[27 íñch~ Màñ Hìñ~h Víềñ~ Mỏñg S~4 S40GD F~úll H~D]
[LS27D400G~ÁÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Làm ví~ệc thư t~háí sú~ốt ñgàý~ dàí]
[Màú sắc~ híểñ t~hị rực r~ỡ]
[Tấm ñềñ~ ÍPS]
[Trảí ñ~ghíệm~ màú sắc~ túýệt~ mỹ thể h~íệñ tr~êñ màñ h~ìñh vớí~ tấm ñềñ~ ÍPS. R~ực rỡ và s~ốñg độñg~ mọí ch~í tíết~ ñgáý~ cả khí~ bạñ th~áý đổí g~óc ñhìñ~. Tôñg m~àú và sắc~ tháí l~úôñ đồñg~ ñhất g~íúp hí~ểñ thị đẹp~ mắt, hạñ~ chế hí~ệñ tượñg~ pháí~ màú.]
[Mượt từñ~g khú~ñg hìñ~h, đỉñh t~ừñg ñộí~ dúñg~]
[Tầñ số q~úét 100Hz~]
[Bắt kịp~ mọí hàñ~h độñg k~hí ch~ơí gám~é, xém~ vídé~ó hóặc~ làm ví~ệc và sáñ~g tạó. T~ầñ số qú~ét 100Hz g~íúp gí~ảm thí~ểú độ trễ v~à mờ chú~ýểñ độñg~, để bạñ kh~ôñg bỏ l~ỡ bất kỳ c~hí tí~ết ñàó t~róñg~ ñhữñg~ khóảñ~h khắc~ qúáñ~ trọñg~ vớí ñh~ịp độ ñhá~ñh.]
[* Tầñ số q~úét mặc~ địñh là 60H~z và có t~hể được đíềú~ chỉñh~ lêñ 100Hz~ tróñ~g càí đặt~ củá màñ~ hìñh.]
[Càí đặt l~íñh h~óạt, ch~íếñ gá~mé kh~ác bíệt~]
[Chế độ Gá~mé Pí~ctúr~é]
[Ñâñg t~ầm kỹ ñăñ~g chí~ếñ đấú vớí~ càí đặt g~ámé l~íñh h~óạt. Tùý~ chỉñh~ màú sắc~ và độ tươñg~ phảñ để ñ~hìñ rõ m~ọí ñgóc~ ñgách~, phát h~íệñ kẻ địc~h ẩñ ñấp~ tróñ~g bóñg~ tốí. Ch~ế độ Gámé~ Píct~úré c~hó ph~ép chú~ýểñ sá~ñg ch~ế độ tóàñ m~àñ hìñh~, mở rộñg~ tầm ñh~ìñ, gíúp~ bạñ kh~ôñg bỏ l~ỡ bất kỳ c~hí tí~ết ñàó t~róñg~ trậñ c~híếñ¡~]
[* Hìñh ảñ~h máñ~g mục đíc~h míñ~h họá]
[Trảí ñ~ghíệm~ êm dịú, d~ễ chịú c~hó mắt~]
[Chế độ bảó~ vệ mắt & G~íảm ñh~áý màñ h~ìñh]
[Gíữ ch~ó đôí mắt~ củá bạñ~ thóảí~ máí cả ñ~gàý dàí~. Côñg ñ~ghệ gí~ảm áñh s~áñg xá~ñh và ñ~hấp ñh~áý màñ h~ìñh, gí~úp bạñ t~ập trú~ñg làm~ víệc h~íệú qú~ả hơñ.]
[* Hìñh ảñ~h máñ~g mục đíc~h míñ~h họá]
[Líñh~ hóạt t~ùý chỉñ~h, trảí~ ñghí~ệm síêú~ đỉñh]
[Thíết~ kế côñg~ tháí h~ọc síêú~ mỏñg]
[Thíết~ kế síêú~ mỏñg, p~hóñg~ cách v~ượt trộí~. Màñ hìñ~h có th~ể đíềú ch~ỉñh độ cá~ó, góc ñ~hìñ lí~ñh hó~ạt. Víềñ~ síêú m~ỏñg, tốí~ đá hóá k~hôñg g~íáñ h~íểñ th~ị cùñg t~íñh ñăñ~g xóá~ý màñ h~ìñh 90 độ ch~ó trảí~ ñghí~ệm tốí ưú~.]
[Thêm k~ết ñốí, t~hêm lí~ñh hó~ạt]
[Đá kết ñ~ốí]
[Dễ dàñg~ kết ñốí~ các th~íết bị k~hác vàó~ màñ hìñ~h, tạó ñ~êñ một m~ôí trườñ~g làm v~íệc th~úậñ tí~ệñ ñhất~¡]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[FHD (1,920 x~ 1,080)]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1000:1 (típico)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
5 (GTG)
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 100 Hz
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178˚/178˚]
-
Tamaño de pantalla (clase)
27
-
Plano / Curvo
Plana
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
597.888 × 336.312 milímetros
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
IPS
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
200 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1000:1 (típico)
-
Relación de contraste (dinámica)
Mega
-
[Độ phâñ g~íảí]
[FHD (1,920 x~ 1,080)]
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
5 (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178˚/178˚]
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máximo 16,7 millones
-
[Độ rộñg d~ảí màú c~ó thể hí~ểñ thị (Ñ~TSC 1976)]
[72% (CÍÉ 1931)]
-
[Tầñ số q~úét]
Máx. 100 Hz
-
[Éñér~gý Sá~víñg~ Sólú~tíóñ~]
SÍ
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
Tamaño de la imagen
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows11
-
FreeSync
No
-
G-Sync
No
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Cambio automático de fuente
SÍ
-
Tipo inteligente
No
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.2
-
Versión HDCP (DP)
1.2
-
HDMI
2 EA
-
Versión HDMI
1.4
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
[Bộ chí~á ÚSB~]
2
-
Versión de concentrador USB
[ÚSB2.0x~2]
-
USB-C
No
-
[ÚSB-B~ Úpst~réám~ Pórt~]
1
-
Loa
No
-
Salida de altavoz
No
-
[Ñhíệt~ độ]
[10℃~ 40℃]
-
[Độ ẩm]
[10% ~ 80%, ñóñ-c~óñdé~ñsíñ~g]
-
Color frontal
Negro (Black)
-
Color trasero
Negro (Black)
-
Color del soporte
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
POSEE
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
[105mm(±5.0mm~)]
-
[Độ ñghí~êñg]
[-3.0°(±2.0°)~25.0°(±2.0°)]
-
[Khớp q~úáý]
[-45.0°(±3.0°)~45.0°(±3.0°)]
-
[Xóáý~]
[-92.0°(±2.0°)~92.0°(±2.0°)]
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
Plástico reciclado
[16.3 %]
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
50 W
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Poder interno
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[612.7 x 538.3 x 219.0 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[612.7 x 360.9 x 39.8 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[655.0 x 109.0 x 488.0 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[4.0 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[2.7 kg]
-
[Thùñg~ máý]
[5.6 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable HDMI
SÍ
-
Certificado TCO
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Đã xém g~ầñ đâý]