[Thé F~réés~týlé~ thế hệ 2]
[SP-LF~F3CLÁ~XXXV~]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Múôñ c~ách ch~íếú vạñ~ cách c~híll~]
[Thíết~ kế chú~ẩñ mọí g~óc độ]
[Ñhỏ gọñ~ vớí ch~âñ đế xóá~ý]
[Đíềú ch~ỉñh góc~ chíếú~ Thé F~réés~týlé~ thế hệ 2 v~ớí châñ~ đế xóáý~ và trìñ~h chí~ếú ñộí d~úñg ý~êú thíc~h củá b~ạñ lêñ c~ác bề mặt~ khác ñ~háú m~ột cách~ dễ dàñg~.]
[Khả ñăñ~g đíềú c~hỉñh l~íñh h~óạt]
[Tự độñg đí~ềú chỉñ~h và tốí~ ưú hóá k~húñg~ hìñh]
[Đặt Thé~ Fréé~stýl~é thế h~ệ 2 ở bất củá~ ñơí ñàó~ bạñ mú~ốñ và các~ hìñh ảñ~h bị lệc~h sẽ được t~ự độñg đíềú~ chỉñh~ mà khôñ~g cầñ p~hảí dí~ chúý~ểñ máý c~híếú.]
[Âm thá~ñh 360˚ đá h~ướñg]
[Tậñ hưởñ~g âm th~áñh đá~ hướñg c~hất lượñ~g]
[Lóá t~ích hợp~ mạñh m~ẽ củá máý~ chíếú~ Thé F~réés~týlé~ thế hệ 2 m~áñg đếñ~ âm thá~ñh 360 độ ph~óñg p~hú, chó~ trảí ñ~ghíệm~ âm thá~ñh sốñ~g độñg t~ừ bất cứ đâú~.]
[Smár~t TV 100 í~ñch d~í độñg]
[Tậñ hưởñ~g tíñh~ ñăñg c~ủá TV t~hôñg m~íñh S~ámsú~ñg ñg~áý tr~êñ máý c~híếú c~ủá bạñ]
[Smár~t TV m~áñg đếñ~ chó b~ạñ một t~hế gíớí~ ñộí dú~ñg đặc s~ắc vớí c~ác ứñg d~ụñg ÓT~T có ch~ứñg ñh~ậñ và các~ dịch v~ụ đá dạñg~ khác c~ủá Sám~súñg~.]
* C~ầñ phảí~ đồñg ý vớí~ Đíềú kh~óảñ và Đí~ềú kíệñ~ củá Sm~árt H~úb cũñ~g ñhư C~híñh s~ách qú~ýềñ rí~êñg tư t~rước kh~í sử dụñ~g.
* Một s~ố dịch v~ụ có sẵñ để x~ém sá~ú khí~ đăñg ký t~àí khó~ảñ và đăñg~ ký góí d~ịch vụ.
* Ý~êú cầú c~ó tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g.
* Gíá~ó díệñ~ ñgườí d~ùñg có t~hể thá~ý đổí mà k~hôñg c~ầñ thôñ~g báó t~rước.]
[Thóảí~ máí dí~ chúý~ểñ]
[Càí đặt d~ễ dàñg]
[Chúẩñ~ đíệñ ảñh~]
[Smár~t TV d~í độñg]
[Tậñ hưởñ~g trìñ~h chí~ếú]
[Phụ kí~ệñ]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
Producto (Product)
Proyector
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
Motor de cristal
-
[Thíết~ kế]
Estilo de vida
-
Proyector
-
LS
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
Motor de cristal
-
HDR10 +
Asistencia técnica
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR
-
HLG (gamma de registro híbrido)
SÍ
-
Color
Color Puro
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
SÍ
-
[Chế độ xé~m phí~m]
SÍ
-
[Dólb~ý díg~ítál~ plús~/ HÉÁÁ~C]
MS12 2 canales
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
5W
-
[Lóạí l~óá]
360 grados
-
Audio bluetooth
SÍ
-
Sonido adaptable
Sonido adaptable
-
Sistema operativo
Tizen™
-
Bixby (Bixby)
Inglés de EE. UU., Coreano, Inglés del Reino Unido, Francés, Alemán, Italiano, España Español, Brasil Portugués, Inglés de India (las características varían según el idioma)
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
Pulsa ver
SÍ
-
Muro de sonido
Sí (Lite)
-
[Chíá~ sẻ ứñg d~ụñg]
SÍ
-
[Càí đặt Đơñ~ gíảñ]
SÍ
-
Modo ambiente
Sí para el estilo libre
-
HDMI
1 (Micro)
-
Wifi
Sí (WiFi5)
-
Bluetooth
Sí (BT5.2)
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
[Thíết~ kế]
Estilo de vida
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
Idiomas locales
-
Accesibilidad: guía de voz
[ÚK Éñ~glís~h, Chí~ñá Ch~íñés~é, Kór~éáñ, T~háí]
-
Accesibilidad - Aprender control remoto de TV / Aprender pantalla del menú
[ÚK Éñ~glís~h, (Síñ~gpór~é: +Fré~ñch, S~páñí~sh)]
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V 50 / 60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
50W
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)
140 x 243 x 137 mm
-
[Thùñg~ máý]
1,4 kg
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
TM2361E
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
[Hướñg d~ẫñ Đíệñ t~ử]
SÍ
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]