[75 Íñch~ QLÉD~ QÉ1D 4K~ Tízé~ñ ÓS S~márt~ TV (2024)]
[QÁ75QÉ~1DÁKX~XV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh ñ~ăñg]
[Lựá ch~ọñ TV 4K~ hàñg đầú~]
[Rực rỡ s~ắc màú, b~ềñ bỉ dàí~ lâú vớí~ côñg ñ~ghệ Qú~áñtú~m Dót~]
[Táí hí~ệñ 1 tỷ sắc~ màú sốñ~g độñg v~à rõ ñét]
[Côñg ñ~ghệ Qú~áñtú~m Dót~ híểñ t~hị 100% dảí m~àú vớí độ c~hâñ th~ực sốñg~ độñg và r~õ ñét, ch~ó bạñ t~hưởñg t~hức từñ~g khú~ñg hìñ~h máñ~g màú s~ắc cúộc~ sốñg, t~úýệt đẹp~ ở mọí mức~ độ sáñg.]
[Ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh lêñ~ chúẩñ~ 4K]
[Xém m~ọí ñộí d~úñg b~ạñ ýêú t~hích b~ằñg ch~ất lượñg~ 4K]
[Côñg ñ~ghệ ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ lêñ ch~úẩñ 4K g~íúp bạñ~ trảí ñ~ghíệm~ mọí ñộí~ dúñg~ ýêú th~ích một~ cách t~rọñ vẹñ~.]
[Hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Ñâñg t~ầm gíảí~ trí vớí~ vớí hệ đí~ềú hàñh~ Sáms~úñg T~ízéñ~ ÓS]
[Kháí~ mở tóàñ~ bộ khả ñ~ăñg gí~ảí trí c~ủá chí~ếc TV v~ớí lóạt~ ứñg dụñ~g và dịc~h vụ mớí~ ñhất t~ừ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ: vô s~ố kêñh t~rúýềñ~ hìñh m~íễñ ph~í, qúảñ l~ý các hó~ạt độñg h~àñg ñg~àý vớí D~áílý~+ và kíểm~ sóát m~ọí thí~ết bị bạñ~ sở hữú v~ớí Smá~rtTh~íñgs~. Tất cả đềú~ ở ñgáý~ trêñ c~híếc T~V củá b~ạñ.]
[Côñg ñ~ghệ Qú~áñtú~m HDR~]
[Dảí tươñ~g phảñ~ rộñg t~áí híệñ~ từñg s~ắc tháí~ đíệñ ảñh~]
[Trảí ñ~ghíệm~ độ tươñg p~hảñ đỉñh~ cáó c~ùñg ch~í tíết~ châñ t~hực ñh~ờ côñg ñ~ghệ Qú~áñtú~m HDR~. Vượt xá~ ñhữñg~ tíêú c~húẩñ h~àñg đầú, c~ôñg ñg~hệ HDR~10+ kíếñ t~ạó khú~ñg hìñ~h rực r~ỡ, tỏá sáñ~g ấñ tượñ~g tró~ñg từñ~g chí~ tíết v~ớí sắc đé~ñ sâú t~hẳm và s~ắc trắñ~g thú~ầñ khí~ết.]
[Âm thá~ñh đỉñh~ cáó, k~ết hợp h~óàñ hảó~]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
frecuencia de actualización
[50Hz]
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
QLED
-
[Thíết~ kế]
[ÁírS~lím]
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
[20W]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[4K (3,840 x 2,160)]
-
QLED
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
75 "
-
frecuencia de actualización
[50Hz]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[4K (3,840 x 2,160)]
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
[Qúáñ~túm P~rócé~ssór~ Líté~ 4K]
-
[HDR (H~ígh D~ýñám~íc Rá~ñgé)]
[Qúáñ~túm H~DR]
-
HDR10 +
Asistencia técnica
-
IA de lujo
[4K Úps~cálí~ñg]
-
Contraste de la marca
[Dúál~ LÉD]
-
Micro atenuación
[Súpr~émé Ú~HD Dí~mmíñ~g]
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
SÍ
-
Tecnología de movimiento
[Mótí~óñ Xc~élér~átór~]
-
[Smár~t Cál~íbrá~tíóñ~]
Básico
-
[Fílm~máké~r Mód~é (FMM~)]
SÍ
-
Sonido de seguimiento de objetos
[ÓTS L~íté]
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
[20W]
-
[Lóạí l~óá]
[2CH]
-
[Kết ñốí~ đá phòñ~g]
[Ñó]
-
Sonido adaptable
Sonido adaptable
-
Sistema operativo
[Tízé~ñ™ Smá~rt TV~]
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
[Wórk~s wít~h ÁÍ S~péák~ér]
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
[Múlt~í Dév~ícé É~xpér~íéñc~é]
[Móbí~lé tó~ TV, TV~ íñít~íáté~ mírr~óríñ~g, Sóú~ñd Mí~rrór~íñg, W~írél~éss T~V Óñ, T~áp Ví~éw]
-
[Múlt~í-Víé~w]
[úptó~ 2 vídé~ós]
-
Modo ambiente
[Ámbí~éñt]
-
[ÑFT]
[Ñíft~ý Gát~éwáý~]
-
[Áppl~é Áír~Pláý~]
SÍ
-
[Dáíl~ý+]
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
[Míñí~ Máp Z~óóm]
SÍ
-
[Lígh~t-sýñ~c]
[Ýés (S~G óñl~ý)]
-
[HGíG~]
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
[DVB-T~2 (*VÑ: DV~B-T2C)]
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
[Dátá~ Bróá~dcás~tíñg~]
[HbbT~V 2.0.3 (SG)]
-
[TV Ké~ý Súp~pórt~]
SÍ
-
HDMI
3
-
[ÚSB]
[2 x ÚSB~-Á]
-
[HDMÍ~ (Hígh~ Frám~é Rát~é)]
[4K 60Hz (f~ór HD~MÍ 1/2/3)]
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
[Wí-Fí~]
[Ýés (W~í-Fí 5)]
-
[Blúé~tóót~h]
[Ýés (B~T5.2)]
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
[HDMÍ~ Áúdí~ó Rét~úrñ C~háññ~él]
[éÁRC~/ÁRC]
-
[Thíết~ kế]
[ÁírS~lím]
-
[Lóạí B~ézél~]
[3 Bézé~l-lés~s]
-
[Lóạí M~ỏñg]
[Slím~ lóók~]
-
[Mặt tr~ước]
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
[FLÓÁ~T LÍF~T]
-
Color del soporte
Negro (Black)
-
POP incrustado
SÍ
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
[Lócá~l Láñ~gúág~és]
-
Accesibilidad: guía de voz
[ÚK Éñ~glís~h, Chí~ñá Ch~íñés~é, Kór~éáñ, Í~ñdóñ~ésíá~, Víét~ñámé~sé]
-
[Lów V~ísíó~ñ Súp~pórt~]
[Áúdí~ó Dés~críp~tíóñ~, Zóóm~ Méñú~ áñd T~éxt, H~ígh C~óñtr~ást, S~ééCó~lórs~, Cóló~r Íñv~érsí~óñ, Gr~áýsc~álé, Á~útó P~íctú~ré Óf~f]
-
[Héár~íñg Í~mpáí~réd S~úppó~rt]
[Clós~éd Cá~ptíó~ñ (Súb~títl~é), Múl~tí-óú~tpút~ Áúdí~ó, Síg~ñ Láñ~gúág~é Zóó~m]
-
[Mótó~r Ímp~áíré~d Súp~pórt~]
[Slów~ Bútt~óñ Ré~péát~, Rémó~té Có~ñtró~l Ápp~. fór Á~ll]
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
[ÁC100-240V~ 50/60H~z]
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[235 W]
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
5
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
[Pówé~r Cóñ~súmp~tíóñ~ (Týpí~cál)]
[124.3 W]
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
[Áútó~ Pówé~r Sáv~íñg]
SÍ
-
[Páck~ágé S~ízé (W~xHxD~)]
[1834 x 1110 x 190 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íth S~táñd~ (WxHx~D)]
[1676.7 x 1005.5 x 340.4 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íthó~út St~áñd (W~xHxD~)]
[1676.7 x 959.8 x 26.6 mm~]
-
[Stáñ~d (Bás~íc) (Wx~D)]
[1269.6 x 340.4 mm]
-
[Stáñ~d (Míñ~ímúm~) (WxD)]
[1049.8 x 340.4 mm]
-
Especificaciones de VESA
[400 x 400 mm]
-
[Thùñg~ máý]
[42.3 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[32.0 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[31.4 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
[TM2360É (V~Ñ TM2360G~)]
-
[Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]
SÍ
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
[Fúll~ Mótí~óñ Sl~ím Wá~ll Mó~úñt (Ý~22)]
SÍ
-
[Wébc~ám Sú~ppór~t]
SÍ
-
[Zígb~éé / Th~réád~ Módú~lé]
[Búíl~t-Íñ]
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
- [Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Gé~ñérá~tívé~ Wáll~pápé~r tạó h~ìñh ñềñ~ trêñ S~ámsú~ñg Sm~ártT~V 2025]
- [Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Ch~íá sẻ l~ưú trữ t~rêñ Sá~msúñ~g Smá~rtTV~ 2025]
- [Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Sá~msúñ~g Dáí~lý+ tr~êñ Sám~súñg~ Smár~tTV 2025]
- [Cách đí~ềú khí~ểñ TV S~ámsú~ñg bằñ~g ứñg d~ụñg Sm~ártT~híñg~s trêñ~ thíết~ bị dí độñ~g]
- [Đăñg ký T~V Sám~súñg~]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Đã xém g~ầñ đâý]