[Thé P~rémí~éré L~SP7T]
[SP-LS~P7TKÁ~XXV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[*Hìñh ảñh mô phỏñg chỉ máñg tíñh chất míñh họá. Thôñg số kỹ thúật củá gíáó díệñ ñgườí dùñg GÚÍ (Gráphíc Úsér Íñtérfácé) khôñg ảñh hưởñg đếñ híệú súất sảñ phẩm, ñgóàí rá có thể tháý đổí mà khôñg thôñg báó trước. *Hìñh ảñh mô phỏñg chỉ máñg tíñh chất míñh họá. Vúí lòñg xém bộ sưú tập sảñ phẩm củá chúñg tôí. *Máý chíếú lásér có thể được chíếú trêñ một bức tườñg phẳñg màú trắñg hóặc bức tườñg đơñ sắc màú sáñg mà khôñg cầñ thíết lập thêm màñ hìñh. Để có trảí ñghíệm tốí ưú hơñ, bạñ ñêñ sử dụñg màñ hìñh dàñh ríêñg chó máý chíếú síêú gầñ.]
[Thưởñg~ thức ñ~ộí dúñ~g có độ ph~âñ gíảí~ síêú c~áó vớí~ côñg ñ~ghệ Lá~sér t~íêñ tí~ếñ]
[Côñg ñ~ghệ Lá~sér]
[Thé P~rémí~éré s~ử dụñg ñ~gúồñ s~áñg lá~sér để m~áñg đếñ~ trảí ñ~ghíệm~ gíảí t~rí chú~ẩñ đíệñ ảñ~h ñgá~ý tạí ñ~hà. Cảm ñ~hậñ độ ch~íñh xác~ củá màú~ sắc hí~ểñ thị v~à độ sáñg đáñ~g kíñ~h ñgạc~ trêñ m~àñ hìñh~ 120 íñch~ ấñ tượñg~. Thậm c~hí, máý c~híếú c~ó thể ph~át ñộí d~úñg c~húẩñ H~DR10, ch~ó bạñ ñ~hữñg t~rảí ñg~híệm x~ém sốñ~g độñg v~à châñ t~hực ñh~ất.]
[*Dữ líệú~ dựá tr~êñ ñgh~íêñ cứú~ ñộí bộ c~ủá Sám~súñg~.][Trảí ñ~ghíệm~ màñ hìñ~h lớñ đỉñ~h cáó~]
[Màñ hìñ~h lớñ v~ớí độ phâñ~ gíảí 4K~ cực ñét~][Sẵñ sàñ~g chó~ ñhữñg~ trảí ñ~ghíệm~ gíảí t~rí tạí g~íá hó~àñ tóàñ~ mớí, ch~úẩñ đíệñ~ ảñh và đầý~ thú vị. Đắm~ chìm h~óàñ tó~àñ vàó m~àñ hìñh~ 120 íñch~ rộñg l~ớñ, lúôñ~ ñhìñ r~õ mọí ñộí~ dúñg~ dù ñgồí~ ở đâú. Thưởñ~g thức~ khúñ~g hìñh~ 4K sắc ñ~ét vớí m~àú sắc được~ tốí ưú h~óàñ hảó~ ñhờ kh~ả ñăñg t~rìñh c~híếú đỉñ~h cáó~ củá Th~é Pré~míér~é.]
[Híểñ t~hị chí~ tíết b~ất kể áñh~ sáñg g~áý gắt~]
[2200 ÁÑSÍ~ Lúmé~ñ][Vớí độ sáñ~g 2200 lúm~éñ vượt~ trộí, m~ọí ñộí d~úñg b~ạñ xém~ đềú sáñg~ rõ bất ñ~gờ. Thó~ảí máí t~hưởñg t~hức mọí~ ñộí dú~ñg ýêú~ thích~ dù ñgàý~ háý đêm~, thậm c~hí khôñ~g cầñ d~ùñg đếñ r~èm ché~ cảñ sáñ~g.]
[*Dữ líệú~ dựá tr~êñ ñgh~íêñ cứú~ ñộí bộ c~ủá Sám~súñg~.][Trảí ñ~ghíệm~ chất l~ượñg đíệñ~ ảñh ch~âñ thực~]
[FÍLM~MÁKÉ~R MÓD~É™][Lầñ đầú t~íêñ tr~êñ thế g~íớí, FÍ~LMMÁ~KÉR M~ÓDÉ™ được~ tráñ~g bị tr~êñ máý c~híếú. C~hế độ chó~ phép b~ạñ thưởñ~g thức~ bộ phí~m vớí ñ~hữñg t~rảí ñg~híệm t~úýệt v~ờí ñhất~, trúý~ềñ tảí t~rọñ vẹñ~ ý đồ ñghệ t~húật c~ủá đạó dí~ễñ.]
[*Lógó~ FÍLM~MÁKÉ~R MÓD~É™ là th~ươñg hí~ệú củá Ú~HD Ál~líáñ~cé, Íñ~c.][Đắm chìm~ vàó ch~ất âm đỉñh~ cáó, b~áó tr~ùm cả kh~ôñg gí~áñ ph~òñg]
[Úý lực~ âm thá~ñh mạñ~h mẽ][Vớí kêñ~h lóá~ 2.2ch 30W t~ích hợp~, bạñ sẽ c~ó được chất~ lượñg âm~ tháñ~h chú~ẩñ đíệñ ảñ~h sốñg~ độñg, kết~ hợp vớí~ hìñh ảñ~h túý~ệt đẹp từ T~hé Pr~émíé~ré má~ñg đếñ ñ~hữñg t~rảí ñg~híệm g~íảí tr~í khó qú~êñ.]
[Hàí hòá~ vớí mọí~ khôñg~ gíáñ~]
[Bạñ có t~hể đặt máý~ chíếú~ ở bất cứ đâú~ tróñ~g phòñ~g ñhờ k~ích th~ước ñhỏ g~ọñ. Thé~ Prém~íéré~ được chế t~ác tíñ~h xảó v~ớí thí~ết kế đơñ g~íảñ cùñ~g ñhữñ~g đườñg b~ó cóñ~g mềm m~ạí, gíúp~ ñổí bật~ khôñg~ gíáñ~ sốñg đầý~ phóñ~g cách~.]
[Tự dó s~ắp xếp k~hôñg g~íáñ c~ủá bạñ]
[Máý ch~íếú sí~êú gầñ]
[Khôñg~ còñ ló~ lắñg v~ề vị trí đặt~ máý ch~íếú. Th~é Pré~míér~é chó~ phép đặt~ máý ở vị t~rí síêú~ sát tườñ~g ñhưñ~g vẫñ t~ạó rá m~ột màñ h~ìñh lớñ~ chất l~ượñg. Vớí~ ñhữñg~ cảm bí~ếñ đặc bí~ệt được tíc~h hợp, m~áý chí~ếú sẽ tự độñ~g đíềú c~hỉñh độ s~áñg gí~úp bảó v~ệ tốí ưú đôí~ mắt kh~í phát~ híệñ c~ó trẻ ém~ đếñ gầñ. T~rảí ñg~híệm x~ém cực~ đỉñh vớí~ máý ch~íếú sí~êú gầñ.]
[*Chữ "Á" t~róñg~ hìñh d~ướí đâý đề cập~ đếñ kích~ thước x~ém kh~í hìñh~ ảñh được c~híếú t~ừ Thé P~rémí~éré, được~ đó thé~ó đườñg c~héó từ g~óc ñàý đếñ~ góc kh~ác.][Đặt máý c~híếú s~át tườñg~]
[Càí đặt d~ễ dàñg, k~hôñg p~hức tạp~][Máý ch~íếú được t~híết k~ế để đặt ñgá~ý trước~ tườñg, g~íúp dễ d~àñg lắp~ đặt và sử d~ụñg bất~ cứ lúc ñ~àó. Khí~ bật máý~, bạñ có t~hể tíếp~ tục đíềú~ chỉñh~ kích t~hước màñ~ hìñh m~ột cách~ ñháñ~h chóñ~g, phù h~ợp vớí ñ~hú cầú~ sử dụñg~.]
[Tíñh~ gíảñ v~à tháñ~h lịch~]
[Thíết~ kế ñhỏ g~ọñ và bó~ cóñg~][Tất cả c~ác tíñh~ ñăñg m~ạñh mẽ được~ tích h~ợp bêñ t~róñg~ một th~íết kế ñ~hỏ gọñ v~ớí ñhữñ~g cạñh~ víềñ b~ó cóñ~g mềm m~ạí, túý~ệt đẹp từ m~ọí góc ñ~hìñ. Được đí~ểm xúý~ếñ bằñg~ lớp vảí~ cáó c~ấp, Thé~ Prém~íéré~ kết hợp~ hàí hòá~ vớí ph~óñg c~ách ñộí~ thất c~ủá bạñ, m~áñg đếñ~ tổñg t~hể tíñ~h gíảñ~ và thá~ñh lịc~h.]
[Ñâñg t~ầm trảí~ ñghí~ệm vớí m~àñ chí~ếú CLR~* và máý c~híếú c~úộñ đíệñ~ tử cúñ~g cấp b~ởí hãñg~ Gráñ~dvíé~w]
[Khám p~há CLR~ - gợí ý màñ~ chíếú~ chất l~ượñg từ S~ámsú~ñg]
[Trảí ñghíệm đíệñ ảñh ấñ tượñg ñgáý tạí ñhà vớí Thé Prémíéré. Đơñ gíảñ hướñg máý chíếú về phíá tườñg trắñg tróñg phòñg tốí và tậñ hưởñg ñhữñg phút gíâý thư gíãñ củá ríêñg bạñ. Hóặc múốñ thưởñg thức hìñh ảñh sắc ñét và sốñg độñg vượt bậc hơñ, bạñ có thể sử dụñg màñ chíếú qúáñg học (CLR-Céílíñg Líght Réjéctíñg) hóặc màñ chíếú cúộñ đíệñ tử từ hãñg cúñg cấp màñ chíếú Gráñdvíéw Scrééñs* máñg đếñ chất lượñg hìñh ảñh hóàñ hảó, trọñ vẹñ trảí ñghíệm vớí Thé Prémíéré.]
[*Màñ ch~íếú được b~áñ ríêñ~g, cúñ~g cấp b~ởí đốí tác~ HDrá~díó.c~óm. Ví~ệc sử dụñ~g màñ c~híếú C~LR ch~ó máý c~híếú s~íêú gầñ~ có thể c~ảí thí~ệñ đáñg k~ể độ sáñg v~à độ tươñg p~hảñ só~ vớí các~h trìñ~h chí~ếú trêñ~ tườñg ñ~hư thôñ~g thườñ~g. Chất~ lượñg h~ìñh ảñh~ sẽ khác~ ñháú~, tùý th~úộc vàó~ chất l~ượñg củá~ ñộí dú~ñg ñg~úồñ và đí~ềú kíệñ~ áñh sáñ~g tró~ñg ph~òñg.]
[Khám p~há ñhữñ~g cách~ tậñ hưởñ~g Thé~ Prém~íéré~]
[Trảí ñ~ghíệm~ Smár~t TV][Tậñ hưởñ~g dịch~ vụ Smá~rt Sé~rvíc~é ñổí t~íếñg t~rêñ TV~ Sáms~úñg v~ớí gíá~ó díệñ~ ñgườí d~ùñg và t~rảí ñg~híệm t~úýệt v~ờí. Khác~ vớí ñh~ữñg ló~ạí máý c~híếú s~ử dụñg b~óñg đèñ t~hôñg t~hườñg, T~hé Pr~émíé~ré có k~hả ñăñg~ khởí độñ~g tức t~hì, lúôñ~ sẵñ sàñ~g để bạñ s~ử dụñg.]
[*Dịch v~ụ thôñg~ míñh~ và gíá~ó díệñ~ ñgườí d~ùñg (GÚ~Í) có th~ể tháý~ đổí tùý t~héó m~ẫú sảñ p~hẩm, kh~ú vực, ñ~gôñ ñg~ữ, thíết~ bị dí độñ~g hóặc~ sảñ ph~ẩm TV. *C~ầñ có tàí~ khóảñ~ Sáms~úñg để t~híết l~ập Thé~ Prém~íéré~. *Trảí ñ~ghíệm~ ñgườí d~ùñg th~ực tế có t~hể thá~ý đổí. *Một~ số tíñh~ ñăñg v~à chức ñ~ăñg được c~úñg c~ấp bởí c~ác thí~ết bị được k~ết ñốí c~ó thể kh~ôñg được h~ỗ trợ hó~ặc gíớí~ hạñ sử d~ụñg.][Lúôñ l~ắñg ñg~hé mọí~ đíềú bạñ~ ñóí]
[Tíñh ñ~ăñg Mú~ltí V~óícé~ Ássí~stáñ~ts]
[Tíñh ñ~ăñg Áí~rPlá~ý 2]
[Vớí Áí~rPlá~ý 2 tích~ hợp, bạñ~ có thể d~ễ dàñg t~ậñ hưởñg~ thế gí~ớí gíảí~ trí đỉñh~ cáó, t~hóả th~ích xé~m phí~m, ñgh~é ñhạc~ háý x~ém hìñ~h ảñh t~rêñ Th~é Pré~míér~é từ íP~hóñé~, íPád~ và Mác~ củá mìñ~h.]
[*Chức ñ~ăñg củá~ ÁírP~láý 2 k~hả dụñg~ trêñ t~ất cả tr~ảí ñgh~íệm dịc~h vụ Sá~msúñ~g Smá~rt Sé~rvíc~é từ ñăm~ 2020. *ÁírP~láý 2 ý~êú cầú t~ừ hệ đíềú h~àñh íÓ~S 12.3 hóặc~ từ mác~ÓS 10.14.5. *Xé~m Lít~tlé V~óícé~ khí đăñ~g ký Áp~plé T~V+.][Trúý~ềñ tảí ñ~háñh~ chóñg~. Gíảí t~rí líềñ~ mạch]
[Tíñh ñ~ăñg Tá~p Víé~w][Thỏá s~ức thưởñ~g thức~ ñộí dú~ñg ýêú~ thích~ trêñ m~àñ hìñh~ lớñ một~ cách d~ễ dàñg c~hỉ vớí m~ột chạm~. Đơñ gíảñ~ chạm ñ~hẹ đíệñ t~hóạí t~hôñg m~íñh v~àó Thé~ Prém~íéré~, thíết~ bị sẽ ñh~áñh c~hóñg được~ kết ñốí~ và trú~ýềñ ph~át ñộí d~úñg b~ất tậñ.]
[*Chỉ kh~ả dụñg v~ớí thí~ết bị tươñ~g thíc~h. Vúí~ lòñg x~ém tr~áñg t~hôñg s~ố kỹ thú~ật hóặc~ tráñ~g hỗ tr~ợ. *Dịch v~ụ ñàý ch~ỉ hóạt độñ~g khí~ Thé P~rémí~éré v~à thíết~ bị dí độñ~g được bật~.][Bứt ph~á ñgóạñ~ mục, dẫñ~ đầú trò c~hơí]
[Côñg ñ~ghệ Gá~mé Éñ~háñc~ér][Chơí g~ámé m~ượt mà, kh~ôñg còñ~ độ trễ. Côñ~g ñgh~ệ Gámé~ Éñhá~ñcér~ máñg~ đếñ ñhữñ~g càí đặt~ phù hợp~ và tốí ưú~ hóá từñ~g trậñ~ đấú, tạó l~ợí thế v~ượt trộí~ gíúp b~ạñ chí~ếñ thắñ~g dễ dàñ~g.]
[*Tíñh k~hả dụñg~ củá tíñ~h ñăñg~ có thể t~háý đổí~ tùý th~éó máý~ chơí g~ámé c~óñsó~lé. *Tíñ~h khả d~ụñg củá~ tíñh ñ~ăñg có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ kích t~hước sảñ~ phẩm.][Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
Proyector
-
Vida de la fuente de luz
20000 horas
-
Video
Procesador UHD
-
[Thíết~ kế]
Estilo de vida
-
Proyector
-
7
-
[Độ phâñ g~íảí]
3840 x 2160
-
Tipo de fuente de luz
Láser único
-
Vida de la fuente de luz
20000 horas
-
Cociente del tiro
0,25
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
[90~120']
-
[Prój~éctí~lé Dí~stáñ~cé fó~r 100"]
[303mm]
-
Corrección trapezoidal digital
SÍ
-
Modo de protección ocular
SÍ
-
Tipo de visualización
DLP
-
[Bríg~htñé~ss (Áñ~sí Lú~méñ)]
2200 (pico)
-
Ruido (dB)
32dB (A)
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
Procesador UHD
-
HDR10 +
[Décó~dábl~é]
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR
-
HLG (gamma de registro híbrido)
SÍ
-
Contraste de la marca
[1000:1 (Ñátí~vé)]
-
Relación de contraste
[2,000,000:1 (Dýñá~míc)]
-
Color
Color Puro
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
SÍ
-
Movimiento automático plus
SÍ
-
[Chế độ xé~m phí~m]
SÍ
-
Modo cineasta (FMM)
SÍ
-
[Dólb~ý díg~ítál~ plús~/ HÉÁÁ~C]
SÍ
-
Mejora del diálogo
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
30W
-
[Lóạí l~óá]
2.2CH
-
[Lóá t~rầm]
SÍ
-
[Kết ñốí~ đá phòñ~g]
SÍ
-
Audio bluetooth
SÍ
-
Sonido adaptable
Sonido adaptable
-
[Sáms~úñg S~MÁRT~ TV]
Smart
-
Sistema operativo
Tizen™
-
Bixby (Bixby)
[ÚS Éñ~glís~h, ÚK É~ñglí~sh, Íñ~díá É~ñglí~sh, Kó~réáñ~, Fréñ~ch, Gé~rmáñ~, Ítál~íáñ, S~páñí~sh (fé~átúr~és vá~rý bý~ láñg~úágé~)]
-
[Tươñg t~ác Gíọñ~g ñóí]
[VÑ, ÍÑ~: Víét~ñámé~sé]
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
Soporte de la aplicación SmartThings
SÍ
-
Galería
SÍ
-
Móvil a TV - Duplicación, DLNA
SÍ
-
Pulsa ver
SÍ
-
Vista múltiple
SÍ
-
Acceso remoto
SÍ
-
[Chíá~ sẻ ứñg d~ụñg]
SÍ
-
[Càí đặt Đơñ~ gíảñ]
SÍ
-
Bluetooth de baja energía
SÍ
-
[Kết ñốí~ thẳñg~ WíFí~]
SÍ
-
[Chíá~ sẻ âm th~áñh]
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
Difusión de datos
[HbbT~V1.5(SG)]
-
HDMI
3
-
USB
1
-
Ethernet (LAN)
SÍ
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
HDMI A / Return ch. Asistencia técnica
SÍ
-
eARC
SÍ
-
Interruptor rápido HDMI
SÍ
-
Wifi
Sí (WiFi5)
-
Bluetooth
Sí (BT4,2)
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
[Thíết~ kế]
Estilo de vida
-
Instantánea en
SÍ
-
Vista limpia digital
SÍ
-
[Dò kêñh~ tự độñg]
SÍ
-
[Chú th~ích (ph~ụ đề)]
SÍ
-
[Cóññ~éct S~háré~™ (HDD)]
SÍ
-
CONNECTSHARE™ (USB 2,0)
SÍ
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[Chế độ ch~ơí Gám~é]
Sí (modo de juego automático)
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
Idiomas locales
-
[BT HÍ~D tích~ hợp]
SÍ
-
[Hỗ trợ Ú~SB HÍ~D]
SÍ
-
Teletexto (TTX)
SÍ
-
Compatibilidad con IPv6
SÍ
-
Accesibilidad: guía de voz
[ÚK Éñ~glís~h, Máñ~dárí~ñ Chí~ñésé~, Kóré~áñ, (Sí~ñgáp~óré: +F~réñc~h, Ítá~líáñ~, Gérm~áñ, Sp~áñís~h)]
-
Accesibilidad - Aprender control remoto de TV / Aprender pantalla del menú
[ÚK Éñ~glís~h, (Síñ~gápó~ré: +Fr~éñch~, Spáñ~ísh)]
-
Accesibilidad - Otros
[Éñlá~rgé / H~ígh C~óñtr~ást / M~últí~-óútp~út Áú~díó / S~lów B~úttó~ñ Rép~éát]
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V 50 / 60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[320 W]
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W ↓
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
[Sét S~ízé (W~xHxD~)]
[532.0 x 132.7 x 342.0 mm~]
-
Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)
[675.0 x 257.0 x 480.0 mm~]
-
Establecer peso
[9.1 kg]
-
[Thùñg~ máý]
11,9 kg
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
Base TM1850A
-
Pilas (para control remoto)
SÍ
-
Samsung Smart Control (incluido)
SÍ
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
[Hướñg d~ẫñ Đíệñ t~ử]
SÍ
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]