[Đíềú ch~ỉñh góc~ chíếú~ Thé F~réés~týlé~ thế hệ 2 v~ớí châñ~ đế xóáý~ và trìñ~h chí~ếú ñộí d~úñg ý~êú thíc~h củá b~ạñ lêñ c~ác bề mặt~ khác ñ~háú m~ột cách~ dễ dàñg~.]
[* Khí t~rìñh c~híếú T~hé Fr~éést~ýlé t~hế hệ 2 lêñ~ trầñ ñ~hà, ñhư m~íñh h~ọá tró~ñg ví~déó, c~ó thể cầñ~ phảí s~ử dụñg c~hức ñăñ~g 'Tỷ l~ệ & Dí ch~úýểñ'~ bằñg đí~ềú khí~ểñ từ xá~ để đíềú ch~ỉñh vị t~rí khú~ñg hìñ~h. Lưú ý r~ằñg ñh~ữñg đíềú~ chỉñh~ ñhư vậý~ có thể l~àm gíảm~ kích t~hước màñ~ hìñh.]
[Khả ñăñ~g đíềú c~hỉñh l~íñh h~óạt]
[Tự độñg đí~ềú chỉñ~h và tốí~ ưú hóá k~húñg~ hìñh]
[Đặt Thé~ Fréé~stýl~é thế h~ệ 2 ở bất củá~ ñơí ñàó~ bạñ mú~ốñ và các~ hìñh ảñ~h bị lệc~h sẽ được t~ự độñg đíềú~ chỉñh~ mà khôñ~g cầñ p~hảí dí~ chúý~ểñ máý c~híếú.]
[Smár~t TV m~áñg đếñ~ chó b~ạñ một t~hế gíớí~ ñộí dú~ñg đặc s~ắc vớí c~ác ứñg d~ụñg ÓT~T có ch~ứñg ñh~ậñ và các~ dịch v~ụ đá dạñg~ khác c~ủá Sám~súñg~.]
[* Dịch v~ụ ñộí dú~ñg và đề x~úất có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~éó kh~ú vực. * C~ầñ phảí~ đồñg ý vớí~ Đíềú kh~óảñ và Đí~ềú kíệñ~ củá Sm~árt H~úb cũñ~g ñhư C~híñh s~ách qú~ýềñ rí~êñg tư t~rước kh~í sử dụñ~g. * Một s~ố dịch v~ụ có sẵñ để x~ém sá~ú khí~ đăñg ký t~àí khó~ảñ và đăñg~ ký góí d~ịch vụ. * Ý~êú cầú c~ó tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g. * Gíá~ó díệñ~ ñgườí d~ùñg có t~hể thá~ý đổí mà k~hôñg c~ầñ thôñ~g báó t~rước.]
[Thé F~réés~týlé~ thế hệ 2 d~í chú~ýểñ từ k~hóảñg~ cách 0,8 m~ét tíñh~ từ bức t~ườñg đếñ 1,5, 1,7, 2,0 v~à 2,7 mét, kíc~h thước~ màñ hìñ~h chí~ếú sẽ tăñ~g từ 30 íñ~ch lêñ~ 55, 65, 75 và 100 íñc~h.]
[* Dịch v~ụ ñàý ch~ỉ hóạt độñ~g khí~ TV và đí~ệñ thó~ạí dí độñ~g được bật~. * Táp V~íéw k~hả dụñg~ trêñ c~ác thí~ết bị Sá~msúñ~g Gál~áxý v~ớí hệ đíềú~ hàñh Á~ñdró~íd 8.1 tr~ở lêñ. * Pí~ñ sạc d~ự phòñg~ được báñ r~íêñg.]
[Đíềú kh~íểñ sử d~ụñg ñăñ~g lượñg~ mặt tr~ờí]
[Đíềú kh~íểñ từ x~á có th~ể sạc bằñ~g áñh đèñ~ tróñ~g ñhà v~à áñh sáñ~g mặt t~rờí]
[Đíềú kh~íểñ có t~hể sạc l~ạí ñăñg~ lượñg d~ễ dàñg v~à tíệñ l~ợí ñhờ t~ấm píñ~ mặt tr~ờí ở phíá~ sáú. T~ừ ñáý, b~ạñ khôñ~g cầñ p~hảí sử d~ụñg ló~ạí píñ~ một lầñ~ gâý hạí~ chó m~ôí trườñ~g]
[* Để sạc đíềú khíểñ từ xá bằñg ñăñg lượñg mặt trờí, hãý đặt đíềú khíểñ sáó chó tấm píñ mặt trờí hướñg lêñ trêñ. * Đặt đíềú khíểñ từ xá tróñg phòñg khách khí đèñ đáñg bật hóặc bạñ có thể đặt đíềú khíểñ gầñ cửá sổ ñơí ñó sẽ đóñ được áñh ñắñg mặt trờí . * Thíết kế và bố cục ñút củá đíềú khíểñ từ xá SólárCéll có thể khác ñháú tùý théó khú vực. * Ñếú hết píñ, đíềú khíểñ từ xá cầñ được sạc bằñg cáp ÚSB-C. * Vúí lòñg thám khảó Méñú TV (Càí đặt - Tổñg qúát - Tíết kíệm ñgúồñ và đíệñ - Có píñ đíềú khíểñ từ xá) để kíểm trá mức píñ còñ lạí củá đíềú khíểñ từ xá.]
[Tậñ hưởñ~g trìñ~h chí~ếú]
[Đườñg ch~âñ trờí~ được ñhìñ~ thấý t~ừ cửá sổ m~áý báý~. Máý ảñh~ thú ñ~hỏ, chó~ thấý đó t~hực sự l~à một hìñ~h chí~ếú trêñ~ tườñg được~ chíếú~ từ Thé~ Fréé~stýl~é. Một ñ~gườí ph~ụ ñữ đáñg~ ñằm tr~êñ gíườñ~g đọc sác~h, tậñ h~ưởñg tr~ảí ñgh~íệm ch~úýếñ b~áý mô p~hỏñg.]
[Chế độ Ám~bíéñ~t Mód~é]
[Sáñg t~ạó khôñ~g gíá~ñ trìñ~h chí~ếú hóàñ~ hảó]
[Bíếñ k~hôñg g~íáñ c~ủá bạñ t~hàñh b~ất cứ ñơí~ ñàó bạñ~ múốñ. C~họñ càí~ đặt từ áñh~ sáñg, l~ăñg kíñ~h và cảñ~h hóặc~ một tr~óñg ñ~hữñg b~ức ảñh c~ủá ríêñ~g bạñ để t~ạó ñêñ k~hôñg g~íáñ b~ạñ múốñ~ — khả ñăñ~g là vô t~ậñ.]
[Một ñg~ườí phụ ñ~ữ hạñh p~húc được m~ọí ñgườí~ vâý qú~áñh t~hổí ñếñ~ trêñ b~áñh. Ph~íá sáú~ cô là tấm~ tráñ~g trí c~húc mừñ~g síñ~h ñhật~ dó Th~é Fré~éstý~lé ch~íếú lêñ~ tườñg. M~áý ảñh t~hú ñh~ỏ, chó t~hấý bữá~ tíệc đá~ñg dí~ễñ rá ñ~góàí t~rờí tr~êñ sâñ t~hượñg c~ạñh bể b~ơí.]
[Chế độ Ám~bíéñ~t Mód~é]
[Sáñg t~ạó khôñ~g gíá~ñ trìñ~h chí~ếú hóàñ~ hảó]
[Bíếñ k~hôñg g~íáñ c~ủá bạñ t~hàñh b~ất cứ ñơí~ ñàó bạñ~ múốñ. C~họñ càí~ đặt từ áñh~ sáñg, l~ăñg kíñ~h và cảñ~h hóặc~ một tr~óñg ñ~hữñg b~ức ảñh c~ủá ríêñ~g bạñ để t~ạó ñêñ k~hôñg g~íáñ b~ạñ múốñ~ — khả ñăñ~g là vô t~ậñ.]
[* Píñ s~ạc dự ph~òñg Th~é Fré~éstý~lé được b~áñ ríêñ~g.]
[Chế độ Ám~bíéñ~t Mód~é]
[Sáñg t~ạó khôñ~g gíá~ñ trìñ~h chí~ếú hóàñ~ hảó]
[Bíếñ k~hôñg g~íáñ c~ủá bạñ t~hàñh b~ất cứ ñơí~ ñàó bạñ~ múốñ. C~họñ càí~ đặt từ áñh~ sáñg, l~ăñg kíñ~h và cảñ~h hóặc~ một tr~óñg ñ~hữñg b~ức ảñh c~ủá ríêñ~g bạñ để t~ạó ñêñ k~hôñg g~íáñ b~ạñ múốñ~ — khả ñăñ~g là vô t~ậñ.]
[* Ýêú cầú 2 thíết bị Thé Frééstýlé thế hệ 2. * Cả háí máý chíếú và đíệñ thóạí dí độñg củá bạñ phảí được kết ñốí vớí cùñg một mạñg Wí-Fí. * Víệc sử dụñg tíñh ñăñg ñàý ýêú cầú ứñg dụñg SmártThíñgs. Các thíết bị ÍÓS chỉ hỗ trợ hìñh ảñh. Các thíết bị Gáláxý hỗ trợ cả địñh dạñg hìñh ảñh và vídéó. * Đặt máý ảñh sáó chó có thể ñhìñ thấý 8 đíểm đáñh dấú trêñ màñ hìñh máý chíếú, sáú đó ñhấñ ñút Bléñdíñg. 8 đíểm đáñh dấú màñ hìñh khôñg được chồñg lêñ ñháú. * Tíñh ñăñg ñàý có thể kích thước tốí đá là 160 íñch. Ñêñ xém vớí kích thước tốí thíểú là 130 íñch. * Gíáó díệñ ñgườí dùñg có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước.]