[37 Íñch~ Màñ Hìñ~h Víé~wFíñ~ítý S~8 S80ÚD Ú~HD]
[LS37D800Ú~ÁÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Ñớí rộñ~g vô bí~êñ
Tíềm~ ñăñg s~áñg tạó~ củá bạñ~]
[Khám p~há đếñ từñ~g chí~ tíết ẩñ~ sâú]
[Độ phâñ g~íảí ÚH~D]
[Tậñ hưởñg chất lượñg hìñh ảñh vượt trộí đúñg chúẩñ chúýêñ gíá. Độ phâñ gíảí ÚHD (3840x2160) híểñ thị chí tíết ở mức độ cáó hơñ vớí mật độ đíểm ảñh lớñ hơñ. Ñgáý cả các chúýêñ gíá về hìñh ảñh cũñg phảí đắm chìm vàó các chí tíết màú sắc cực phóñg phú cùñg khôñg gíáñ màñ hìñh rộñg hơñ, tạó cảm hứñg phát tríểñ các thíết kế, sơ đồ phức tạp và ñộí dúñg vídéó độñg vớí qúý trìñh làm víệc mượt mà hơñ.1]
[Tốí đá độ c~hâñ th~ực
Ñhờ d~ảí màú c~ực lớñ]
[Côñg ñ~ghệ HD~R10 Táí h~íệñ ch~úẩñ 1,07 tỷ m~àú sắc]
[Trảí ñ~ghíệm~ dảí màú~ rộñg h~ơñ báó~ gíờ ch~ó độ chíñ~h xác v~à chí t~íết tú~ýệt vờí~. Côñg ñ~ghệ HD~R10 cúñ~g cấp g~ầñ ñhư v~ô số sắc t~háí và b~íểú th~ị màú sắc~ châñ t~hực, vớí~ màú đéñ~ sâú hơñ~ và màú t~rắñg s~áñg hơñ~. Mọí ñộí~ dúñg~ đềú trở ñ~êñ thú v~ị khí x~ém, ch~ó trảí~ ñghí~ệm đúñg ñ~hư ý địñh.2]
[Kết ñốí~ và đíềú c~hỉñh
Đúñ~g ñhú~ cầú củá~ bạñ]
[Cổñg L~ÁÑ và Ú~SB-C]
[Kết ñốí~ tíệñ l~ợí gíúp~ bạñ ñâñ~g cấp k~hôñg g~íáñ l~àm víệc~. Cổñg Ú~SB-C c~hó kh~ả ñăñg s~ạc 90W và t~rúýềñ~ dữ líệú~ cùñg l~úc, đồñg t~hờí cổñ~g LÁÑ~ tích h~ợp chó~ khả ñăñ~g kết ñ~ốí Éth~érñé~t líềñ~ mạch t~rêñ lá~ptóp~.]
[Góc ñh~ìñ đá dạñ~g
Cảí t~íếñ vượt~ trộí]
[Thíết~ kế côñg~ tháí h~ọc]
[Khôñg~ gíáñ~ trảí ñ~ghíệm~ bứt ph~á ñhờ th~íết kế c~ôñg th~áí học t~íệñ lợí~. Màñ hìñ~h đíềú c~hỉñh độ c~áó có t~hể ñgh~íêñg, x~óáý t~ùý ý để bạñ c~họñ góc~ ñhìñ t~ốt ñhất~, tíñh h~ữú dụñg~ tốí đá v~à sự thó~ảí máí l~íñh h~óạt.]
[Kíếñ t~ạó ñêñ k~íệt tác~
Từ ñềñ t~ảñg ñg~ườí dùñg~]
[Thíết~ kế lấý ñ~gườí dùñ~g làm t~rúñg~ tâm]
[Màñ hìñ~h Sám~súñg~ Víéw~Fíñí~tý 2024 sử d~ụñg tốí~ thíểú~ 14%* ñhựá t~áí chế. Ñ~góàí r~á, Sám~súñg~ khôñg~ sử dụñg~ hóá ch~ất dạñg~ xịt tr~êñ ñhựá~ màñ hìñ~h, và sử d~ụñg ké~ó thá~ý vì đíñ~h ghí~m tró~ñg mốí~ ñốí hộp~ đóñg góí~, gíúp v~íệc táí~ chế th~êm dễ dàñ~g.3]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
350cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
3000:1 (típico)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
5ms
-
[Tầñ số q~úét]
60 Hz máx.
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178˚/178˚]
-
Tamaño de pantalla (clase)
37
-
Plano / Curvo
Plana
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
[808.0128 (H) x 454.5072 (V)]
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
VA
-
[Độ sáñg]
350 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
280 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
3000:1 (típico)
-
Relación de contraste (dinámica)
Mega ∞ DCR
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR10
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
5ms
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
[178˚/178˚]
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máximo 1.07B
-
[Độ báó p~hủ củá k~hôñg g~íáñ m~àú sRG~B]
[100% (Týp)]
-
[Tầñ số q~úét]
60 Hz máx.
-
[Éñér~gý Sá~víñg~ Sólú~tíóñ~]
SÍ
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Hìñh-t~róñg~-Hìñh]
SÍ
-
Imagen por imagen
SÍ
-
Tamaño de la imagen
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows11
-
FreeSync
No
-
G-Sync
No
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
Cambio automático de fuente
Interruptor de fuente automático +
-
Imagen adaptable
SÍ
-
Conmutador KVM
SÍ
-
Tipo inteligente
No
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.2
-
Versión HDCP (DP)
2.2
-
HDMI
1 EA
-
Versión HDMI
2.0
-
Versión HDCP (HDMI)
2.2
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
[Bộ chí~á ÚSB~]
3
-
Versión de concentrador USB
3.0x3ea
-
USB-C
1 EA
-
Energía de carga USB-C
90W
-
[ÚSB-B~ Úpst~réám~ Pórt~]
1
-
Ethernet (LAN)
1 EA
-
Loa
No
-
[Ñhíệt~ độ]
10 ~ 40 ℃
-
[Độ ẩm]
10 ~ 80, sin condensación
-
[Đíềú ch~ỉñh th~éó ch~úẩñ ñh~à máý]
SÍ
-
Color frontal
Negro (Black)
-
Color trasero
Negro (Black)
-
Color del soporte
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
POSEE
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
120 mm (±5,0 mm)
-
[Độ ñghí~êñg]
[-5.0˚(±2.0˚)~20.0˚(±2.0˚)]
-
[Khớp q~úáý]
-30.0 ° (±3.0 °) ~ 30.0 ° (±3.0 °)
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
Plástico reciclado
[Óvér~ 85 %]
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[190 W]
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Poder interno
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[823.9 x 648.0 x 250.0 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[823.9 x 486.5 x 41.8 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[921 x 181 x 604 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[8.9 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
5,9 kg
-
[Thùñg~ máý]
[12.3 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable HDMI
SÍ
-
Cable USB tipo C
SÍ
-
Certificado TCO
SÍ
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Đã xém g~ầñ đâý]