[32 íñch~ Màñ hìñ~h thôñ~g míñ~h M5 M50B~ Fúll~ HD]
[LS32BM~500ÉÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Thưởñg~ thức ñ~ộí dúñ~g trêñ~ màñ hìñ~h lớñ]
[Trảí ñ~ghíệm~ ñhư TV~ Thôñg~ Míñh~]
[Dễ dàñg trúý cập Ñétflíx, Ýóútúbé háý ñhữñg ñềñ tảñg xém trực túýếñ khác chỉ vớí kết ñốí WíFí để tậñ hưởñg chươñg trìñh ýêú thích. Hóặc là théó dõí ñhữñg ñộí dúñg đá dạñg, trực tíếp hóàñ tóàñ míễñ phí mà khôñg cầñ tảí xúốñg hóặc đăñg ký vớí Sámsúñg TV Plús. Bêñ cạñh đó là Úñívérsál Gúídé cúñg cấp các đề xúất ñộí dúñg được cá ñhâñ hóá dàñh ríêñg chó bạñ.]
[* Tíñh k~hả dụñg~ củá ứñg~ dụñg c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó q~úốc gí~á và có t~hể cầñ đăñ~g ký rí~êñg. * Ýêú~ cầú kết~ ñốí íñ~térñ~ét và k~hôñg b~áó gồm~ bộ dò TV~. * Sáms~úñg T~V Plú~s và Úñ~ívér~sál G~úídé~ có thể k~hôñg k~hả dụñg~ ở một số k~hú vực~. * Thôñg~ số kỹ th~úật đíềú~ khíểñ~ từ xá c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó q~úốc gí~á.]
[Tốí ưú độ s~áñg hí~ểñ thị v~ượt trộí~]
[Côñg ñ~ghệ Ád~áptí~vé Pí~ctúr~é]
[Híểñ t~hị sốñg~ độñg, bất~ kể ñgàý~ đêm vớí c~ôñg ñg~hệ Ádá~ptív~é Píc~túré~. Cảm bí~ếñ sẽ ñh~ậñ díệñ~ mức độ áñh~ sáñg t~ừ môí tr~ườñg xú~ñg qú~áñh để t~ự độñg đíềú~ chỉñh~ độ sáñg m~àñ hìñh~. Thóảí~ máí xé~m phí~m chú~ẩñ đíệñ ảñ~h tró~ñg mọí~ đíềú kí~ệñ sáñg~ mà khôñ~g cầñ ñ~héó h~áý căñ~g mắt để ñ~hìñ rõ h~ơñ.]
[Châñ t~hực tr~ảí ñgh~íệm âm t~háñh~ đá sắc]
[Côñg ñ~ghệ Ád~áptí~vé Só~úñd]
[Được tích~ hợp th~êm lóá~, Màñ hìñ~h M5 màñ~ đếñ trảí~ ñghí~ệm âm th~áñh c~hâñ th~ực và ph~óñg p~hú chó~ bạñ th~êm đắm ch~ìm vàó ñ~ộí dúñ~g ýêú t~hích. C~ôñg ñg~hệ Ádá~ptív~é Sóú~ñd còñ~ đíềú ch~ỉñh âm t~háñh~ dựá tr~êñ ñộí d~úñg để m~áñg đếñ~ trảí ñ~ghíệm~ ñghé~ trọñ v~ẹñ ñhất~.]
[Mở rộñg~ tầm ñh~ìñ híệú~ qúả]
[Tíñh ñ~ăñg Úl~tráw~ídé G~ámé V~íéw][Tậñ hưởñ~g trọñ~ vẹñ và ñ~ắm bắt t~óàñ cảñ~h trậñ~ đấú vớí t~íñh ñăñ~g Últ~rá Gá~mé Ví~éw. Đíềú~ chỉñh~ tỷ lệ màñ~ hìñh 21:9 để k~hám ph~á ñhữñg~ góc kh~úất tr~óñg c~ác phâñ~ cảñh g~ámé. Đắm~ chìm t~róñg~ các tr~ậñ gám~é bóñg~ đá háý đú~á xé đỉñ~h cáó~ vớí góc~ ñhìñ b~áó qú~át, tạó l~ợí thế v~ượt trộí~ để bạñ gí~àñh ch~íếñ th~ắñg.]
[Tíñh k~hả dụñg~ bị gíớí~ hạñ ở các~ thíết~ bị ñgú~ồñ có hỗ t~rợ đầú rá~ 21:9. **Chức ñ~ăñg có t~hể khác~ tùý th~úộc vàó~ trò ch~ơí hóặc~ ñộí dú~ñg được x~ém.][Ñháñ~h chóñ~g kết ñ~ốí và th~ưởñg th~ức dễ dàñ~g]
[Tíñh ñ~ăñg Áú~tó Só~úrcé~ Swít~ch +]
[Vớí tíñ~h ñăñg~ Áútó~ Sóúr~cé Sw~ítch~ +, ñgáý~ sáú k~hí bạñ~ kết ñốí~, màñ hìñ~h sẽ hí~ểñ thị ñ~ộí dúñ~g ở ñgú~ồñ mớí m~à khôñg~ cầñ ph~ảí chọñ~ lạí Mé~ñú ñg~úồñ vàó~ gíúp t~íết kí~ệm tốí ưú~ thờí g~íáñ c~hó bạñ~.]
[* Só sáñ~h vớí s~ảñ phẩm~ Sáms~úñg h~íệñ có.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
3000: 1 (típico)
-
[Độ phâñ g~íảí]
1.920 x 1.080
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
4 ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Tầñ số q~úét]
60 Hz máx.
-
Tamaño de pantalla (clase)
32
-
Plano / Curvo
Plana
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
[698.4 (H) x 392.85 (V)]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
VA
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
200 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
3000: 1 (típico)
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR10
-
[Độ phâñ g~íảí]
1.920 x 1.080
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
4 ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máx. 1B
-
[Tầñ số q~úét]
60 Hz máx.
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Chế độ ch~ơí Gám~é]
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows 10
-
Barra de juegos 2.0
SÍ
-
HDMI-CEC
SÍ
-
Interruptor de fuente automático +
SÍ
-
Imagen adaptable
SÍ
-
Vista de juego ultra amplia
SÍ
-
Tipo inteligente
Smart
-
[Hệ Đíềú H~àñh]
Tizen™
-
TV plus
Sí (solo AU)
-
Servicio web
microsoft 365
-
Soporte de la aplicación SmartThings
SÍ
-
SmartThings
SÍ
-
[Móbí~lé tó~ Scré~éñ - Mí~rrór~íñg, D~LÑÁ]
SÍ
-
Pulsa ver
SÍ
-
Acceso remoto
SÍ
-
Reflejo de sonido
SÍ
-
Conectar Compartir™
SÍ
-
[Híểñ t~hị khôñ~g dâý]
SÍ
-
D-Sub
No
-
DVI
No
-
DVI de doble enlace
No
-
Puerto de pantalla
No
-
Versión del puerto de visualización
No
-
Salida de puerto de pantalla
No
-
Mini-puerto de pantalla
No
-
HDMI
2 EA
-
Versión HDMI
1.4
-
Micro HDMI
No
-
[Táí ñ~ghé]
No
-
[Táí ñ~ghé]
No
-
[Bộ chí~á ÚSB~]
2
-
USB-C
No
-
[Wíré~léss~ LÁÑ T~ích hợp~]
Sí (WiFi5)
-
Bluetooth
Sí (BT5.2)
-
Cámara incorporada
No
-
Loa
SÍ
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80 (sin condensación)
-
Color frontal
Negro (Black)
-
Color trasero
Negro (Black)
-
Color del soporte
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
SIMPLE
-
[Độ ñghí~êñg]
-2.0 ° (± 2.0 °) ~ + 22.0 ° (± 2.0 °)
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
50 W
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Poder interno
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[716.1 x 517.0 x 193.5 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[716.1 x 424.5 x 41.8 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[842.0 x 133.0 x 487.0 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[6.2 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[5.1 kg]
-
[Thùñg~ máý]
[8.1 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable HDMI
SÍ
-
Mini-Pantalla Género
No
-
Control remoto
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]