[32 íñch~ Màñ hìñ~h thôñ~g míñ~h M8 M80B~ ÚHD]
[LS32BM~801ÚÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Thưởñg~ thức ñ~ộí dúñ~g trêñ~ màñ hìñ~h lớñ]
[Trảí ñ~ghíệm~ ñhư TV~ Thôñg~ Míñh~]
[Gíảí trí dễ dàñg vớí kết ñốí Wí-Fí. Thưởñg thức các ứñg dụñg phát trực túýếñ ýêú thích củá bạñ vớí chất lượñg 4K HDR châñ thực chỉ tróñg một ñốt ñhạc. Sámsúñg TV Plús cúñg cấp ñộí dúñg trực tíếp míễñ phí mà khôñg cầñ tảí xúốñg hóặc đăñg ký, và các đề xúất ñộí dúñg được cá ñhâñ hóá từ Úñívérsál Gúídé mà bạñ khó có thể trúý cập trêñ máý tíñh trúýềñ thốñg.]
[* Tíñh k~hả dụñg~ củá ứñg~ dụñg c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó q~úốc gí~á và có t~hể cầñ đăñ~g ký rí~êñg. * Ýêú~ cầú kết~ ñốí íñ~térñ~ét và k~hôñg b~áó gồm~ bộ dò TV~. * Sáms~úñg T~V Plú~s và Úñ~ívér~sál G~úídé~ có thể k~hôñg k~hả dụñg~ ở một số k~hú vực~. * Thôñg~ số kỹ th~úật đíềú~ khíểñ~ từ xá c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó q~úốc gí~á.]
[Ñâñg t~ầm khôñ~g gíá~ñ]
[Thíết~ kế Slí~m máñ~g tầm b~íểú tượñ~g][Ghí d~ấú chất~ ríêñg~ vớí th~íết kế m~àñ hìñh~ thôñg~ míñh~ thờí t~hượñg, đậm~ tíñh đươñ~g đạí. Mặt~ lưñg p~hẳñg s~íêú mỏñ~g, thí~ết kế cá~mérá~ gọñ gàñ~g và màú~ sắc đẹp m~ắt, M8 má~ñg đếñ v~ẻ ñgóàí~ tốí gí~ảñ phù h~ợp vớí m~ọí khôñ~g gíá~ñ và ñâñ~g tầm p~hóñg~ cách ñ~ộí thất~.]
[* Áppl~é TV + c~ó thể kh~ôñg kh~ả dụñg ở m~ột số kh~ú vực.][Đíềú lệñ~h bằñg~ gíọñg~ ñóí dễ d~àñg]
[Trợ lý g~íọñg ñ~óí tíệñ~ lợí][Vớí tíñ~h ñăñg~ Gíọñg~ Ñóí Từ X~á, bạñ c~ó thể kh~ởí độñg t~rợ lý gí~ọñg ñóí~ khôñg~ chỉ ở ñg~áý gầñ~ màñ hìñ~h. Chỉ v~íệc cất~ lờí, Màñ~ Hìñh T~hôñg M~íñh s~ẽ làm đíềú~ bạñ mú~ốñ. Tươñg~ thích~ vớí cả B~íxbý~ và Ámá~zóñé~ Áléx~á.]
[* Ámáz~óñ, Ál~éxá v~à tất cả c~ác ñhãñ~ híệú l~íêñ qú~áñ là ñ~hãñ hí~ệú củá Á~mázó~ñ.cóm~, Íñc. h~óặc các~ chí ñ~háñh c~ủá ñó. * Lệñ~h thó~ạí Bíx~bý ñh~ậñ dạñg~ tíếñg~ Áñh (Ú~S / ÚK / Í~Ñ), Pháp~, Tâý Bá~ñ Ñhá~, Đức, Ý, Bồ Đàó Ñ~há (BR~), Trúñ~g Qúốc~ ( chỉ ở Tr~úñg Q~úốc đạí l~ục) và tí~ếñg Hàñ~.][Tốí ưú độ s~áñg hí~ểñ thị v~ượt trộí~]
[Côñg ñ~ghệ Ád~áptí~vé Pí~ctúr~é]
[Híểñ t~hị sốñg~ độñg, bất~ kể ñgàý~ đêm vớí c~ôñg ñg~hệ Ádá~ptív~é Píc~túré~. Cảm bí~ếñ sẽ ñh~ậñ díệñ~ mức độ áñh~ sáñg t~ừ môí tr~ườñg xú~ñg qú~áñh để t~ự độñg đíềú~ chỉñh~ độ sáñg m~àñ hìñh~. Thóảí~ máí xé~m phí~m chú~ẩñ đíệñ ảñ~h tró~ñg mọí~ đíềú kí~ệñ sáñg~ mà khôñ~g cầñ ñ~héó h~áý căñ~g mắt để ñ~hìñ rõ h~ơñ.]
[Châñ t~hực tr~ảí ñgh~íệm âm t~háñh~ đá sắc]
[Côñg ñ~ghệ Ád~áptí~vé Só~úñd+]
[Được tích~ hợp th~êm lóá~, Màñ hìñ~h M8 màñ~ đếñ trảí~ ñghí~ệm âm th~áñh c~hâñ th~ực và ph~óñg p~hú chó~ bạñ th~êm đắm ch~ìm vàó ñ~ộí dúñ~g ýêú t~hích. C~ôñg ñg~hệ Ádá~ptív~é Sóú~ñd+ còñ~ đíềú ch~ỉñh âm t~háñh~ dựá tr~êñ ñộí d~úñg để m~áñg đếñ~ trảí ñ~ghíệm~ ñghé~ trọñ v~ẹñ ñhất~.]
[Khả ñăñ~g kết ñ~ốí tíệñ~ lợí]
[Cổñg Ú~SB tý~pé-C]
[Sạc ñg~úồñ, tr~úýềñ d~ữ líệú h~óặc gửí~ tíñ hí~ệú trú~ýềñ hìñ~h ảñh g~íữá các~ thíết~ bị chỉ v~ớí một k~ết ñốí Ú~SB tý~pé-C d~úý ñh~ất. Tậñ h~ưởñg môí~ trườñg~ làm ví~ệc tíñ~h gíảñ~, hạñ ch~ế tìñh t~rạñg d~âý cáp l~ộñ xộñ.]
[* Màú sắc~ sảñ ph~ẩm có th~ể tháý~ đổí tùý t~héó q~úốc gí~á. * Có th~ể kết ñốí~ thíết~ bị ÚSB~ Lóạí Á~ vớí bộ c~húýểñ~ đổí ÚSB~ Lóạí C~ sáñg~ ÚSB L~óạí Á (p~hảí mú~á ríêñ~g).]
[* Màú sắc~ sảñ ph~ẩm có th~ể tháý~ đổí tùý t~héó q~úốc gí~á. * Có th~ể kết ñốí~ thíết~ bị ÚSB~ Lóạí Á~ vớí bộ c~húýểñ~ đổí ÚSB~ Lóạí C~ sáñg~ ÚSB L~óạí Á (p~hảí mú~á ríêñ~g).]
[Mở rộñg~ tầm ñh~ìñ híệú~ qúả]
[Tíñh ñ~ăñg Úl~tráw~ídé G~ámé V~íéw][Tậñ hưởñ~g trọñ~ vẹñ và ñ~ắm bắt t~óàñ cảñ~h trậñ~ đấú vớí t~íñh ñăñ~g Últ~rá Gá~mé Ví~éw. Đíềú~ chỉñh~ tỷ lệ màñ~ hìñh 21:9 để k~hám ph~á ñhữñg~ góc kh~úất tr~óñg c~ác phâñ~ cảñh g~ámé. Đắm~ chìm t~róñg~ các tr~ậñ gám~é bóñg~ đá háý đú~á xé đỉñ~h cáó~ vớí góc~ ñhìñ b~áó qú~át, tạó l~ợí thế v~ượt trộí~ để bạñ gí~àñh ch~íếñ th~ắñg.]
[Tíñh k~hả dụñg~ bị gíớí~ hạñ ở các~ thíết~ bị ñgú~ồñ có hỗ t~rợ đầú rá~ 21:9. **Chức ñ~ăñg có t~hể khác~ tùý th~úộc vàó~ trò ch~ơí hóặc~ ñộí dú~ñg được x~ém.][Ñháñ~h chóñ~g kết ñ~ốí và th~ưởñg th~ức dễ dàñ~g]
[Tíñh ñ~ăñg Áú~tó Só~úrcé~ Swít~ch +]
[Vớí tíñ~h ñăñg~ Áútó~ Sóúr~cé Sw~ítch~ +, màñ hìñ~h sẽ ph~át híệñ~ các th~íết bị m~ớí được kết~ ñốí ñg~áý kh~í bạñ v~ừá cắm v~àó và hí~ểñ thị t~íñ híệú~ một các~h chíñ~h xác. K~hôñg c~ầñ tìm k~íếm đầú v~àó phù h~ợp trêñ~ méñú~, tíết k~íệm tốí~ ưú thờí~ gíáñ~ chó b~ạñ.]
[* Só sáñ~h vớí s~ảñ phẩm~ Sáms~úñg h~íệñ có.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
400 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
3000: 1 (típico)
-
[Độ phâñ g~íảí]
3.840 x 2.160
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
4 ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Tầñ số q~úét]
60 Hz máx.
-
Tamaño de pantalla (clase)
32
-
Plano / Curvo
Plana
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
697.306 x 392.234mm
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
VA
-
[Độ sáñg]
400 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
300 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
3000: 1 (típico)
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR10
-
HDR10 +
SÍ
-
[Độ phâñ g~íảí]
3.840 x 2.160
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
4 ms (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° (H) / 178 ° (V)
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máx. 1B
-
[Độ báó p~hủ củá k~hôñg g~íáñ m~àú sRG~B]
99% (típico)
-
[Tầñ số q~úét]
60 Hz máx.
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Chế độ ch~ơí Gám~é]
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows 10
-
Barra de juegos 2.0
SÍ
-
HDMI-CEC
SÍ
-
Interruptor de fuente automático +
SÍ
-
Imagen adaptable
SÍ
-
Vista de juego ultra amplia
SÍ
-
Tipo inteligente
Smart
-
[Hệ Đíềú H~àñh]
Tizen™
-
Bixby (Bixby)
Inglés de EE. UU., Inglés de Reino Unido, inglés de India, coreano, francés, alemán, italiano, español, BR Portuquese (las funciones varían según el idioma)
-
Interacción de voz de campo lejano
SÍ
-
TV plus
Sí (solo AU)
-
Alexa integrada
[Ýés (Á~Ú, ÑZ Ó~ñlý)]
-
Funciona con Alexa
[Ýés (Á~Ú, ÑZ Ó~ñlý)]
-
Servicio web
microsoft 365
-
Soporte de la aplicación SmartThings
SÍ
-
SmartThings
SÍ
-
[Móbí~lé tó~ Scré~éñ - Mí~rrór~íñg, D~LÑÁ]
SÍ
-
Pulsa ver
SÍ
-
Acceso remoto
SÍ
-
Reflejo de sonido
SÍ
-
Conectar Compartir™
SÍ
-
[Híểñ t~hị khôñ~g dâý]
SÍ
-
D-Sub
No
-
DVI
No
-
DVI de doble enlace
No
-
Puerto de pantalla
No
-
Versión del puerto de visualización
No
-
Salida de puerto de pantalla
No
-
Mini-puerto de pantalla
No
-
HDMI
No
-
Micro HDMI
1
-
Versión Micro HDMI
2.0
-
[Táí ñ~ghé]
No
-
[Táí ñ~ghé]
No
-
[Bộ chí~á ÚSB~]
1
-
Versión de concentrador USB
[3.0 (C Týp~é)]
-
USB-C
1 EA
-
Energía de carga USB-C
65W
-
[Wíré~léss~ LÁÑ T~ích hợp~]
Sí (WiFi5)
-
Bluetooth
Sí (BT4,2)
-
Cámara incorporada
No
-
Loa
SÍ
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80 (sin condensación)
-
[Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]
SÍ
-
Color frontal
BLANCO CÁLIDO
-
Color trasero
BLANCO CÁLIDO
-
Color del soporte
Blanco cálido
-
[Dạñg c~hâñ đế]
POSEE
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120,0±5,0 mm
-
[Độ ñghí~êñg]
-2.0 ° (±2.0 °) ~ 15.0 ° (±2.0 °)
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Adaptador externo
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[713.4 x 575.2 x 203.8 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[713.4 x 418.8 x 22.3 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[798.0 x 124.0 x 568.0 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[6.7 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
4,4 kg
-
[Thùñg~ máý]
[9.4 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
D-Sub Cable
No
-
DVI Cable
No
-
Cable HDMI
No
-
Cable HDMI a DVI
No
-
Cable DP
No
-
Cable USB tipo C
SÍ
-
Thunderbolt 3 Cable
No
-
Mini-Pantalla Género
No
-
Instalar CD
No
-
Cable de audio
No
-
USB 2.0 Cable
No
-
Cable USB 3.0
No
-
Control remoto
SÍ
-
CÁMARA
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]