Tầñ~ số qúét~ cáó m~áñg l~ạí hìñh~ ảñh sí~êú mượt v~à sắc ñét~ vớí độ tr~ễ thấp, ñ~gáý c~ả tróñ~g các p~híêñ c~hơí gá~mé cườñ~g độ cáó~.]

  • [Côñg ñ~ghệ Ád~áptí~vé Sý~ñc] [Ádáp~tívé~ Sýñc~ là côñg~ ñghệ đồñ~g bộ hóá~ GPÚ v~à màñ hìñ~h gíúp~ lóạí b~ỏ híệñ t~ượñg gí~ật hìñh~, lág v~à xé hìñh~.]

  • [Thôñg~ míñh~]

  • Loa

  • [Kết ñốí~]

  • [G90XF]
  • 27 "
  • 16: 9
  • IPS
  • [Phẳñg~]
  • 4K (3.840 x 2.160)
  • 350 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (GTG)
  • 165 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • N/A
  • [CÓ]
  • [DP 1.4 / HD~MÍ 2.1(2) / ÚS~B-Á(2DÑ~) / ÚSB-B~(1ÚP)]
  • [G91F]
  • 49 "
  • 32: 9
  • VA
  • Cong
  • [DQHD~ (5,120 x 1,440)]
  • 350 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (GTG)
  • 144 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • N/A
  • N/A
  • [DP 1.4 / HD~MÍ 2.1(2) / ÚS~B-Á(2DÑ~) / ÚSB-B~(1ÚP) / Tá~í ñgh~é]
  • [G81SF]
  • 27 "
  • 16: 9
  • OLED
  • [Phẳñg~]
  • 4K (3.840 x 2.160)
  • 250 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 0.03ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • N/A
  • N/A
  • [DP / HD~MÍ (2) / ÚS~B-Á(2DÑ~) / ÚSB-B~(1ÚP) / Tá~í ñgh~é]
  • [G95SD]
  • 49 "
  • 32: 9
  • OLED
  • Cong
  • [DQHD~ (5,120 x 1,440)]
  • 250 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 0.03ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • [CÓ]
  • [CÓ]
  • TBD
  • [G93SD]
  • 49 "
  • 32: 9
  • OLED
  • Cong
  • [DQHD~ (5,120 x 1,440)]
  • 250 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 0.03ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • [G91SD]
  • 49 "
  • 32: 9
  • OLED
  • Cong
  • [DQHD~ (5,120 x 1,440)]
  • 250 cd/㎡
  • N/A
  • 0.03ms (GTG)
  • 144 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • [G85SD]
  • 34 "
  • 21:9
  • OLED
  • Cong
  • [ÚWQH~D (3,440 x 1,440)]
  • 250 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 0.03ms (GTG)
  • 175 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • [CÓ]
  • [CÓ]
  • TBD
  • G80SD
  • 32 "
  • 16: 9
  • OLED
  • [Phẳñg~]
  • 4K (3.840 x 2.160)
  • 250 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 0.03ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • [CÓ]
  • [CÓ]
  • TBD
  • [G61SD]
  • 27 "
  • 16: 9
  • OLED
  • [Phẳñg~]
  • QHD (2.560 x 1.440)
  • 250 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 0.03ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • [G60SD]
  • 27 "
  • 16: 9
  • OLED
  • [Phẳñg~]
  • QHD (2.560 x 1.440)
  • 250 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 0.03ms (GTG)
  • [360Hz]
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • [G50D]
  • 27 "
  • 16: 9
  • IPS
  • [Phẳñg~]
  • QHD (2.560 x 1.440)
  • 350 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (GTG)
  • [180Hz]
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • G30D
  • 27 "
  • 16: 9
  • VA
  • [Phẳñg~]
  • [FHD (1,920 x~ 1,080)]
  • 250 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (MPRT)
  • [180Hz]
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • G97NC
  • 55 "
  • 16: 9
  • [VÁ (Mí~ñí LÉ~D)]
  • Cong
  • 4K (3.840 x 2.160)
  • 600 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 1 ms (GTG)
  • 165 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • [CÓ]
  • [CÓ]
  • TBD
  • G95NC
  • [57"]
  • 32: 9
  • [VÁ (Mí~ñí LÉ~D)]
  • Cong
  • [DÚHD~ (7,680 x 2,160)]
  • 420 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 1 ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • G95SC
  • 49 "
  • 32: 9
  • OLED
  • Cong
  • [DQHD~ (5,120 x 1,440)]
  • 250 cd/㎡
  • N/A
  • 0.03ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • [CÓ]
  • [CÓ]
  • TBD
  • [G93SC]
  • 49 "
  • 32: 9
  • OLED
  • Cong
  • [DQHD~ (5,120 x 1,440)]
  • 250 cd/㎡
  • N/A
  • 0.03ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • N/A
  • [CÓ]
  • TBD
  • G95C
  • 49 "
  • 32: 9
  • VA
  • Cong
  • [DQHD~ (5,120 x 1,440)]
  • 450 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • G55C
  • 27 "
  • 16: 9
  • VA
  • Cong
  • QHD (2.560 x 1.440)
  • 300 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (MPRT)
  • 165 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • G51C
  • 27 "
  • 16: 9
  • VA
  • [Phẳñg~]
  • QHD (2.560 x 1.440)
  • 300 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (MPRT)
  • 165 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • G85SB
  • 34 "
  • 21:9
  • OLED
  • Cong
  • [ÚWQH~D (3,440 x 1,440)]
  • 250 cd/㎡
  • N/A
  • 0.03ms (GTG)
  • 175 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • [CÓ]
  • [CÓ]
  • TBD
  • G85NB
  • 32 "
  • 16: 9
  • [VÁ (Mí~ñí LÉ~D)]
  • Cong
  • 4K (3.840 x 2.160)
  • 350 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 1 ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • G75NB
  • 32 "
  • 16: 9
  • [VÁ (Mí~ñí LÉ~D)]
  • Cong
  • 4K (3.840 x 2.160)
  • 350 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (GTG)
  • 165 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • G40B
  • 25 "
  • 16: 9
  • IPS
  • [Phẳñg~]
  • [FHD (1,920 x~ 1,080)]
  • 400 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • [Thíết~ bị]

  • [Kích t~hước màñ~ hìñh]

  • [Tỉ lệ kh~úñg h~ìñh]

  • [Lóạí t~ấm ñềñ]

  • [Phẳñg~/Cóñg~]

  • [Độ phâñ g~íảí]

  • [Độ sáñg]

  • [Côñg ñ~ghệ ch~ốñg ch~óí Glá~ré Fr~éé] [Glár~é Fré~é là côñ~g ñgh~ệ gíúp g~íảm độ ch~óí từ các~ ñgúồñ~ sáñg b~êñ ñgó~àí, gíúp~ ñộí dú~ñg tr~êñ màñ h~ìñh hí~ểñ thị r~õ ràñg h~ơñ.]

  • [Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~] [Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~ là khó~ảñg th~ờí gíá~ñ màñ h~ìñh cập~ ñhật đí~ểm ảñh. T~hờí gí~áñ ph~ảñ hồí ñ~gắñ gí~úp hìñh~ ảñh mượt~ mà và sắc~ ñét hơñ~, ñgáý~ cả tró~ñg các~ trò ch~ơí tốc độ c~áó.]

  • [Tầñ số q~úét] [Tầñ số q~úét là s~ố lầñ màñ~ hìñh c~ập ñhật~ hìñh ảñ~h mỗí g~íâý. Tầñ~ số qúét~ cáó m~áñg l~ạí hìñh~ ảñh sí~êú mượt v~à sắc ñét~ vớí độ tr~ễ thấp, ñ~gáý c~ả tróñ~g các p~híêñ c~hơí gá~mé cườñ~g độ cáó~.]

  • [Côñg ñ~ghệ Ád~áptí~vé Sý~ñc] [Ádáp~tívé~ Sýñc~ là côñg~ ñghệ đồñ~g bộ hóá~ GPÚ v~à màñ hìñ~h gíúp~ lóạí b~ỏ híệñ t~ượñg gí~ật hìñh~, lág v~à xé hìñh~.]

  • [Thôñg~ míñh~]

  • Loa

  • [Kết ñốí~]

  • [G81SF]
  • 27 "
  • 16: 9
  • OLED
  • [Phẳñg~]
  • 4K (3.840 x 2.160)
  • 250 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 0.03ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • N/A
  • N/A
  • [DP / HD~MÍ (2) / ÚS~B-Á(2DÑ~) / ÚSB-B~(1ÚP) / Tá~í ñgh~é]
  • [G95SD]
  • 49 "
  • 32: 9
  • OLED
  • Cong
  • [DQHD~ (5,120 x 1,440)]
  • 250 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 0.03ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • [CÓ]
  • [CÓ]
  • TBD
  • [G93SD]
  • 49 "
  • 32: 9
  • OLED
  • Cong
  • [DQHD~ (5,120 x 1,440)]
  • 250 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 0.03ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • [G91SD]
  • 49 "
  • 32: 9
  • OLED
  • Cong
  • [DQHD~ (5,120 x 1,440)]
  • 250 cd/㎡
  • N/A
  • 0.03ms (GTG)
  • 144 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • [G85SD]
  • 34 "
  • 21:9
  • OLED
  • Cong
  • [ÚWQH~D (3,440 x 1,440)]
  • 250 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 0.03ms (GTG)
  • 175 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • [CÓ]
  • [CÓ]
  • TBD
  • G80SD
  • 32 "
  • 16: 9
  • OLED
  • [Phẳñg~]
  • 4K (3.840 x 2.160)
  • 250 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 0.03ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • [CÓ]
  • [CÓ]
  • TBD
  • [G61SD]
  • 27 "
  • 16: 9
  • OLED
  • [Phẳñg~]
  • QHD (2.560 x 1.440)
  • 250 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 0.03ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • [G60SD]
  • 27 "
  • 16: 9
  • OLED
  • [Phẳñg~]
  • QHD (2.560 x 1.440)
  • 250 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 0.03ms (GTG)
  • [360Hz]
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • G95SC
  • 49 "
  • 32: 9
  • OLED
  • Cong
  • [DQHD~ (5,120 x 1,440)]
  • 250 cd/㎡
  • N/A
  • 0.03ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • [CÓ]
  • [CÓ]
  • TBD
  • [G93SC]
  • 49 "
  • 32: 9
  • OLED
  • Cong
  • [DQHD~ (5,120 x 1,440)]
  • 250 cd/㎡
  • N/A
  • 0.03ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • N/A
  • [CÓ]
  • TBD
  • G85SB
  • 34 "
  • 21:9
  • OLED
  • Cong
  • [ÚWQH~D (3,440 x 1,440)]
  • 250 cd/㎡
  • N/A
  • 0.03ms (GTG)
  • 175 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • [CÓ]
  • [CÓ]
  • TBD
  • [Thíết~ bị]

  • [Kích t~hước màñ~ hìñh]

  • [Tỉ lệ kh~úñg h~ìñh]

  • [Lóạí t~ấm ñềñ]

  • [Phẳñg~/Cóñg~]

  • [Độ phâñ g~íảí]

  • [Độ sáñg]

  • [Côñg ñ~ghệ ch~ốñg ch~óí Glá~ré Fr~éé] [Glár~é Fré~é là côñ~g ñgh~ệ gíúp g~íảm độ ch~óí từ các~ ñgúồñ~ sáñg b~êñ ñgó~àí, gíúp~ ñộí dú~ñg tr~êñ màñ h~ìñh hí~ểñ thị r~õ ràñg h~ơñ.]

  • [Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~] [Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~ là khó~ảñg th~ờí gíá~ñ màñ h~ìñh cập~ ñhật đí~ểm ảñh. T~hờí gí~áñ ph~ảñ hồí ñ~gắñ gí~úp hìñh~ ảñh mượt~ mà và sắc~ ñét hơñ~, ñgáý~ cả tró~ñg các~ trò ch~ơí tốc độ c~áó.]

  • [Tầñ số q~úét] [Tầñ số q~úét là s~ố lầñ màñ~ hìñh c~ập ñhật~ hìñh ảñ~h mỗí g~íâý. Tầñ~ số qúét~ cáó m~áñg l~ạí hìñh~ ảñh sí~êú mượt v~à sắc ñét~ vớí độ tr~ễ thấp, ñ~gáý c~ả tróñ~g các p~híêñ c~hơí gá~mé cườñ~g độ cáó~.]

  • [Côñg ñ~ghệ Ád~áptí~vé Sý~ñc] [Ádáp~tívé~ Sýñc~ là côñg~ ñghệ đồñ~g bộ hóá~ GPÚ v~à màñ hìñ~h gíúp~ lóạí b~ỏ híệñ t~ượñg gí~ật hìñh~, lág v~à xé hìñh~.]

  • [Thôñg~ míñh~]

  • Loa

  • [Kết ñốí~]

  • [G90XF]
  • 27 "
  • 16: 9
  • IPS
  • [Phẳñg~]
  • 4K (3.840 x 2.160)
  • 350 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (GTG)
  • 165 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • N/A
  • [CÓ]
  • [DP 1.4 / HD~MÍ 2.1(2) / ÚS~B-Á(2DÑ~) / ÚSB-B~(1ÚP)]
  • [Thíết~ bị]

  • [Kích t~hước màñ~ hìñh]

  • [Tỉ lệ kh~úñg h~ìñh]

  • [Lóạí t~ấm ñềñ]

  • [Phẳñg~/Cóñg~]

  • [Độ phâñ g~íảí]

  • [Độ sáñg]

  • [Côñg ñ~ghệ ch~ốñg ch~óí Glá~ré Fr~éé] [Glár~é Fré~é là côñ~g ñgh~ệ gíúp g~íảm độ ch~óí từ các~ ñgúồñ~ sáñg b~êñ ñgó~àí, gíúp~ ñộí dú~ñg tr~êñ màñ h~ìñh hí~ểñ thị r~õ ràñg h~ơñ.]

  • [Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~] [Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~ là khó~ảñg th~ờí gíá~ñ màñ h~ìñh cập~ ñhật đí~ểm ảñh. T~hờí gí~áñ ph~ảñ hồí ñ~gắñ gí~úp hìñh~ ảñh mượt~ mà và sắc~ ñét hơñ~, ñgáý~ cả tró~ñg các~ trò ch~ơí tốc độ c~áó.]

  • [Tầñ số q~úét] [Tầñ số q~úét là s~ố lầñ màñ~ hìñh c~ập ñhật~ hìñh ảñ~h mỗí g~íâý. Tầñ~ số qúét~ cáó m~áñg l~ạí hìñh~ ảñh sí~êú mượt v~à sắc ñét~ vớí độ tr~ễ thấp, ñ~gáý c~ả tróñ~g các p~híêñ c~hơí gá~mé cườñ~g độ cáó~.]

  • [Côñg ñ~ghệ Ád~áptí~vé Sý~ñc] [Ádáp~tívé~ Sýñc~ là côñg~ ñghệ đồñ~g bộ hóá~ GPÚ v~à màñ hìñ~h gíúp~ lóạí b~ỏ híệñ t~ượñg gí~ật hìñh~, lág v~à xé hìñh~.]

  • [Thôñg~ míñh~]

  • Loa

  • [Kết ñốí~]

  • G95NC
  • [57"]
  • 32: 9
  • [VÁ (Mí~ñí LÉ~D)]
  • Cong
  • [DÚHD~ (7,680 x 2,160)]
  • 420 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 1 ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • G85NB
  • 32 "
  • 16: 9
  • [VÁ (Mí~ñí LÉ~D)]
  • Cong
  • 4K (3.840 x 2.160)
  • 350 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 1 ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • G75NB
  • 32 "
  • 16: 9
  • [VÁ (Mí~ñí LÉ~D)]
  • Cong
  • 4K (3.840 x 2.160)
  • 350 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (GTG)
  • 165 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • [Thíết~ bị]

  • [Kích t~hước màñ~ hìñh]

  • [Tỉ lệ kh~úñg h~ìñh]

  • [Lóạí t~ấm ñềñ]

  • [Phẳñg~/Cóñg~]

  • [Độ phâñ g~íảí]

  • [Độ sáñg]

  • [Côñg ñ~ghệ ch~ốñg ch~óí Glá~ré Fr~éé] [Glár~é Fré~é là côñ~g ñgh~ệ gíúp g~íảm độ ch~óí từ các~ ñgúồñ~ sáñg b~êñ ñgó~àí, gíúp~ ñộí dú~ñg tr~êñ màñ h~ìñh hí~ểñ thị r~õ ràñg h~ơñ.]

  • [Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~] [Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~ là khó~ảñg th~ờí gíá~ñ màñ h~ìñh cập~ ñhật đí~ểm ảñh. T~hờí gí~áñ ph~ảñ hồí ñ~gắñ gí~úp hìñh~ ảñh mượt~ mà và sắc~ ñét hơñ~, ñgáý~ cả tró~ñg các~ trò ch~ơí tốc độ c~áó.]

  • [Tầñ số q~úét] [Tầñ số q~úét là s~ố lầñ màñ~ hìñh c~ập ñhật~ hìñh ảñ~h mỗí g~íâý. Tầñ~ số qúét~ cáó m~áñg l~ạí hìñh~ ảñh sí~êú mượt v~à sắc ñét~ vớí độ tr~ễ thấp, ñ~gáý c~ả tróñ~g các p~híêñ c~hơí gá~mé cườñ~g độ cáó~.]

  • [Côñg ñ~ghệ Ád~áptí~vé Sý~ñc] [Ádáp~tívé~ Sýñc~ là côñg~ ñghệ đồñ~g bộ hóá~ GPÚ v~à màñ hìñ~h gíúp~ lóạí b~ỏ híệñ t~ượñg gí~ật hìñh~, lág v~à xé hìñh~.]

  • [Thôñg~ míñh~]

  • Loa

  • [Kết ñốí~]

  • [G91F]
  • 49 "
  • 32: 9
  • VA
  • Curvo
  • [DQHD~ (5,120 x 1,440)]
  • 350 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (GTG)
  • 144 Hz
  • FreeSync premium pro
  • N/A
  • N/A
  • [DP 1.4 / HD~MÍ 2.1(2) / ÚS~B-Á(2DÑ~) / ÚSB-B~(1ÚP) / Hé~ádph~óñé]
  • [G50D]
  • 27 "
  • 16: 9
  • IPS
  • [Phẳñg~]
  • QHD (2.560 x 1.440)
  • 350 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (GTG)
  • [180Hz]
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • G30D
  • 27 "
  • 16: 9
  • VA
  • [Phẳñg~]
  • [FHD (1,920 x~ 1,080)]
  • 250 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (MPRT)
  • [180Hz]
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • G97NC
  • 55 "
  • 16: 9
  • [VÁ (Mí~ñí LÉ~D)]
  • Cong
  • 4K (3.840 x 2.160)
  • 600 cd/㎡
  • [CÓ]
  • 1 ms (GTG)
  • 165 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • [CÓ]
  • [CÓ]
  • TBD
  • G95C
  • 49 "
  • 32: 9
  • VA
  • Cong
  • [DQHD~ (5,120 x 1,440)]
  • 450 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m Pró~]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • G55C
  • 27 "
  • 16: 9
  • VA
  • Cong
  • QHD (2.560 x 1.440)
  • 300 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (MPRT)
  • 165 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • G51C
  • 27 "
  • 16: 9
  • VA
  • [Phẳñg~]
  • QHD (2.560 x 1.440)
  • 300 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (MPRT)
  • 165 Hz
  • [Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m]
  • N/A
  • N/A
  • TBD
  • G40B
  • 25 "
  • 16: 9
  • IPS
  • [Phẳñg~]
  • [FHD (1,920 x~ 1,080)]
  • 400 cd/㎡
  • N/A
  • 1 ms (GTG)
  • 240 Hz
  • [Tươñg t~hích v~ớí G-Sý~ñc / Côñ~g ñgh~ệ Fréé~Sýñc~ Prém~íúm P~ró]
  • N/A
  • N/A
  • TBD

[Gợí ý lựá~ chọñ M~àñ hìñh~]

  • [1. Ñgúồñ~: ÍDC W~órld~wídé~ PC Mó~ñító~r Trá~ckér~, Q4 2024 (Dựá t~rêñ gí~á trị dó~áñh t~hú gí~áí đóạñ~ 2021~2024) (trêñ 144H~z).]
  • [2. Tíñh ñ~ăñg th~áý đổí t~ùý thé~ó mẫú t~híết b~ị.]
  • [3. Ñgúồñ~: ÍDC W~órld~wídé~ PC Mó~ñító~r Trá~ckér~, Q4 2024 (Dựá t~rêñ gí~á trị dó~áñh t~hú ñăm~ 2023, 2024) (Tổñg Ó~LÉD v~à trêñ 144H~z).]
  • [4. Ứñg dụñ~g Réá~lítý~ Húb c~ó sẵñ tr~êñ Sám~súñg~.cóm h~óặc Mí~crós~óft S~tóré~.]
  • [5. Một số t~rìñh p~hát ví~déó c~ó thể kh~ôñg hỗ t~rợ chú~ýểñ đổí 3D~.]
  • [6. Chúý~ểñ đổí 3D k~hôñg k~hả dụñg~ chó ñ~ộí dúñ~g có DR~M.]
  • [7. Réál~ítý H~úb sẽ k~hôñg h~óạt độñg~ khí c~hế độ HDR~ được bật.]
  • [8. Híệú ứñ~g 3D có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ ñộí dú~ñg gá~mé và c~ấú hìñh~ PC.]
  • [9. Tíñh ñ~ăñg 3D c~ó thể bị g~íớí hạñ~ tróñ~g môí t~rườñg đá~ màñ hìñ~h vớí h~ơñ một m~àñ hìñh~ Ódýs~séý 3D~.]
  • [10. Dáñh~ sách g~ámé t~ươñg th~ích có t~hể xém~ trêñ S~ámsú~ñg Ré~álít~ý Húb~, tảí về t~ừ Sáms~úñg.c~óm hó~ặc Míc~rósó~ft St~óré.]