[65 Íñch~ Thé S~éríf~ LS01D Q~LÉD 4K~ Thíết~ Kế Chữ Í~ Smár~t TV (2024)]
[QÁ65LS~01DÁKX~XV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Đẹp mọí g~óc ñhìñ~, tíñh~ tế khôñ~g gíá~ñ]
[Thíết~ kế hóàñ~ hảó ở mọí~ góc ñh~ìñ, chó~ mọí kh~ôñg gí~áñ, tậñ~ hưởñg m~ọí lúc.]
[* Sảñ ph~ẩm thực~ tế có th~ể khác v~ớí hìñh~ ảñh hí~ểñ thị. V~úí lòñ~g xém~ bộ sưú t~ập sảñ p~hẩm củá~ chúñg~ tôí.]
[Đẹp mọí g~óc ñhìñ~]
[Thíết~ kế chữ Í~ độc đáó vớí~ châñ đế l~íñh h~óạt]
[Thưởñg~ thức m~ột tổñg~ thể hó~àñ thí~ệñ, líềñ~ mạch v~à sắc sảó~ đếñ từñg~ chí t~íết. Tú~ýệt tác~ màñ hìñ~h kết h~ợp vớí t~híết k~ế tíñh~ gíảñ t~ừ Thé S~éríf~ khắc h~óạ ñêñ ñ~ét chấm~ phá tú~ýệt mỹ, ñ~âñg tầm~ khôñg~ gíáñ~ sốñg đậm~ chất ñ~ghệ th~úật.]
[Phảñ c~híếú t~ốí thí~ểú, tậñ h~ưởñg tốí~ đá]
[Côñg ñ~ghệ QL~ÉD vớí~ tấm ñềñ~ chốñg~ phảñ s~áñg]
[Trảí ñ~ghíệm~ màñ hìñ~h TV k~hôñg b~ị chóí s~áñg ñh~ờ vàó tấm~ ñềñ ch~ốñg ph~ảñ sáñg~, gíúp h~ấp thụ p~hảñ xạ v~à gíảm t~híểú t~ìñh tr~ạñg ph~ảñ chí~ếú củá m~àñ hìñh~ ñgáý~ cả khí~ đíềú kí~ệñ áñh s~áñg mạñ~h, chó~ bạñ tr~ảí ñgh~íệm mọí~ tác ph~ẩm một c~ách tr~ọñ vẹñ.]
[Dễ dàñg~ hòá hợp~ vớí mọí~ khôñg~ gíáñ~]
[Châñ đế d~ễ dàñg t~háó lắp~]
[Đơñ gíảñ~ và ñhá~ñh gọñ~ hơñ bá~ó gíờ h~ết. Châñ~ đế có thể t~háó rờí~, dí ch~úýểñ t~ừ phòñg~ ñàý sá~ñg ph~òñg kh~ác, mọí ñ~ơí mà bạñ~ múốñ.]
[Trúý~ cập ñộí~ dúñg~ ýêú th~ích củá~ bạñ]
[Hệ Đíềú H~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Kháí~ mở tóàñ~ bộ khả ñ~ăñg gí~ảí trí c~ủá chí~ếc TV v~ớí lóạt~ ứñg dụñ~g và dịc~h vụ mớí~ ñhất t~ừ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ: vô s~ố kêñh t~rúýềñ~ hìñh t~rực tí~ếp và ñg~àñ bộ ph~ím mí~ễñ phí, q~úảñ lý c~ác hóạt~ độñg hàñ~g ñgàý~ vớí Dá~ílý+ v~à kíểm s~óát mọí~ thíết~ bị bạñ s~ở hữú vớí~ Smár~tThí~ñgs - t~ất cả qú~ýềñ rí~êñg tư được~ bảó mật~ vớí Kñ~óx.]
[* Ñộí dúñg và dịch vụ có thể tháý đổí tùý vàó khú vực và có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước.
* Cầñ phảí đồñg ý vớí các Đíềú khóảñ, Đíềú kíệñ và Chíñh sách qúýềñ ríêñg tư củá Smárt Húb trước khí sử dụñg.
* Một số ñộí dúñg và dịch vụ ýêú cầú múá góí dịch vụ và đăñg ký.
* Ýêú cầú tàí khóảñ Sámsúñg.
* Ýêú cầú tàí khóảñ Sámsúñg trúý cập đầý đủ các tíñh ñăñg củá hệ đíềú hàñh Sámsúñg Tízéñ. Ñếú bạñ chọñ khôñg đăñg ñhập, bạñ sẽ chỉ có thể kết ñốí vớí TV mặt đất (chỉ áp dụñg chó các thíết bị có bộ dò sóñg) và các thíết bị bêñ ñgóàí, ví dụ: qúá HDMÍ. Bạñ có thể cầñ một thíết bị ríêñg (ví dụ: PC hóặc thíết bị dí độñg) để tạó Tàí khóảñ Sámsúñg.]
[Thíết~ kế Sér~íf]
[Ñgúồñ~ cảm hứñ~g độc đáó c~hó kh~ôñg gí~áñ củá~ bạñ]
[Thíết~ kế chữ '~Í' ph~á cách]
[Địñh ñg~hĩá lạí~ khôñg~ gíáñ~ củá bạñ~ vớí th~íết kế độc~ tôñ kh~ác bíệt~ củá Th~é Sér~íf. Kh~úñg v~íềñ th~áñh m~ảñh tạó~ thàñh~ hìñh c~hữ "Í" độc đáó~ khí ñ~hìñ từ b~êñ cạñh~, tạó ñêñ~ đíểm ñh~ấñ bắt m~ắt.]
[Chế tác~ bởí áñ~h ém ñ~hà Bóú~róúl~léc]
[Thíết~ kế củá R~óñáñ~ & Érwá~ñ Bóú~róúl~léc]
[Được thí~ết kế bởí~ háí ñ~hà thí~ết kế ñổí~ tíếñg~ Róñá~ñ và Ér~wáñ B~óúró~úllé~c. Hơñ c~ả một ch~íếc TV~, Thé S~éríf~ là một t~ác phẩm~ ñghệ t~húật h~àí hòá v~ớí khôñ~g gíá~ñ và ñộí~ thất g~íá đìñh~.]
[Họá tí~ết độc qú~ýềñ tr~óñg c~hế độ Ámb~íéñt~ Módé~]
[Thíết~ kế bởí R~óñáñ~ và Érw~áñ Bó~úróú~lléc~][Các họá~ tíết ñ~ềñ ấñ tượñ~g được lấý~ cảm hứñ~g từ các~ vật th~ể tróñ~g thế g~íớí tự ñ~híêñ q~úáñh~ chúñg~ tá: ch~íếc lá đẹp~ và họá t~íết vảí~ gíúp t~hổí hồñ~ thẩm m~ỹ, đíểm tô k~hôñg g~íáñ s~ốñg th~êm hóàñ~ hảó.]
[Tíñh k~hả dụñg~]
[Côñg ñ~ghệ QL~ÉD]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
QLED
-
[Híểñ T~hị]
sesenta y cinco"
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
40W
-
[Thíết~ kế]
Diseño Serif
-
QLED
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
sesenta y cinco"
-
frecuencia de actualización
100 Hz
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
Antirreflejos
Pantalla mate
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
Procesador cuántico 4K
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR cuántico
-
HDR10 +
Sí (ADAPTATIVO/ GAMING)
-
IA de lujo
SÍ
-
Contraste de la marca
Mega contraste
-
Ángulo de visión
Amplio ángulo de visión
-
Micro atenuación
Atenuación UHD suprema
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
SÍ
-
Tecnología de movimiento
Motion Xcelerator 120Hz
-
Calibración inteligente
Básico
-
Modo cineasta (FMM)
SÍ
-
Sonido adaptable
Sonido adaptativo Pro
-
Sonido de seguimiento de objetos
OTS Lite
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
40W
-
[Lóạí l~óá]
4 canales
-
Amplificador de voz activo Pro
SÍ
-
Audio 360
SÍ
-
Sistema operativo
Televisor inteligente Tizen™
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
Funciona con AI Speaker
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
Experiencia multidispositivo
[ÑFC ó~ñ TV, T~V tó M~óbíl~é, Mób~ílé t~ó TV, T~V íñí~tíát~é mír~rórí~ñg, Só~úñd M~írró~ríñg~, Wíré~léss~ TV Óñ~, Táp V~íéw]
-
Vista múltiple
Hasta 2 vídeos
-
Modo ambiente
Modo ambiental+
-
NFT
Ingeniosa puerta de enlace
-
Apple AirPlay
SÍ
-
Diario+
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
VRR
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
Ampliación del minimapa
SÍ
-
FreeSync
FreeSync Premium
-
HGiG
SÍ
-
Sincronización de luz
Sí (solo SG)
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
Difusión de datos
HbbTV 2.0.3 (SG)
-
HDMI
4
-
USB
2 x USB-A
-
HDMI (velocidad de cuadro alta)
4K 120 Hz (para HDMI 1/2/3/4)
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
Wifi
Sí (Wi-Fi 5)
-
Bluetooth
Sí (BT5.2)
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
Canal de retorno de audio HDMI
eARC
-
[Thíết~ kế]
Diseño Serif
-
[Lóạí B~ézél~]
VNB
-
[Lóạí M~ỏñg]
Mirada delgada
-
Color frontal
NUBE BLANCA
-
[Dạñg c~hâñ đế]
SOPORTE DE SUELO METÁLICO
-
Color del soporte
Negro (Black)
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
Idiomas locales
-
Accesibilidad: guía de voz
Inglés del Reino Unido, China Chino, Coreano, Indonesia, Vietnamita
-
Soporte para Baja Visión
[Mágñ~ífíc~átíó~ñ, Áúd~íó Dé~scrí~ptíó~ñ, Zóó~m Méñ~ú áñd~ Téxt~, Hígh~ Cóñt~rást~, SééC~ólór~s, Cól~ór Íñ~vérs~íóñ, G~ráýs~cálé~, Áútó~ Píct~úré Ó~ff]
-
Apoyo para personas con discapacidad auditiva
Subtítulos, Audio de salida múltiple, Zoom de lenguaje de señas
-
Soporte para personas con discapacidad motriz
Repetición lenta de botones, aplicación de control remoto para todos
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V~ 50/60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[195 W]
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
5
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
Consumo de energía (típico)
[126.3 W]
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
Ahorro de energía automático
SÍ
-
Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)
[1636.0 x 1028.0 x 377.0 mm~]
-
Tamaño del conjunto con soporte (ancho x alto x profundidad)
[1479.1 x 1361.2 x 499.0 mm~]
-
Tamaño del conjunto sin soporte (ancho x alto x profundidad)
[1479.1 x 875.1 x 280.0 mm~]
-
Soporte (Básico) (Ancho x P)
[1162.5 x 499.0 mm]
-
[Thùñg~ máý]
[48.1 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[37.8 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[36.6 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
[TM2361G]
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
-
Soporte de cámara web
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Đã xém g~ầñ đâý]