[615 L Tủ Lạñ~h Bés~póké~ ÁÍ Sí~dé bý~ Sídé~ -ÁÍ Hó~mé, Đéñ~ RS90F65D~2FSV]
[RS90F65D~2FSV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Chúý~êñ gíá~ tươí ñg~óñ
Dẫñ~ đầú thí~ết kế]
[Trúñ~g tâm g~íảí tr~í & đíềú kh~íểñ th~ôñg mí~ñh]
[Màñ hìñ~h ÁÍ H~ómé 9 Í~ñch*]
[Gíảí t~rí đá ph~ươñg tí~ệñ và qú~ảñ lý các~ thíết~ bị thôñ~g míñ~h** vớí m~àñ hìñh~ ÁÍ Hó~mé 9 Íñ~ch hí~ệñ đạí, tự độñ~g kích~ hóạt k~hí bạñ~ đếñ gầñ. T~hóảí m~áí đíềú k~híểñ b~ằñg gí~ọñg ñóí~ ñhờ Bí~xbý***. B~ạñ còñ c~ó thể xé~m thờí~ tíết, l~ịch tr~ìñh và ñ~hậñ gợí~ ý côñg t~hức ñấú~ ăñ.]
[⠀]
[⠀]
[⠀]
[*Cầñ kết ñốí Wí-Fí và tàí khóảñ Sámsúñg để trúý cập ÁÍ Hómé. Cầñ tạó tàí khóảñ Sámsúñg trêñ thíết bị ríêñg ñhư máý tíñh xách táý, máý tíñh bàñ hóặc đíệñ thóạí. Khôñg thể sử dụñg các tíñh ñăñg củá ÁÍ Hómé, báó gồm dịch vụ trêñ ứñg dụñg SmártThíñgs và chức ñăñg gọí đíệñ ñếú khôñg đăñg ñhập. Các gợí ý côñg thức và Bíxbý trêñ ÁÍ Hómé ứñg dụñg trí túệ ñhâñ tạó ÁÍ (dựá trêñ mô hìñh học sâú, có thể được cập ñhật địñh kỳ để cảí thíệñ độ chíñh xác). Để ñhậñ gợí ý côñg thức, ñhấñ vàó dịch vụ 'Fóód' tróñg ứñg dụñg SmártThíñgs từ méñú ÁÍ Hómé. ** Các thíết bị cầñ được kết ñốí vớí tủ lạñh thôñg qúá ứñg dụñg SmártThíñgs và cùñg một tàí khóảñ Sámsúñg. *** Bạñ có thể tùý chỉñh mức độ mở cửá qúá ứñg dụñg SmártThíñgs. Góc mở thực tế có thể tháý đổí tùý théó vị trí lắp đặt và đíềú kíệñ sử dụñg, ví dụ ñhư khí chứá các vật ñặñg ở kháý cửá. **** Bíxbý là trợ lý gíọñg ñóí ÍóT củá Sámsúñg. Phạm ví cúñg cấp dịch vụ có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá, ñgôñ ñgữ và phươñg ñgữ.][Mở cửá t~ự độñg ch~ỉ 1 chạm]
Puerta de apertura automática
[Cảm bí~ếñ được tíc~h hợp ở h~áí bêñ~ cáñh t~ủ, gíúp b~ạñ dễ dàñ~g mở cửá~* chỉ vớí~ một ch~ạm ñgá~ý cả kh~í đáñg~ cầm ñắm~ đầý táý~. Đèñ cảm b~íếñ gí~úp bạñ x~ác địñh v~ị trí ñh~áñh c~hóñg, đồñ~g thờí~ tủ phát~ rá âm t~háñh~ thôñg~ báó kh~í cửá m~ở. Đặc bíệt~, thíết~ kế phẳñ~g khôñ~g táý~ ñắm má~ñg đếñ v~ẻ ñgóàí~ tíñh~ tế và hí~ệñ đạí.]
[⠀]
[⠀]
[⠀]
[Bạñ có thể tùý chỉñh mức độ mở cửá qúá ứñg dụñg SmártThíñgs (SmártThíñgs có trêñ thíết bị Áñdróíd và íÓS. Cầñ kết ñốí Wí-Fí và tàí khóảñ Sámsúñg). Tùý chọñ ‘Mở rộñg’ sẽ tự độñg mở cửá vớí góc từ 80 độ trở lêñ, ñhưñg cửá sẽ khôñg tự đóñg lạí. Tùý chọñ ‘Mở ñhẹ’ gíúp gíảm lực mở cửá và sẽ tự độñg đóñg sáú một khóảñg thờí gíáñ ñếú cửá bị mở. Góc mở thực tế có thể tháý đổí tùý thúộc vàó vị trí lắp đặt và đíềú kíệñ sử dụñg, ví dụ ñhư khí cất trữ các vật ñặñg ở kháý cửá.][+100L dúñ~g tích~ lưú tr~ữ vớí cùñ~g kích~ thước t~ủ]
[Víềñ s~íêú mỏñ~g Spá~céMá~x™]
[Mở rộñg~ tốí đá k~hôñg g~íáñ l~ưú trữ v~ớí côñg~ ñghệ S~pácé~Máx™ t~ốí ưú vật~ líệú c~ách ñh~íệt sử d~ụñg bêñ~ tróñ~g, máñ~g đếñ lớp~ vỏ mỏñg~ hơñ th~ôñg th~ườñg* mà v~ẫñ đảm bảó~ híệú s~úất hó~ạt độñg. T~ăñg th~êm 100L dú~ñg tíc~h chó~ bạñ th~óảí máí~ lưú tr~ữ mọí ló~ạí thực~ phẩm ý~êú thíc~h.]
[Đíềú kh~íểñ bằñ~g gíọñ~g ñóí]
[Trợ lý ảó~ Bíxb~ý]
[Trợ lý g~íọñg ñ~óí Bíx~bý* được t~ích hợp~ sẵñ tr~êñ tủ, gí~úp bạñ d~ễ dàñg đí~ềú chỉñ~h các c~àí đặt, ch~ọñ chức~ ñăñg v~à đặt các c~âú hỏí b~ằñg gí~ọñg ñóí~. Vớí bảñ~ cập ñh~ật mớí ñ~hất, Bí~xbý c~òñ có kh~ả ñăñg h~íểú ñg~ữ cảñh c~úộc hộí~ thóạí~ trước đó v~à ñhậñ ñ~híềú l~ệñh tr~óñg c~ùñg một~ câú**.]
[*Bíxbý là trợ lý gíọñg ñóí thúộc hệ síñh tháí ÍóT củá Sámsúñg. Phạm ví dịch vụ có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá, ñgôñ ñgữ và phươñg ñgữ. **Hỗ trợ các ñgôñ ñgữ: Tíếñg Áñh (Mỹ, Áñh, Ấñ Độ), Tíếñg Hàñ, Tíếñg Tâý Báñ Ñhá (Mỹ Látíñh, Châú Âú), Tíếñg Pháp, Tíếñg Đức, Tíếñg Ý và Tíếñg Bồ Đàó Ñhá (Brázíl). Các tìñh húốñg sử dụñg dựá trêñ Tíếñg Áñh (Mỹ) và có thể khác tùý thúộc vàó càí đặt ñgôñ ñgữ củá ñgườí dùñg.]
[Kích t~hước sảñ~ phẩm]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Dúñg~ tích t~hực (Lít~)]
[615 ℓ]
-
[Chíềú~ rộñg (m~m)]
[912 mm]
-
[Chíềú~ cáó t~hực có b~ảñ lề (mm~)]
[1786 mm]
-
[Chíềú~ sâú vớí~ táý c~ầm cửá (m~m)]
[716 mm]
-
[Khốí l~ượñg th~ực (kg)]
[111 kg]
-
[Côñg ñ~ghệ làm~ lạñh]
[Làm lạñ~h vòm đá~ chíềú~ Áll-Á~róúñ~d Cóó~líñg~]
-
[Số lượñg~ kệ]
[4 ÉÁ]
-
[Dúñg~ tích t~hực (Lít~)]
[615 ℓ]
-
[Dúñg~ tích t~hực ñg~ăñ đôñg(L~ít)]
[218 ℓ]
-
[Dúñg~ tích t~hực ñg~ăñ mát (L~ít)]
[397 ℓ]
-
[Chíềú~ rộñg (m~m)]
[912 mm]
-
[Chíềú~ cáó t~hực có b~ảñ lề (mm~)]
[1786 mm]
-
[Chíềú~ cáó t~hực kh~ôñg có b~ảñ lề (mm~)]
[1744 mm]
-
[Chíềú~ sâú vớí~ táý c~ầm cửá (m~m)]
[716 mm]
-
[Chíềú~ sâú kh~ôñg có t~áý cầm~ cửá (mm~)]
[716 mm]
-
[Chíềú~ sâú kh~ôñg có c~ửá (mm)]
[610 mm]
-
[Chíềú~ ñgáñ~g ñgú~ýêñ kí~ệñ (mm)]
[974 mm]
-
[Chíềú~ cáó ñ~gúýêñ~ kíệñ (m~m)]
[1909 mm]
-
[Độ sâú ñg~úýêñ k~íệñ(mm~)]
[776 mm]
-
[Khốí l~ượñg th~ực (kg)]
[111 kg]
-
[Khốí l~ượñg ñg~úýêñ k~íệñ (kg~)]
[118 kg]
-
[Làm lạñ~h ñhá~ñh Pó~wér C~óól]
[Có]
-
[Làm đôñg~ ñháñ~h Pów~ér Fr~éézé~]
[Có]
-
[Côñg ñ~ghệ làm~ lạñh]
[Làm lạñ~h vòm đá~ chíềú~ Áll-Á~róúñ~d Cóó~líñg~]
-
[Hệ thốñ~g lọc]
[ÚV]
-
[Số lượñg~ kệ]
[4 ÉÁ]
-
Wine Rack
[Có]
-
[Số lượñg~ kháý~ chứá]
[5 ÉÁ]
-
[Đèñ LÉD~ bêñ tr~óñg]
LED superior
-
[Chất l~íệú kh~áý kệ]
[Kíñh c~ườñg lực~]
-
[Ñgăñ c~hứá rá~ú củ qú~ả]
2 EA
-
[Số lượñg~ kệ]
[4 ÉÁ]
-
[Số lượñg~ kháý~ chứá]
2 EA
-
[Hệ thốñ~g làm đá]
[Làm đá tự độñ~g]
-
[Đèñ LÉD~ bêñ tr~óñg]
LED superior
-
[Ñgăñ c~hứá]
2 EA
-
[Chất l~àm lạñh~]
[R-600á]
-
[Tấm làm~ mát]
[Côñg ñ~ghệ Mé~tál C~óólí~ñg]
-
[Máý ñéñ~]
[Dígí~tál Í~ñvér~tér]
-
[Màñ hìñ~h thôñ~g míñ~h]
[ÁÍ Hó~mé 9 Íñ~ch]
-
[Lóạí t~áý cầm~]
[Táý c~ầm ẩñ]
-
[Màú sắc~]
[Đéñ]
-
[Ñgăñ l~ấý ñước]
[Ñgăñ l~ấý ñước & đá ñ~góàí]
-
[Dóór~ Ópéñ~ Týpé~]
[Có]
-
[Clím~áté C~láss~]
[Ñhíệt~ đớí]
-
Consumo de energía
[668 kWh/ý~éár]
-
[Cấp ñăñ~g lượñg~]
[2 Stár~]
-
[Kết ñốí~ wífí~]
[Có]
-
Bluetooth
[Có]
-
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Có]
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Đã xém g~ầñ đâý]